Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing căn bản

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

1. Nghiên cứu marketing nhằm mục đích chính là:

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
C. Thu thập thông tin để đưa ra quyết định marketing hiệu quả hơn.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh.

2. Phân tích 'hành vi người tiêu dùng' giúp doanh nghiệp:

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Hiểu rõ động cơ, nhu cầu, thái độ và quá trình ra quyết định mua hàng của khách hàng.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính.
D. Tuyển dụng nhân viên marketing giỏi.

3. Công cụ 'khuyến mãi' (sales promotion) thường được sử dụng để:

A. Xây dựng hình ảnh thương hiệu lâu dài.
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn và kích thích hành vi mua tức thì.
C. Cải thiện mối quan hệ với giới truyền thông.
D. Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.

4. Trong Marketing Mix 7Ps mở rộng, yếu tố 'People' (Con người) đề cập đến:

A. Dân số và cơ cấu dân số của thị trường mục tiêu.
B. Nhân viên của doanh nghiệp và chất lượng dịch vụ họ cung cấp.
C. Khách hàng mục tiêu và hành vi mua hàng của họ.
D. Đối tác kinh doanh và nhà cung cấp của doanh nghiệp.

5. Marketing 'nội bộ' (internal marketing) tập trung vào:

A. Quảng bá sản phẩm ra thị trường quốc tế.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp.
C. Đào tạo và động viên nhân viên để họ cung cấp dịch vụ khách hàng tốt nhất.
D. Nghiên cứu hành vi mua hàng của khách hàng trung thành.

6. Khái niệm 'thị trường mục tiêu' (target market) đề cập đến:

A. Toàn bộ khách hàng tiềm năng trên thị trường.
B. Phân khúc thị trường mà doanh nghiệp quyết định tập trung nguồn lực marketing.
C. Thị trường mà đối thủ cạnh tranh đang chiếm lĩnh.
D. Thị trường mới nổi có tiềm năng tăng trưởng cao.

7. Phân tích '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter giúp doanh nghiệp:

A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing.
B. Phân tích môi trường vĩ mô.
C. Hiểu rõ cấu trúc ngành và mức độ hấp dẫn của ngành.
D. Đo lường sự hài lòng của nhân viên.

8. Mục đích của 'định vị thương hiệu' (brand positioning) là:

A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Tạo ra một hình ảnh rõ ràng, khác biệt và mong muốn về thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Mở rộng thị trường mục tiêu.
D. Giảm chi phí xây dựng thương hiệu.

9. Chiến lược 'định giá hớt váng' (price skimming) thường phù hợp nhất với sản phẩm nào?

A. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày.
B. Sản phẩm mới, độc đáo, có ít đối thủ cạnh tranh.
C. Sản phẩm có tính cạnh tranh cao, thị trường bão hòa.
D. Sản phẩm dịch vụ có giá trị thấp.

10. Yếu tố 'Place' (Phân phối) trong Marketing Mix 4Ps đề cập đến:

A. Thiết kế sản phẩm và bao bì.
B. Địa điểm đặt trụ sở công ty.
C. Cách thức đưa sản phẩm đến tay khách hàng mục tiêu.
D. Giá cả sản phẩm so với đối thủ.

11. Phân tích 'ma trận BCG' (Boston Consulting Group matrix) giúp doanh nghiệp:

A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBUs) hoặc sản phẩm dựa trên tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối.
C. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
D. Lựa chọn kênh phân phối hiệu quả nhất.

12. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường 'vi mô' (microenvironment) của doanh nghiệp?

A. Lãi suất ngân hàng.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Luật pháp về quảng cáo.

13. Khái niệm 'giá trị khách hàng' (customer value) được định nghĩa là:

A. Số tiền khách hàng trả cho sản phẩm/dịch vụ.
B. Lợi ích khách hàng nhận được so với chi phí họ bỏ ra để có được lợi ích đó.
C. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.

14. Trong mô hình 'phễu marketing' (marketing funnel), giai đoạn 'chuyển đổi' (conversion) là giai đoạn:

A. Thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.
B. Khách hàng thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ.
C. Khách hàng quyết định mua sản phẩm/dịch vụ.
D. Khách hàng trở thành khách hàng trung thành và giới thiệu sản phẩm cho người khác.

15. Mục tiêu cốt lõi của marketing là gì?

A. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Tạo ra lợi nhuận cao nhất cho doanh nghiệp.
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, có giá trị với khách hàng.
D. Giảm thiểu chi phí marketing và tăng hiệu quả quảng cáo.

16. Phân khúc thị trường là quá trình:

A. Chọn thị trường mục tiêu tiềm năng nhất.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất về nhu cầu và đặc điểm.
C. Định vị sản phẩm khác biệt so với đối thủ.
D. Phát triển sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu thị trường.

17. Đâu là ví dụ về 'marketing nội dung' (content marketing)?

A. Quảng cáo banner trên website.
B. Tổ chức cuộc thi trên mạng xã hội với giải thưởng hấp dẫn.
C. Viết blog chia sẻ kiến thức chuyên môn liên quan đến sản phẩm.
D. Gửi tin nhắn SMS quảng cáo.

18. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về 'Marketing căn bản'?

A. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm.
B. Quá trình xây dựng mối quan hệ có lợi với khách hàng để tạo ra giá trị và thu về giá trị.
C. Quá trình nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Quá trình quản lý thương hiệu và truyền thông doanh nghiệp.

19. Trong 'ma trận Ansoff', chiến lược 'thâm nhập thị trường' (market penetration) là:

A. Bán sản phẩm hiện tại ở thị trường hiện tại.
B. Bán sản phẩm mới ở thị trường hiện tại.
C. Bán sản phẩm hiện tại ở thị trường mới.
D. Bán sản phẩm mới ở thị trường mới.

20. Trong quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn 'tìm kiếm thông tin' diễn ra:

A. Sau khi mua và sử dụng sản phẩm.
B. Trước khi nhận biết nhu cầu.
C. Sau khi nhận biết nhu cầu và trước khi đánh giá các lựa chọn.
D. Đồng thời với giai đoạn đánh giá các lựa chọn.

21. Đâu là ví dụ về 'marketing truyền miệng' (word-of-mouth marketing)?

A. Quảng cáo trên báo chí.
B. Khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm trên mạng xã hội.
C. Gửi email marketing hàng loạt.
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.

22. Kênh phân phối trực tiếp là kênh mà:

A. Sản phẩm đi qua nhiều trung gian trước khi đến tay người tiêu dùng.
B. Nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, không qua trung gian.
C. Sản phẩm được bán thông qua các siêu thị và cửa hàng bán lẻ lớn.
D. Kênh phân phối chỉ sử dụng hình thức online.

23. Đâu là ví dụ về 'marketing lan tỏa' (viral marketing)?

A. Đặt quảng cáo trên website có lượng truy cập cao.
B. Tạo ra video hài hước hoặc gây tranh cãi và khuyến khích người dùng chia sẻ.
C. Phát tờ rơi quảng cáo ở nơi công cộng.
D. Tổ chức hội thảo khách hàng.

24. Chiến lược 'marketing đại trà' (mass marketing) phù hợp nhất khi:

A. Thị trường có nhiều phân khúc khác biệt.
B. Sản phẩm có tính khác biệt hóa cao.
C. Nhu cầu của khách hàng tương đối đồng nhất và sản phẩm đáp ứng được nhu cầu chung.
D. Doanh nghiệp muốn tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ.

25. Đâu là mục tiêu chính của 'quan hệ công chúng' (public relations - PR)?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực, uy tín của doanh nghiệp trong mắt công chúng.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm cho khách hàng.
D. Thu hút khách hàng mới thông qua quảng cáo trả phí.

26. Trong mô hình SWOT, chữ 'W' đại diện cho:

A. Wishes (Mong muốn)
B. Weaknesses (Điểm yếu)
C. Wealth (Sự giàu có)
D. Wonders (Điều kỳ diệu)

27. Yếu tố nào sau đây không thuộc về 'Marketing Mix' 4Ps?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)

28. Phân tích môi trường marketing bên ngoài doanh nghiệp bao gồm việc nghiên cứu:

A. Nguồn lực tài chính và nhân lực của doanh nghiệp.
B. Văn hóa doanh nghiệp và cơ cấu tổ chức.
C. Các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ, tự nhiên và pháp luật.
D. Quy trình sản xuất và quản lý chất lượng sản phẩm.

29. Đâu không phải là một hình thức của 'marketing trực tiếp' (direct marketing)?

A. Gửi thư trực tiếp (direct mail).
B. Quảng cáo trên bảng hiệu ngoài trời (billboard).
C. Email marketing.
D. Bán hàng qua điện thoại (telemarketing).

30. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'xúc tiến hỗn hợp' (promotion mix)?

A. Nghiên cứu thị trường.
B. Phát triển sản phẩm mới.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Định giá sản phẩm.

1 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

1. Nghiên cứu marketing nhằm mục đích chính là:

2 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

2. Phân tích `hành vi người tiêu dùng` giúp doanh nghiệp:

3 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

3. Công cụ `khuyến mãi` (sales promotion) thường được sử dụng để:

4 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

4. Trong Marketing Mix 7Ps mở rộng, yếu tố `People` (Con người) đề cập đến:

5 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

5. Marketing `nội bộ` (internal marketing) tập trung vào:

6 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

6. Khái niệm `thị trường mục tiêu` (target market) đề cập đến:

7 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

7. Phân tích `5 lực lượng cạnh tranh` của Michael Porter giúp doanh nghiệp:

8 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

8. Mục đích của `định vị thương hiệu` (brand positioning) là:

9 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

9. Chiến lược `định giá hớt váng` (price skimming) thường phù hợp nhất với sản phẩm nào?

10 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

10. Yếu tố `Place` (Phân phối) trong Marketing Mix 4Ps đề cập đến:

11 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

11. Phân tích `ma trận BCG` (Boston Consulting Group matrix) giúp doanh nghiệp:

12 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

12. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường `vi mô` (microenvironment) của doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

13. Khái niệm `giá trị khách hàng` (customer value) được định nghĩa là:

14 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

14. Trong mô hình `phễu marketing` (marketing funnel), giai đoạn `chuyển đổi` (conversion) là giai đoạn:

15 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

15. Mục tiêu cốt lõi của marketing là gì?

16 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

16. Phân khúc thị trường là quá trình:

17 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

17. Đâu là ví dụ về `marketing nội dung` (content marketing)?

18 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

18. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về `Marketing căn bản`?

19 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

19. Trong `ma trận Ansoff`, chiến lược `thâm nhập thị trường` (market penetration) là:

20 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

20. Trong quá trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng, giai đoạn `tìm kiếm thông tin` diễn ra:

21 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

21. Đâu là ví dụ về `marketing truyền miệng` (word-of-mouth marketing)?

22 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

22. Kênh phân phối trực tiếp là kênh mà:

23 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

23. Đâu là ví dụ về `marketing lan tỏa` (viral marketing)?

24 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

24. Chiến lược `marketing đại trà` (mass marketing) phù hợp nhất khi:

25 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

25. Đâu là mục tiêu chính của `quan hệ công chúng` (public relations - PR)?

26 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

26. Trong mô hình SWOT, chữ `W` đại diện cho:

27 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

27. Yếu tố nào sau đây không thuộc về `Marketing Mix` 4Ps?

28 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

28. Phân tích môi trường marketing bên ngoài doanh nghiệp bao gồm việc nghiên cứu:

29 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

29. Đâu không phải là một hình thức của `marketing trực tiếp` (direct marketing)?

30 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 9

30. Hoạt động nào sau đây thuộc về `xúc tiến hỗn hợp` (promotion mix)?