Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khởi nghiệp kinh doanh

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khởi nghiệp kinh doanh

1. Khi khởi nghiệp kinh doanh, việc xác định **phân khúc khách hàng mục tiêu** có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí marketing
B. Giúp doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn đầu tư
C. Giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực và xây dựng chiến lược phù hợp
D. Giúp doanh nghiệp nhanh chóng mở rộng thị trường ra quốc tế

2. Điểm khác biệt chính giữa **vốn thiên thần** (Angel Investment) và **vốn đầu tư mạo hiểm** (Venture Capital) là gì?

A. Vốn thiên thần thường có quy mô lớn hơn và đầu tư vào giai đoạn muộn hơn
B. Vốn thiên thần thường đến từ cá nhân, còn vốn đầu tư mạo hiểm đến từ quỹ đầu tư chuyên nghiệp
C. Vốn thiên thần chỉ đầu tư vào các công ty công nghệ, còn vốn đầu tư mạo hiểm đầu tư vào mọi lĩnh vực
D. Vốn thiên thần yêu cầu tỷ lệ sở hữu cổ phần cao hơn so với vốn đầu tư mạo hiểm

3. **Incubator** (vườn ươm doanh nghiệp) và **Accelerator** (chương trình tăng tốc khởi nghiệp) khác nhau chủ yếu về điều gì?

A. Incubator cung cấp vốn, Accelerator chỉ cung cấp mentor và coaching
B. Incubator dài hạn, hỗ trợ giai đoạn đầu, Accelerator ngắn hạn, tập trung tăng tốc tăng trưởng
C. Incubator chỉ dành cho startup công nghệ, Accelerator dành cho mọi lĩnh vực
D. Incubator do chính phủ quản lý, Accelerator do tư nhân điều hành

4. Chỉ số **Burn rate** (tốc độ đốt tiền) trong khởi nghiệp dùng để đo lường điều gì?

A. Tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng tháng
B. Tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp trong một tháng
C. Lợi nhuận ròng mà doanh nghiệp tạo ra trong một tháng
D. Số lượng khách hàng mới mà doanh nghiệp thu hút được trong một tháng

5. **Bootstrapping** trong khởi nghiệp kinh doanh có nghĩa là gì?

A. Gọi vốn từ các nhà đầu tư mạo hiểm lớn
B. Sử dụng vốn vay ngân hàng để khởi nghiệp
C. Tự thân vận động, sử dụng vốn cá nhân hoặc lợi nhuận tái đầu tư
D. Hợp tác với các tập đoàn lớn để được hỗ trợ vốn và nguồn lực

6. **Product-Market Fit** (PMF) đạt được khi nào?

A. Khi sản phẩm hoàn thiện và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng
B. Khi sản phẩm được giới thiệu rộng rãi trên thị trường
C. Khi có một lượng lớn khách hàng yêu thích và sử dụng sản phẩm thường xuyên
D. Khi sản phẩm đạt doanh số cao nhất so với các đối thủ cạnh tranh

7. Khi startup **scaling** (mở rộng quy mô), thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?

A. Thiếu ý tưởng sản phẩm mới
B. Mất kiểm soát chất lượng sản phẩm∕dịch vụ và văn hóa doanh nghiệp
C. Khó khăn trong việc huy động vốn đầu tư
D. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn

8. Trong mô hình kinh doanh **Canvas**, yếu tố nào mô tả cách doanh nghiệp tạo ra và cung cấp giá trị cho khách hàng?

A. Phân khúc khách hàng
B. Kênh phân phối
C. Giá trị gia tăng
D. Quan hệ khách hàng

9. **Lean canvas** khác biệt với **business model canvas** chủ yếu ở điểm nào?

A. Lean Canvas tập trung vào sản phẩm và khách hàng, Business Model Canvas tập trung vào hoạt động và cấu trúc doanh nghiệp
B. Lean Canvas đơn giản và tập trung hơn vào giai đoạn đầu khởi nghiệp, Business Model Canvas chi tiết và toàn diện hơn
C. Lean Canvas chỉ dành cho startup công nghệ, Business Model Canvas dùng cho mọi loại hình doanh nghiệp
D. Lean Canvas miễn phí, Business Model Canvas phải trả phí sử dụng

10. **Vòng gọi vốn Seed** (Seed Round) trong khởi nghiệp thường được sử dụng cho mục đích chính nào?

A. Mở rộng quy mô kinh doanh ra thị trường quốc tế
B. Phát triển sản phẩm hoàn thiện và tung ra thị trường
C. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mẫu (prototype)
D. Mua lại các đối thủ cạnh tranh trên thị trường

11. **Elevator pitch** là gì và mục đích của nó trong khởi nghiệp?

A. Bài thuyết trình chi tiết về kế hoạch kinh doanh dùng cho các vòng gọi vốn lớn
B. Bài thuyết trình ngắn gọn, súc tích về ý tưởng kinh doanh để thu hút sự chú ý của nhà đầu tư hoặc đối tác tiềm năng
C. Bản kế hoạch tài chính chi tiết của startup
D. Báo cáo đánh giá thị trường và đối thủ cạnh tranh

12. **Minimum Lovable Product (MLP)** khác biệt với **Minimum Viable Product (MVP)** ở điểm nào?

A. MLP tập trung vào tính năng cơ bản, MVP tập trung vào trải nghiệm người dùng
B. MLP hướng đến sự yêu thích của người dùng, MVP chỉ cần đáp ứng nhu cầu cơ bản
C. MLP phát triển nhanh hơn MVP, MVP cần nhiều thời gian hơn để hoàn thiện
D. MLP chi phí thấp hơn MVP, MVP tốn nhiều chi phí hơn

13. **Agile methodology** (phương pháp Agile) được áp dụng trong khởi nghiệp để làm gì?

A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và dài hạn
B. Quản lý tài chính và dòng tiền hiệu quả
C. Phát triển sản phẩm linh hoạt, thích ứng nhanh với thay đổi và phản hồi
D. Tuyển dụng và quản lý đội ngũ nhân sự lớn

14. Mục tiêu chính của việc xây dựng **Minimum Viable Product (MVP)** là gì?

A. Tạo ra sản phẩm hoàn hảo nhất để gây ấn tượng với khách hàng
B. Tiết kiệm chi phí phát triển sản phẩm bằng cách cắt giảm tính năng
C. Kiểm tra giả thuyết về sản phẩm và thu thập phản hồi từ người dùng thực tế
D. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường bằng sản phẩm giá rẻ

15. Rủi ro lớn nhất mà các startup thường gặp phải trong giai đoạn đầu là gì?

A. Thiếu vốn để mở rộng quy mô
B. Không tìm được nhân tài phù hợp
C. Sản phẩm∕dịch vụ không đáp ứng nhu cầu thị trường (Product-Market Fit)
D. Đối thủ cạnh tranh sao chép ý tưởng

16. **Blue Ocean Strategy** (Chiến lược đại dương xanh) khuyến khích startup tìm kiếm điều gì?

A. Thị trường cạnh tranh khốc liệt (đại dương đỏ) để giành thị phần
B. Thị trường hoàn toàn mới, chưa có đối thủ cạnh tranh (đại dương xanh)
C. Thị trường ngách (niche market) để tập trung nguồn lực
D. Thị trường đã bão hòa để cải tiến sản phẩm và giảm giá

17. Rủi ro **pha loãng cổ phần** (equity dilution) thường xảy ra khi nào trong quá trình khởi nghiệp?

A. Khi doanh nghiệp đạt lợi nhuận cao và chia cổ tức cho cổ đông
B. Khi doanh nghiệp phát hành thêm cổ phiếu để huy động vốn ở các vòng gọi vốn sau
C. Khi doanh nghiệp phá sản và thanh lý tài sản để trả nợ
D. Khi doanh nghiệp sáp nhập hoặc mua lại một công ty khác

18. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** để một ý tưởng kinh doanh khởi nghiệp có khả năng thành công cao?

A. Nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn
B. Đội ngũ nhân sự hùng mạnh
C. Giải quyết được một vấn đề hoặc nhu cầu thực tế của thị trường
D. Sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, chưa từng có trên thị trường

19. **Customer Acquisition Cost (CAC)** là gì và tại sao nó quan trọng đối với startup?

A. Chi phí duy trì khách hàng hiện tại; quan trọng để giữ chân khách hàng trung thành
B. Chi phí để có được một khách hàng mới; quan trọng để đánh giá hiệu quả marketing và tối ưu chi phí
C. Tổng doanh thu từ một khách hàng trong suốt vòng đời; quan trọng để đo lường giá trị khách hàng
D. Chi phí sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ; quan trọng để định giá sản phẩm cạnh tranh

20. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc khởi nghiệp kinh doanh?

A. Tiềm năng tạo ra thu nhập cao và sự giàu có
B. Cơ hội tự chủ và linh hoạt trong công việc
C. Đảm bảo công việc ổn định và thu nhập đều đặn hàng tháng
D. Khả năng tạo ra tác động xã hội và giải quyết vấn đề

21. Trong giai đoạn **tăng trưởng** của một startup, ưu tiên hàng đầu thường là gì?

A. Tối ưu hóa lợi nhuận và cắt giảm chi phí
B. Mở rộng thị trường và tăng trưởng người dùng∕khách hàng
C. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp và phúc lợi cho nhân viên
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới để đa dạng hóa danh mục

22. **Customer Lifetime Value (CLTV)** là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Chi phí để có được một khách hàng mới; quan trọng để tối ưu chi phí marketing
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt vòng đời quan hệ với doanh nghiệp; quan trọng cho chiến lược giữ chân khách hàng và dự báo doanh thu
C. Lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm; quan trọng để đánh giá hiệu quả sản xuất
D. Chi phí duy trì khách hàng hiện tại; quan trọng để quản lý chi phí vận hành

23. **Growth hacking** là gì và mục tiêu chính của nó trong khởi nghiệp?

A. Phương pháp quản lý rủi ro trong giai đoạn tăng trưởng nhanh
B. Chiến lược marketing tập trung vào tăng trưởng nhanh và chi phí thấp
C. Kỹ thuật tối ưu hóa sản phẩm để tăng trải nghiệm người dùng
D. Quy trình tuyển dụng nhân sự nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu mở rộng

24. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** thuộc về **9 yếu tố** của mô hình kinh doanh Canvas?

A. Đối tác chính (Key Partnerships)
B. Cấu trúc chi phí (Cost Structure)
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh (Competitor Analysis)
D. Nguồn lực chính (Key Resources)

25. **Intellectual Property (IP)** (Sở hữu trí tuệ) quan trọng như thế nào đối với startup công nghệ?

A. Không quan trọng, vì startup nên tập trung vào phát triển sản phẩm và thị trường trước
B. Quan trọng vừa phải, chỉ cần đăng ký bản quyền khi có đủ nguồn lực
C. Rất quan trọng, giúp bảo vệ lợi thế cạnh tranh và thu hút đầu tư
D. Chỉ quan trọng khi startup muốn bán hoặc chuyển giao công nghệ

26. Trong quá trình khởi nghiệp, **pivot** (xoay trục) có nghĩa là gì?

A. Thay đổi hoàn toàn lĩnh vực kinh doanh ban đầu
B. Mở rộng thị trường sang các quốc gia khác
C. Thay đổi chiến lược kinh doanh hoặc mô hình sản phẩm∕dịch vụ dựa trên phản hồi thị trường
D. Sáp nhập hoặc mua lại một công ty đối thủ cạnh tranh

27. Phương pháp **Lean Startup** tập trung chủ yếu vào điều gì trong giai đoạn đầu khởi nghiệp?

A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết và hoàn hảo
B. Nghiên cứu thị trường quy mô lớn và toàn diện
C. Phát triển sản phẩm tối thiểu khả dụng (MVP) và thử nghiệm liên tục
D. Tuyển dụng nhân sự giỏi nhất và xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ

28. **Unit economics** (kinh tế đơn vị) trong khởi nghiệp tập trung vào việc phân tích điều gì?

A. Tổng chi phí và doanh thu của toàn bộ doanh nghiệp
B. Lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm hoặc khách hàng
C. Chi phí marketing trên mỗi khách hàng mới
D. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV)

29. **Exit strategy** (chiến lược thoái vốn) là gì trong khởi nghiệp?

A. Chiến lược để vượt qua giai đoạn khủng hoảng và duy trì hoạt động
B. Kế hoạch để nhà đầu tư và người sáng lập thu hồi vốn và lợi nhuận từ startup
C. Chiến lược để mở rộng thị trường ra quốc tế
D. Kế hoạch để xây dựng đội ngũ nhân sự mạnh mẽ và gắn bó

30. **Valuation** (định giá) startup là quá trình xác định điều gì?

A. Tổng doanh thu dự kiến của startup trong 5 năm tới
B. Giá trị hiện tại của startup, thường để thu hút đầu tư hoặc mua bán sáp nhập
C. Chi phí hoạt động hàng tháng của startup (Burn rate)
D. Số lượng khách hàng tiềm năng của startup

1 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

1. Khi khởi nghiệp kinh doanh, việc xác định **phân khúc khách hàng mục tiêu** có vai trò quan trọng như thế nào?

2 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

2. Điểm khác biệt chính giữa **vốn thiên thần** (Angel Investment) và **vốn đầu tư mạo hiểm** (Venture Capital) là gì?

3 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

3. **Incubator** (vườn ươm doanh nghiệp) và **Accelerator** (chương trình tăng tốc khởi nghiệp) khác nhau chủ yếu về điều gì?

4 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

4. Chỉ số **Burn rate** (tốc độ đốt tiền) trong khởi nghiệp dùng để đo lường điều gì?

5 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

5. **Bootstrapping** trong khởi nghiệp kinh doanh có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

6. **Product-Market Fit** (PMF) đạt được khi nào?

7 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

7. Khi startup **scaling** (mở rộng quy mô), thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?

8 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

8. Trong mô hình kinh doanh **Canvas**, yếu tố nào mô tả cách doanh nghiệp tạo ra và cung cấp giá trị cho khách hàng?

9 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

9. **Lean canvas** khác biệt với **business model canvas** chủ yếu ở điểm nào?

10 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

10. **Vòng gọi vốn Seed** (Seed Round) trong khởi nghiệp thường được sử dụng cho mục đích chính nào?

11 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

11. **Elevator pitch** là gì và mục đích của nó trong khởi nghiệp?

12 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

12. **Minimum Lovable Product (MLP)** khác biệt với **Minimum Viable Product (MVP)** ở điểm nào?

13 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

13. **Agile methodology** (phương pháp Agile) được áp dụng trong khởi nghiệp để làm gì?

14 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

14. Mục tiêu chính của việc xây dựng **Minimum Viable Product (MVP)** là gì?

15 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

15. Rủi ro lớn nhất mà các startup thường gặp phải trong giai đoạn đầu là gì?

16 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

16. **Blue Ocean Strategy** (Chiến lược đại dương xanh) khuyến khích startup tìm kiếm điều gì?

17 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

17. Rủi ro **pha loãng cổ phần** (equity dilution) thường xảy ra khi nào trong quá trình khởi nghiệp?

18 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

18. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** để một ý tưởng kinh doanh khởi nghiệp có khả năng thành công cao?

19 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

19. **Customer Acquisition Cost (CAC)** là gì và tại sao nó quan trọng đối với startup?

20 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

20. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc khởi nghiệp kinh doanh?

21 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

21. Trong giai đoạn **tăng trưởng** của một startup, ưu tiên hàng đầu thường là gì?

22 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

22. **Customer Lifetime Value (CLTV)** là gì và tại sao nó quan trọng?

23 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

23. **Growth hacking** là gì và mục tiêu chính của nó trong khởi nghiệp?

24 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

24. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** thuộc về **9 yếu tố** của mô hình kinh doanh Canvas?

25 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

25. **Intellectual Property (IP)** (Sở hữu trí tuệ) quan trọng như thế nào đối với startup công nghệ?

26 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

26. Trong quá trình khởi nghiệp, **pivot** (xoay trục) có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

27. Phương pháp **Lean Startup** tập trung chủ yếu vào điều gì trong giai đoạn đầu khởi nghiệp?

28 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

28. **Unit economics** (kinh tế đơn vị) trong khởi nghiệp tập trung vào việc phân tích điều gì?

29 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

29. **Exit strategy** (chiến lược thoái vốn) là gì trong khởi nghiệp?

30 / 30

Category: Khởi nghiệp kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

30. **Valuation** (định giá) startup là quá trình xác định điều gì?