Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vĩ mô

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. Khi nền kinh tế đạt trạng thái toàn dụng, điều gì sau đây thường xảy ra?

A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng không
B. Lạm phát bằng không
C. Sản lượng thực tế bằng sản lượng tiềm năng
D. Xuất khẩu ròng bằng không

2. Đường LM trong mô hình IS-LM biểu diễn mối quan hệ giữa:

A. Lãi suất và thị trường hàng hóa
B. Lãi suất và thị trường tiền tệ
C. Thu nhập và thị trường hàng hóa
D. Thu nhập và thị trường lao động

3. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được coi là động lực tăng trưởng dài hạn?

A. Tích lũy vốn
B. Tăng trưởng dân số
C. Tiến bộ công nghệ
D. Tài nguyên thiên nhiên

4. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa đã loại trừ yếu tố lạm phát
B. GDP thực tế được tính theo giá hiện hành
C. GDP danh nghĩa được tính theo giá hiện hành, GDP thực tế đã điều chỉnh theo lạm phát
D. GDP thực tế bao gồm cả thu nhập từ nước ngoài

5. Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi:

A. Chi phí sản xuất tăng lên
B. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng
C. Giá nguyên vật liệu nhập khẩu tăng
D. Doanh nghiệp giảm giá bán sản phẩm

6. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

A. Nghiệp vụ thị trường mở
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Thuế suất
D. Lãi suất chiết khấu

7. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

A. Tăng trưởng kinh tế
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập
C. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng
D. Tỷ lệ thất nghiệp

8. Khi nền kinh tế trải qua tình trạng đình lạm (stagflation), chính sách nào sau đây thường được khuyến nghị?

A. Chính sách tiền tệ thắt chặt
B. Chính sách tài khóa mở rộng
C. Chính sách cải cách cơ cấu và cung
D. Chính sách giảm thuế

9. Hạn chế chính của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế là:

A. GDP không đo lường được sản lượng của khu vực phi chính thức
B. GDP không phản ánh được sự thay đổi về chất lượng hàng hóa
C. GDP không tính đến các yếu tố môi trường và phân phối thu nhập
D. Tất cả các đáp án trên

10. Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt bằng cách:

A. Giảm lãi suất
B. Tăng cung tiền
C. Bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc

11. Mục tiêu chính của chính sách tài khóa là gì?

A. Ổn định giá cả
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
C. Tăng trưởng kinh tế
D. Tất cả các đáp án trên

12. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra?

A. Cung tiền tăng lên
B. Cung tiền giảm xuống
C. Lãi suất giảm xuống
D. Tổng cầu tăng lên

13. Hàm tiêu dùng cận biên (MPC) thể hiện:

A. Tổng mức tiêu dùng trong nền kinh tế
B. Tỷ lệ thay đổi của tiêu dùng khi thu nhập khả dụng thay đổi
C. Mức tiêu dùng tối thiểu khi thu nhập bằng không
D. Tỷ lệ giữa tiêu dùng và tiết kiệm

14. Cán cân thương mại thặng dư xảy ra khi:

A. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu
B. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu
C. Giá trị xuất khẩu bằng giá trị nhập khẩu
D. Tổng sản phẩm quốc nội lớn hơn tổng chi tiêu

15. Trong dài hạn, đường Phillips thường được coi là:

A. Dốc lên
B. Dốc xuống
C. Thẳng đứng
D. Nằm ngang

16. Mục tiêu ổn định giá cả thường được đo lường thông qua:

A. Tỷ lệ thất nghiệp
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Tăng trưởng GDP
D. Cán cân thương mại

17. Đường IS trong mô hình IS-LM biểu diễn mối quan hệ giữa:

A. Lãi suất và thị trường tiền tệ
B. Lãi suất và thị trường hàng hóa
C. Thu nhập và thị trường tiền tệ
D. Thu nhập và thị trường lao động

18. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm:

A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu
C. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp chu kỳ
D. Thất nghiệp tạm thời, thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp chu kỳ

19. Một biện pháp để giảm thâm hụt ngân sách chính phủ là:

A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm thuế
C. Tăng thuế
D. Tăng cung tiền

20. Trong mô hình AD-AS, sự gia tăng của tổng cung (AS) sẽ dẫn đến:

A. Giá cả tăng và sản lượng giảm
B. Giá cả giảm và sản lượng tăng
C. Cả giá cả và sản lượng đều tăng
D. Cả giá cả và sản lượng đều giảm

21. Lý thuyết lợi thế so sánh (comparative advantage) giải thích cơ sở của:

A. Tăng trưởng kinh tế
B. Thương mại quốc tế
C. Lạm phát
D. Thất nghiệp

22. Đầu tư tư nhân KHÔNG bao gồm:

A. Xây dựng nhà máy mới
B. Mua sắm thiết bị sản xuất
C. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ
D. Tăng hàng tồn kho của doanh nghiệp

23. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để:

A. Kiểm soát lạm phát
B. Giảm thâm hụt ngân sách
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế khi suy thoái
D. Ổn định tỷ giá hối đoái

24. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là:

A. Tỷ lệ trao đổi hàng hóa giữa hai quốc gia
B. Tỷ lệ trao đổi tiền tệ giữa hai quốc gia
C. Tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia
D. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế giữa hai quốc gia

25. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:

A. Lạm phát và tăng trưởng kinh tế
B. Lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp
C. Tăng trưởng kinh tế và tỷ lệ thất nghiệp
D. Lãi suất và lạm phát

26. Khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái, chính sách tài khóa thích hợp là:

A. Tăng thuế và giảm chi tiêu chính phủ
B. Giảm thuế và tăng chi tiêu chính phủ
C. Giữ nguyên thuế và chi tiêu chính phủ
D. Tăng lãi suất

27. Trong mô hình số nhân Keynes, số nhân chi tiêu chính phủ (government expenditure multiplier) thường:

A. Nhỏ hơn 1
B. Bằng 1
C. Lớn hơn 1
D. Âm

28. Ảnh hưởng của việc phá giá đồng nội tệ đối với cán cân thương mại (giả định các điều kiện khác không đổi) là gì?

A. Cải thiện cán cân thương mại
B. Làm xấu đi cán cân thương mại
C. Không ảnh hưởng đến cán cân thương mại
D. Làm cán cân thương mại không ổn định

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến năng suất lao động?

A. Trình độ công nghệ
B. Vốn vật chất bình quân đầu người
C. Chất lượng nguồn nhân lực
D. Tỷ lệ lạm phát

30. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi, chính sách tiền tệ mở rộng sẽ:

A. Làm tăng sản lượng và giảm tỷ giá hối đoái
B. Làm giảm sản lượng và tăng tỷ giá hối đoái
C. Làm tăng sản lượng và tăng tỷ giá hối đoái
D. Không ảnh hưởng đến sản lượng và tỷ giá hối đoái

1 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

1. Khi nền kinh tế đạt trạng thái toàn dụng, điều gì sau đây thường xảy ra?

2 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

2. Đường LM trong mô hình IS-LM biểu diễn mối quan hệ giữa:

3 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

3. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được coi là động lực tăng trưởng dài hạn?

4 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

4. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

5 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

5. Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi:

6 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

6. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?

7 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

7. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

8 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

8. Khi nền kinh tế trải qua tình trạng đình lạm (stagflation), chính sách nào sau đây thường được khuyến nghị?

9 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

9. Hạn chế chính của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế là:

10 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

10. Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt bằng cách:

11 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

11. Mục tiêu chính của chính sách tài khóa là gì?

12 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

12. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra?

13 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

13. Hàm tiêu dùng cận biên (MPC) thể hiện:

14 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

14. Cán cân thương mại thặng dư xảy ra khi:

15 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

15. Trong dài hạn, đường Phillips thường được coi là:

16 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

16. Mục tiêu ổn định giá cả thường được đo lường thông qua:

17 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

17. Đường IS trong mô hình IS-LM biểu diễn mối quan hệ giữa:

18 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

18. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm:

19 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

19. Một biện pháp để giảm thâm hụt ngân sách chính phủ là:

20 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

20. Trong mô hình AD-AS, sự gia tăng của tổng cung (AS) sẽ dẫn đến:

21 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

21. Lý thuyết lợi thế so sánh (comparative advantage) giải thích cơ sở của:

22 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

22. Đầu tư tư nhân KHÔNG bao gồm:

23 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

23. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để:

24 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

24. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là:

25 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

25. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:

26 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

26. Khi nền kinh tế có dấu hiệu suy thoái, chính sách tài khóa thích hợp là:

27 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

27. Trong mô hình số nhân Keynes, số nhân chi tiêu chính phủ (government expenditure multiplier) thường:

28 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

28. Ảnh hưởng của việc phá giá đồng nội tệ đối với cán cân thương mại (giả định các điều kiện khác không đổi) là gì?

29 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến năng suất lao động?

30 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 9

30. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi, chính sách tiền tệ mở rộng sẽ:

Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Vấn đề 'người ăn không' (Free-rider problem) thường xuất hiện trong trường hợp nào?

A. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
B. Thị trường độc quyền.
C. Hàng hóa công cộng.
D. Hàng hóa tư nhân.

2. Mục tiêu chính của doanh nghiệp là gì trong kinh tế học vi mô?

A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối đa hóa lợi nhuận.
C. Tối đa hóa sản lượng.
D. Tối đa hóa thị phần.

3. Đường Lorenz thường được sử dụng để đo lường:

A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.

4. Độc quyền tự nhiên (Natural Monopoly) thường phát sinh trong ngành nào?

A. Sản xuất nông nghiệp.
B. Công nghiệp phần mềm.
C. Cung cấp dịch vụ điện, nước.
D. Sản xuất quần áo.

5. Trong mô hình đường và đoạn ngân sách, sự thay đổi giá tương đối của hai hàng hóa sẽ làm:

A. Đường ngân sách dịch chuyển song song.
B. Độ dốc của đường ngân sách thay đổi.
C. Đường ngân sách dịch chuyển và độ dốc không đổi.
D. Đường ngân sách không thay đổi.

6. Loại thị trường nào sau đây có nhiều người bán, sản phẩm khác biệt hóa và rào cản gia nhập ngành thấp?

A. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
B. Thị trường độc quyền.
C. Thị trường độc quyền tập đoàn.
D. Thị trường cạnh tranh độc quyền.

7. Chỉ số Gini được tính toán dựa trên đường Lorenz và có giá trị nằm trong khoảng:

A. Từ -1 đến 1.
B. Từ 0 đến 1.
C. Từ 0 đến 100%.
D. Không có giới hạn trên và dưới.

8. Chi phí chìm (Sunk Cost) là loại chi phí:

A. Có thể thu hồi được khi doanh nghiệp ngừng hoạt động.
B. Đã phát sinh và không thể thu hồi lại, bất kể quyết định hiện tại và tương lai.
C. Sẽ phát sinh trong tương lai nếu doanh nghiệp tiếp tục hoạt động.
D. Biến đổi theo sản lượng.

9. Hàng hóa Giffen là loại hàng hóa:

A. Có độ co giãn của cầu theo thu nhập lớn hơn 1.
B. Có độ co giãn của cầu theo giá là số dương.
C. Có độ co giãn của cầu theo giá chéo là số âm.
D. Có độ co giãn của cầu theo giá bằng 0.

10. Trong thị trường lao động, cầu lao động (Demand for Labor) có nguồn gốc từ:

A. Người lao động.
B. Doanh nghiệp.
C. Chính phủ.
D. Các tổ chức công đoàn.

11. Hàng hóa công cộng (Public Good) có hai đặc tính chính là:

A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và loại trừ.

12. Trong mô hình cân bằng cung cầu, giá trần (Price Ceiling) có hiệu lực khi:

A. Giá trần được đặt cao hơn giá cân bằng.
B. Giá trần được đặt thấp hơn giá cân bằng.
C. Giá trần bằng giá cân bằng.
D. Giá trần luôn có hiệu lực bất kể vị trí so với giá cân bằng.

13. Trong mô hình cân bằng cung cầu, giá sàn (Price Floor) có hiệu lực khi:

A. Giá sàn được đặt cao hơn giá cân bằng.
B. Giá sàn được đặt thấp hơn giá cân bằng.
C. Giá sàn bằng giá cân bằng.
D. Giá sàn luôn có hiệu lực bất kể vị trí so với giá cân bằng.

14. Trong mô hình trò chơi (Game Theory), trạng thái cân bằng Nash là:

A. Trạng thái mà tất cả người chơi đều đạt được lợi ích tối đa.
B. Trạng thái mà không người chơi nào có động cơ đơn phương thay đổi chiến lược của mình, khi biết chiến lược của những người chơi khác.
C. Trạng thái hợp tác tối ưu giữa tất cả người chơi.
D. Trạng thái mà một người chơi đạt được lợi ích tối đa, bất kể chiến lược của người chơi khác.

15. Ngoại ứng (Externality) xảy ra khi:

A. Giá cả thị trường không phản ánh đúng chi phí và lợi ích xã hội.
B. Doanh nghiệp độc quyền định giá cao hơn chi phí cận biên.
C. Thông tin trên thị trường không hoàn hảo.
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường.

16. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp khắc phục ngoại ứng tiêu cực?

A. Đánh thuế Pigou.
B. Quy định pháp luật và tiêu chuẩn.
C. Cấp phép ô nhiễm có thể chuyển nhượng.
D. Trợ cấp sản xuất.

17. Thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information) xảy ra khi:

A. Giá cả thị trường biến động thất thường.
B. Một bên trong giao dịch có nhiều thông tin hơn bên còn lại.
C. Chính phủ can thiệp vào thị trường.
D. Có quá nhiều người mua và người bán trên thị trường.

18. Rủi ro đạo đức (Moral Hazard) là một dạng của thông tin bất cân xứng, thường xảy ra trước hay sau khi giao dịch diễn ra?

A. Trước khi giao dịch diễn ra.
B. Sau khi giao dịch diễn ra.
C. Xảy ra đồng thời trong quá trình giao dịch.
D. Không liên quan đến thời điểm giao dịch.

19. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quyết định độ co giãn của cầu theo giá?

A. Tính chất cần thiết của hàng hóa.
B. Sự sẵn có của hàng hóa thay thế.
C. Tỷ trọng chi tiêu cho hàng hóa đó trong ngân sách.
D. Thu nhập của người tiêu dùng.

20. Lợi ích cận biên (Marginal Utility) là:

A. Tổng lợi ích thu được từ việc tiêu dùng tất cả các đơn vị hàng hóa.
B. Sự thay đổi trong tổng lợi ích khi tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa.
C. Lợi ích trung bình trên mỗi đơn vị hàng hóa tiêu dùng.
D. Mức lợi ích tối đa mà người tiêu dùng có thể đạt được.

21. Trong phân tích phúc lợi (Welfare Economics), Pareto tối ưu (Pareto Efficiency) là trạng thái phân bổ nguồn lực mà:

A. Tổng phúc lợi xã hội là lớn nhất.
B. Không thể làm cho một người nào đó tốt hơn mà không làm cho ít nhất một người khác tệ đi.
C. Phúc lợi được phân phối công bằng nhất giữa các thành viên trong xã hội.
D. Chính phủ can thiệp để đảm bảo công bằng và hiệu quả.

22. Chi phí cơ hội của việc theo học đại học KHÔNG bao gồm:

A. Học phí và các chi phí liên quan đến việc học.
B. Tiền thuê nhà và chi phí sinh hoạt trong thời gian học.
C. Tiền lương tiềm năng bị mất đi do không đi làm trong thời gian học.
D. Tiền ăn uống hàng ngày.

23. Thặng dư sản xuất là:

A. Khoản lợi nhuận mà nhà sản xuất thu được.
B. Chênh lệch giữa giá thị trường và chi phí sản xuất của nhà sản xuất.
C. Chênh lệch giữa giá thị trường và mức giá tối đa mà người tiêu dùng sẵn lòng trả.
D. Tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí.

24. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cung của doanh nghiệp trong ngắn hạn là phần đường nào của chi phí cận biên (Marginal Cost - MC)?

A. Toàn bộ đường MC.
B. Phần đường MC nằm trên đường chi phí trung bình biến đổi (Average Variable Cost - AVC).
C. Phần đường MC nằm trên đường chi phí trung bình (Average Total Cost - ATC).
D. Phần đường MC nằm dưới đường AVC.

25. Lựa chọn đối nghịch (Adverse Selection) là một dạng của thông tin bất cân xứng, thường xảy ra trước hay sau khi giao dịch diễn ra?

A. Trước khi giao dịch diễn ra.
B. Sau khi giao dịch diễn ra.
C. Xảy ra đồng thời trong quá trình giao dịch.
D. Không liên quan đến thời điểm giao dịch.

26. Tiền lương cân bằng trên thị trường lao động được xác định bởi:

A. Chính phủ quy định.
B. Sự thỏa thuận giữa công đoàn và doanh nghiệp.
C. Giao điểm của đường cung lao động và đường cầu lao động.
D. Mức lương tối thiểu do pháp luật quy định.

27. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện cần thiết để thị trường cạnh tranh hoàn hảo đạt được hiệu quả Pareto?

A. Không có ngoại ứng.
B. Thông tin hoàn hảo.
C. Hàng hóa phải là hàng hóa tư nhân.
D. Doanh nghiệp phải tối đa hóa lợi nhuận.

28. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

A. Tổng sản lượng sẽ giảm khi tăng thêm đầu vào.
B. Năng suất cận biên của một yếu tố đầu vào sẽ giảm khi các yếu tố đầu vào khác không đổi và lượng yếu tố đó tăng lên.
C. Chi phí cận biên sẽ tăng khi sản lượng tăng.
D. Lợi nhuận sẽ giảm khi sản lượng tăng.

29. Trong kinh tế học vi mô, đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

A. Cộng các lượng cầu của từng cá nhân tại mỗi mức giá.
B. Chọn lượng cầu lớn nhất tại mỗi mức giá.
C. Tính trung bình lượng cầu của các cá nhân.
D. Cộng các mức giá mà tại đó các cá nhân sẵn lòng mua.

30. Điểm khác biệt chính giữa chi phí cố định (Fixed Cost) và chi phí biến đổi (Variable Cost) là gì?

A. Chi phí cố định thay đổi theo sản lượng, chi phí biến đổi thì không.
B. Chi phí cố định không thay đổi theo sản lượng, chi phí biến đổi thay đổi theo sản lượng.
C. Chi phí cố định chỉ tồn tại trong dài hạn, chi phí biến đổi chỉ tồn tại trong ngắn hạn.
D. Chi phí cố định là chi phí kế toán, chi phí biến đổi là chi phí kinh tế.

1 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

1. Vấn đề `người ăn không` (Free-rider problem) thường xuất hiện trong trường hợp nào?

2 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

2. Mục tiêu chính của doanh nghiệp là gì trong kinh tế học vi mô?

3 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

3. Đường Lorenz thường được sử dụng để đo lường:

4 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

4. Độc quyền tự nhiên (Natural Monopoly) thường phát sinh trong ngành nào?

5 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

5. Trong mô hình đường và đoạn ngân sách, sự thay đổi giá tương đối của hai hàng hóa sẽ làm:

6 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

6. Loại thị trường nào sau đây có nhiều người bán, sản phẩm khác biệt hóa và rào cản gia nhập ngành thấp?

7 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

7. Chỉ số Gini được tính toán dựa trên đường Lorenz và có giá trị nằm trong khoảng:

8 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

8. Chi phí chìm (Sunk Cost) là loại chi phí:

9 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

9. Hàng hóa Giffen là loại hàng hóa:

10 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

10. Trong thị trường lao động, cầu lao động (Demand for Labor) có nguồn gốc từ:

11 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

11. Hàng hóa công cộng (Public Good) có hai đặc tính chính là:

12 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

12. Trong mô hình cân bằng cung cầu, giá trần (Price Ceiling) có hiệu lực khi:

13 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

13. Trong mô hình cân bằng cung cầu, giá sàn (Price Floor) có hiệu lực khi:

14 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

14. Trong mô hình trò chơi (Game Theory), trạng thái cân bằng Nash là:

15 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

15. Ngoại ứng (Externality) xảy ra khi:

16 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

16. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp khắc phục ngoại ứng tiêu cực?

17 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

17. Thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information) xảy ra khi:

18 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

18. Rủi ro đạo đức (Moral Hazard) là một dạng của thông tin bất cân xứng, thường xảy ra trước hay sau khi giao dịch diễn ra?

19 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

19. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố quyết định độ co giãn của cầu theo giá?

20 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

20. Lợi ích cận biên (Marginal Utility) là:

21 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

21. Trong phân tích phúc lợi (Welfare Economics), Pareto tối ưu (Pareto Efficiency) là trạng thái phân bổ nguồn lực mà:

22 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

22. Chi phí cơ hội của việc theo học đại học KHÔNG bao gồm:

23 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

23. Thặng dư sản xuất là:

24 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

24. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cung của doanh nghiệp trong ngắn hạn là phần đường nào của chi phí cận biên (Marginal Cost - MC)?

25 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

25. Lựa chọn đối nghịch (Adverse Selection) là một dạng của thông tin bất cân xứng, thường xảy ra trước hay sau khi giao dịch diễn ra?

26 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

26. Tiền lương cân bằng trên thị trường lao động được xác định bởi:

27 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

27. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện cần thiết để thị trường cạnh tranh hoàn hảo đạt được hiệu quả Pareto?

28 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

28. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:

29 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

29. Trong kinh tế học vi mô, đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

30 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 9

30. Điểm khác biệt chính giữa chi phí cố định (Fixed Cost) và chi phí biến đổi (Variable Cost) là gì?