Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giải phẫu đại cương

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giải phẫu đại cương

1. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn?

A. Mô liên kết
B. Mô biểu mô
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

2. Cơ vân khác với cơ trơn ở điểm nào?

A. Vị trí trong cơ thể
B. Khả năng co rút
C. Kiểm soát vận động
D. Tất cả các đáp án trên

3. Hệ cơ quan nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào và loại bỏ chất thải?

A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ hô hấp
C. Hệ tuần hoàn
D. Hệ thần kinh

4. Đâu là ví dụ về mô liên kết đặc?

A. Máu
B. Xương
C. Sụn
D. Dây chằng

5. Đơn vị chức năng cơ bản của thận là gì?

A. Tiểu cầu thận
B. Ống lượn gần
C. Nephron
D. Đài bể thận

6. Da bao gồm mấy lớp chính?

A. Một lớp
B. Hai lớp
C. Ba lớp
D. Bốn lớp

7. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?

A. Vận chuyển oxy
B. Tiêu hóa thức ăn
C. Miễn dịch và dẫn lưu dịch
D. Điều hòa hormone

8. Mặt phẳng nào chia cơ thể thành phần trên và phần dưới?

A. Mặt phẳng đứng dọc giữa
B. Mặt phẳng trán
C. Mặt phẳng ngang
D. Mặt phẳng nghiêng

9. Hệ thần kinh được chia thành những bộ phận chính nào?

A. Hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh ngoại biên
B. Hệ thần kinh vận động và hệ thần kinh cảm giác
C. Não bộ và tủy sống
D. Hệ thần kinh giao cảm và hệ thần kinh phó giao cảm

10. Quá trình trao đổi chất (metabolism) bao gồm...

A. Chỉ quá trình dị hóa (phân hủy)
B. Chỉ quá trình đồng hóa (xây dựng)
C. Cả quá trình đồng hóa và dị hóa
D. Không bao gồm quá trình hóa học nào

11. Hormone nào đóng vai trò chính trong điều hòa đường huyết?

A. Estrogen
B. Insulin
C. Testosterone
D. Thyroxine

12. Loại khớp nào cho phép cử động tự do nhất?

A. Khớp sợi
B. Khớp sụn
C. Khớp hoạt dịch
D. Khớp bán động

13. Hệ nội tiết điều hòa các hoạt động của cơ thể thông qua...

A. Xung thần kinh
B. Hormone
C. Enzyme
D. Kháng thể

14. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm tạo xương?

A. Tế bào hủy xương (Osteoclast)
B. Tế bào sụn (Chondrocyte)
C. Tế bào tạo xương (Osteoblast)
D. Tế bào sợi (Fibroblast)

15. Loại mạch máu nào mang máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan?

A. Tĩnh mạch
B. Động mạch
C. Mao mạch
D. Tiểu tĩnh mạch

16. Chức năng của hệ bài tiết là gì?

A. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
B. Loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng nội môi
C. Vận chuyển hormone đi khắp cơ thể
D. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh

17. Cấu trúc nào của tai chịu trách nhiệm giữ thăng bằng?

A. Ốc tai
B. Xương bàn đạp
C. Ống bán khuyên
D. Màng nhĩ

18. Thuật ngữ giải phẫu nào mô tả vị trí 'gần gốc chi'?

A. Xa
B. Gần
C. Ngọn
D. Gốc

19. Đâu không phải là chức năng của da?

A. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân bên ngoài
B. Điều hòa thân nhiệt
C. Sản xuất vitamin D
D. Tiêu hóa thức ăn

20. Cấu trúc nào là nơi trứng được thụ tinh ở người?

A. Buồng trứng
B. Tử cung
C. Ống dẫn trứng (vòi trứng)
D. Âm đạo

21. Phản xạ đầu tiên của cơ thể khi gặp lạnh là gì?

A. Giãn mạch máu da
B. Đổ mồ hôi
C. Rùng mình
D. Thở nhanh

22. Đâu là chức năng của hệ hô hấp?

A. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Loại bỏ chất thải từ máu
C. Trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường
D. Điều hòa hormone và các quá trình trao đổi chất

23. Hệ tiêu hóa bắt đầu từ đâu và kết thúc ở đâu?

A. Miệng - Ruột non
B. Miệng - Hậu môn
C. Thực quản - Ruột già
D. Dạ dày - Trực tràng

24. Bộ phận nào của tế bào chứa vật chất di truyền (DNA)?

A. Ribosome
B. Ty thể
C. Nhân tế bào
D. Lưới nội chất

25. Cấu trúc nào kiểm soát nhịp tim?

A. Nút nhĩ thất (AV node)
B. Nút xoang nhĩ (SA node)
C. Bó His
D. Sợi Purkinje

26. Cấu trúc nào sau đây thuộc hệ bạch huyết?

A. Tim
B. Gan
C. Lách
D. Phổi

27. Tế bào thần kinh (neuron) có chức năng chính là gì?

A. Co rút và tạo chuyển động
B. Dẫn truyền và xử lý thông tin
C. Bảo vệ và hỗ trợ các tế bào khác
D. Tiết hormone và enzyme

28. Cấu trúc nào của mắt chịu trách nhiệm điều tiết ánh sáng đến võng mạc?

A. Giác mạc
B. Mống mắt và đồng tử
C. Thủy tinh thể
D. Võng mạc

29. Chức năng chính của mô cơ là gì?

A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Nâng đỡ và liên kết các mô
C. Co rút và tạo ra chuyển động
D. Bảo vệ và bao phủ bề mặt

30. Xương dài được tìm thấy chủ yếu ở đâu trong cơ thể?

A. Đầu và thân mình
B. Cổ và lưng
C. Chi trên và chi dưới
D. Bàn tay và bàn chân

1 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

1. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn?

2 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

2. Cơ vân khác với cơ trơn ở điểm nào?

3 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

3. Hệ cơ quan nào chịu trách nhiệm vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào và loại bỏ chất thải?

4 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

4. Đâu là ví dụ về mô liên kết đặc?

5 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

5. Đơn vị chức năng cơ bản của thận là gì?

6 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

6. Da bao gồm mấy lớp chính?

7 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

7. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?

8 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

8. Mặt phẳng nào chia cơ thể thành phần trên và phần dưới?

9 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

9. Hệ thần kinh được chia thành những bộ phận chính nào?

10 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

10. Quá trình trao đổi chất (metabolism) bao gồm...

11 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

11. Hormone nào đóng vai trò chính trong điều hòa đường huyết?

12 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

12. Loại khớp nào cho phép cử động tự do nhất?

13 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

13. Hệ nội tiết điều hòa các hoạt động của cơ thể thông qua...

14 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

14. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm tạo xương?

15 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

15. Loại mạch máu nào mang máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan?

16 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

16. Chức năng của hệ bài tiết là gì?

17 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

17. Cấu trúc nào của tai chịu trách nhiệm giữ thăng bằng?

18 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

18. Thuật ngữ giải phẫu nào mô tả vị trí `gần gốc chi`?

19 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

19. Đâu không phải là chức năng của da?

20 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

20. Cấu trúc nào là nơi trứng được thụ tinh ở người?

21 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

21. Phản xạ đầu tiên của cơ thể khi gặp lạnh là gì?

22 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

22. Đâu là chức năng của hệ hô hấp?

23 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

23. Hệ tiêu hóa bắt đầu từ đâu và kết thúc ở đâu?

24 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

24. Bộ phận nào của tế bào chứa vật chất di truyền (DNA)?

25 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

25. Cấu trúc nào kiểm soát nhịp tim?

26 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

26. Cấu trúc nào sau đây thuộc hệ bạch huyết?

27 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

27. Tế bào thần kinh (neuron) có chức năng chính là gì?

28 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

28. Cấu trúc nào của mắt chịu trách nhiệm điều tiết ánh sáng đến võng mạc?

29 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

29. Chức năng chính của mô cơ là gì?

30 / 30

Category: Giải phẫu đại cương

Tags: Bộ đề 9

30. Xương dài được tìm thấy chủ yếu ở đâu trong cơ thể?