1. Nhịp tim nhanh xoang được định nghĩa là nhịp tim vượt quá bao nhiêu nhịp mỗi phút ở người lớn?
A. 60
B. 80
C. 100
D. 120
2. Chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất khả năng bơm máu của tim?
A. Huyết áp tâm thu
B. Huyết áp tâm trương
C. Phân suất tống máu thất trái (EF)
D. Nhịp tim
3. Xét nghiệm Troponin được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý tim mạch nào?
A. Suy tim
B. Nhồi máu cơ tim
C. Viêm màng ngoài tim
D. Bệnh van tim
4. Trong chu kỳ tim, pha nào tâm thất bắt đầu co bóp nhưng van động mạch chủ và van động mạch phổi vẫn đóng?
A. Pha đổ đầy tâm thất
B. Pha co đẳng tích
C. Pha tống máu
D. Pha giãn đẳng tích
5. Hội chứng nào sau đây đặc trưng bởi sự thiếu máu cơ tim thoáng qua do co thắt mạch vành, thường xảy ra khi nghỉ ngơi?
A. Đau thắt ngực ổn định
B. Đau thắt ngực không ổn định
C. Đau thắt ngực Prinzmetal
D. Nhồi máu cơ tim cấp
6. Cơ chế chính của thuốc chống đông Heparin là gì?
A. Ức chế tổng hợp vitamin K
B. Ức chế yếu tố đông máu Xa và thrombin
C. Ức chế kết tập tiểu cầu
D. Phân hủy fibrin
7. Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc dẫn truyền xung điện trong tim?
A. Tế bào cơ tim co bóp
B. Tế bào nội mạc
C. Tế bào tạo nhịp và dẫn truyền
D. Tế bào sợi collagen
8. Trong điện tâm đồ (ECG), sóng P đại diện cho quá trình khử cực của bộ phận nào trong tim?
A. Tâm nhĩ
B. Tâm thất
C. Nút xoang nhĩ
D. Nút nhĩ thất
9. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống dẫn truyền điện của tim?
A. Nút xoang nhĩ
B. Bó His
C. Sợi Purkinje
D. Van hai lá
10. Hormone nào sau đây gây tăng huyết áp bằng cách giữ muối và nước ở thận?
A. Insulin
B. Aldosterone
C. Thyroxine
D. Cortisol
11. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của suy tim phải?
A. Phù ngoại biên
B. Khó thở khi nằm
C. Gan to
D. Tĩnh mạch cổ nổi
12. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim trái là gì?
A. Hẹp van động mạch phổi
B. Tăng huyết áp không kiểm soát
C. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
D. Thiếu máu mạn tính
13. Bệnh cơ tim phì đại đặc trưng bởi điều gì?
A. Giãn buồng tim và mỏng thành tim
B. Dày lên bất thường của thành tim, đặc biệt là vách liên thất
C. Xơ hóa và cứng thành tim
D. Viêm cơ tim do nhiễm trùng
14. Tăng kali máu (hyperkalemia) có thể gây ra thay đổi nào trên điện tâm đồ (ECG)?
A. Sóng T dẹt
B. Sóng T cao nhọn
C. Đoạn ST chênh lên
D. Khoảng PR kéo dài
15. Động mạch vành trái chính cung cấp máu cho phần lớn cơ tim nào?
A. Thành trước và thành dưới thất trái
B. Thành sau và thành bên thất trái
C. Thành trước và thành bên thất trái
D. Toàn bộ thất phải
16. Thuốc chống kết tập tiểu cầu Aspirin hoạt động bằng cách ức chế enzyme nào?
A. Cyclooxygenase (COX)
B. Lipoxygenase
C. Phospholipase C
D. Protein kinase C
17. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị rối loạn nhịp tim nhanh bằng cách làm chậm dẫn truyền qua nút nhĩ thất?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc chẹn beta
C. Thuốc ức chế men chuyển
D. Thuốc chống đông máu
18. Đơn vị đo huyết áp thông thường là gì?
A. mmHg
B. L∕phút
C. bpm
D. mEq∕L
19. Thuốc lợi tiểu thiazide hoạt động chủ yếu ở vị trí nào của nephron trong thận?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp
20. Vị trí nào sau đây KHÔNG phải là vị trí thường dùng để đo mạch?
A. Động mạch cảnh
B. Động mạch quay
C. Động mạch đùi
D. Động mạch vành
21. Loại sốc tim nào xảy ra do giảm thể tích tuần hoàn nghiêm trọng?
A. Sốc giảm thể tích
B. Sốc tim
C. Sốc phân bố
D. Sốc tắc nghẽn
22. Trong số các van tim, van nào dễ bị tổn thương nhất trong bệnh thấp tim?
A. Van hai lá
B. Van ba lá
C. Van động mạch chủ
D. Van động mạch phổi
23. Van tim nào sau đây ngăn dòng máu trào ngược từ động mạch chủ về tâm thất trái trong thì tâm trương?
A. Van hai lá
B. Van ba lá
C. Van động mạch phổi
D. Van động mạch chủ
24. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc nào có thể gây tác dụng phụ ho khan do tăng bradykinin?
A. Thuốc chẹn beta
B. Thuốc lợi tiểu thiazide
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACE)
D. Thuốc chẹn kênh canxi
25. Cung lượng tim (CO) được tính bằng công thức nào?
A. CO = Nhịp tim x Thể tích tâm thu
B. CO = Nhịp tim ∕ Thể tích tâm thu
C. CO = Thể tích tâm thu ∕ Nhịp tim
D. CO = Nhịp tim + Thể tích tâm thu
26. Thuốc ức chế men chuyển (ACE) được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp hoạt động bằng cơ chế nào?
A. Giảm nhịp tim
B. Giãn mạch máu
C. Tăng sức co bóp cơ tim
D. Giảm thể tích tuần hoàn
27. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, vị trí xoa bóp tim ngoài lồng ngực ở người lớn thường nằm ở đâu?
A. Vùng bụng trên
B. Mỏm tim
C. Nửa dưới xương ức
D. Vùng ngực phải
28. Tình trạng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm bệnh tim bẩm sinh tím?
A. Tứ chứng Fallot
B. Chuyển vị đại động mạch
C. Thông liên thất
D. Thân chung động mạch
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch?
A. Tăng huyết áp
B. Hút thuốc lá
C. Tuổi tác
D. Hoạt động thể chất thường xuyên
30. Nguyên tắc điều trị chính trong nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên (STEMI) là gì?
A. Kiểm soát triệu chứng đau ngực
B. Hạ huyết áp nhanh chóng
C. Tái tưới máu cơ tim bị tắc nghẽn
D. Tăng cường co bóp cơ tim