Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing du lịch

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing du lịch

1. Chương trình 'du lịch có trách nhiệm′ (responsible tourism) nhấn mạnh điều gì trong marketing du lịch?

A. Tăng cường quảng bá các hoạt động du lịch mạo hiểm.
B. Khuyến khích du khách tiêu dùng nhiều hơn để tăng doanh thu.
C. Tôn trọng văn hóa địa phương, bảo vệ môi trường và mang lại lợi ích cho cộng đồng.
D. Tập trung vào phát triển cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.

2. Hình thức marketing du lịch nào sau đây tập trung vào việc tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

A. Marketing đại chúng (mass marketing).
B. Marketing trực tiếp (direct marketing).
C. Marketing quan hệ (relationship marketing).
D. Marketing du kích (guerrilla marketing).

3. Trong chiến lược marketing du lịch, 'nghiên cứu thị trường′ đóng vai trò như thế nào?

A. Không cần thiết, vì thị trường du lịch luôn thay đổi.
B. Chỉ cần thực hiện một lần trước khi bắt đầu chiến dịch.
C. Rất quan trọng để hiểu rõ nhu cầu khách hàng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường, từ đó đưa ra quyết định marketing hiệu quả.
D. Chỉ cần dựa vào kinh nghiệm và cảm tính của người làm marketing.

4. Trong marketing du lịch, 'kể chuyện thương hiệu′ (brand storytelling) có lợi ích gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng tốc độ đặt phòng trực tuyến.
C. Tạo kết nối cảm xúc với khách hàng, tăng cường nhận diện thương hiệu và sự khác biệt.
D. Đơn giản hóa thông tin sản phẩm.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'marketing hỗn hợp′ (marketing mix) trong du lịch (4P)?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Phân phối).
D. Politics (Chính trị).

6. Trong marketing du lịch, 'định vị' (positioning) có nghĩa là gì?

A. Xác định vị trí địa lý của điểm đến trên bản đồ.
B. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu.
C. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm∕điểm đến so với đối thủ trong tâm trí khách hàng.
D. Thiết lập hệ thống phân phối sản phẩm du lịch.

7. Đâu KHÔNG phải là một thách thức của marketing du lịch trong thời đại số?

A. Cạnh tranh gay gắt trên môi trường trực tuyến.
B. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả marketing.
C. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và xu hướng trực tuyến.
D. Chi phí marketing truyền thống tăng cao.

8. Marketing du lịch bền vững tập trung vào yếu tố nào?

A. Tối đa hóa số lượng khách du lịch trong thời gian ngắn.
B. Phát triển du lịch nhanh chóng, bất chấp tác động môi trường và xã hội.
C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, bảo vệ môi trường và văn hóa xã hội.
D. Chỉ tập trung vào quảng bá hình ảnh đẹp của điểm đến.

9. Xu hướng 'du lịch trải nghiệm′ (experiential travel) ảnh hưởng đến marketing du lịch như thế nào?

A. Giảm sự quan trọng của nội dung marketing.
B. Tăng cường tập trung vào quảng bá giá rẻ.
C. Yêu cầu marketing cần tập trung vào kể chuyện, hình ảnh sống động và gợi cảm xúc về trải nghiệm du lịch.
D. Giảm sự quan trọng của mạng xã hội.

10. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả chiến dịch marketing du lịch trên mạng xã hội?

A. Lượt tương tác (like, share, comment).
B. Lưu lượng truy cập website từ mạng xã hội.
C. Số lượng cuộc gọi điện thoại đến tổng đài.
D. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) từ quảng cáo trên mạng xã hội.

11. Đâu là ví dụ về 'marketing trải nghiệm′ trong du lịch?

A. Phát tờ rơi quảng cáo tại sân bay.
B. Chạy quảng cáo banner trên website du lịch.
C. Tổ chức sự kiện trải nghiệm văn hóa địa phương cho khách du lịch.
D. Gửi email marketing giới thiệu tour du lịch.

12. Trong marketing du lịch, 'đối tượng mục tiêu′ (target audience) được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Chỉ dựa trên độ tuổi và giới tính.
B. Chỉ dựa trên thu nhập và nghề nghiệp.
C. Dựa trên nhiều yếu tố như nhân khẩu học, tâm lý, hành vi du lịch và nhu cầu.
D. Chỉ dựa trên vị trí địa lý.

13. Phương pháp marketing du lịch nào sau đây tập trung vào việc tiếp cận khách hàng thông qua các sự kiện và lễ hội?

A. Marketing trực tuyến.
B. Marketing sự kiện (event marketing).
C. Marketing nội dung.
D. Marketing du kích.

14. Chiến lược giá 'linh hoạt′ (dynamic pricing) trong du lịch thường được áp dụng cho sản phẩm nào?

A. Tour du lịch trọn gói cố định.
B. Khách sạn boutique nhỏ.
C. Vé máy bay và phòng khách sạn.
D. Dịch vụ hướng dẫn viên du lịch.

15. Kênh phân phối nào sau đây thường KHÔNG được sử dụng trong marketing du lịch?

A. Đại lý du lịch trực tuyến (OTA).
B. Văn phòng du lịch địa phương.
C. Siêu thị bán lẻ hàng tiêu dùng.
D. Website và ứng dụng di động của doanh nghiệp du lịch.

16. Trong marketing du lịch, 'lời chứng thực′ (testimonial) từ khách hàng có vai trò gì?

A. Không có vai trò, vì khách hàng thường không tin vào lời chứng thực.
B. Ít quan trọng hơn so với quảng cáo chuyên nghiệp.
C. Tăng cường độ tin cậy và uy tín cho sản phẩm∕dịch vụ du lịch, ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng tiềm năng.
D. Chỉ có tác dụng đối với khách hàng lớn tuổi.

17. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) đo lường điều gì trong marketing du lịch?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Mức độ trung thành và sẵn sàng giới thiệu của khách hàng.
C. Số lượng khách du lịch đến điểm đến.
D. Doanh thu từ hoạt động du lịch.

18. Website du lịch nên được tối ưu hóa cho thiết bị di động vì lý do nào?

A. Để giảm chi phí thiết kế website.
B. Vì đa số khách du lịch tìm kiếm thông tin và đặt dịch vụ qua điện thoại di động.
C. Để tăng tính thẩm mỹ cho website.
D. Để website hiển thị tốt hơn trên máy tính để bàn.

19. Nội dung marketing du lịch hiệu quả trên mạng xã hội thường tập trung vào điều gì?

A. Bảng giá chi tiết và thông số kỹ thuật của dịch vụ.
B. Thông tin pháp lý và điều khoản sử dụng dịch vụ.
C. Hình ảnh và video đẹp, câu chuyện hấp dẫn, trải nghiệm thực tế.
D. Thống kê và báo cáo số liệu du lịch.

20. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là 'nội dung do người dùng tạo′ (user-generated content - UGC) trong du lịch?

A. Bài đánh giá của khách hàng về khách sạn trên TripAdvisor.
B. Ảnh và video du lịch do khách hàng đăng trên Instagram với hashtag của điểm đến.
C. Bài viết quảng cáo do công ty du lịch thuê người nổi tiếng viết.
D. Bình luận của khách hàng về tour du lịch trên Facebook.

21. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ đánh giá hiệu quả marketing du lịch trực tuyến?

A. Google Analytics.
B. Facebook Insights.
C. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng trực tuyến.
D. Phiếu góp ý bằng giấy tại quầy lễ tân khách sạn.

22. Chiến lược giá 'hớt váng′ (skimming pricing) trong du lịch phù hợp nhất với loại hình sản phẩm nào?

A. Tour du lịch giá rẻ, đại trà.
B. Khách sạn bình dân.
C. Dịch vụ du lịch cao cấp, độc đáo.
D. Vé máy bay giá rẻ.

23. Trong marketing du lịch, 'sản phẩm du lịch′ bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ các dịch vụ lưu trú và vận chuyển.
B. Chỉ các điểm tham quan và hoạt động giải trí.
C. Sự kết hợp của dịch vụ, điểm tham quan, và trải nghiệm.
D. Chỉ các sản phẩm hữu hình như quà lưu niệm.

24. Phân khúc thị trường du lịch KHÔNG nên dựa trên tiêu chí nào sau đây?

A. Độ tuổi và thu nhập của khách hàng.
B. Sở thích du lịch và phong cách sống.
C. Vị trí địa lý và văn hóa.
D. Màu sắc yêu thích của khách hàng.

25. Kênh truyền thông trả phí nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả trong marketing du lịch?

A. Email marketing.
B. SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm).
C. Quảng cáo trên mạng xã hội (Facebook Ads, Instagram Ads…).
D. Marketing truyền miệng.

26. SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) quan trọng như thế nào đối với marketing du lịch trực tuyến?

A. Không quan trọng, vì khách du lịch chủ yếu tìm kiếm thông tin qua mạng xã hội.
B. Ít quan trọng hơn so với quảng cáo trả phí.
C. Rất quan trọng để tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm khi khách hàng tìm kiếm thông tin du lịch.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp du lịch lớn.

27. Mục tiêu chính của marketing du lịch KHÔNG bao gồm:

A. Thu hút khách du lịch mới đến điểm đến.
B. Tăng doanh thu và lợi nhuận từ du lịch.
C. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông địa phương.
D. Xây dựng hình ảnh điểm đến tích cực và bền vững.

28. Trong bối cảnh khủng hoảng (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh), marketing du lịch cần ưu tiên điều gì?

A. Tiếp tục quảng bá mạnh mẽ các chương trình khuyến mãi để thu hút khách.
B. Tạm dừng mọi hoạt động marketing và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
C. Tập trung vào truyền thông trung thực, trấn an khách hàng, và xây dựng lòng tin.
D. Thay đổi hoàn toàn định vị thương hiệu sang lĩnh vực khác.

29. Công cụ truyền thông marketing du lịch nào sau đây có tính tương tác cao nhất?

A. Quảng cáo trên báo in.
B. TVC quảng cáo.
C. Mạng xã hội.
D. Billboard quảng cáo ngoài trời.

30. Mục tiêu của việc xây dựng 'thương hiệu điểm đến′ (destination branding) là gì?

A. Giảm giá dịch vụ du lịch để cạnh tranh.
B. Thu hút vốn đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch.
C. Tạo dựng hình ảnh độc đáo, hấp dẫn và đáng nhớ cho điểm đến trong tâm trí du khách.
D. Tăng cường kiểm soát giá cả dịch vụ du lịch.

1 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

1. Chương trình `du lịch có trách nhiệm′ (responsible tourism) nhấn mạnh điều gì trong marketing du lịch?

2 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

2. Hình thức marketing du lịch nào sau đây tập trung vào việc tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

3 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

3. Trong chiến lược marketing du lịch, `nghiên cứu thị trường′ đóng vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

4. Trong marketing du lịch, `kể chuyện thương hiệu′ (brand storytelling) có lợi ích gì?

5 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `marketing hỗn hợp′ (marketing mix) trong du lịch (4P)?

6 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

6. Trong marketing du lịch, `định vị` (positioning) có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

7. Đâu KHÔNG phải là một thách thức của marketing du lịch trong thời đại số?

8 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

8. Marketing du lịch bền vững tập trung vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

9. Xu hướng `du lịch trải nghiệm′ (experiential travel) ảnh hưởng đến marketing du lịch như thế nào?

10 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

10. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả chiến dịch marketing du lịch trên mạng xã hội?

11 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

11. Đâu là ví dụ về `marketing trải nghiệm′ trong du lịch?

12 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

12. Trong marketing du lịch, `đối tượng mục tiêu′ (target audience) được xác định dựa trên yếu tố nào?

13 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

13. Phương pháp marketing du lịch nào sau đây tập trung vào việc tiếp cận khách hàng thông qua các sự kiện và lễ hội?

14 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

14. Chiến lược giá `linh hoạt′ (dynamic pricing) trong du lịch thường được áp dụng cho sản phẩm nào?

15 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

15. Kênh phân phối nào sau đây thường KHÔNG được sử dụng trong marketing du lịch?

16 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

16. Trong marketing du lịch, `lời chứng thực′ (testimonial) từ khách hàng có vai trò gì?

17 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

17. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) đo lường điều gì trong marketing du lịch?

18 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

18. Website du lịch nên được tối ưu hóa cho thiết bị di động vì lý do nào?

19 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

19. Nội dung marketing du lịch hiệu quả trên mạng xã hội thường tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

20. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là `nội dung do người dùng tạo′ (user-generated content - UGC) trong du lịch?

21 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

21. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ đánh giá hiệu quả marketing du lịch trực tuyến?

22 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

22. Chiến lược giá `hớt váng′ (skimming pricing) trong du lịch phù hợp nhất với loại hình sản phẩm nào?

23 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

23. Trong marketing du lịch, `sản phẩm du lịch′ bao gồm yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

24. Phân khúc thị trường du lịch KHÔNG nên dựa trên tiêu chí nào sau đây?

25 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

25. Kênh truyền thông trả phí nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả trong marketing du lịch?

26 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

26. SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) quan trọng như thế nào đối với marketing du lịch trực tuyến?

27 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

27. Mục tiêu chính của marketing du lịch KHÔNG bao gồm:

28 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

28. Trong bối cảnh khủng hoảng (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh), marketing du lịch cần ưu tiên điều gì?

29 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

29. Công cụ truyền thông marketing du lịch nào sau đây có tính tương tác cao nhất?

30 / 30

Category: Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 9

30. Mục tiêu của việc xây dựng `thương hiệu điểm đến′ (destination branding) là gì?