1. Tên IUPAC của hợp chất có công thức cấu tạo CH3-CH(CH3)-CH2-CH3 là gì?
A. 2-methylbutan
B. 3-methylbutan
C. isopentan
D. neopentan
2. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng SN2?
A. Bản chất dung môi proton
B. Bậc của alkyl halide
C. Sự tạo thành carbocation bền
D. Nhiệt độ
3. Phản ứng thủy phân amide trong môi trường acid tạo ra sản phẩm gì?
A. Alcohol và acid carboxylic
B. Acid carboxylic và amine
C. Aldehyde và amine
D. Ketone và amine
4. Đồng phân cấu tạo là gì?
A. Các chất có cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về cấu trúc không gian
B. Các chất có cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về thứ tự liên kết của các nguyên tử
C. Các chất có cùng công thức cấu tạo nhưng khác nhau về tính chất vật lý
D. Các chất có cùng công thức cấu tạo nhưng khác nhau về tính chất hóa học
5. Chất nào sau đây là amide?
A. CH3CONH2
B. CH3COCl
C. CH3COOCH3
D. CH3COOH
6. Phản ứng cộng hợp Diels-Alder là phản ứng giữa diene và chất nào?
A. Alkane
B. Alkene (dienophile)
C. Alkyne
D. Alcohol
7. Nhóm chức carbonyl có trong loại hợp chất hữu cơ nào?
A. Alcohol
B. Ether
C. Aldehyde và Ketone
D. Amine
8. Amine bậc 2 có công thức tổng quát như thế nào?
A. RNH2
B. R2NH
C. R3N
D. R4N+X-
9. Phản ứng SN1 ưu tiên xảy ra với chất nền nào?
A. Alkyl halide bậc 1
B. Alkyl halide bậc 2
C. Alkyl halide bậc 3
D. Vinyl halide
10. Trung tâm bất đối xứng (chiral center) là gì?
A. Nguyên tử carbon liên kết với hai nhóm thế giống nhau
B. Nguyên tử carbon liên kết với ba nhóm thế giống nhau
C. Nguyên tử carbon liên kết với bốn nhóm thế khác nhau
D. Nguyên tử carbon có liên kết đôi
11. Chất nào sau đây là ether?
A. CH3CH2OH
B. CH3OCH3
C. CH3CHO
D. CH3COOH
12. Alcohol bậc mấy dễ bị oxi hóa thành ketone?
A. Alcohol bậc 1
B. Alcohol bậc 2
C. Alcohol bậc 3
D. Tất cả các bậc
13. Phản ứng halogen hóa ankan xảy ra theo cơ chế nào?
A. Cộng electrophile
B. Thế nucleophile
C. Thế gốc tự do
D. Cộng nucleophile
14. Tính base của amine phụ thuộc vào yếu tố chính nào?
A. Độ dài mạch carbon
B. Khả năng cho cặp electron tự do của Nitrogen
C. Kích thước nhóm thế
D. Độ bền liên kết N-H
15. Sự khác biệt chính giữa SN1 và SN2 là gì?
A. SN1 là phản ứng một giai đoạn, SN2 là hai giai đoạn
B. SN1 tạo carbocation trung gian, SN2 không có trung gian
C. SN1 ưu tiên chất nền bậc 1, SN2 ưu tiên chất nền bậc 3
D. SN1 xảy ra nhanh hơn SN2
16. Acid carboxylic có tính acid mạnh hơn alcohol vì lý do chính nào?
A. Nhóm -OH trong acid carboxylic dễ bị proton hóa hơn
B. Anion carboxylate bền hơn do cộng hưởng
C. Acid carboxylic có mạch carbon dài hơn
D. Alcohol có tính base mạnh hơn
17. Chất nào sau đây có đồng phân hình học?
A. CH2=CH2
B. CH3-CH=CH-CH3
C. CH3-CH2-CH=CH2
D. CH3-C(CH3)=CH-CH3
18. Phản ứng ester hóa là phản ứng giữa acid carboxylic và chất nào?
A. Aldehyde
B. Ketone
C. Alcohol
D. Amine
19. Hiện tượng cộng hưởng (resonance) làm cho phân tử bền hơn vì lý do nào?
A. Tăng số lượng liên kết sigma
B. Giải tỏa mật độ electron
C. Tăng độ phân cực của phân tử
D. Giảm kích thước phân tử
20. Hiệu ứng cảm ứng (inductive effect) là gì?
A. Sự dịch chuyển electron qua liên kết pi
B. Sự dịch chuyển electron qua liên kết sigma
C. Sự cộng hưởng electron trong vòng benzene
D. Sự tạo thành gốc tự do
21. Phản ứng nào sau đây là phản ứng đặc trưng của anken?
A. Phản ứng thế
B. Phản ứng cộng
C. Phản ứng tách
D. Phản ứng trùng hợp
22. Quy tắc Markovnikov phát biểu về sự cộng HX vào anken bất đối xứng như thế nào?
A. X cộng vào C bậc thấp hơn
B. H cộng vào C bậc cao hơn
C. H cộng vào C bậc thấp hơn
D. X cộng vào C bậc cao hơn
23. Phản ứng khử aldehyde bằng LiAlH4 tạo ra sản phẩm gì?
A. Acid carboxylic
B. Alcohol bậc 1
C. Alcohol bậc 2
D. Ketone
24. Cấu hình R và S được xác định dựa trên quy tắc nào?
A. Quy tắc cộng Markovnikov
B. Quy tắc ưu tiên Cahn-Ingold-Prelog (CIP)
C. Quy tắc Zaitsev
D. Quy tắc Hofmann
25. Chất nào sau đây là ankan?
A. C₆H₆
B. C₂H₄
C. CH₄
D. C₂H₂
26. Diastereomers là gì?
A. Đồng phân đối quang
B. Đồng phân không đối quang nhưng không phải ảnh đối xứng
C. Đồng phân cấu dạng
D. Đồng phân cấu hình
27. Quy tắc Zaitsev (Saytzeff) phát biểu về sản phẩm chính của phản ứng tách như thế nào?
A. Alkene ít thế hơn là sản phẩm chính
B. Alkene thế nhiều hơn là sản phẩm chính
C. Alkene có cấu hình cis là sản phẩm chính
D. Alkene có cấu hình trans là sản phẩm chính
28. Phản ứng E1 và E2 là loại phản ứng gì?
A. Phản ứng cộng
B. Phản ứng thế
C. Phản ứng tách
D. Phản ứng oxi hóa - khử
29. Trong phản ứng cộng nước vào alkyne, chất xúc tác thường dùng là gì?
A. Ni
B. Pd∕C
C. HgSO4∕H2SO4
D. Pt
30. Enantiomers là loại đồng phân lập thể nào?
A. Đồng phân cis-trans
B. Đồng phân không đối quang
C. Đồng phân đối quang
D. Đồng phân cấu dạng