Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu bệnh

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu bệnh

1. Loại bệnh lý phổi nào sau đây thuộc nhóm bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

A. Viêm phổi.
B. Hen phế quản.
C. Xơ phổi.
D. Ung thư phổi.

2. Trong bệnh lý gan mật, 'xơ gan' là hậu quả của:

A. Viêm gan cấp tính do virus.
B. Tổn thương gan mạn tính và quá trình sửa chữa mô không hoàn hảo.
C. Tắc nghẽn đường mật cấp tính.
D. Nhiễm độc gan cấp tính.

3. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định ung thư?

A. Xét nghiệm máu.
B. Chụp X-quang.
C. Sinh thiết và giải phẫu bệnh.
D. Siêu âm.

4. Trong bệnh tự miễn, hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công:

A. Vi sinh vật gây bệnh.
B. Tế bào ung thư.
C. Các mô và cơ quan của chính cơ thể.
D. Các chất lạ xâm nhập từ bên ngoài.

5. Bệnh xơ nang (cystic fibrosis) là một bệnh di truyền do đột biến gen nào?

A. Gen p53.
B. Gen BRCA1.
C. Gen CFTR.
D. Gen APC.

6. Phản ứng viêm cấp tính được đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào?

A. Lympho bào.
B. Tế bào plasma.
C. Bạch cầu đa nhân trung tính.
D. Đại thực bào.

7. Điều gì **KHÔNG** phải là dấu hiệu chính của viêm cấp tính?

A. Sưng.
B. Nóng.
C. Đau.
D. Xơ hóa.

8. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển của bệnh xơ vữa động mạch?

A. Tăng sinh tế bào cơ trơn mạch máu.
B. Viêm mạn tính thành mạch và tích tụ lipid.
C. Co thắt mạch máu.
D. Rối loạn đông máu.

9. Đâu là ví dụ về bệnh lý gây ra 'teo' (atrophy) cơ quan?

A. Phì đại cơ tim do tăng huyết áp.
B. Tăng sản tuyến tiền liệt lành tính.
C. Teo cơ do bất động kéo dài.
D. U tuyến giáp.

10. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện các bất thường về nhiễm sắc thể?

A. Hóa mô miễn dịch.
B. Giải trình tự gen (gene sequencing).
C. Karyotyping (phân tích nhiễm sắc thể).
D. PCR (phản ứng chuỗi polymerase).

11. Loại đột biến gen nào sau đây thường gặp trong ung thư và ảnh hưởng đến sự kiểm soát chu kỳ tế bào?

A. Đột biến gen mã hóa protein cấu trúc.
B. Đột biến gen mã hóa enzyme chuyển hóa.
C. Đột biến gen sinh ung thư (oncogene) và gen ức chế khối u (tumor suppressor gene).
D. Đột biến gen mã hóa protein vận chuyển ion.

12. Thuật ngữ 'di sản' (metastasis) trong ung thư học đề cập đến:

A. Sự tăng sinh tế bào không kiểm soát tại vị trí ban đầu.
B. Sự lan rộng của tế bào ung thư từ vị trí ban đầu đến các vị trí xa trong cơ thể.
C. Sự phát triển của mạch máu mới để nuôi dưỡng khối u.
D. Sự biệt hóa của tế bào ung thư trở lại tế bào bình thường.

13. Loại tổn thương tế bào nào sau đây là **có khả năng hồi phục**?

A. Hoại tử đông.
B. Hoại tử mỡ.
C. Thoái hóa nước.
D. Apoptosis.

14. Loại hoại tử nào thường gặp trong bệnh lao phổi?

A. Hoại tử đông.
B. Hoại tử mủ.
C. Hoại tử bã đậu.
D. Hoại tử mỡ.

15. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Giải phẫu bệnh'?

A. Nghiên cứu về cấu trúc cơ thể người ở mức độ đại thể.
B. Nghiên cứu về chức năng sinh lý của các cơ quan và hệ thống trong cơ thể.
C. Nghiên cứu về những thay đổi cấu trúc và chức năng của tế bào, mô và cơ quan liên quan đến bệnh tật.
D. Nghiên cứu về vi sinh vật và vai trò của chúng trong gây bệnh.

16. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry) thường được sử dụng trong giải phẫu bệnh để:

A. Đánh giá cấu trúc tế bào ở mức độ siêu hiển vi.
B. Phát hiện sự hiện diện của protein hoặc kháng nguyên cụ thể trong mô.
C. Phân tích trình tự DNA của tế bào.
D. Đếm số lượng tế bào trong một mẫu mô.

17. Trong bệnh viêm ruột (IBD), bệnh Crohn và viêm loét đại tràng khác nhau chủ yếu ở:

A. Vị trí tổn thương và đặc điểm tổn thương.
B. Tác nhân gây bệnh.
C. Triệu chứng lâm sàng.
D. Phương pháp điều trị.

18. Trong bệnh lý thần kinh, 'bệnh Alzheimer' được đặc trưng bởi sự tích tụ protein bất thường nào trong não?

A. Alpha-synuclein.
B. Tau và amyloid-beta.
C. Prion protein (PrP).
D. Huntingtin.

19. Trong giải phẫu bệnh, 'độ mô học' (histological grade) của ung thư đề cập đến:

A. Kích thước của khối u.
B. Mức độ lan rộng của ung thư đến các hạch bạch huyết khu vực.
C. Mức độ biệt hóa của tế bào ung thư và sự giống nhau của chúng với tế bào bình thường.
D. Sự hiện diện của di căn xa.

20. Loại u nào sau đây là u lành tính có nguồn gốc từ biểu mô tuyến?

A. Sarcoma.
B. Carcinoma.
C. Adenoma.
D. Lymphoma.

21. Cơ chế chính gây ra tổn thương tế bào trong nhiễm độc hóa chất là gì?

A. Tăng cường chức năng tế bào.
B. Thay đổi tính thấm màng tế bào và rối loạn chức năng enzyme.
C. Kích thích quá trình apoptosis.
D. Tăng cường quá trình sửa chữa DNA.

22. Phân biệt 'hyperplasia' (tăng sản) và 'hypertrophy' (phì đại) ở tế bào?

A. Hyperplasia là tăng kích thước tế bào, hypertrophy là tăng số lượng tế bào.
B. Hyperplasia là tăng số lượng tế bào, hypertrophy là tăng kích thước tế bào.
C. Hyperplasia là chết tế bào theo chương trình, hypertrophy là hoại tử tế bào.
D. Hyperplasia và hypertrophy đều là dạng hoại tử tế bào.

23. Thuật ngữ 'dysplasia' trong giải phẫu bệnh dùng để chỉ:

A. Sự tăng sinh tế bào bình thường.
B. Sự biến đổi tiền ung thư của tế bào, có đặc điểm bất thường về hình thái và tổ chức.
C. Sự chết tế bào theo chương trình.
D. Sự tăng kích thước tế bào.

24. Trong bệnh lý thận, 'viêm cầu thận' (glomerulonephritis) là tình trạng viêm của:

A. Ống thận.
B. Mô kẽ thận.
C. Cầu thận.
D. Bể thận.

25. Trong bệnh lý tim mạch, 'nhồi máu cơ tim' (myocardial infarction) là hậu quả của:

A. Viêm màng ngoài tim.
B. Thiếu máu cục bộ kéo dài và hoại tử cơ tim.
C. Suy tim sung huyết.
D. Rối loạn nhịp tim.

26. Giai đoạn nào của quá trình hình thành mạch máu mới (angiogenesis) bao gồm sự di chuyển của tế bào nội mô?

A. Giải phóng yếu tố tăng trưởng mạch máu (VEGF).
B. Phá hủy màng đáy mạch máu hiện có.
C. Sự tăng sinh của tế bào nội mô.
D. Di chuyển và sắp xếp tế bào nội mô thành ống mạch mới.

27. Xét nghiệm 'Pap smear' được sử dụng để sàng lọc ung thư:

A. Phổi.
B. Vú.
C. Cổ tử cung.
D. Đại tràng.

28. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư?

A. Hút thuốc lá.
B. Tiếp xúc với tia cực tím.
C. Chế độ ăn uống giàu chất xơ.
D. Nhiễm một số loại virus (ví dụ HPV).

29. Cơ chế chính gây ra tổn thương tế bào trong thiếu máu cục bộ (ischemia) là gì?

A. Tăng cung cấp oxy và chất dinh dưỡng.
B. Giảm cung cấp oxy và chất dinh dưỡng.
C. Tăng thải trừ chất thải tế bào.
D. Cân bằng nội môi tế bào được cải thiện.

30. Cơ chế chính gây ra phù trong viêm là gì?

A. Tăng áp lực keo trong mạch máu.
B. Giảm tính thấm thành mạch.
C. Tăng tính thấm thành mạch.
D. Giảm áp lực thủy tĩnh trong mạch máu.

1 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

1. Loại bệnh lý phổi nào sau đây thuộc nhóm bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

2 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

2. Trong bệnh lý gan mật, `xơ gan` là hậu quả của:

3 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

3. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định ung thư?

4 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

4. Trong bệnh tự miễn, hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công:

5 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

5. Bệnh xơ nang (cystic fibrosis) là một bệnh di truyền do đột biến gen nào?

6 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

6. Phản ứng viêm cấp tính được đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào?

7 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

7. Điều gì **KHÔNG** phải là dấu hiệu chính của viêm cấp tính?

8 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

8. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển của bệnh xơ vữa động mạch?

9 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

9. Đâu là ví dụ về bệnh lý gây ra `teo` (atrophy) cơ quan?

10 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

10. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện các bất thường về nhiễm sắc thể?

11 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

11. Loại đột biến gen nào sau đây thường gặp trong ung thư và ảnh hưởng đến sự kiểm soát chu kỳ tế bào?

12 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

12. Thuật ngữ `di sản` (metastasis) trong ung thư học đề cập đến:

13 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

13. Loại tổn thương tế bào nào sau đây là **có khả năng hồi phục**?

14 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

14. Loại hoại tử nào thường gặp trong bệnh lao phổi?

15 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

15. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Giải phẫu bệnh`?

16 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

16. Xét nghiệm hóa mô miễn dịch (immunohistochemistry) thường được sử dụng trong giải phẫu bệnh để:

17 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

17. Trong bệnh viêm ruột (IBD), bệnh Crohn và viêm loét đại tràng khác nhau chủ yếu ở:

18 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

18. Trong bệnh lý thần kinh, `bệnh Alzheimer` được đặc trưng bởi sự tích tụ protein bất thường nào trong não?

19 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

19. Trong giải phẫu bệnh, `độ mô học` (histological grade) của ung thư đề cập đến:

20 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

20. Loại u nào sau đây là u lành tính có nguồn gốc từ biểu mô tuyến?

21 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

21. Cơ chế chính gây ra tổn thương tế bào trong nhiễm độc hóa chất là gì?

22 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

22. Phân biệt `hyperplasia` (tăng sản) và `hypertrophy` (phì đại) ở tế bào?

23 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

23. Thuật ngữ `dysplasia` trong giải phẫu bệnh dùng để chỉ:

24 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

24. Trong bệnh lý thận, `viêm cầu thận` (glomerulonephritis) là tình trạng viêm của:

25 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

25. Trong bệnh lý tim mạch, `nhồi máu cơ tim` (myocardial infarction) là hậu quả của:

26 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

26. Giai đoạn nào của quá trình hình thành mạch máu mới (angiogenesis) bao gồm sự di chuyển của tế bào nội mô?

27 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

27. Xét nghiệm `Pap smear` được sử dụng để sàng lọc ung thư:

28 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

28. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư?

29 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

29. Cơ chế chính gây ra tổn thương tế bào trong thiếu máu cục bộ (ischemia) là gì?

30 / 30

Category: Giải phẫu bệnh

Tags: Bộ đề 9

30. Cơ chế chính gây ra phù trong viêm là gì?