1. Vấn đề 'người ăn không' (Free-rider problem) thường xuất hiện trong trường hợp nào?
A. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
B. Thị trường độc quyền.
C. Hàng hóa công cộng.
D. Hàng hóa tư nhân.
2. Mục tiêu chính của doanh nghiệp là gì trong kinh tế học vi mô?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối đa hóa lợi nhuận.
C. Tối đa hóa sản lượng.
D. Tối đa hóa thị phần.
3. Đường Lorenz thường được sử dụng để đo lường:
A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
4. Độc quyền tự nhiên (Natural Monopoly) thường phát sinh trong ngành nào?
A. Sản xuất nông nghiệp.
B. Công nghiệp phần mềm.
C. Cung cấp dịch vụ điện, nước.
D. Sản xuất quần áo.
5. Trong mô hình đường và đoạn ngân sách, sự thay đổi giá tương đối của hai hàng hóa sẽ làm:
A. Đường ngân sách dịch chuyển song song.
B. Độ dốc của đường ngân sách thay đổi.
C. Đường ngân sách dịch chuyển và độ dốc không đổi.
D. Đường ngân sách không thay đổi.
6. Loại thị trường nào sau đây có nhiều người bán, sản phẩm khác biệt hóa và rào cản gia nhập ngành thấp?
A. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
B. Thị trường độc quyền.
C. Thị trường độc quyền tập đoàn.
D. Thị trường cạnh tranh độc quyền.
7. Chỉ số Gini được tính toán dựa trên đường Lorenz và có giá trị nằm trong khoảng:
A. Từ -1 đến 1.
B. Từ 0 đến 1.
C. Từ 0 đến 100%.
D. Không có giới hạn trên và dưới.
8. Chi phí chìm (Sunk Cost) là loại chi phí:
A. Có thể thu hồi được khi doanh nghiệp ngừng hoạt động.
B. Đã phát sinh và không thể thu hồi lại, bất kể quyết định hiện tại và tương lai.
C. Sẽ phát sinh trong tương lai nếu doanh nghiệp tiếp tục hoạt động.
D. Biến đổi theo sản lượng.
9. Hàng hóa Giffen là loại hàng hóa:
A. Có độ co giãn của cầu theo thu nhập lớn hơn 1.
B. Có độ co giãn của cầu theo giá là số dương.
C. Có độ co giãn của cầu theo giá chéo là số âm.
D. Có độ co giãn của cầu theo giá bằng 0.
10. Trong thị trường lao động, cầu lao động (Demand for Labor) có nguồn gốc từ:
A. Người lao động.
B. Doanh nghiệp.
C. Chính phủ.
D. Các tổ chức công đoàn.
11. Hàng hóa công cộng (Public Good) có hai đặc tính chính là:
A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và loại trừ.
12. Trong mô hình cân bằng cung cầu, giá trần (Price Ceiling) có hiệu lực khi:
A. Giá trần được đặt cao hơn giá cân bằng.
B. Giá trần được đặt thấp hơn giá cân bằng.
C. Giá trần bằng giá cân bằng.
D. Giá trần luôn có hiệu lực bất kể vị trí so với giá cân bằng.
13. Trong mô hình cân bằng cung cầu, giá sàn (Price Floor) có hiệu lực khi:
A. Giá sàn được đặt cao hơn giá cân bằng.
B. Giá sàn được đặt thấp hơn giá cân bằng.
C. Giá sàn bằng giá cân bằng.
D. Giá sàn luôn có hiệu lực bất kể vị trí so với giá cân bằng.
14. Trong mô hình trò chơi (Game Theory), trạng thái cân bằng Nash là:
A. Trạng thái mà tất cả người chơi đều đạt được lợi ích tối đa.
B. Trạng thái mà không người chơi nào có động cơ đơn phương thay đổi chiến lược của mình, khi biết chiến lược của những người chơi khác.
C. Trạng thái hợp tác tối ưu giữa tất cả người chơi.
D. Trạng thái mà một người chơi đạt được lợi ích tối đa, bất kể chiến lược của người chơi khác.
15. Ngoại ứng (Externality) xảy ra khi:
A. Giá cả thị trường không phản ánh đúng chi phí và lợi ích xã hội.
B. Doanh nghiệp độc quyền định giá cao hơn chi phí cận biên.
C. Thông tin trên thị trường không hoàn hảo.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường.
16. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp khắc phục ngoại ứng tiêu cực?
A. Đánh thuế Pigou.
B. Quy định pháp luật và tiêu chuẩn.
C. Cấp phép ô nhiễm có thể chuyển nhượng.
D. Trợ cấp sản xuất.
17. Thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information) xảy ra khi:
A. Giá cả thị trường biến động thất thường.
B. Một bên trong giao dịch có nhiều thông tin hơn bên còn lại.
C. Chính phủ can thiệp vào thị trường.
D. Có quá nhiều người mua và người bán trên thị trường.
18. Rủi ro đạo đức (Moral Hazard) là một dạng của thông tin bất cân xứng, thường xảy ra trước hay sau khi giao dịch diễn ra?
A. Trước khi giao dịch diễn ra.
B. Sau khi giao dịch diễn ra.
C. Xảy ra đồng thời trong quá trình giao dịch.
D. Không liên quan đến thời điểm giao dịch.
19. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quyết định độ co giãn của cầu theo giá?
A. Tính chất cần thiết của hàng hóa.
B. Sự sẵn có của hàng hóa thay thế.
C. Tỷ trọng chi tiêu cho hàng hóa đó trong ngân sách.
D. Thu nhập của người tiêu dùng.
20. Lợi ích cận biên (Marginal Utility) là:
A. Tổng lợi ích thu được từ việc tiêu dùng tất cả các đơn vị hàng hóa.
B. Sự thay đổi trong tổng lợi ích khi tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa.
C. Lợi ích trung bình trên mỗi đơn vị hàng hóa tiêu dùng.
D. Mức lợi ích tối đa mà người tiêu dùng có thể đạt được.
21. Trong phân tích phúc lợi (Welfare Economics), Pareto tối ưu (Pareto Efficiency) là trạng thái phân bổ nguồn lực mà:
A. Tổng phúc lợi xã hội là lớn nhất.
B. Không thể làm cho một người nào đó tốt hơn mà không làm cho ít nhất một người khác tệ đi.
C. Phúc lợi được phân phối công bằng nhất giữa các thành viên trong xã hội.
D. Chính phủ can thiệp để đảm bảo công bằng và hiệu quả.
22. Chi phí cơ hội của việc theo học đại học KHÔNG bao gồm:
A. Học phí và các chi phí liên quan đến việc học.
B. Tiền thuê nhà và chi phí sinh hoạt trong thời gian học.
C. Tiền lương tiềm năng bị mất đi do không đi làm trong thời gian học.
D. Tiền ăn uống hàng ngày.
23. Thặng dư sản xuất là:
A. Khoản lợi nhuận mà nhà sản xuất thu được.
B. Chênh lệch giữa giá thị trường và chi phí sản xuất của nhà sản xuất.
C. Chênh lệch giữa giá thị trường và mức giá tối đa mà người tiêu dùng sẵn lòng trả.
D. Tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí.
24. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cung của doanh nghiệp trong ngắn hạn là phần đường nào của chi phí cận biên (Marginal Cost - MC)?
A. Toàn bộ đường MC.
B. Phần đường MC nằm trên đường chi phí trung bình biến đổi (Average Variable Cost - AVC).
C. Phần đường MC nằm trên đường chi phí trung bình (Average Total Cost - ATC).
D. Phần đường MC nằm dưới đường AVC.
25. Lựa chọn đối nghịch (Adverse Selection) là một dạng của thông tin bất cân xứng, thường xảy ra trước hay sau khi giao dịch diễn ra?
A. Trước khi giao dịch diễn ra.
B. Sau khi giao dịch diễn ra.
C. Xảy ra đồng thời trong quá trình giao dịch.
D. Không liên quan đến thời điểm giao dịch.
26. Tiền lương cân bằng trên thị trường lao động được xác định bởi:
A. Chính phủ quy định.
B. Sự thỏa thuận giữa công đoàn và doanh nghiệp.
C. Giao điểm của đường cung lao động và đường cầu lao động.
D. Mức lương tối thiểu do pháp luật quy định.
27. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện cần thiết để thị trường cạnh tranh hoàn hảo đạt được hiệu quả Pareto?
A. Không có ngoại ứng.
B. Thông tin hoàn hảo.
C. Hàng hóa phải là hàng hóa tư nhân.
D. Doanh nghiệp phải tối đa hóa lợi nhuận.
28. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:
A. Tổng sản lượng sẽ giảm khi tăng thêm đầu vào.
B. Năng suất cận biên của một yếu tố đầu vào sẽ giảm khi các yếu tố đầu vào khác không đổi và lượng yếu tố đó tăng lên.
C. Chi phí cận biên sẽ tăng khi sản lượng tăng.
D. Lợi nhuận sẽ giảm khi sản lượng tăng.
29. Trong kinh tế học vi mô, đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?
A. Cộng các lượng cầu của từng cá nhân tại mỗi mức giá.
B. Chọn lượng cầu lớn nhất tại mỗi mức giá.
C. Tính trung bình lượng cầu của các cá nhân.
D. Cộng các mức giá mà tại đó các cá nhân sẵn lòng mua.
30. Điểm khác biệt chính giữa chi phí cố định (Fixed Cost) và chi phí biến đổi (Variable Cost) là gì?
A. Chi phí cố định thay đổi theo sản lượng, chi phí biến đổi thì không.
B. Chi phí cố định không thay đổi theo sản lượng, chi phí biến đổi thay đổi theo sản lượng.
C. Chi phí cố định chỉ tồn tại trong dài hạn, chi phí biến đổi chỉ tồn tại trong ngắn hạn.
D. Chi phí cố định là chi phí kế toán, chi phí biến đổi là chi phí kinh tế.