1. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ alpha-helix và beta-sheet)?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydrogen
D. Tương tác Van der Waals
2. Trong quá trình truyền tin hóa học giữa các tế bào thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ cấu trúc nào?
A. Thân tế bào
B. Sợi trục
C. Cúc tận cùng axon
D. Dendrite
3. Loại lực tương tác yếu nào đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cấu trúc bậc ba của protein?
A. Liên kết cộng hóa trị disulfide
B. Liên kết peptide
C. Tương tác kỵ nước
D. Liên kết ion
4. Trong cơ chế điều hòa thân nhiệt của cơ thể người, phản ứng nào sau đây giúp giảm nhiệt độ cơ thể khi trời nóng?
A. Run cơ
B. Co mạch máu ngoại biên
C. Đổ mồ hôi
D. Tăng cường trao đổi chất
5. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp nội soi là gì?
A. Sử dụng sóng âm thanh để tạo ảnh
B. Sử dụng tia X để quan sát bên trong cơ thể
C. Sử dụng ánh sáng và ống dẫn quang để quan sát bên trong cơ thể
D. Sử dụng từ trường mạnh để tạo ảnh
6. Trong quá trình truyền xung thần kinh, giai đoạn nào sau đây xảy ra sau giai đoạn khử cực và đưa điện thế màng trở về trạng thái nghỉ?
A. Khử cực
B. Ưu cực
C. Tái cực
D. Phân cực
7. Trong quang hợp, sắc tố chlorophyll hấp thụ ánh sáng mạnh nhất ở vùng quang phổ nào?
A. Vàng và lục
B. Lam và tím
C. Đỏ và cam
D. Vàng và cam
8. Loại bức xạ nào có bước sóng ngắn nhất và năng lượng cao nhất trong quang phổ điện từ?
A. Tia hồng ngoại
B. Tia tử ngoại
C. Tia X
D. Tia gamma
9. Trong cơ chế đông máu, protein fibrinogen chuyển đổi thành fibrin dưới tác động của enzyme nào?
A. Pepsin
B. Trypsin
C. Thrombin
D. Amylase
10. Trong hệ thống thị giác của người, tế bào nào chịu trách nhiệm cảm nhận ánh sáng màu?
A. Tế bào que
B. Tế bào nón
C. Tế bào hạch
D. Tế bào amacrine
11. Hiện tượng thẩm thấu ngược được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Vận chuyển chủ động các chất dinh dưỡng vào tế bào
B. Lọc máu trong y tế
C. Dẫn truyền xung thần kinh
D. Co cơ
12. Ứng dụng của hiệu ứng Doppler trong y học là gì?
A. Đo điện tim
B. Siêu âm Doppler mạch máu
C. Chụp X-quang
D. Chụp cộng hưởng từ
13. Trong hệ thống thính giác, cơ quan Corti nằm ở đâu và có vai trò gì?
A. Ống bán khuyên, giữ thăng bằng
B. Tiền đình, cảm nhận gia tốc
C. Ốc tai, chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh
D. Màng nhĩ, khuếch đại âm thanh
14. Hiện tượng khúc xạ ánh sáng xảy ra khi ánh sáng truyền qua môi trường nào trong mắt?
A. Võng mạc
B. Thủy tinh dịch
C. Giác mạc và thủy tinh thể
D. Mống mắt
15. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi kênh ion nào?
A. Kênh Na+ cổng điện thế
B. Kênh Ca2+ cổng điện thế
C. Kênh K+ rò rỉ
D. Kênh Na+-K+ ATPase
16. Trong điện tâm đồ (ECG), phức bộ QRS biểu thị cho hoạt động điện của bộ phận nào trong tim?
A. Khử cực tâm nhĩ
B. Tái cực tâm nhĩ
C. Khử cực tâm thất
D. Tái cực tâm thất
17. Phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên lý hấp thụ chọn lọc tia X bởi các mô khác nhau trong cơ thể?
A. Siêu âm
B. MRI
C. X-quang
D. PET scan
18. Sóng điện não đồ (EEG) đo hoạt động điện của bộ phận nào?
A. Tim
B. Cơ
C. Não
D. Thận
19. Hiện tượng khuếch tán thụ động qua màng tế bào phụ thuộc trực tiếp vào yếu tố nào sau đây?
A. Năng lượng ATP
B. Protein kênh
C. Gradient nồng độ
D. Bơm ion
20. Trong cơ chế co cơ vân, ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi động quá trình liên kết giữa actin và myosin?
A. Na+
B. K+
C. Ca2+
D. Cl-
21. Áp suất thẩm thấu của dung dịch phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Kích thước phân tử chất tan
B. Khối lượng phân tử chất tan
C. Nồng độ mol chất tan
D. Điện tích của chất tan
22. Tính chất nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của màng sinh chất?
A. Tính thấm chọn lọc
B. Tính linh động
C. Tính cứng nhắc tuyệt đối
D. Cấu trúc khảm động
23. Nguyên lý hoạt động của máy đo huyết áp thủy ngân dựa trên khái niệm vật lý nào?
A. Định luật Ohm
B. Định luật Bernoulli
C. Định luật Pascal
D. Định luật Hooke
24. Trong phân tử DNA, cặp base nào liên kết với nhau bằng ba liên kết hydrogen?
A. Adenine (A) và Thymine (T)
B. Guanine (G) và Cytosine (C)
C. Adenine (A) và Guanine (G)
D. Cytosine (C) và Thymine (T)
25. Hiện tượng cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) là cơ sở vật lý của phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào?
A. X-quang
B. CT scan
C. MRI
D. Siêu âm
26. Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng sóng điện từ trong việc tạo ảnh y học?
A. X-quang
B. CT scan
C. MRI
D. Siêu âm
27. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi vận chuyển electron
D. Lên men lactic
28. Loại thụ thể nào sau đây thường liên kết với protein G và các hệ thống truyền tin thứ cấp bên trong tế bào?
A. Thụ thể enzyme
B. Thụ thể kênh ion
C. Thụ thể liên kết protein G
D. Thụ thể nội bào
29. Đơn vị đo bức xạ ion hóa thường được sử dụng trong y tế là gì?
A. Pascal (Pa)
B. Joule (J)
C. Sievert (Sv)
D. Watt (W)
30. Hiện tượng mao dẫn trong mạch máu đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?
A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Trao đổi chất giữa máu và tế bào
C. Co cơ tim
D. Lọc máu ở thận