Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học – truyền máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Huyết học - truyền máu

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết học - truyền máu

1. Chống chỉ định tương đối của truyền máu là gì?

A. Thiếu máu nặng đe dọa tính mạng.
B. Sốc mất máu không đáp ứng với bù dịch.
C. Thiếu máu nhẹ hoặc trung bình không triệu chứng.
D. Suy giảm chức năng đông máu nặng.

2. Biện pháp chiếu xạ sản phẩm máu (blood irradiation) nhằm mục đích gì?

A. Tiêu diệt vi khuẩn và virus trong máu.
B. Giảm nguy cơ phản ứng dị ứng.
C. Ngăn ngừa bệnh ghép chống chủ (GVHD) liên quan đến truyền máu.
D. Kéo dài thời gian bảo quản máu.

3. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn liên quan đến truyền máu (TACO)?

A. Truyền máu nhanh.
B. Truyền đồng thời nhiều đơn vị máu.
C. Truyền chậm và theo dõi sát tình trạng bệnh nhân.
D. Sử dụng sản phẩm máu đã làm ấm.

4. Loại dung dịch chống đông nào thường được sử dụng để thu gom máu trong túi máu?

A. Heparin.
B. EDTA.
C. Citrate.
D. Fluoride.

5. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu có thể KHÔNG mang lại lợi ích và thậm chí có thể gây hại?

A. Thiếu máu cấp do mất máu lượng lớn.
B. Thiếu máu mạn tính ổn định không triệu chứng.
C. Suy tủy xương gây giảm sinh các dòng tế bào máu.
D. Rối loạn đông máu nặng trước phẫu thuật.

6. Trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử phản ứng truyền máu dị ứng, biện pháp nào sau đây có thể được thực hiện để giảm nguy cơ phản ứng trong lần truyền máu tiếp theo?

A. Truyền máu nhanh hơn.
B. Sử dụng sản phẩm máu đã loại bỏ bạch cầu.
C. Sử dụng sản phẩm máu đã chiếu xạ.
D. Sử dụng thuốc kháng histamine trước truyền máu.

7. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn trong truyền máu?

A. Truyền máu nhanh.
B. Sử dụng bộ dây truyền máu nhiều lần.
C. Kiểm tra sàng lọc máu người hiến.
D. Bảo quản máu ở nhiệt độ phòng.

8. Biến chứng TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) sau truyền máu là do cơ chế nào?

A. Phản ứng dị ứng với thành phần trong máu truyền.
B. Quá tải tuần hoàn do truyền máu quá nhanh.
C. Kháng thể trong máu người cho phản ứng với bạch cầu hạt của người nhận.
D. Nhiễm trùng do máu truyền bị nhiễm khuẩn.

9. Truyền máu trao đổi (exchange transfusion) thường được chỉ định trong trường hợp nào ở trẻ sơ sinh?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Vàng da sinh lý.
C. Bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh do bất đồng nhóm máu Rh.
D. Nhiễm trùng sơ sinh.

10. Loại sản phẩm máu nào thường được chỉ định để điều trị rối loạn đông máu do thiếu hụt yếu tố đông máu?

A. Khối hồng cầu.
B. Khối tiểu cầu.
C. Huyết tương tươi đông lạnh.
D. Cryoprecipitate.

11. Yếu tố Rh là gì trong hệ thống nhóm máu Rh?

A. Một loại kháng nguyên trên bề mặt bạch cầu.
B. Một loại kháng thể tự nhiên trong huyết tương.
C. Một loại protein kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu.
D. Một loại enzyme tham gia vào quá trình đông máu.

12. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (Direct Antiglobulin Test - DAT) được sử dụng để phát hiện điều gì?

A. Kháng thể trong huyết tương của người nhận chống lại hồng cầu của người cho.
B. Kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt hồng cầu của bệnh nhân.
C. Nhóm máu ABO và Rh của bệnh nhân.
D. Kháng thể bất thường trong huyết tương của bệnh nhân.

13. Trong trường hợp truyền máu khẩn cấp khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền đầu tiên (nếu có sẵn)?

A. Nhóm máu AB Rh+.
B. Nhóm máu AB Rh-.
C. Nhóm máu O Rh+.
D. Nhóm máu O Rh-.

14. Loại phản ứng truyền máu nào xảy ra muộn sau truyền máu (vài ngày đến vài tuần)?

A. Phản ứng tan máu cấp.
B. Phản ứng dị ứng.
C. Phản ứng sốt không tan máu.
D. Phản ứng tan máu muộn.

15. Phản ứng truyền máu cấp tính nguy hiểm nhất thường do nguyên nhân nào sau đây?

A. Truyền máu quá nhanh.
B. Truyền máu không phù hợp nhóm ABO.
C. Truyền máu có chứa chất bảo quản không phù hợp.
D. Truyền máu lạnh.

16. Mục đích chính của xét nghiệm hòa hợp chéo (crossmatch) trước truyền máu là gì?

A. Xác định nhóm máu ABO và Rh của người bệnh.
B. Kiểm tra xem máu của người cho và người nhận có tương thích ABO và Rh hay không.
C. Đếm số lượng hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu trong máu truyền.
D. Phát hiện các bệnh lây truyền qua đường truyền máu.

17. Kháng thể nào có trong huyết tương của người có nhóm máu AB?

A. Kháng thể anti-A
B. Kháng thể anti-B
C. Cả kháng thể anti-A và anti-B
D. Không có kháng thể anti-A hoặc anti-B

18. Thời gian bảo quản tối đa của khối tiểu cầu ở nhiệt độ phòng (20-24°C) là bao lâu?

A. 5 ngày.
B. 7 ngày.
C. 21 ngày.
D. 35 ngày.

19. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối hồng cầu là chỉ định ưu tiên?

A. Thiếu máu do thiếu sắt mạn tính.
B. Sốc giảm thể tích do mất máu cấp.
C. Rối loạn đông máu.
D. Giảm tiểu cầu nặng.

20. Loại sản phẩm máu nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị giảm tiểu cầu do xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

A. Khối hồng cầu.
B. Khối tiểu cầu.
C. Huyết tương tươi đông lạnh.
D. Cryoprecipitate.

21. Thể tích máu tối đa có thể lấy từ một người hiến máu tiêu chuẩn (khoảng 50kg) trong một lần hiến máu toàn phần (450ml ± 10%) là bao nhiêu phần trăm tổng lượng máu của người đó?

A. Khoảng 5-7%.
B. Khoảng 10-12%.
C. Khoảng 15-17%.
D. Khoảng 20-22%.

22. Nhóm máu O được gọi là 'nhóm máu cho vạn năng' vì lý do nào sau đây?

A. Hồng cầu nhóm O không có kháng nguyên A và B trên bề mặt.
B. Huyết tương nhóm O chứa cả kháng thể anti-A và anti-B.
C. Nhóm máu O có thể truyền cho tất cả các nhóm máu khác.
D. Tất cả các đáp án trên.

23. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của truyền máu?

A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Cải thiện khả năng vận chuyển oxy của máu.
C. Bù đắp thể tích máu bị mất.
D. Cung cấp các yếu tố đông máu bị thiếu hụt.

24. Trong quy trình truyền máu, bước nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo truyền đúng máu cho đúng bệnh nhân?

A. Kiểm tra nhóm máu của bệnh nhân.
B. Kiểm tra thông tin trên túi máu và đối chiếu với thông tin bệnh nhân tại giường bệnh.
C. Thực hiện xét nghiệm hòa hợp chéo.
D. Sử dụng bộ dây truyền máu vô trùng.

25. Thành phần nào của máu chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô trong cơ thể?

A. Bạch cầu
B. Tiểu cầu
C. Hồng cầu
D. Huyết tương

26. Xét nghiệm 'hòa hợp chéo điện tử' (electronic crossmatch) có thể thay thế xét nghiệm hòa hợp chéo truyền thống (ngân hàng máu) trong trường hợp nào?

A. Truyền máu khẩn cấp.
B. Bệnh nhân có tiền sử phản ứng truyền máu.
C. Bệnh nhân không có kháng thể bất thường kháng hồng cầu.
D. Truyền khối tiểu cầu.

27. Trong truyền máu tự thân (autologous transfusion), máu được lấy từ đâu?

A. Người thân hoặc bạn bè.
B. Người hiến máu ngẫu nhiên.
C. Chính bệnh nhân.
D. Động vật.

28. Sản phẩm máu 'khối bạch cầu' (granulocytes concentrate) chủ yếu được chỉ định trong trường hợp nào?

A. Thiếu máu do suy tủy.
B. Giảm bạch cầu hạt nặng và nhiễm trùng không đáp ứng với kháng sinh.
C. Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch.
D. Rối loạn đông máu di truyền.

29. Nguyên tắc 'truyền máu hạn chế' (restrictive transfusion strategy) khuyến cáo ngưỡng hemoglobin nào để bắt đầu truyền máu ở bệnh nhân ổn định (không có bệnh tim mạch, phổi mạn tính, hoặc mất máu cấp) ?

A. Hb < 10 g/dL.
B. Hb < 9 g/dL.
C. Hb < 8 g/dL.
D. Hb < 7 g/dL.

30. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của phản ứng truyền máu cấp tính?

A. Sốt và rét run.
B. Nổi mề đay và ngứa.
C. Khó thở và đau ngực.
D. Vàng da tăng dần trong vài ngày sau truyền máu.

1 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

1. Chống chỉ định tương đối của truyền máu là gì?

2 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

2. Biện pháp chiếu xạ sản phẩm máu (blood irradiation) nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

3. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn liên quan đến truyền máu (TACO)?

4 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

4. Loại dung dịch chống đông nào thường được sử dụng để thu gom máu trong túi máu?

5 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

5. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu có thể KHÔNG mang lại lợi ích và thậm chí có thể gây hại?

6 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

6. Trong trường hợp bệnh nhân có tiền sử phản ứng truyền máu dị ứng, biện pháp nào sau đây có thể được thực hiện để giảm nguy cơ phản ứng trong lần truyền máu tiếp theo?

7 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

7. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn trong truyền máu?

8 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

8. Biến chứng TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) sau truyền máu là do cơ chế nào?

9 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

9. Truyền máu trao đổi (exchange transfusion) thường được chỉ định trong trường hợp nào ở trẻ sơ sinh?

10 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

10. Loại sản phẩm máu nào thường được chỉ định để điều trị rối loạn đông máu do thiếu hụt yếu tố đông máu?

11 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

11. Yếu tố Rh là gì trong hệ thống nhóm máu Rh?

12 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

12. Xét nghiệm Coombs trực tiếp (Direct Antiglobulin Test - DAT) được sử dụng để phát hiện điều gì?

13 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

13. Trong trường hợp truyền máu khẩn cấp khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền đầu tiên (nếu có sẵn)?

14 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

14. Loại phản ứng truyền máu nào xảy ra muộn sau truyền máu (vài ngày đến vài tuần)?

15 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

15. Phản ứng truyền máu cấp tính nguy hiểm nhất thường do nguyên nhân nào sau đây?

16 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

16. Mục đích chính của xét nghiệm hòa hợp chéo (crossmatch) trước truyền máu là gì?

17 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

17. Kháng thể nào có trong huyết tương của người có nhóm máu AB?

18 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

18. Thời gian bảo quản tối đa của khối tiểu cầu ở nhiệt độ phòng (20-24°C) là bao lâu?

19 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

19. Trong trường hợp nào sau đây, truyền khối hồng cầu là chỉ định ưu tiên?

20 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

20. Loại sản phẩm máu nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị giảm tiểu cầu do xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?

21 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

21. Thể tích máu tối đa có thể lấy từ một người hiến máu tiêu chuẩn (khoảng 50kg) trong một lần hiến máu toàn phần (450ml ± 10%) là bao nhiêu phần trăm tổng lượng máu của người đó?

22 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

22. Nhóm máu O được gọi là `nhóm máu cho vạn năng` vì lý do nào sau đây?

23 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

23. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của truyền máu?

24 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

24. Trong quy trình truyền máu, bước nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo truyền đúng máu cho đúng bệnh nhân?

25 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

25. Thành phần nào của máu chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển oxy từ phổi đến các mô trong cơ thể?

26 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

26. Xét nghiệm `hòa hợp chéo điện tử` (electronic crossmatch) có thể thay thế xét nghiệm hòa hợp chéo truyền thống (ngân hàng máu) trong trường hợp nào?

27 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

27. Trong truyền máu tự thân (autologous transfusion), máu được lấy từ đâu?

28 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

28. Sản phẩm máu `khối bạch cầu` (granulocytes concentrate) chủ yếu được chỉ định trong trường hợp nào?

29 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

29. Nguyên tắc `truyền máu hạn chế` (restrictive transfusion strategy) khuyến cáo ngưỡng hemoglobin nào để bắt đầu truyền máu ở bệnh nhân ổn định (không có bệnh tim mạch, phổi mạn tính, hoặc mất máu cấp) ?

30 / 30

Category: Huyết học - truyền máu

Tags: Bộ đề 9

30. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của phản ứng truyền máu cấp tính?