1. Loại tấn công mạng nào ngập tràn một hệ thống hoặc mạng với lưu lượng truy cập độc hại, khiến nó không thể truy cập được đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm cạn kiệt tài nguyên?
A. Tấn công Phishing
B. Tấn công Man-in-the-Middle
C. Tấn công DDoS (Từ chối dịch vụ phân tán)
D. Tấn công SQL Injection
2. Firewall (tường lửa) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
B. Quản lý địa chỉ IP.
C. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật.
D. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
3. DNS (Domain Name System) hoạt động như thế nào trong mạng Internet?
A. Phân phối địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng.
B. Chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP số.
C. Đảm bảo truyền dữ liệu an toàn và mã hóa.
D. Kiểm soát luồng dữ liệu và tránh nghẽn mạng.
4. Trong an ninh mạng, 'Phishing′ là loại tấn công nào?
A. Tấn công từ chối dịch vụ.
B. Tấn công bằng cách chèn mã độc vào trang web.
C. Tấn công lừa đảo, giả mạo để đánh cắp thông tin cá nhân hoặc tài khoản.
D. Tấn công bằng cách khai thác lỗ hổng phần mềm.
5. Công nghệ mạng không dây nào thường được sử dụng cho giao tiếp tầm ngắn, tiêu thụ năng lượng thấp, lý tưởng cho các thiết bị như tai nghe không dây, bàn phím và chuột?
A. Wi-Fi (IEEE 802.11)
B. Bluetooth
C. NFC (Near Field Communication)
D. LTE (Long-Term Evolution)
6. Mô hình mạng 'Client-Server′ hoạt động như thế nào?
A. Các máy tính trong mạng hoạt động ngang hàng, chia sẻ tài nguyên trực tiếp với nhau.
B. Một máy tính trung tâm (server) cung cấp dịch vụ và tài nguyên cho các máy tính khác (client).
C. Mạng được chia thành nhiều phân đoạn nhỏ, mỗi phân đoạn hoạt động độc lập.
D. Dữ liệu được truyền theo một vòng tròn giữa các máy tính.
7. Trong mạng không dây Wi-Fi, thuật ngữ 'SSID′ dùng để chỉ điều gì?
A. Địa chỉ IP của router Wi-Fi.
B. Tên mạng Wi-Fi (Service Set Identifier).
C. Mật khẩu bảo mật mạng Wi-Fi.
D. Tiêu chuẩn bảo mật Wi-Fi (ví dụ: WPA2).
8. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau, đảm bảo các gói tin đến được đích mong muốn bất kể vị trí mạng của chúng?
A. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
B. Tầng Vật lý (Physical Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
9. Giao thức nào được sử dụng để gửi email qua Internet?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. POP3 (Post Office Protocol version 3)
10. Công nghệ 'Điện toán biên′ (Edge Computing) có vai trò gì trong mạng và truyền thông hiện đại?
A. Thay thế hoàn toàn điện toán đám mây.
B. Xử lý dữ liệu gần nguồn dữ liệu hơn, giảm độ trễ và băng thông cần thiết về trung tâm dữ liệu.
C. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu đám mây.
D. Cung cấp dung lượng lưu trữ lớn hơn cho thiết bị di động.
11. Giao thức nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo truyền dữ liệu đáng tin cậy, có thứ tự giữa các ứng dụng trên mạng, bằng cách sử dụng các cơ chế như bắt tay ba bước và cửa sổ trượt?
A. IP (Internet Protocol)
B. TCP (Transmission Control Protocol)
C. UDP (User Datagram Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
12. Công nghệ 'ảo hóa mạng′ (Network Virtualization) mang lại lợi ích gì chính cho quản trị mạng?
A. Tăng cường bảo mật cho mạng vật lý.
B. Giảm chi phí phần cứng mạng và tăng tính linh hoạt trong quản lý tài nguyên mạng.
C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên mạng.
D. Cải thiện độ tin cậy của kết nối không dây.
13. Phương pháp mã hóa nào biến dữ liệu rõ thành định dạng không đọc được để bảo vệ tính bảo mật của thông tin truyền qua mạng?
A. Nén dữ liệu
B. Mã hóa (Encryption)
C. Phân mảnh dữ liệu
D. Định tuyến dữ liệu
14. Công nghệ mạng 5G mang lại ưu điểm chính nào so với 4G LTE?
A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn.
B. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn.
C. Tiêu thụ năng lượng ít hơn.
D. Chi phí triển khai thấp hơn.
15. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) được biểu diễn bằng bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
16. Khái niệm 'Subnetting′ trong mạng IP được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu mạng.
B. Chia mạng lớn thành các mạng nhỏ hơn để quản lý và sử dụng địa chỉ IP hiệu quả hơn.
C. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
D. Bảo vệ mạng khỏi tấn công DDoS.
17. Giao thức nào được sử dụng để truy cập và quản lý tệp tin trên máy chủ web, thường dùng cho việc tải lên trang web lên máy chủ?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. Telnet
18. Chỉ số 'Latency′ trong mạng máy tính đo lường điều gì?
A. Tổng lượng dữ liệu truyền đi trong một khoảng thời gian.
B. Độ trễ thời gian để một gói tin đi từ nguồn đến đích.
C. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa của mạng.
D. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng.
19. Giao thức nào được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa, cho phép quản trị viên cấu hình và giám sát thiết bị?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. SNMP (Simple Network Management Protocol)
C. FTP (File Transfer Protocol)
D. Telnet
20. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu của mô hình OSI và được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN, học địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu hiệu quả?
A. Router (Bộ định tuyến)
B. Hub (Bộ tập trung)
C. Switch (Bộ chuyển mạch)
D. Modem
21. Mạng diện rộng (WAN) khác biệt chính so với mạng cục bộ (LAN) ở điểm nào?
A. WAN sử dụng cáp quang, LAN sử dụng cáp đồng.
B. WAN có phạm vi địa lý rộng lớn hơn LAN, kết nối các mạng LAN lại với nhau.
C. WAN có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn LAN.
D. WAN an toàn hơn LAN.
22. Loại cáp mạng nào sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu và có tốc độ truyền cao, ít bị nhiễu điện từ?
A. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
B. Cáp xoắn đôi (Twisted pair cable)
C. Cáp quang (Fiber optic cable)
D. Cáp UTP (Unshielded Twisted Pair)
23. Chức năng chính của 'Router′ (bộ định tuyến) trong mạng là gì?
A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
B. Khuếch đại tín hiệu mạng.
C. Định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau, chọn đường đi tốt nhất.
D. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự.
24. Chức năng chính của giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là gì?
A. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
B. Định tuyến gói tin giữa các mạng.
C. Cấp phát địa chỉ IP động và thông tin cấu hình mạng cho thiết bị.
D. Đảm bảo truyền dữ liệu đáng tin cậy.
25. Mạng riêng ảo (VPN) cung cấp lợi ích chính nào về bảo mật và quyền riêng tư khi sử dụng mạng công cộng?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Cung cấp địa chỉ IP tĩnh cho người dùng.
C. Mã hóa lưu lượng truy cập và ẩn địa chỉ IP thực của người dùng.
D. Cho phép truy cập vào các trang web bị chặn.
26. Phương pháp tấn công 'Man-in-the-Middle′ (MITM) hoạt động như thế nào?
A. Gây ra sự cố tràn bộ đệm trên máy chủ.
B. Kẻ tấn công bí mật can thiệp vào giao tiếp giữa hai bên để nghe lén hoặc thay đổi dữ liệu.
C. Gửi hàng loạt email lừa đảo đến người dùng.
D. Phá hoại phần cứng của thiết bị mạng.
27. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là gì và nó được sử dụng ở tầng nào của mô hình OSI?
A. Địa chỉ logic, tầng Mạng
B. Địa chỉ vật lý, tầng Vật lý
C. Địa chỉ vật lý, tầng Liên kết dữ liệu
D. Địa chỉ logic, tầng Giao vận
28. Mạng cục bộ không dây (WLAN) thường sử dụng chuẩn IEEE nào?
A. IEEE 802.3
B. IEEE 802.11
C. IEEE 802.15
D. IEEE 802.16
29. Giao thức HTTPS khác biệt so với HTTP chủ yếu ở điểm nào?
A. HTTPS nhanh hơn HTTP.
B. HTTPS sử dụng cổng khác HTTP.
C. HTTPS mã hóa dữ liệu truyền tải, bảo mật hơn HTTP.
D. HTTPS có thể truyền tải nhiều loại dữ liệu hơn HTTP.
30. Trong mô hình TCP∕IP, tầng nào tương ứng với cả tầng Liên kết dữ liệu và tầng Vật lý của mô hình OSI?
A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Mạng (Internet Layer)
D. Tầng Liên kết mạng (Network Interface Layer)