Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán quốc tế

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quốc tế

1. IAS 2 'Hàng tồn kho′ (Inventories) quy định về điều gì?

A. Kế toán cho tài sản vô hình.
B. Nguyên tắc xác định giá trị hàng tồn kho và phương pháp tính giá trị hàng tồn kho.
C. Kế toán cho thuê tài sản.
D. Kế toán chi phí đi vay.

2. Trong trường hợp nào, một công ty có thể KHÔNG cần hợp nhất báo cáo tài chính của công ty con?

A. Khi công ty mẹ sở hữu trên 50% vốn cổ phần có quyền biểu quyết của công ty con.
B. Khi công ty con hoạt động trong một lĩnh vực kinh doanh khác biệt.
C. Khi công ty con được nắm giữ với mục đích bán lại trong ngắn hạn và đáp ứng các tiêu chí phân loại là 'nắm giữ để bán′.
D. Khi công ty con hoạt động ở một quốc gia có nền kinh tế kém phát triển.

3. Khi nào thì phương pháp tạm tính lại theo thời gian (temporal method) thường được sử dụng trong chuyển đổi báo cáo tài chính?

A. Khi đơn vị tiền tệ chức năng của công ty con là đơn vị tiền tệ của công ty mẹ.
B. Khi công ty con hoạt động trong môi trường kinh tế ổn định.
C. Khi công ty con hoạt động độc lập về tài chính.
D. Khi đơn vị tiền tệ chức năng của công ty con là đơn vị tiền tệ của công ty mẹ nhưng môi trường kinh tế của công ty con là siêu lạm phát.

4. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn đơn vị tiền tệ chức năng của một công ty con nước ngoài?

A. Đơn vị tiền tệ chủ yếu ảnh hưởng đến giá bán hàng hóa và dịch vụ.
B. Đơn vị tiền tệ của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở.
C. Đơn vị tiền tệ chủ yếu ảnh hưởng đến chi phí nhân công, vật liệu và các chi phí sản xuất khác.
D. Đơn vị tiền tệ mà từ đó nguồn vốn được huy động.

5. Điều gì là thách thức chính khi áp dụng IFRS trên toàn cầu?

A. Sự thiếu hụt các nguyên tắc kế toán chi tiết trong IFRS.
B. Chi phí chuyển đổi sang IFRS và đào tạo nhân viên.
C. Sự đồng thuận tuyệt đối giữa các quốc gia về việc áp dụng IFRS.
D. Tính đơn giản của các chuẩn mực IFRS.

6. Sự khác biệt giữa 'đơn vị tiền tệ chức năng′ (functional currency) và 'đơn vị tiền tệ trình bày′ (presentation currency) là gì?

A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.
B. Đơn vị tiền tệ chức năng là đơn vị tiền tệ của công ty mẹ, đơn vị tiền tệ trình bày là của công ty con.
C. Đơn vị tiền tệ chức năng là đơn vị tiền tệ của môi trường kinh tế chính mà doanh nghiệp hoạt động, đơn vị tiền tệ trình bày là đơn vị tiền tệ mà báo cáo tài chính được trình bày.
D. Đơn vị tiền tệ chức năng là đơn vị tiền tệ được sử dụng trong giao dịch hàng ngày, đơn vị tiền tệ trình bày là đơn vị tiền tệ dùng cho báo cáo thuế.

7. Trong kế toán hợp nhất, khi công ty mẹ kiểm soát công ty con, báo cáo tài chính của công ty con được hợp nhất như thế nào?

A. Chỉ hợp nhất doanh thu và lợi nhuận.
B. Hợp nhất toàn bộ báo cáo tài chính, bao gồm tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu và chi phí.
C. Chỉ hợp nhất các khoản mục tài sản và nợ phải trả.
D. Không hợp nhất, mà trình bày riêng biệt.

8. Thách thức chính của 'transfer pricing′ đối với các công ty đa quốc gia là gì?

A. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế.
B. Xác định giá chuyển giao hợp lý để tối ưu hóa lợi nhuận toàn cầu và tuân thủ quy định thuế của các quốc gia khác nhau.
C. Đảm bảo tính minh bạch của báo cáo tài chính hợp nhất.
D. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.

9. Khái niệm 'giá trị hợp lý' (fair value) được định nghĩa như thế nào trong IFRS?

A. Giá trị mà doanh nghiệp có thể nhận được khi bán tài sản trong điều kiện giao dịch cưỡng bức.
B. Giá trị mà các bên am hiểu, tự nguyện giao dịch tài sản trên thị trường.
C. Giá trị sổ sách của tài sản theo kế toán.
D. Chi phí lịch sử của tài sản.

10. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, 'giao dịch bằng ngoại tệ' (foreign currency transaction) là gì?

A. Giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ chỉ trong phạm vi quốc gia.
B. Giao dịch có đơn vị tiền tệ khác với đơn vị tiền tệ chức năng của doanh nghiệp báo cáo.
C. Giao dịch được thực hiện hoàn toàn bằng đơn vị tiền tệ chức năng.
D. Giao dịch nội bộ giữa các bộ phận trong cùng một công ty.

11. Trong môi trường siêu lạm phát, báo cáo tài chính cần được điều chỉnh như thế nào theo IFRS?

A. Không cần điều chỉnh.
B. Điều chỉnh theo phương pháp tỷ giá hiện hành.
C. Điều chỉnh theo phương pháp tạm tính lại theo thời gian.
D. Điều chỉnh để phản ánh ảnh hưởng của sự thay đổi sức mua của tiền tệ.

12. Theo IFRS, phương pháp kế toán nào KHÔNG được phép sử dụng cho hàng tồn kho?

A. Phương pháp nhập trước xuất trước (FIFO)
B. Phương pháp bình quân gia quyền
C. Phương pháp đích danh
D. Phương pháp nhập sau xuất trước (LIFO)

13. Trong kế toán quốc tế, thuật ngữ 'chuyển đổi báo cáo tài chính′ (translation) đề cập đến quá trình nào?

A. Thay đổi đơn vị tiền tệ báo cáo của một công ty con nước ngoài sang đơn vị tiền tệ của công ty mẹ.
B. Điều chỉnh báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán khác.
C. Kiểm toán báo cáo tài chính của một công ty đa quốc gia.
D. Hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con trong cùng tập đoàn.

14. IAS 37 'Dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng′ (Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets) quy định về điều gì?

A. Kế toán cho thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Nguyên tắc ghi nhận và đánh giá dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng.
C. Kế toán cho thuê tài sản.
D. Kế toán cho công cụ tài chính.

15. Trong kế toán quốc tế, 'transfer pricing′ (giá chuyển giao) đề cập đến vấn đề nào?

A. Giá của hàng hóa và dịch vụ giao dịch giữa các bên độc lập.
B. Giá của hàng hóa và dịch vụ giao dịch giữa các đơn vị liên kết trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
C. Giá của hàng hóa và dịch vụ trên thị trường tự do.
D. Giá trị hợp lý của tài sản.

16. Chuẩn mực kế toán nào tập trung vào việc cung cấp thông tin hữu ích cho các quyết định của nhà đầu tư và chủ nợ?

A. Kế toán quản trị
B. Kế toán thuế
C. Kế toán tài chính
D. Kế toán chi phí

17. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
B. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB)
C. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC)
D. Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC)

18. Rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk) phát sinh khi nào?

A. Khi công ty chỉ hoạt động trong nước.
B. Khi công ty có các giao dịch thương mại quốc tế hoặc đầu tư nước ngoài.
C. Khi tỷ giá hối đoái ổn định.
D. Khi công ty sử dụng một đơn vị tiền tệ duy nhất cho tất cả các giao dịch.

19. Mục tiêu chính của việc hài hòa kế toán quốc tế là gì?

A. Tăng cường sự khác biệt giữa các chuẩn mực kế toán quốc gia.
B. Giảm sự so sánh được của báo cáo tài chính giữa các quốc gia.
C. Nâng cao tính so sánh và hiểu được của báo cáo tài chính trên toàn cầu.
D. Phức tạp hóa quy trình lập báo cáo tài chính cho các công ty đa quốc gia.

20. Phương pháp 'toàn diện′ (all-inclusive approach) trong báo cáo thu nhập toàn diện khác (other comprehensive income) nghĩa là gì?

A. Chỉ bao gồm lợi nhuận hoặc lỗ ròng trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
B. Bao gồm tất cả các thay đổi trong vốn chủ sở hữu, ngoại trừ giao dịch với chủ sở hữu trong vai trò chủ sở hữu, vào thu nhập toàn diện.
C. Chỉ bao gồm các khoản mục phát sinh từ hoạt động kinh doanh chính.
D. Không bao gồm bất kỳ khoản mục nào ngoài lợi nhuận hoặc lỗ ròng.

21. IAS 40 'Bất động sản đầu tư' (Investment Property) quy định về điều gì?

A. Kế toán cho tài sản cố định hữu hình sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
B. Nguyên tắc ghi nhận, đánh giá và trình bày bất động sản đầu tư (bất động sản nắm giữ để tạo thu nhập từ cho thuê hoặc tăng giá).
C. Kế toán cho tài sản vô hình.
D. Kế toán cho hàng tồn kho là bất động sản.

22. IAS 8 'Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán và sai sót′ (Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors) quy định về điều gì?

A. Kế toán cho các sự kiện sau ngày báo cáo.
B. Hướng dẫn lựa chọn và áp dụng chính sách kế toán, kế toán cho các thay đổi ước tính và sửa chữa sai sót.
C. Kế toán cho các khoản dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng.
D. Kế toán cho thuế thu nhập doanh nghiệp.

23. IAS 39 và IFRS 9 đề cập đến vấn đề kế toán nào?

A. Hàng tồn kho
B. Tài sản cố định hữu hình
C. Công cụ tài chính
D. Doanh thu

24. IAS 1 'Trình bày Báo cáo Tài chính′ (Presentation of Financial Statements) theo IFRS quy định điều gì?

A. Các chuẩn mực cụ thể cho từng loại giao dịch và sự kiện.
B. Nguyên tắc chung về lập và trình bày báo cáo tài chính, bao gồm cấu trúc và yêu cầu tối thiểu.
C. Hướng dẫn chi tiết về kế toán thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Quy định về kiểm toán báo cáo tài chính.

25. Sự khác biệt chính giữa US GAAP và IFRS trong kế toán tài sản cố định là gì?

A. US GAAP cho phép sử dụng mô hình đánh giá lại, trong khi IFRS thì không.
B. IFRS cho phép sử dụng mô hình đánh giá lại, trong khi US GAAP thì không.
C. Cả US GAAP và IFRS đều không cho phép mô hình đánh giá lại.
D. Cả US GAAP và IFRS đều bắt buộc sử dụng mô hình đánh giá lại.

26. Phương pháp tỷ giá hiện hành (current rate method) thường được sử dụng trong chuyển đổi báo cáo tài chính khi nào?

A. Khi công ty con nước ngoài hoạt động trong môi trường siêu lạm phát.
B. Khi đơn vị tiền tệ chức năng của công ty con khác với đơn vị tiền tệ trình bày của công ty mẹ.
C. Khi công ty con nước ngoài hoạt động độc lập về tài chính và hoạt động.
D. Khi công ty mẹ có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của công ty con.

27. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng IFRS?

A. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường vốn quốc tế.
B. Giảm chi phí lập báo cáo tài chính cho các công ty đa quốc gia.
C. Nâng cao tính so sánh của báo cáo tài chính.
D. Giảm tính linh hoạt trong việc lựa chọn phương pháp kế toán.

28. IAS 16 'Tài sản cố định hữu hình′ (Property, Plant and Equipment) quy định về điều gì?

A. Kế toán cho hàng tồn kho.
B. Nguyên tắc ghi nhận, đánh giá và khấu hao tài sản cố định hữu hình.
C. Kế toán cho thuê tài sản.
D. Kế toán các khoản đầu tư tài chính.

29. Điều gì là mục đích của việc kiểm toán báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế?

A. Chuẩn bị báo cáo tài chính cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo báo cáo tài chính tuân thủ pháp luật thuế.
C. Cung cấp ý kiến độc lập về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
D. Quản lý hoạt động tài chính của doanh nghiệp.

30. Theo IFRS, chi phí đi vay vốn (borrowing costs) được vốn hóa (capitalized) vào giá trị tài sản khi nào?

A. Luôn luôn vốn hóa chi phí đi vay vốn.
B. Không bao giờ vốn hóa chi phí đi vay vốn.
C. Khi chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản dở dang (qualifying asset).
D. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao.

1 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

1. IAS 2 `Hàng tồn kho′ (Inventories) quy định về điều gì?

2 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

2. Trong trường hợp nào, một công ty có thể KHÔNG cần hợp nhất báo cáo tài chính của công ty con?

3 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

3. Khi nào thì phương pháp tạm tính lại theo thời gian (temporal method) thường được sử dụng trong chuyển đổi báo cáo tài chính?

4 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

4. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn đơn vị tiền tệ chức năng của một công ty con nước ngoài?

5 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

5. Điều gì là thách thức chính khi áp dụng IFRS trên toàn cầu?

6 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

6. Sự khác biệt giữa `đơn vị tiền tệ chức năng′ (functional currency) và `đơn vị tiền tệ trình bày′ (presentation currency) là gì?

7 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

7. Trong kế toán hợp nhất, khi công ty mẹ kiểm soát công ty con, báo cáo tài chính của công ty con được hợp nhất như thế nào?

8 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

8. Thách thức chính của `transfer pricing′ đối với các công ty đa quốc gia là gì?

9 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

9. Khái niệm `giá trị hợp lý` (fair value) được định nghĩa như thế nào trong IFRS?

10 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

10. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, `giao dịch bằng ngoại tệ` (foreign currency transaction) là gì?

11 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

11. Trong môi trường siêu lạm phát, báo cáo tài chính cần được điều chỉnh như thế nào theo IFRS?

12 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

12. Theo IFRS, phương pháp kế toán nào KHÔNG được phép sử dụng cho hàng tồn kho?

13 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

13. Trong kế toán quốc tế, thuật ngữ `chuyển đổi báo cáo tài chính′ (translation) đề cập đến quá trình nào?

14 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

14. IAS 37 `Dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng′ (Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets) quy định về điều gì?

15 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

15. Trong kế toán quốc tế, `transfer pricing′ (giá chuyển giao) đề cập đến vấn đề nào?

16 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

16. Chuẩn mực kế toán nào tập trung vào việc cung cấp thông tin hữu ích cho các quyết định của nhà đầu tư và chủ nợ?

17 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

17. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?

18 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

18. Rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk) phát sinh khi nào?

19 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

19. Mục tiêu chính của việc hài hòa kế toán quốc tế là gì?

20 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

20. Phương pháp `toàn diện′ (all-inclusive approach) trong báo cáo thu nhập toàn diện khác (other comprehensive income) nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

21. IAS 40 `Bất động sản đầu tư` (Investment Property) quy định về điều gì?

22 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

22. IAS 8 `Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán và sai sót′ (Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors) quy định về điều gì?

23 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

23. IAS 39 và IFRS 9 đề cập đến vấn đề kế toán nào?

24 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

24. IAS 1 `Trình bày Báo cáo Tài chính′ (Presentation of Financial Statements) theo IFRS quy định điều gì?

25 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

25. Sự khác biệt chính giữa US GAAP và IFRS trong kế toán tài sản cố định là gì?

26 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

26. Phương pháp tỷ giá hiện hành (current rate method) thường được sử dụng trong chuyển đổi báo cáo tài chính khi nào?

27 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

27. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng IFRS?

28 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

28. IAS 16 `Tài sản cố định hữu hình′ (Property, Plant and Equipment) quy định về điều gì?

29 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

29. Điều gì là mục đích của việc kiểm toán báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế?

30 / 30

Category: Kế toán quốc tế

Tags: Bộ đề 9

30. Theo IFRS, chi phí đi vay vốn (borrowing costs) được vốn hóa (capitalized) vào giá trị tài sản khi nào?