1. Mô hình dịch vụ đám mây nào cung cấp cơ sở hạ tầng máy tính ảo hóa (máy chủ, lưu trữ, mạng) cho người dùng?
A. SaaS (Software as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. IaaS (Infrastructure as a Service)
D. FaaS (Function as a Service)
2. Công cụ tìm kiếm (Search Engine) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Duyệt web, lập chỉ mục và cung cấp kết quả tìm kiếm dựa trên từ khóa
B. Mã hóa dữ liệu trên internet
C. Quản lý tài khoản email
D. Tạo ra nội dung web
3. Hệ điều hành di động (Mobile OS) nào phổ biến nhất trên điện thoại thông minh hiện nay?
A. Windows
B. macOS
C. Android và iOS
D. Linux
4. Chức năng chính của trình duyệt web (Web Browser) là gì?
A. Quản lý file trên máy tính
B. Hiển thị và tương tác với nội dung web (HTML, CSS, JavaScript)
C. Gửi và nhận email
D. Chỉnh sửa ảnh
5. Giao thức HTTPS khác biệt so với HTTP chủ yếu ở điểm nào?
A. HTTPS nhanh hơn HTTP
B. HTTPS sử dụng cổng khác HTTP
C. HTTPS mã hóa dữ liệu để bảo mật
D. HTTPS chỉ dùng cho thanh toán trực tuyến
6. Thiết bị nhập (Input Device) nào sau đây thường được dùng để số hóa tài liệu giấy?
A. Máy in (Printer)
B. Máy quét (Scanner)
C. Loa (Speaker)
D. Màn hình (Monitor)
7. Trong hệ nhị phân (Binary), số 1011 tương đương với số thập phân nào?
8. Bộ phận nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của CPU?
A. ALU (Arithmetic Logic Unit)
B. CU (Control Unit)
C. GPU (Graphics Processing Unit)
D. Registers
9. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Phát triển phần cứng máy tính
B. Xây dựng hệ thống máy tính có khả năng mô phỏng trí thông minh của con người
C. Thiết kế giao diện người dùng
D. Phân tích dữ liệu lớn
10. Hệ điều hành (Operating System) có vai trò chính nào đối với phần cứng máy tính?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU
B. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng
C. Cung cấp năng lượng cho phần cứng
D. Bảo vệ phần cứng khỏi virus
11. VPN (Virtual Private Network) tạo ra kết nối an toàn bằng cách nào?
A. Tăng tốc độ internet
B. Mã hóa lưu lượng truy cập internet và định tuyến qua máy chủ trung gian
C. Chặn quảng cáo trực tuyến
D. Thay đổi địa chỉ IP thật thành địa chỉ IP giả
12. Phương pháp mã hóa nào sau đây sử dụng cùng một khóa cho cả mã hóa và giải mã?
A. Mã hóa bất đối xứng (Asymmetric Encryption)
B. Mã hóa đối xứng (Symmetric Encryption)
C. Mã hóa Hash
D. Mã hóa Base64
13. Mục đích chính của việc nén dữ liệu (Data Compression) là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
B. Giảm kích thước file để tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật
D. Chuyển đổi định dạng file
14. Địa chỉ IP có chức năng chính là gì trong mạng máy tính?
A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
B. Xác định duy nhất một thiết bị trong mạng
C. Điều khiển tốc độ truyền dữ liệu
D. Kiểm tra lỗi dữ liệu trên mạng
15. Tường lửa (Firewall) có chức năng chính là gì trong an ninh mạng?
A. Diệt virus
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống mạng
C. Mã hóa dữ liệu
D. Tăng tốc độ mạng
16. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây hoạt động theo nguyên tắc LIFO (Last In, First Out)?
A. Hàng đợi (Queue)
B. Ngăn xếp (Stack)
C. Danh sách liên kết (Linked List)
D. Cây (Tree)
17. Đơn vị nào sau đây đo tốc độ xung nhịp của CPU?
A. Byte
B. Hertz
C. Bit
D. Pixel
18. SDLC (Software Development Life Cycle) là quy trình gì?
A. Quy trình sản xuất phần cứng máy tính
B. Quy trình phát triển phần mềm
C. Quy trình kiểm thử phần mềm
D. Quy trình bảo trì phần mềm
19. Thiết bị lưu trữ nào sau đây thường có tốc độ đọc∕ghi dữ liệu nhanh nhất?
A. Ổ cứng HDD
B. Ổ cứng SSD
C. USB Flash Drive
D. Đĩa DVD
20. RAM khác ROM ở điểm nào cơ bản nhất?
A. RAM nhanh hơn ROM
B. RAM là bộ nhớ khả biến, ROM là bộ nhớ bất biến
C. ROM có dung lượng lớn hơn RAM
D. ROM dùng để lưu trữ hệ điều hành, RAM thì không
21. Thuật toán sắp xếp nào sau đây có độ phức tạp thời gian trung bình tốt nhất (O(n log n))?
A. Sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort)
B. Sắp xếp chèn (Insertion Sort)
C. Sắp xếp nhanh (Quick Sort)
D. Sắp xếp chọn (Selection Sort)
22. Loại phần mềm độc hại nào thường giả dạng phần mềm hữu ích để lừa người dùng cài đặt?
A. Virus
B. Trojan
C. Worm
D. Spyware
23. Học máy (Machine Learning - ML) là một nhánh của AI, tập trung vào điều gì?
A. Lập trình trò chơi điện tử
B. Phát triển robot
C. Xây dựng hệ thống có thể tự học từ dữ liệu mà không cần lập trình яв minh
D. Thiết kế cơ sở dữ liệu
24. Mạng xã hội (Social Media) dựa trên nền tảng công nghệ nào để kết nối người dùng?
A. Hệ điều hành
B. Internet và các giao thức mạng
C. Phần mềm văn phòng
D. Cơ sở dữ liệu
25. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language) có ưu điểm chính nào so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp?
A. Chạy nhanh hơn trên phần cứng
B. Dễ đọc và viết hơn cho người lập trình
C. Truy cập trực tiếp vào phần cứng
D. Tiết kiệm bộ nhớ hơn
26. Công nghệ nào sau đây là nền tảng cho thương mại điện tử (E-commerce)?
A. Microsoft Word
B. Internet, web và các hệ thống thanh toán trực tuyến
C. Phần mềm diệt virus
D. Máy tính cá nhân
27. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép thực hiện điều gì chính?
A. Tăng tốc độ internet
B. Chạy nhiều hệ điều hành trên một máy tính vật lý
C. Giảm kích thước file
D. Tăng độ phân giải màn hình
28. Hệ thống tập tin (File System) có vai trò gì trong hệ điều hành?
A. Quản lý bộ nhớ RAM
B. Tổ chức và quản lý dữ liệu trên thiết bị lưu trữ
C. Kết nối mạng
D. Hiển thị giao diện người dùng
29. Cổng logic (Logic Gate) NOT thực hiện phép toán logic nào?
A. Phép AND
B. Phép OR
C. Phép NOT (phủ định)
D. Phép XOR
30. SQL là ngôn ngữ truy vấn được sử dụng chủ yếu cho loại hệ quản trị cơ sở dữ liệu nào?
A. NoSQL
B. Quan hệ (Relational)
C. Hướng đối tượng (Object-oriented)
D. Phi cấu trúc (Unstructured)