Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế phát triển

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

1. Chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế) thường được áp dụng để:

A. Kiểm soát lạm phát.
B. Kích thích kinh tế khi suy thoái hoặc tăng trưởng chậm.
C. Giảm thâm hụt ngân sách.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

2. Hiện tượng 'bẫy thu nhập trung bình' đề cập đến tình trạng:

A. Các quốc gia thu nhập trung bình không thể duy trì tăng trưởng để trở thành quốc gia thu nhập cao.
B. Thu nhập bình quân của người dân luôn ở mức trung bình, không tăng lên được.
C. Các quốc gia phát triển 'bẫy' các quốc gia đang phát triển vào tình trạng phụ thuộc kinh tế.
D. Thu nhập từ xuất khẩu của các quốc gia trung bình bị 'bẫy' bởi giá hàng hóa thế giới.

3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Kinh tế phát triển'?

A. Sự tăng trưởng liên tục của GDP quốc gia.
B. Quá trình cải thiện toàn diện đời sống vật chất và tinh thần của người dân, bao gồm tăng trưởng kinh tế, giảm nghèo, và nâng cao chất lượng cuộc sống.
C. Sự gia tăng về số lượng ngành công nghiệp trong một quốc gia.
D. Việc mở rộng thị trường xuất khẩu.

4. Cải cách ruộng đất có thể đóng góp vào phát triển kinh tế như thế nào?

A. Không có tác động đáng kể.
B. Chỉ có lợi cho nông dân, không ảnh hưởng đến kinh tế nói chung.
C. Tăng năng suất nông nghiệp, giảm bất bình đẳng, thúc đẩy công nghiệp hóa và tăng trưởng kinh tế.
D. Gây ra bất ổn xã hội và giảm sản lượng nông nghiệp.

5. Chính sách tiền tệ thắt chặt (tăng lãi suất) thường được sử dụng để đối phó với vấn đề kinh tế nào?

A. Suy thoái kinh tế.
B. Lạm phát cao.
C. Thất nghiệp gia tăng.
D. Tăng trưởng kinh tế quá chậm.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

A. Đầu tư vào vốn vật chất và vốn con người.
B. Tiến bộ công nghệ và đổi mới sáng tạo.
C. Gia tăng dân số nhanh chóng và không kiểm soát.
D. Mở rộng thương mại quốc tế và hội nhập kinh tế.

7. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP như một thước đo phát triển?

A. GDP không đo lường được sự thay đổi cơ cấu kinh tế.
B. GDP không phản ánh sự phân phối thu nhập và bất bình đẳng.
C. GDP không tính đến tác động tiêu cực đến môi trường.
D. Cả 3 đáp án trên.

8. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước đang phát triển?

A. Tiếp cận thị trường xuất khẩu rộng lớn hơn.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ tiên tiến.
C. Giảm sự phụ thuộc vào kinh tế thế giới.
D. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.

9. Đâu KHÔNG phải là một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?

A. Xóa đói giảm nghèo.
B. Đảm bảo tăng trưởng GDP hai con số cho tất cả các quốc gia.
C. Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
D. Đảm bảo giáo dục chất lượng cho tất cả mọi người.

10. Vai trò của khu vực tư nhân trong phát triển kinh tế thường được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

A. Cung cấp dịch vụ công cho xã hội.
B. Tạo việc làm, đầu tư và đổi mới sáng tạo.
C. Điều tiết thị trường và kiểm soát lạm phát.
D. Phân phối lại thu nhập quốc dân.

11. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng 'chảy máu chất xám' ở các nước đang phát triển là gì?

A. Chính sách hạn chế xuất khẩu lao động.
B. Mức lương thấp và cơ hội nghề nghiệp hạn chế trong nước.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của khu vực nông nghiệp.
D. Chính sách đóng cửa kinh tế.

12. Kinh tế học hành vi (behavioral economics) đóng góp gì vào lĩnh vực kinh tế phát triển?

A. Chỉ trích các chính sách kinh tế vĩ mô truyền thống.
B. Cung cấp các mô hình toán học phức tạp hơn.
C. Giúp hiểu rõ hơn về các quyết định kinh tế của cá nhân và hộ gia đình, đặc biệt là người nghèo, từ đó thiết kế chính sách hiệu quả hơn.
D. Khẳng định con người luôn hành động duy lý.

13. Đâu là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế bền vững ở các quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú?

A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Nguy cơ 'Lời nguyền tài nguyên' (resource curse).
C. Dân số quá đông.
D. Thiếu lao động có kỹ năng.

14. Thể chế kinh tế mạnh có vai trò như thế nào đối với phát triển kinh tế?

A. Không có vai trò đáng kể.
B. Cản trở sự phát triển kinh tế vì tạo ra nhiều quy định.
C. Tạo môi trường kinh doanh ổn định, minh bạch và giảm thiểu rủi ro, thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng.
D. Chỉ có vai trò trong các quốc gia phát triển, không quan trọng với quốc gia đang phát triển.

15. Vốn con người (human capital) được tích lũy thông qua yếu tố chính nào?

A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
C. Tăng cường nhập khẩu công nghệ.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.

16. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có vai trò quyết định nhất trong việc nâng cao năng suất lao động?

A. Số lượng lao động dồi dào.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.

17. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được xem là động lực tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tích lũy vốn vật chất.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.

18. Điều gì xảy ra khi một quốc gia đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và y tế?

A. Giảm năng suất lao động.
B. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tiềm năng tăng trưởng kinh tế dài hạn.
D. Gây ra lạm phát.

19. Tham nhũng có tác động tiêu cực như thế nào đến phát triển kinh tế?

A. Không có tác động đáng kể.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế vì giảm chi phí hành chính.
C. Làm giảm hiệu quả đầu tư công, xói mòn lòng tin, cản trở đầu tư tư nhân và tăng trưởng kinh tế.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khu vực công, không ảnh hưởng khu vực tư nhân.

20. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phát triển kinh tế cần chú trọng đến yếu tố nào?

A. Tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
B. Sử dụng tối đa tài nguyên thiên nhiên.
C. Khả năng chống chịu và thích ứng với biến đổi khí hậu, giảm phát thải khí nhà kính.
D. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp, bỏ qua nông nghiệp.

21. Chính sách 'công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu' (ISI) thường được áp dụng ở các quốc gia đang phát triển với mục tiêu:

A. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp.
B. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước để thay thế hàng nhập khẩu.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào khu vực công nghiệp.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nông nghiệp.

22. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển?

A. Mức độ công nghiệp hóa của một quốc gia.
B. Mức sống, sức khỏe và tri thức của người dân.
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
D. Cán cân thương mại của một quốc gia.

23. Khái niệm 'tăng trưởng xanh' (green growth) nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

A. Tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.
B. Tăng trưởng kinh tế và phân phối thu nhập.
C. Tăng trưởng kinh tế và ổn định chính trị.
D. Tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc tế.

24. Tại sao bất bình đẳng thu nhập cao có thể gây cản trở phát triển kinh tế bền vững?

A. Vì nó khuyến khích tiết kiệm và đầu tư.
B. Vì nó tạo động lực cạnh tranh cho người nghèo.
C. Vì nó có thể dẫn đến bất ổn xã hội, giảm hiệu quả kinh tế và hạn chế cơ hội cho người nghèo.
D. Vì nó không ảnh hưởng đến phát triển kinh tế.

25. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng cho phát triển kinh tế?

A. Chỉ có lợi cho các tập đoàn đa quốc gia.
B. Hạn chế sự đổi mới sáng tạo.
C. Khuyến khích đổi mới sáng tạo, thu hút đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dựa trên tri thức.
D. Không liên quan đến phát triển kinh tế.

26. Chiến lược 'hướng ngoại' trong phát triển kinh tế nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?

A. Tự cung tự cấp và hạn chế thương mại quốc tế.
B. Phát triển thị trường nội địa là chủ yếu.
C. Mở cửa kinh tế, tăng cường xuất khẩu và hội nhập quốc tế.
D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp và hạn chế công nghiệp hóa.

27. Đô thị hóa (urbanization) có mối quan hệ như thế nào với phát triển kinh tế?

A. Cản trở phát triển kinh tế do gây ra ô nhiễm và tắc nghẽn.
B. Thúc đẩy phát triển kinh tế thông qua tập trung kinh tế, tăng năng suất và đổi mới sáng tạo.
C. Không có mối quan hệ rõ ràng.
D. Chỉ có lợi cho các nước phát triển, không có lợi cho nước đang phát triển.

28. So sánh giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế, điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

A. Tăng trưởng kinh tế đo lường định lượng, phát triển kinh tế đo lường định tính.
B. Tăng trưởng kinh tế chỉ xét GDP, phát triển kinh tế chỉ xét HDI.
C. Tăng trưởng kinh tế là mục tiêu ngắn hạn, phát triển kinh tế là mục tiêu dài hạn.
D. Tăng trưởng kinh tế luôn bền vững, phát triển kinh tế có thể không bền vững.

29. Yếu tố nào sau đây thường được coi là 'vốn xã hội' (social capital)?

A. Tiền mặt và các tài sản tài chính.
B. Máy móc và thiết bị sản xuất.
C. Mạng lưới quan hệ xã hội, sự tin tưởng và hợp tác trong cộng đồng.
D. Trình độ học vấn của người dân.

30. Trong lý thuyết 'vòng xoáy nghèo đói' (poverty trap), điều gì giữ các cá nhân và quốc gia ở trạng thái nghèo?

A. Sự lười biếng và thiếu ý chí vươn lên.
B. Các yếu tố kinh tế, xã hội và thể chế tương tác với nhau tạo thành vòng luẩn quẩn khiến người nghèo khó thoát nghèo.
C. Do chính sách trợ cấp xã hội quá nhiều.
D. Do thiếu tài nguyên thiên nhiên.

1 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

1. Chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế) thường được áp dụng để:

2 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

2. Hiện tượng `bẫy thu nhập trung bình` đề cập đến tình trạng:

3 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Kinh tế phát triển`?

4 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

4. Cải cách ruộng đất có thể đóng góp vào phát triển kinh tế như thế nào?

5 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

5. Chính sách tiền tệ thắt chặt (tăng lãi suất) thường được sử dụng để đối phó với vấn đề kinh tế nào?

6 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

7 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

7. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP như một thước đo phát triển?

8 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

8. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của toàn cầu hóa kinh tế đối với các nước đang phát triển?

9 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

9. Đâu KHÔNG phải là một trong những Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc?

10 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

10. Vai trò của khu vực tư nhân trong phát triển kinh tế thường được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

11 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

11. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng `chảy máu chất xám` ở các nước đang phát triển là gì?

12 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

12. Kinh tế học hành vi (behavioral economics) đóng góp gì vào lĩnh vực kinh tế phát triển?

13 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

13. Đâu là một thách thức lớn đối với phát triển kinh tế bền vững ở các quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú?

14 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

14. Thể chế kinh tế mạnh có vai trò như thế nào đối với phát triển kinh tế?

15 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

15. Vốn con người (human capital) được tích lũy thông qua yếu tố chính nào?

16 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

16. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có vai trò quyết định nhất trong việc nâng cao năng suất lao động?

17 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

17. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được xem là động lực tăng trưởng kinh tế dài hạn?

18 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

18. Điều gì xảy ra khi một quốc gia đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và y tế?

19 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

19. Tham nhũng có tác động tiêu cực như thế nào đến phát triển kinh tế?

20 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

20. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phát triển kinh tế cần chú trọng đến yếu tố nào?

21 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

21. Chính sách `công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu` (ISI) thường được áp dụng ở các quốc gia đang phát triển với mục tiêu:

22 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

22. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển?

23 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

23. Khái niệm `tăng trưởng xanh` (green growth) nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

24 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

24. Tại sao bất bình đẳng thu nhập cao có thể gây cản trở phát triển kinh tế bền vững?

25 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

25. Tại sao việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng cho phát triển kinh tế?

26 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

26. Chiến lược `hướng ngoại` trong phát triển kinh tế nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?

27 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

27. Đô thị hóa (urbanization) có mối quan hệ như thế nào với phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

28. So sánh giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế, điểm khác biệt cốt lõi nhất là gì?

29 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

29. Yếu tố nào sau đây thường được coi là `vốn xã hội` (social capital)?

30 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 9

30. Trong lý thuyết `vòng xoáy nghèo đói` (poverty trap), điều gì giữ các cá nhân và quốc gia ở trạng thái nghèo?