1. Loại mạch khuếch đại nào có cấu hình sao cho điện áp đầu ra ngược pha 180 độ so với điện áp đầu vào?
A. Khuếch đại đảo (Inverting Amplifier)
B. Khuếch đại không đảo (Non-inverting Amplifier)
C. Khuếch đại vi sai (Differential Amplifier)
D. Khuếch đại đệm (Buffer Amplifier)
2. Trong mạch điện tử, cầu chì (fuse) được sử dụng để làm gì?
A. Ổn định điện áp
B. Bảo vệ mạch khỏi dòng điện quá tải
C. Chỉnh lưu dòng điện
D. Khuếch đại tín hiệu
3. Ưu điểm chính của mạch nguồn xung (switching power supply) so với mạch nguồn tuyến tính là gì?
A. Độ ồn thấp hơn
B. Hiệu suất cao hơn và kích thước nhỏ gọn hơn
C. Điện áp đầu ra ổn định hơn
D. Giá thành rẻ hơn
4. Tụ điện có đơn vị đo là Farad (F). Một Farad được định nghĩa là gì?
A. Một Coulomb điện tích trên một Volt điện áp
B. Một Volt điện áp trên một Coulomb điện tích
C. Một Ampe dòng điện trên một Volt điện áp
D. Một Watt công suất trên một Volt điện áp
5. Phương pháp hàn nào thường được sử dụng để lắp ráp các linh kiện dán bề mặt (SMD) lên bo mạch in (PCB) trong sản xuất hàng loạt?
A. Hàn chì thủ công bằng mỏ hàn
B. Hàn sóng (Wave soldering)
C. Hàn nóng chảy lại (Reflow soldering)
D. Hàn khí (Gas welding)
6. Trong mạch điện tử, bộ lọc thông thấp (low-pass filter) có chức năng chính là gì?
A. Cho phép tín hiệu tần số cao đi qua và chặn tín hiệu tần số thấp
B. Cho phép tín hiệu tần số thấp đi qua và chặn tín hiệu tần số cao
C. Chặn cả tín hiệu tần số thấp và tần số cao
D. Khuếch đại tín hiệu ở mọi tần số
7. Trong kỹ thuật mạch điện tử, 'băng thông' (bandwidth) của mạch khuếch đại thường được định nghĩa là gì?
A. Khoảng tần số mà hệ số khuếch đại giảm xuống 3dB so với giá trị lớn nhất
B. Khoảng tần số mà hệ số khuếch đại là lớn nhất
C. Khoảng tần số mà mạch tiêu thụ công suất ít nhất
D. Khoảng tần số mà trở kháng đầu vào là nhỏ nhất
8. Điện trở tương đương của hai điện trở R1 và R2 mắc song song được tính bằng công thức nào?
A. R1 + R2
B. (R1 * R2) / (R1 + R2)
C. 1 / (R1 + R2)
D. √(R1² + R2²)
9. Trong hệ thống số, bộ cộng bán phần (Half Adder) thực hiện phép cộng hai bit đầu vào và tạo ra đầu ra nào?
A. Tổng (SUM) và hiệu (DIFFERENCE)
B. Tổng (SUM) và nhớ (CARRY)
C. Tích (PRODUCT) và thương (QUOTIENT)
D. Chỉ có tổng (SUM)
10. Đại lượng vật lý nào đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện của một vật liệu?
A. Điện dung
B. Điện trở
C. Điện cảm
D. Điện áp
11. Trong mạch điện xoay chiều, cuộn cảm có tác dụng chính nào đối với dòng điện?
A. Cản trở dòng điện xoay chiều, cho phép dòng điện một chiều đi qua
B. Cản trở dòng điện một chiều, cho phép dòng điện xoay chiều đi qua
C. Khuếch đại tín hiệu xoay chiều
D. Ổn định điện áp
12. Chức năng chính của mạch lọc nguồn (power supply filter) trong mạch nguồn một chiều là gì?
A. Chỉnh lưu dòng điện xoay chiều
B. Giảm nhiễu và gợn sóng (ripple) trong điện áp DC sau chỉnh lưu
C. Ổn định điện áp đầu ra
D. Tăng điện áp DC
13. Phương pháp phân tích mạch điện nào dựa trên việc đặt điện áp tại các nút mạch làm ẩn số và thiết lập phương trình dòng điện tại các nút?
A. Phân tích vòng dòng điện (Mesh Analysis)
B. Phân tích nút điện áp (Nodal Analysis)
C. Định lý Thevenin
D. Định lý Norton
14. Mạch so sánh điện áp (comparator) thường được sử dụng để làm gì?
A. Khuếch đại tín hiệu nhỏ
B. So sánh hai điện áp và đưa ra tín hiệu logic tùy thuộc vào kết quả so sánh
C. Ổn định điện áp
D. Tạo dao động
15. IC số 555 thường được sử dụng trong các mạch định thời và tạo xung. Chế độ hoạt động 'Monostable' của IC 555 tạo ra loại xung nào?
A. Xung vuông liên tục
B. Xung vuông đơn với độ rộng xung có thể điều chỉnh
C. Tín hiệu hình sin
D. Tín hiệu tam giác
16. Trong mạch logic số, cổng logic NAND có chức năng tương đương với việc kết hợp hai cổng logic nào?
A. NOT và OR
B. AND và NOT
C. OR và AND
D. NOR và NOT
17. Mạch dao động đa hài (Astable Multivibrator) tạo ra dạng tín hiệu nào?
A. Tín hiệu xung vuông liên tục
B. Tín hiệu xung vuông đơn
C. Tín hiệu hình sin
D. Tín hiệu DC ổn định
18. Trong mạch RLC nối tiếp, điều gì xảy ra khi tần số nguồn điện xoay chiều bằng với tần số cộng hưởng của mạch?
A. Tổng trở của mạch đạt giá trị lớn nhất
B. Tổng trở của mạch đạt giá trị nhỏ nhất (chỉ còn điện trở thuần R)
C. Dòng điện trong mạch đạt giá trị nhỏ nhất
D. Điện áp trên tụ điện đạt giá trị nhỏ nhất
19. Loại linh kiện bán dẫn nào được sử dụng để điều khiển công suất lớn, thường trong các mạch chuyển mạch nguồn hoặc điều khiển động cơ?
A. Điốt Zener
B. Transistor lưỡng cực (BJT)
C. Thyristor (SCR) hoặc MOSFET công suất
D. Điện trở nhiệt (Thermistor)
20. Điốt bán dẫn thường được sử dụng trong mạch chỉnh lưu với mục đích chính là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều
C. Ổn định điện áp
D. Tạo dao động
21. Mạch khuếch đại thuật toán (Op-Amp) lý tưởng có hệ số khuếch đại điện áp hở mạch (open-loop voltage gain) là bao nhiêu?
A. 0
B. 1
C. Vô cùng lớn (∞)
D. Một giá trị hữu hạn nhỏ
22. Trong mạch khuếch đại dùng transistor, cấu hình 'chung cực phát' (common-emitter) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Hệ số khuếch đại điện áp thấp
B. Hệ số khuếch đại dòng điện thấp
C. Hệ số khuếch đại điện áp và dòng điện đều cao, đảo pha tín hiệu
D. Trở kháng đầu vào cao, trở kháng đầu ra thấp
23. Trong mạch khuếch đại, hệ số khuếch đại điện áp (voltage gain) được định nghĩa là tỷ số giữa đại lượng nào?
A. Công suất đầu ra và công suất đầu vào
B. Điện áp đầu ra và điện áp đầu vào
C. Dòng điện đầu ra và dòng điện đầu vào
D. Trở kháng đầu ra và trở kháng đầu vào
24. Điều gì sẽ xảy ra với điện dung tương đương khi mắc nối tiếp hai tụ điện?
A. Điện dung tương đương tăng lên
B. Điện dung tương đương giảm xuống
C. Điện dung tương đương không đổi
D. Điện dung tương đương bằng trung bình cộng của hai điện dung
25. Mục đích của việc sử dụng điện trở kéo lên (pull-up resistor) trong mạch số là gì?
A. Giảm điện áp nguồn
B. Đảm bảo mức logic cao (logic '1') khi đầu vào không được tác động
C. Hạn chế dòng điện qua LED
D. Tăng độ lợi của mạch
26. Khái niệm 'phản hồi âm' (negative feedback) trong mạch khuếch đại có tác dụng chính nào?
A. Tăng hệ số khuếch đại của mạch
B. Giảm hệ số khuếch đại của mạch, tăng tính ổn định và giảm méo dạng tín hiệu
C. Tăng trở kháng đầu vào và giảm trở kháng đầu ra
D. Tạo dao động trong mạch
27. Điện trở dán bề mặt (SMD resistor) thường được ký hiệu bằng một dãy số. Ký hiệu '103' trên điện trở SMD có giá trị là bao nhiêu?
A. 103 Ω
B. 10.3 Ω
C. 10 kΩ
D. 100 kΩ
28. Trong mạch nguồn tuyến tính, bộ phận nào có nhiệm vụ chính là giảm điện áp xoay chiều xuống mức thấp hơn trước khi chỉnh lưu?
A. Bộ chỉnh lưu (Rectifier)
B. Bộ lọc (Filter)
C. Biến áp (Transformer)
D. Bộ ổn áp (Voltage Regulator)
29. Transistor hoạt động như một khóa điện tử hoặc bộ khuếch đại dòng điện. Chế độ hoạt động nào của transistor được sử dụng chủ yếu cho chức năng khóa?
A. Chế độ tích cực (Active)
B. Chế độ bão hòa (Saturation) và ngắt (Cut-off)
C. Chế độ đảo ngược (Inverse-active)
D. Chế độ khuếch đại (Amplification)
30. IC logic CMOS có ưu điểm chính nào so với IC logic TTL?
A. Tốc độ chuyển mạch nhanh hơn
B. Tiêu thụ công suất thấp hơn đáng kể
C. Khả năng chịu nhiễu tốt hơn
D. Giá thành rẻ hơn