Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý 1

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý 1

1. Tương tác thuốc dược lực học (pharmacodynamic interaction) xảy ra khi nào?

A. Một thuốc ảnh hưởng đến hấp thu, phân phối, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác.
B. Hai hoặc nhiều thuốc có tác dụng hiệp đồng hoặc đối kháng trên cùng một receptor hoặc hệ thống sinh lý.
C. Một thuốc làm thay đổi pH dạ dày ảnh hưởng đến hấp thu thuốc khác.
D. Một thuốc làm thay đổi lưu lượng máu đến gan ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc khác.

2. Tương tác thuốc dược động học (pharmacokinetic interaction) liên quan đến quá trình nào?

A. Tác dụng hiệp đồng hoặc đối kháng của thuốc trên receptor.
B. Ảnh hưởng của thuốc lên hấp thu, phân phối, chuyển hóa hoặc thải trừ của thuốc khác.
C. Thay đổi đáp ứng sinh lý của cơ thể với thuốc.
D. Thay đổi độ nhạy cảm của receptor với thuốc.

3. Trong dược lý học, 'sinh học phân tử' (molecular biology) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Chỉ liên quan đến bào chế thuốc.
B. Giúp hiểu rõ cơ chế tác dụng của thuốc ở mức độ phân tử, phát triển thuốc mới, và cá thể hóa điều trị.
C. Chỉ liên quan đến độc tính của thuốc.
D. Không liên quan đến dược lý học.

4. TD50 (liều độc trung bình) thể hiện điều gì?

A. Liều thuốc có hiệu quả điều trị trên 50% đối tượng thử nghiệm.
B. Liều thuốc gây độc trên 50% đối tượng thử nghiệm.
C. Liều thuốc gây hiệu quả tối đa.
D. Liều thuốc gây hiệu quả tối thiểu.

5. Vaccine hoạt động bằng cách nào để phòng ngừa bệnh tật?

A. Tiêu diệt trực tiếp vi sinh vật gây bệnh.
B. Tăng cường sức khỏe tổng thể để chống lại bệnh tật.
C. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra trí nhớ miễn dịch, giúp cơ thể đáp ứng nhanh và mạnh mẽ hơn khi tiếp xúc với tác nhân gây bệnh thực sự.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật vào cơ thể.

6. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc trong điều trị?

A. Chữa khỏi bệnh hoàn toàn.
B. Kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Phòng ngừa bệnh tật.
D. Gây nghiện cho bệnh nhân để đảm bảo tuân thủ điều trị.

7. Đường dùng thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong cấp cứu để đạt tác dụng nhanh nhất?

A. Đường uống.
B. Đường tiêm bắp.
C. Đường tiêm tĩnh mạch.
D. Đường dưới lưỡi.

8. Pharmacogenomics (dược lý di truyền học) nghiên cứu về điều gì?

A. Ảnh hưởng của thuốc lên hệ gen người.
B. Ảnh hưởng của biến thể gen cá nhân lên đáp ứng với thuốc.
C. Cấu trúc hóa học của thuốc.
D. Cơ chế chuyển hóa thuốc ở gan.

9. Đường dùng thuốc 'đường uống' (per os) có ưu điểm nào sau đây?

A. Sinh khả dụng cao nhất.
B. Tác dụng nhanh nhất.
C. Tiện lợi, dễ sử dụng, ít xâm lấn.
D. Tránh được chuyển hóa bước một ở gan.

10. Kháng thuốc kháng sinh (antibiotic resistance) là hiện tượng gì?

A. Vi khuẩn trở nên nhạy cảm hơn với kháng sinh.
B. Kháng sinh trở nên mạnh hơn theo thời gian.
C. Vi khuẩn mất khả năng bị tiêu diệt hoặc ức chế bởi kháng sinh.
D. Cơ thể người bệnh trở nên kháng lại tác dụng của kháng sinh.

11. Thuốc kháng sinh penicillin diệt khuẩn bằng cơ chế nào?

A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.

12. ED50 (liều hiệu dụng trung bình) thể hiện điều gì?

A. Liều thuốc gây độc trên 50% đối tượng thử nghiệm.
B. Liều thuốc có hiệu quả điều trị trên 50% đối tượng thử nghiệm.
C. Liều thuốc gây hiệu quả tối đa.
D. Liều thuốc gây hiệu quả tối thiểu.

13. Enzyme CYP450 có vai trò quan trọng trong chuyển hóa thuốc Pha 1, chúng tập trung chủ yếu ở cơ quan nào?

A. Thận
B. Phổi
C. Gan
D. Ruột non

14. Phản ứng chuyển hóa thuốc Pha 1 KHÔNG bao gồm loại phản ứng nào sau đây?

A. Oxy hóa
B. Khử
C. Thủy phân
D. Liên hợp

15. Thuốc NSAIDs (Non-Steroidal Anti-Inflammatory Drugs) có cơ chế tác dụng chính là gì?

A. Ức chế COX (cyclooxygenase) enzyme, làm giảm sản xuất prostaglandin và thromboxane.
B. Ức chế lipoxygenase enzyme, làm giảm sản xuất leukotriene.
C. Đối kháng receptor histamine H1.
D. Kích thích receptor opioid.

16. Trong thử nghiệm lâm sàng pha 3, mục tiêu chính là gì?

A. Đánh giá độc tính của thuốc trên động vật.
B. Đánh giá tính an toàn và hiệu quả của thuốc trên một số lượng lớn bệnh nhân.
C. Nghiên cứu dược động học và dược lực học của thuốc trên người khỏe mạnh.
D. Xác định liều dùng tối ưu của thuốc.

17. Corticosteroid là nhóm thuốc có tác dụng dược lý chính nào?

A. Kháng histamin.
B. Giảm đau hạ sốt.
C. Chống viêm và ức chế miễn dịch.
D. Kháng sinh.

18. Thuốc đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) tác động lên receptor như thế nào?

A. Gắn vào receptor ở vị trí khác với chất chủ vận và ngăn chặn tác dụng.
B. Gắn vào receptor cùng vị trí với chất chủ vận một cách thuận nghịch.
C. Gắn vào receptor cùng vị trí với chất chủ vận một cách không thuận nghịch.
D. Làm tăng ái lực của receptor với chất chủ vận.

19. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch là bao nhiêu?

A. 0%
B. 50%
C. 75%
D. 100%

20. Chỉ số điều trị (Therapeutic Index - TI) được tính bằng công thức nào?

A. TI = ED50 / TD50
B. TI = TD50 / ED50
C. TI = LD50 / ED50
D. TI = ED50 / LD50

21. Thuốc dạng 'prodrug' (tiền thuốc) là gì?

A. Dạng thuốc có tác dụng kéo dài.
B. Dạng thuốc được bào chế để tác dụng tại chỗ.
C. Dạng thuốc không hoạt tính, cần được chuyển hóa trong cơ thể thành dạng có hoạt tính.
D. Dạng thuốc có độc tính cao.

22. Phản ứng có hại của thuốc (Adverse Drug Reaction - ADR) loại B thường được mô tả như thế nào?

A. Có thể dự đoán được và liên quan đến cơ chế dược lý.
B. Không thể dự đoán được, không liên quan đến cơ chế dược lý, thường là phản ứng dị ứng hoặc đặc ứng.
C. Phụ thuộc vào liều dùng và thường nhẹ.
D. Liên quan đến tương tác thuốc.

23. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển từ nơi dùng thuốc vào tuần hoàn chung?

A. Phân phối
B. Hấp thu
C. Chuyển hóa
D. Thải trừ

24. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) mô tả khoảng nào?

A. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng.
B. Khoảng nồng độ thuốc trong máu nằm giữa nồng độ có hiệu quả điều trị và nồng độ gây độc.
C. Khoảng liều dùng thuốc có hiệu quả.
D. Khoảng thời gian từ khi dùng thuốc đến khi thải trừ hoàn toàn.

25. Chất chủ vận (agonist) của receptor là chất như thế nào?

A. Gắn vào receptor nhưng không gây ra đáp ứng sinh học.
B. Gắn vào receptor và gây ra đáp ứng sinh học.
C. Gắn vào receptor và làm giảm tác dụng của chất chủ vận khác.
D. Gắn vào receptor và làm tăng tác dụng của chất chủ vận khác.

26. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng LỚN NHẤT đến sự phân phối thuốc vào các mô?

A. Độ hòa tan lipid của thuốc
B. Kích thước phân tử thuốc
C. Mức độ gắn kết protein huyết tương của thuốc
D. Lưu lượng máu tới mô

27. Thuật ngữ 'receptor' (thụ thể) trong dược lý học thường được hiểu là gì?

A. Một loại thuốc có tác dụng ức chế enzyme.
B. Một protein trên tế bào hoặc trong tế bào mà thuốc gắn vào để tạo tác dụng.
C. Một kênh ion trên màng tế bào.
D. Một chất vận chuyển thuốc qua màng tế bào.

28. Phản ứng có hại của thuốc (Adverse Drug Reaction - ADR) loại A thường liên quan đến yếu tố nào?

A. Phản ứng dị ứng.
B. Tác dụng phụ có thể dự đoán được do cơ chế dược lý của thuốc.
C. Phản ứng không liên quan đến cơ chế dược lý đã biết của thuốc.
D. Phản ứng do tương tác thuốc.

29. Khái niệm 'nghiện thuốc' (drug dependence) thường bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ dung nạp thuốc.
B. Chỉ hội chứng cai thuốc.
C. Cả dung nạp thuốc và hội chứng cai thuốc khi ngừng thuốc.
D. Chỉ sử dụng thuốc vì mục đích giải trí.

30. Khái niệm 'dung nạp thuốc' (drug tolerance) mô tả hiện tượng nào?

A. Tăng đáp ứng của cơ thể với thuốc khi dùng liều lặp lại.
B. Giảm đáp ứng của cơ thể với thuốc khi dùng liều lặp lại, cần tăng liều để đạt hiệu quả tương tự.
C. Phản ứng dị ứng với thuốc.
D. Phản ứng đặc ứng với thuốc.

1 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

1. Tương tác thuốc dược lực học (pharmacodynamic interaction) xảy ra khi nào?

2 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

2. Tương tác thuốc dược động học (pharmacokinetic interaction) liên quan đến quá trình nào?

3 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

3. Trong dược lý học, `sinh học phân tử` (molecular biology) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

4. TD50 (liều độc trung bình) thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

5. Vaccine hoạt động bằng cách nào để phòng ngừa bệnh tật?

6 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

6. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc trong điều trị?

7 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

7. Đường dùng thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong cấp cứu để đạt tác dụng nhanh nhất?

8 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

8. Pharmacogenomics (dược lý di truyền học) nghiên cứu về điều gì?

9 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

9. Đường dùng thuốc `đường uống` (per os) có ưu điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

10. Kháng thuốc kháng sinh (antibiotic resistance) là hiện tượng gì?

11 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

11. Thuốc kháng sinh penicillin diệt khuẩn bằng cơ chế nào?

12 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

12. ED50 (liều hiệu dụng trung bình) thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

13. Enzyme CYP450 có vai trò quan trọng trong chuyển hóa thuốc Pha 1, chúng tập trung chủ yếu ở cơ quan nào?

14 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

14. Phản ứng chuyển hóa thuốc Pha 1 KHÔNG bao gồm loại phản ứng nào sau đây?

15 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

15. Thuốc NSAIDs (Non-Steroidal Anti-Inflammatory Drugs) có cơ chế tác dụng chính là gì?

16 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

16. Trong thử nghiệm lâm sàng pha 3, mục tiêu chính là gì?

17 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

17. Corticosteroid là nhóm thuốc có tác dụng dược lý chính nào?

18 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

18. Thuốc đối kháng cạnh tranh (competitive antagonist) tác động lên receptor như thế nào?

19 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

19. Sinh khả dụng của thuốc tiêm tĩnh mạch là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

20. Chỉ số điều trị (Therapeutic Index - TI) được tính bằng công thức nào?

21 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

21. Thuốc dạng `prodrug` (tiền thuốc) là gì?

22 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

22. Phản ứng có hại của thuốc (Adverse Drug Reaction - ADR) loại B thường được mô tả như thế nào?

23 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

23. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc di chuyển từ nơi dùng thuốc vào tuần hoàn chung?

24 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

24. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (therapeutic window) mô tả khoảng nào?

25 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

25. Chất chủ vận (agonist) của receptor là chất như thế nào?

26 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

26. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng LỚN NHẤT đến sự phân phối thuốc vào các mô?

27 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

27. Thuật ngữ `receptor` (thụ thể) trong dược lý học thường được hiểu là gì?

28 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

28. Phản ứng có hại của thuốc (Adverse Drug Reaction - ADR) loại A thường liên quan đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

29. Khái niệm `nghiện thuốc` (drug dependence) thường bao gồm yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 9

30. Khái niệm `dung nạp thuốc` (drug tolerance) mô tả hiện tượng nào?