1. Khi nghi ngờ bệnh nhân bị gãy xương chi, bước sơ cứu quan trọng là gì?
A. Nắn chỉnh xương về vị trí ban đầu.
B. Cố định chi bị gãy bằng nẹp.
C. Xoa bóp và chườm nóng vùng gãy xương.
D. Cho bệnh nhân vận động nhẹ nhàng để giảm đau.
2. Dị vật đường thở thường gây tắc nghẽn đường thở ở người lớn và trẻ em là gì?
A. Máu đông.
B. Thức ăn.
C. Dịch tiết hô hấp.
D. Lưỡi.
3. Mục đích của việc đặt bệnh nhân ở tư thế hồi sức (tư thế an toàn) là gì?
A. Để bệnh nhân dễ thở hơn và ngăn ngừa tắc nghẽn đường thở do tụt lưỡi hoặc chất nôn.
B. Để bệnh nhân thoải mái và dễ chịu hơn.
C. Để kiểm tra mạch và huyết áp dễ dàng hơn.
D. Để bệnh nhân nhanh chóng tỉnh táo lại.
4. Thổi ngạt trong CPR có vai trò gì?
A. Kích thích tim hoạt động trở lại.
B. Cung cấp oxy cho phổi và máu của bệnh nhân.
C. Làm sạch đường thở của bệnh nhân.
D. Giảm đau cho bệnh nhân.
5. Khi nào thì nên ngừng thực hiện CPR?
A. Khi bệnh nhân vẫn không có dấu hiệu phục hồi sau 10 phút CPR.
B. Khi người thực hiện CPR cảm thấy mệt mỏi và không thể tiếp tục.
C. Khi có nhân viên y tế có chuyên môn đến tiếp quản.
D. Khi bệnh nhân bắt đầu thở nhanh và sâu.
6. Trong trường hợp bệnh nhân bất tỉnh và không thở, nhưng vẫn còn mạch, bạn nên làm gì tiếp theo?
A. Bắt đầu ấn tim ngay lập tức.
B. Kiểm tra đường thở và thực hiện hô hấp nhân tạo.
C. Gọi cấp cứu 115 và chờ hướng dẫn.
D. Đánh thức bệnh nhân bằng cách lay mạnh.
7. Nguyên tắc chung trong xử trí ban đầu sốc là gì?
A. Cho bệnh nhân uống nhiều nước để bù dịch.
B. Đặt bệnh nhân nằm đầu cao để dễ thở.
C. Tìm và xử trí nguyên nhân gây sốc, đồng thời hỗ trợ tuần hoàn và hô hấp.
D. Chườm ấm cho bệnh nhân để tăng nhiệt độ cơ thể.
8. Trong quy trình CPR cơ bản (BLS) cho người lớn, tỷ lệ ấn tim và thổi ngạt (nếu được thực hiện) là bao nhiêu?
A. 30 lần ấn tim và 5 lần thổi ngạt.
B. 15 lần ấn tim và 2 lần thổi ngạt.
C. 30 lần ấn tim và 2 lần thổi ngạt.
D. 100 lần ấn tim mỗi phút và 10 lần thổi ngạt.
9. Khi sơ cứu chảy máu ngoài, biện pháp trực tiếp và hiệu quả nhất là gì?
A. Rửa vết thương bằng oxy già.
B. Băng ép chặt trực tiếp lên vết thương.
C. Sử dụng garo cầm máu ngay lập tức.
D. Xoa dầu nóng lên vết thương.
10. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy có thể bệnh nhân bị đột quỵ?
A. Đau ngực dữ dội và khó thở.
B. Yếu liệt đột ngột một bên mặt, tay hoặc chân; nói khó hoặc méo miệng.
C. Co giật toàn thân và mất ý thức.
D. Đau bụng dữ dội và nôn mửa.
11. Dấu hiệu sớm của sốc có thể bao gồm gì?
A. Huyết áp tăng cao.
B. Nhịp tim chậm.
C. Da ấm và khô.
D. Da xanh tái, ẩm và lạnh.
12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phần của chuỗi sống (Chain of Survival) trong hồi sức tim mạch?
A. Nhận biết sớm và gọi cấp cứu.
B. CPR sớm.
C. Khử rung tim sớm.
D. Phẫu thuật tim hở khẩn cấp.
13. Độ sâu ấn tim ngoài lồng ngực hiệu quả ở người lớn nên đạt khoảng bao nhiêu cm?
A. Khoảng 2-3 cm.
B. Khoảng 5-6 cm.
C. Khoảng 8-9 cm.
D. Khoảng 10-12 cm.
14. Ưu tiên hàng đầu trong cấp cứu ban đầu theo nguyên tắc ABC là gì?
A. Tuần hoàn (Circulation).
B. Đường thở (Airway).
C. Hô hấp (Breathing).
D. Mức độ tỉnh táo (Alertness).
15. Nghiệm pháp Heimlich được sử dụng để xử trí tình huống nào?
A. Ngừng tim đột ngột.
B. Tắc nghẽn đường thở do dị vật.
C. Đột quỵ.
D. Sốc phản vệ.
16. Mục tiêu chính của hồi sức tim phổi (CPR) là gì?
A. Khởi động lại tim và phổi ngừng hoạt động.
B. Cung cấp oxy và máu lưu thông đến não và các cơ quan quan trọng cho đến khi có sự can thiệp y tế chuyên nghiệp hơn.
C. Đảm bảo bệnh nhân tỉnh táo và có thể tự thở lại.
D. Ngăn chặn tổn thương não vĩnh viễn trong mọi trường hợp.
17. Đánh giá 'Tuần hoàn′ (Circulation) trong ABC bao gồm những hành động nào?
A. Kiểm tra nhịp thở và độ sâu của nhịp thở.
B. Kiểm tra mạch, màu da, và dấu hiệu chảy máu.
C. Đánh giá mức độ tỉnh táo và phản ứng với kích thích.
D. Mở đường thở và hút dịch nếu cần.
18. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để gây nôn trong xử trí ngộ độc tại nhà?
A. Uống nước muối loãng.
B. Uống than hoạt tính.
C. Kích thích thành sau họng bằng ngón tay.
D. Uống siro Ipecac.
19. Vị trí chính xác để thực hiện ấn tim ngoài lồng ngực ở người lớn là ở đâu?
A. Ở phần trên của xương ức, gần cổ.
B. Ở giữa xương ức, trên nửa dưới của xương ức.
C. Ở bên trái của xương ức, ngay trên tim.
D. Ở bụng, ngay dưới xương sườn.
20. Trong hồi sức cấp cứu trẻ em, điều gì khác biệt quan trọng so với hồi sức cấp cứu người lớn?
A. Tỷ lệ ấn tim và thổi ngạt ở trẻ em luôn là 15:2.
B. Nguyên nhân ngừng tim ở trẻ em thường do vấn đề hô hấp hơn là tim mạch.
C. Độ sâu ấn tim ở trẻ em tương đương người lớn.
D. Không bao giờ được sử dụng AED cho trẻ em.
21. Khi sử dụng máy khử rung tim ngoài tự động (AED), điều quan trọng đầu tiên cần làm là gì?
A. Ấn nút 'Shock′ ngay lập tức.
B. Bật nguồn máy AED và làm theo hướng dẫn bằng giọng nói.
C. Kiểm tra mạch của bệnh nhân trước khi dùng AED.
D. Đảm bảo không có ai chạm vào bệnh nhân khi máy đang phân tích nhịp tim.
22. Khi bệnh nhân bị tắc nghẽn đường thở hoàn toàn và không thể ho, dấu hiệu phổ biến nhất là gì?
A. Ho mạnh và liên tục.
B. Khó thở nhưng vẫn có thể nói.
C. Không thể nói, ho hoặc thở; tay ôm cổ.
D. Tím tái đột ngột và mất ý thức.
23. Trong trường hợp nào sau đây KHÔNG cần thực hiện CPR?
A. Bệnh nhân ngừng tim đột ngột do điện giật.
B. Bệnh nhân bị ngạt nước và bất tỉnh.
C. Bệnh nhân có dấu hiệu sinh học của cái chết rõ ràng (ví dụ: cứng tử thi).
D. Bệnh nhân bị hạ thân nhiệt nghiêm trọng và ngừng tim.
24. Trong trường hợp bỏng nặng, điều quan trọng cần làm NGAY LẬP TỨC là gì?
A. Bôi thuốc mỡ kháng sinh lên vết bỏng.
B. Làm mát vết bỏng bằng nước mát (không lạnh) trong 10-20 phút.
C. Băng kín vết bỏng bằng băng gạc vô trùng.
D. Chọc vỡ các bóng nước để tránh nhiễm trùng.
25. Sốc là tình trạng nguy hiểm đến tính mạng do điều gì gây ra?
A. Tăng huyết áp đột ngột.
B. Thiếu máu cục bộ cơ tim.
C. Giảm tưới máu mô và cơ quan do suy tuần hoàn.
D. Phản ứng dị ứng nhẹ.
26. Nhịp tim nào sau đây CẦN khử rung bằng AED?
A. Nhịp xoang bình thường.
B. Vô tâm thu (asystole).
C. Rung thất (ventricular fibrillation).
D. Nhịp chậm xoang (sinus bradycardia).
27. Tần số ấn tim trong CPR nên duy trì ở mức nào mỗi phút?
A. 60-80 lần∕phút.
B. 80-100 lần∕phút.
C. 100-120 lần∕phút.
D. 120-140 lần∕phút.
28. Khi thực hiện CPR cho trẻ sơ sinh, vị trí ấn tim được khuyến cáo là ở đâu?
A. Giữa xương ức, giống như người lớn.
B. Ngay dưới núm vú, trên xương ức.
C. Ở huyệt xương ức, gần bụng.
D. Sử dụng hai ngón tay hoặc hai ngón cái đặt ở giữa xương ức, ngay dưới đường liên núm vú.
29. Trong cấp cứu ban đầu người bị điện giật, điều quan trọng đầu tiên cần làm là gì?
A. Ngay lập tức chạm vào nạn nhân để kiểm tra.
B. Cắt nguồn điện an toàn trước khi tiếp cận nạn nhân.
C. Gọi cấp cứu 115 sau đó mới cắt nguồn điện.
D. Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm ngay lập tức.
30. Khi nghi ngờ bệnh nhân bị ngộ độc, thông tin quan trọng cần thu thập là gì?
A. Tiền sử bệnh tim mạch của bệnh nhân.
B. Tên và lượng chất độc đã uống hoặc tiếp xúc, thời điểm xảy ra.
C. Địa chỉ nhà và số điện thoại của người thân.
D. Nhóm máu của bệnh nhân.