1. Kim loại nào sau đây được điều chế bằng phương pháp điện phân nóng chảy muối halogenua?
2. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn metan (CH₄), chất nào đóng vai trò là chất oxi hóa?
A. CH₄
B. O₂
C. CO₂
D. H₂O
3. Chất nào sau đây có khả năng làm mất màu dung dịch KMnO₄ trong môi trường axit?
A. NaCl
B. CO₂
C. SO₂
D. Na₂SO₄
4. Kim loại nào sau đây có tính khử mạnh nhất trong dãy kim loại kiềm?
5. Trong công nghiệp, NH₃ được sản xuất chủ yếu từ phản ứng nào?
A. N₂ + 3H₂ ⇌ 2NH₃
B. NH₄Cl + Ca(OH)₂ → CaCl₂ + NH₃ + H₂O
C. Điện phân dung dịch NH₄Cl
D. NH₄NO₃ → N₂O + 2H₂O
6. Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa các ion mang điện tích trái dấu. Dãy chất nào sau đây chứa liên kết ion?
A. HCl, H₂O, NH₃
B. NaCl, K₂O, CaF₂
C. CO₂, SO₂, P₂O₅
D. CH₄, C₂H₆, C₆H₁₂
7. Công thức hóa học của phèn chua là:
A. NaAl(SO₄)₂.12H₂O
B. KAl(SO₄)₂.12H₂O
C. NH₄Al(SO₄)₂.12H₂O
D. CaAl₂(SO₄)₄.12H₂O
8. Chất nào sau đây được sử dụng để làm mềm nước cứng tạm thời?
A. NaCl
B. HCl
C. Ca(OH)₂
D. Na₂SO₄
9. Khí nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa axit?
A. N₂
B. O₂
C. CO₂
D. SO₂
10. Cho phản ứng: Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Fe là chất oxi hóa, Cu²⁺ là chất khử
B. Fe là chất khử, Cu²⁺ là chất oxi hóa
C. Fe²⁺ là chất khử, Cu là chất oxi hóa
D. Fe²⁺ là chất oxi hóa, Cu là chất khử
11. Cho các ion: Na⁺, Mg²⁺, Al³⁺. Ion nào có bán kính ion nhỏ nhất?
A. Na⁺
B. Mg²⁺
C. Al³⁺
D. Cả ba ion có bán kính bằng nhau
12. Phản ứng nhiệt phân muối nào sau đây tạo ra oxit kim loại, khí SO₂ và khí O₂?
A. FeSO₄
B. CuSO₄
C. Ag₂SO₄
D. Na₂SO₄
13. Cho các chất: H₂O, HF, NH₃. Chất nào có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. H₂O
B. HF
C. NH₃
D. Cả ba chất có nhiệt độ sôi tương đương
14. Cho các chất: CO, CO₂, H₂CO₃, CaCO₃. Chất nào có số oxi hóa của cacbon là +4?
A. CO
B. CO₂ và CaCO₃
C. CO₂, H₂CO₃, CaCO₃
D. H₂CO₃
15. Dung dịch có pH = 2 có môi trường gì?
A. Trung tính
B. Bazơ
C. Axit
D. Lưỡng tính
16. Phản ứng nào sau đây không phải là phản ứng oxi hóa - khử?
A. Zn + CuSO₄ → ZnSO₄ + Cu
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. 2KMnO₄ → K₂MnO₄ + MnO₂ + O₂
D. Fe + Cl₂ → FeCl₃
17. Nguyên tố nào sau đây thuộc chu kì 3, nhóm VIA trong bảng tuần hoàn?
18. Cho các oxit sau: Na₂O, MgO, Al₂O₃, SO₃. Oxit nào tác dụng được với cả dung dịch axit và dung dịch bazơ?
A. Na₂O
B. MgO
C. Al₂O₃
D. SO₃
19. Dung dịch nào sau đây có khả năng hòa tan được kim loại vàng (Au)?
A. Dung dịch HCl đặc
B. Dung dịch HNO₃ đặc
C. Nước cường toan (hỗn hợp HNO₃ đặc và HCl đặc)
D. Dung dịch H₂SO₄ đặc nóng
20. Chất nào sau đây khi tác dụng với dung dịch HCl tạo ra khí H₂?
21. Cấu hình electron của ion Fe²⁺ (Z=26) là:
A. [Ar] 3d⁶ 4s²
B. [Ar] 3d⁵ 4s¹
C. [Ar] 3d⁶
D. [Ar] 3d⁴ 4s²
22. Trong các halogen (F, Cl, Br, I), halogen nào có tính oxi hóa mạnh nhất?
23. Chất nào sau đây là chất khử mạnh trong các chất sau?
A. Cl₂
B. F₂
C. H₂S
D. SO₂
24. Chất nào sau đây không phải là chất điện ly?
A. NaCl
B. HCl
C. CH₃COOH
D. C₂H₅OH
25. Trong phản ứng: 3Cu + 8HNO₃ (loãng) → 3Cu(NO₃)₂ + 2NO↑ + 4H₂O, số phân tử HNO₃ đóng vai trò chất oxi hóa là:
26. Tính chất hóa học đặc trưng của kim loại kiềm là:
A. Tính oxi hóa mạnh
B. Tính khử mạnh
C. Tính lưỡng tính
D. Tính trơ về mặt hóa học
27. Hiện tượng gì xảy ra khi sục khí CO₂ vào dung dịch Ca(OH)₂ dư?
A. Không có hiện tượng gì
B. Dung dịch vẫn trong suốt
C. Dung dịch bị vẩn đục
D. Có khí thoát ra
28. Chất nào sau đây là muối axit?
A. Na₂SO₄
B. NaHCO₃
C. NaCl
D. K₂CO₃
29. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính khử của SO₂?
A. SO₂ + H₂O ⇌ H₂SO₃
B. SO₂ + NaOH → Na₂SO₃ + H₂O
C. SO₂ + Br₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HBr
D. SO₂ + CaO → CaSO₃
30. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np³. Trong bảng tuần hoàn, nguyên tố X thuộc nhóm nào?
A. Nhóm IIA
B. Nhóm IIIA
C. Nhóm IVA
D. Nhóm VA