1. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?
A. Nephron
B. Tiểu cầu thận
C. Ống thận
D. Đài bể thận
2. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn?
A. Thuốc hạ sốt
B. Thuốc kháng sinh
C. Thuốc giảm đau
D. Vitamin
3. Bộ phận nào của hệ tiết niệu có chức năng dự trữ nước tiểu trước khi thải ra ngoài?
A. Thận
B. Niệu quản
C. Bàng quang
D. Niệu đạo
4. Xét nghiệm nước tiểu tổng phân tích có thể cung cấp thông tin gì về hệ tiết niệu của trẻ?
A. Chỉ phát hiện được sỏi thận
B. Chỉ phát hiện được nhiễm trùng
C. Phát hiện nhiễm trùng, bệnh lý cầu thận, đường huyết và nhiều vấn đề khác
D. Chỉ phát hiện được ung thư thận
5. Chức năng chính của hệ tiết niệu là gì?
A. Tiêu hóa thức ăn
B. Điều hòa thân nhiệt
C. Bài tiết chất thải và duy trì cân bằng nội môi
D. Vận chuyển oxy và CO2
6. Quá trình lọc máu đầu tiên diễn ra ở bộ phận nào của nephron?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Tiểu cầu thận (cầu thận)
D. Ống lượn xa
7. Màu sắc nước tiểu bình thường của trẻ em khỏe mạnh thường là màu gì?
A. Vàng sẫm
B. Vàng nhạt đến trong
C. Đỏ
D. Nâu đục
8. Tật bẩm sinh nào sau đây liên quan đến hệ tiết niệu có thể gây ứ nước tại thận?
A. Thoát vị rốn
B. Hẹp khúc nối bể thận - niệu quản
C. Sứt môi, hở hàm ếch
D. Tim bẩm sinh
9. Vai trò của bể thận là gì?
A. Lọc máu
B. Dự trữ nước tiểu
C. Thu gom nước tiểu từ các đài thận và dẫn vào niệu quản
D. Tái hấp thu nước và các chất dinh dưỡng
10. Chức năng của cơ thắt bàng quang là gì?
A. Tăng cường lọc máu
B. Kiểm soát việc đi tiểu
C. Vận chuyển nước tiểu từ thận xuống bàng quang
D. Tái hấp thu nước ở thận
11. Triệu chứng nào sau đây **KHÔNG** phải là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ em?
A. Sốt cao
B. Đau bụng
C. Tiểu buốt, tiểu rắt
D. Táo bón
12. Điều gì có thể xảy ra nếu niệu đạo của trẻ bị hẹp?
A. Tăng cường chức năng thận
B. Khó khăn khi đi tiểu, có thể gây ứ đọng nước tiểu và nhiễm trùng
C. Tiểu nhiều lần
D. Không ảnh hưởng đến chức năng tiết niệu
13. Thành phần nào sau đây **KHÔNG** có trong nước tiểu bình thường của trẻ em khỏe mạnh?
A. Ure
B. Creatinin
C. Glucose
D. Protein (với lượng lớn)
14. Nguyên tắc cơ bản để phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em là gì?
A. Uống kháng sinh dự phòng
B. Vệ sinh vùng kín đúng cách và uống đủ nước
C. Hạn chế đi tiểu
D. Ăn nhiều đồ ngọt
15. Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ nếu nghi ngờ có vấn đề về hệ tiết niệu?
A. Chỉ khi trẻ sốt cao
B. Khi có bất kỳ triệu chứng bất thường nào như tiểu buốt, tiểu máu, đau lưng, sốt
C. Chỉ khi trẻ bỏ ăn, quấy khóc
D. Không cần đi khám, tự theo dõi tại nhà
16. Hormone nào sau đây đóng vai trò chính trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống thận, giúp cơ thể giữ nước khi cần?
A. Insulin
B. ADH (hormone chống bài niệu)
C. Aldosterone
D. Cortisol
17. Khi trẻ bị mất nước, hệ tiết niệu sẽ phản ứng như thế nào để duy trì cân bằng nội môi?
A. Tăng sản xuất nước tiểu
B. Giảm tái hấp thu nước ở thận
C. Giảm sản xuất nước tiểu và tăng tái hấp thu nước ở thận
D. Không thay đổi chức năng
18. Chức năng nào sau đây **KHÔNG** thuộc về thận?
A. Lọc máu và tạo nước tiểu
B. Điều hòa huyết áp
C. Sản xuất hormone erythropoietin (EPO)
D. Sản xuất enzyme tiêu hóa
19. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ gái so với trẻ trai?
A. Uống ít nước
B. Vệ sinh không đúng cách sau khi đi vệ sinh
C. Niệu đạo ngắn hơn
D. Cả 3 yếu tố trên
20. Hiện tượng đi tiểu không tự chủ ở trẻ em, đặc biệt là vào ban đêm, được gọi là gì?
A. Viêm bàng quang
B. Đái dầm
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu
D. Hẹp niệu đạo
21. Trong quá trình lọc máu ở thận, chất nào sau đây được tái hấp thu trở lại máu một cách tối đa?
A. Ure
B. Creatinin
C. Glucose
D. Amoniac
22. Cơ quan nào sau đây **KHÔNG** thuộc hệ tiết niệu ở trẻ em?
A. Thận
B. Niệu quản
C. Bàng quang
D. Gan
23. Ở trẻ sơ sinh, chức năng thận chưa hoàn thiện, điều này có thể dẫn đến nguy cơ nào sau đây?
A. Tăng huyết áp
B. Mất nước và rối loạn điện giải
C. Tiểu đường
D. Suy gan
24. Khi trẻ bị sốt cao, lượng nước tiểu thường thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Thay đổi thất thường
25. Vị trí của thận trong cơ thể người là ở đâu?
A. Vùng bụng dưới
B. Vùng ngực
C. Vùng thắt lưng, sau phúc mạc
D. Vùng chậu
26. Ở trẻ em, sự phát triển hoàn thiện chức năng kiểm soát bàng quang thường đạt được ở độ tuổi nào?
A. Sơ sinh
B. 6 tháng tuổi
C. 2-5 tuổi
D. 10 tuổi
27. Ống dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang được gọi là gì?
A. Niệu đạo
B. Niệu quản
C. Bể thận
D. Ống góp
28. Tại sao trẻ nhỏ dễ bị mất nước hơn người lớn?
A. Do thận của trẻ hoạt động kém hiệu quả hơn
B. Do tỷ lệ diện tích bề mặt cơ thể trên trọng lượng lớn hơn
C. Do trẻ ít uống nước hơn người lớn
D. Cả 2 đáp án 1 và 2
29. Loại muối khoáng nào sau đây thường gặp trong sỏi thận ở trẻ em?
A. Natri clorua
B. Canxi oxalat
C. Kali photphat
D. Magie sulfat
30. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để kiểm tra cấu trúc thận và đường tiết niệu ở trẻ em?
A. Chụp X-quang phổi
B. Siêu âm bụng
C. Điện tâm đồ (ECG)
D. Nội soi dạ dày