Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hệ thống thông tin quản lý

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

1. KPI (Key Performance Indicator - Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong MIS để làm gì?

A. Tăng số lượng email gửi đi.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống thông tin và hiệu suất kinh doanh, giúp theo dõi tiến độ và đưa ra các điều chỉnh cần thiết.
C. Giảm số lượng cuộc họp.
D. Tăng số lượng báo cáo được tạo ra.

2. Nguyên tắc 'DRY' (Don't Repeat Yourself) có ý nghĩa gì trong phát triển hệ thống thông tin?

A. Không bao giờ sử dụng lại mã nguồn.
B. Tránh lặp lại mã nguồn, dữ liệu hoặc logic nghiệp vụ để giảm thiểu lỗi, dễ bảo trì và cập nhật hệ thống.
C. Chỉ sử dụng lại mã nguồn từ người khác.
D. Lặp lại quy trình kiểm thử hệ thống nhiều lần.

3. Điện toán đám mây (Cloud Computing) ảnh hưởng đến hệ thống thông tin quản lý như thế nào?

A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng IT, tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng của hệ thống thông tin.
B. Tăng sự phức tạp và chi phí quản lý hệ thống thông tin.
C. Giảm tốc độ xử lý dữ liệu.
D. Hạn chế khả năng truy cập dữ liệu từ xa.

4. Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai một hệ thống ERP mới?

A. Chọn màu sắc phù hợp cho giao diện người dùng.
B. Đảm bảo tất cả nhân viên chấp nhận và sử dụng hệ thống mới, cùng với việc tích hợp dữ liệu từ các hệ thống cũ.
C. Tìm đủ không gian vật lý để đặt máy chủ.
D. In tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống.

5. Rủi ro bảo mật nào sau đây KHÔNG phải là mối quan tâm chính đối với hệ thống thông tin quản lý?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Rò rỉ dữ liệu nhạy cảm.
C. Lỗi phần cứng do quá nhiệt.
D. Mã độc và virus.

6. Yếu tố 'Con người' trong hệ thống thông tin quản lý bao gồm những ai?

A. Chỉ bao gồm lập trình viên và kỹ thuật viên IT.
B. Bao gồm tất cả những người tương tác với hệ thống thông tin, từ người dùng cuối, nhà quản lý, chuyên gia IT, đến khách hàng và các bên liên quan khác.
C. Chỉ bao gồm các nhà quản lý cấp cao.
D. Chỉ bao gồm nhân viên văn phòng.

7. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM) tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình nào?

A. Quy trình sản xuất nội bộ trong doanh nghiệp.
B. Quy trình quản lý nhân sự và lương thưởng.
C. Quy trình lập kế hoạch tài chính và kế toán.
D. Quy trình liên quan đến dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính giữa các nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối và khách hàng.

8. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) được ứng dụng trong MIS để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi quyết định quản lý.
B. Tự động hóa các tác vụ, phân tích dữ liệu phức tạp, dự đoán xu hướng và hỗ trợ ra quyết định thông minh hơn.
C. Chỉ để tạo ra các trò chơi điện tử.
D. Chỉ để cải thiện giao diện người dùng.

9. Đạo đức trong hệ thống thông tin quản lý tập trung vào vấn đề chính nào?

A. Chọn nhà cung cấp phần mềm có giá rẻ nhất.
B. Đảm bảo hệ thống hoạt động 24/7.
C. Trách nhiệm, sự công bằng, và tác động xã hội của việc sử dụng hệ thống thông tin, đặc biệt là liên quan đến quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu.
D. Tốc độ xử lý dữ liệu của hệ thống.

10. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

A. Giảm số lượng nhân viên cần thiết.
B. Cung cấp thông tin chi tiết sâu sắc hơn về khách hàng, thị trường và hoạt động kinh doanh, hỗ trợ ra quyết định tốt hơn.
C. Tăng kích thước của cơ sở dữ liệu.
D. Đảm bảo 100% bảo mật dữ liệu.

11. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) có thể được hỗ trợ bởi MIS như thế nào?

A. MIS không liên quan đến phân tích SWOT.
B. MIS cung cấp dữ liệu và thông tin để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp, giúp đưa ra quyết định chiến lược.
C. MIS chỉ giúp phân tích điểm mạnh và điểm yếu.
D. MIS chỉ giúp phân tích cơ hội và thách thức.

12. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) là gì?

A. Giảm chi phí phần cứng máy tính.
B. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu cá nhân của nhân viên.
C. Tích hợp dữ liệu và quy trình kinh doanh trên toàn tổ chức, cải thiện hiệu quả và tầm nhìn.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về con người trong quy trình kinh doanh.

13. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin?

A. Phần cứng (Hardware)
B. Phần mềm (Software)
C. Dữ liệu (Data)
D. Tòa nhà văn phòng (Office Building)

14. Kiểm thử hệ thống (System Testing) là giai đoạn nào trong SDLC?

A. Giai đoạn đầu tiên, trước khi lập kế hoạch.
B. Giai đoạn giữa, sau khi phân tích yêu cầu.
C. Giai đoạn gần cuối, sau khi hệ thống đã được xây dựng, để đảm bảo hệ thống hoạt động đúng chức năng và đáp ứng yêu cầu.
D. Giai đoạn cuối cùng, sau khi hệ thống đã được đưa vào sử dụng.

15. Internet of Things (IoT) đóng góp vào hệ thống thông tin quản lý bằng cách nào?

A. Tăng giá thành phần cứng máy tính.
B. Cung cấp lượng lớn dữ liệu thời gian thực từ các thiết bị kết nối, mở rộng nguồn dữ liệu cho phân tích và ra quyết định.
C. Giảm khả năng bảo mật dữ liệu.
D. Hạn chế khả năng tự động hóa quy trình kinh doanh.

16. Vai trò của hệ thống thông tin quản lý trong việc đạt được lợi thế cạnh tranh là gì?

A. Không có vai trò, lợi thế cạnh tranh chỉ phụ thuộc vào sản phẩm và giá cả.
B. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí hoạt động, cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ, tạo ra sự khác biệt và đổi mới, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh.
C. Chỉ giúp doanh nghiệp tăng doanh thu.
D. Chỉ giúp doanh nghiệp quản lý nhân viên tốt hơn.

17. Vòng đời phát triển hệ thống (SDLC - System Development Life Cycle) là gì?

A. Chu kỳ hoạt động của phần cứng máy tính.
B. Một quy trình từng bước để phát triển, triển khai và duy trì hệ thống thông tin, từ giai đoạn lập kế hoạch đến khi hệ thống ngừng hoạt động.
C. Thời gian bảo hành của phần mềm.
D. Quy trình sao lưu dữ liệu.

18. An ninh mạng (Cybersecurity) là yếu tố ngày càng quan trọng trong MIS vì sao?

A. Vì giá phần mềm diệt virus ngày càng tăng.
B. Vì hệ thống thông tin ngày càng chứa nhiều dữ liệu nhạy cảm và các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi, có thể gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp.
C. Vì máy tính ngày càng nhanh hơn.
D. Vì nhân viên ngày càng sử dụng nhiều mật khẩu.

19. Sao lưu dữ liệu (Data Backup) có vai trò gì trong quản lý hệ thống thông tin?

A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu và hệ thống trong trường hợp xảy ra sự cố (lỗi phần cứng, tấn công mạng, thiên tai...).
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
D. Thay thế cho việc bảo mật dữ liệu.

20. Phương pháp 'Agile' trong quản lý dự án hệ thống thông tin tập trung vào điều gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định ngay từ đầu, ít thay đổi trong quá trình phát triển.
B. Sự linh hoạt, thích ứng với thay đổi, làm việc theo từng giai đoạn ngắn (sprint), và sự hợp tác chặt chẽ giữa nhóm phát triển và khách hàng.
C. Hoàn thành dự án càng nhanh càng tốt, bất kể chất lượng.
D. Giảm tối đa sự tham gia của khách hàng trong quá trình phát triển.

21. Hệ thống thông tin điều hành (EIS) chủ yếu phục vụ cho cấp quản lý nào trong tổ chức?

A. Cấp tác nghiệp (Operational level)
B. Cấp quản lý trung (Middle management level)
C. Cấp quản lý cao cấp (Top management level)
D. Tất cả các cấp quản lý

22. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Một tập hợp các phần cứng máy tính mạnh mẽ được sử dụng để xử lý dữ liệu lớn.
B. Một hệ thống chỉ tập trung vào việc thu thập và lưu trữ dữ liệu.
C. Một hệ thống tích hợp con người, quy trình và công nghệ để cung cấp thông tin hỗ trợ các hoạt động quản lý và ra quyết định.
D. Phần mềm ứng dụng văn phòng được sử dụng bởi các nhà quản lý.

23. Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter được sử dụng trong MIS để làm gì?

A. Đánh giá hiệu suất của hệ thống máy tính.
B. Phân tích môi trường cạnh tranh của doanh nghiệp và xác định các cơ hội và thách thức để xây dựng chiến lược kinh doanh và ứng dụng MIS phù hợp.
C. Chọn phần mềm ERP phù hợp nhất.
D. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên.

24. Hệ thống thông tin địa lý (GIS) được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

A. Chỉ trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
B. Chủ yếu trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp.
C. Trong nhiều lĩnh vực như quản lý tài nguyên thiên nhiên, quy hoạch đô thị, vận tải, nông nghiệp, marketing, và nhiều lĩnh vực khác cần phân tích dữ liệu dựa trên vị trí địa lý.
D. Chỉ trong lĩnh vực giáo dục.

25. Bảo trì hệ thống (System Maintenance) là một phần quan trọng của SDLC vì sao?

A. Chỉ để sửa lỗi lập trình.
B. Để đảm bảo hệ thống tiếp tục hoạt động ổn định, an toàn, đáp ứng các thay đổi về yêu cầu kinh doanh và công nghệ sau khi đã được triển khai.
C. Chỉ để cập nhật giao diện người dùng.
D. Chỉ để tăng tốc độ hệ thống.

26. Khái niệm 'Chuyển đổi số' (Digital Transformation) liên quan đến MIS như thế nào?

A. Chỉ là việc cài đặt phần mềm mới.
B. Sử dụng công nghệ số và hệ thống thông tin để thay đổi căn bản cách thức doanh nghiệp hoạt động, tương tác với khách hàng và tạo ra giá trị mới.
C. Chỉ là việc sử dụng mạng xã hội để quảng cáo.
D. Chỉ là việc chuyển dữ liệu từ giấy sang máy tính.

27. Loại hệ thống thông tin nào được sử dụng để tự động hóa các giao dịch hàng ngày và quy trình kinh doanh lặp đi lặp lại?

A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
B. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
C. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)

28. Điểm khác biệt chính giữa Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) và Hệ thống thông tin điều hành (EIS) là gì?

A. DSS tập trung vào giao dịch hàng ngày, EIS tập trung vào thông tin chiến lược.
B. DSS hỗ trợ ra quyết định cấu trúc và bán cấu trúc, EIS tập trung vào quyết định phi cấu trúc và chiến lược.
C. DSS chỉ sử dụng dữ liệu nội bộ, EIS chỉ sử dụng dữ liệu bên ngoài.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa DSS và EIS.

29. Kiến trúc hướng dịch vụ (SOA) trong MIS mang lại lợi ích gì?

A. Tăng sự phụ thuộc giữa các thành phần hệ thống.
B. Cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp và chia sẻ dữ liệu thông qua các dịch vụ độc lập, tăng tính linh hoạt, khả năng tái sử dụng và tích hợp hệ thống.
C. Giảm khả năng bảo mật của hệ thống.
D. Giảm hiệu suất hệ thống.

30. Khái niệm 'Big Data' trong MIS đề cập đến điều gì?

A. Dữ liệu có kích thước lớn đến mức các công cụ xử lý dữ liệu truyền thống gặp khó khăn trong việc quản lý và phân tích.
B. Dữ liệu được lưu trữ trên các ổ cứng dung lượng lớn.
C. Dữ liệu được in ra trên giấy khổ lớn.
D. Dữ liệu chỉ chứa thông tin về các công ty lớn.

1 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

1. KPI (Key Performance Indicator - Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong MIS để làm gì?

2 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

2. Nguyên tắc `DRY` (Don`t Repeat Yourself) có ý nghĩa gì trong phát triển hệ thống thông tin?

3 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

3. Điện toán đám mây (Cloud Computing) ảnh hưởng đến hệ thống thông tin quản lý như thế nào?

4 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

4. Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai một hệ thống ERP mới?

5 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

5. Rủi ro bảo mật nào sau đây KHÔNG phải là mối quan tâm chính đối với hệ thống thông tin quản lý?

6 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

6. Yếu tố `Con người` trong hệ thống thông tin quản lý bao gồm những ai?

7 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

7. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM) tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình nào?

8 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

8. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) được ứng dụng trong MIS để làm gì?

9 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

9. Đạo đức trong hệ thống thông tin quản lý tập trung vào vấn đề chính nào?

10 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

10. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

11. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) có thể được hỗ trợ bởi MIS như thế nào?

12 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

12. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) là gì?

13 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

13. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin?

14 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

14. Kiểm thử hệ thống (System Testing) là giai đoạn nào trong SDLC?

15 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

15. Internet of Things (IoT) đóng góp vào hệ thống thông tin quản lý bằng cách nào?

16 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

16. Vai trò của hệ thống thông tin quản lý trong việc đạt được lợi thế cạnh tranh là gì?

17 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

17. Vòng đời phát triển hệ thống (SDLC - System Development Life Cycle) là gì?

18 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

18. An ninh mạng (Cybersecurity) là yếu tố ngày càng quan trọng trong MIS vì sao?

19 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

19. Sao lưu dữ liệu (Data Backup) có vai trò gì trong quản lý hệ thống thông tin?

20 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

20. Phương pháp `Agile` trong quản lý dự án hệ thống thông tin tập trung vào điều gì?

21 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

21. Hệ thống thông tin điều hành (EIS) chủ yếu phục vụ cho cấp quản lý nào trong tổ chức?

22 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

22. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

23 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

23. Mô hình `5 lực lượng cạnh tranh` của Michael Porter được sử dụng trong MIS để làm gì?

24 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

24. Hệ thống thông tin địa lý (GIS) được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

25. Bảo trì hệ thống (System Maintenance) là một phần quan trọng của SDLC vì sao?

26 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

26. Khái niệm `Chuyển đổi số` (Digital Transformation) liên quan đến MIS như thế nào?

27 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

27. Loại hệ thống thông tin nào được sử dụng để tự động hóa các giao dịch hàng ngày và quy trình kinh doanh lặp đi lặp lại?

28 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

28. Điểm khác biệt chính giữa Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) và Hệ thống thông tin điều hành (EIS) là gì?

29 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

29. Kiến trúc hướng dịch vụ (SOA) trong MIS mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 9

30. Khái niệm `Big Data` trong MIS đề cập đến điều gì?