Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ Hải quan trong Kinh doanh thương mại quốc tế
1. Căn cứ pháp lý cao nhất điều chỉnh hoạt động hải quan ở Việt Nam là văn bản nào?
A. Luật Thương mại
B. Luật Quản lý thuế
C. Luật Hải quan
D. Nghị định của Chính phủ về Hải quan
2. Hệ thống VNACCS∕VCIS được Hải quan Việt Nam sử dụng nhằm mục đích chính nào?
A. Thu thập thông tin tình báo
B. Quản lý rủi ro trong thương mại
C. Tự động hóa thủ tục hải quan và quản lý
D. Thống kê hàng hóa xuất nhập khẩu
3. Trong thủ tục hải quan điện tử, chữ ký số có vai trò chính là gì?
A. Thay thế con dấu của doanh nghiệp
B. Xác thực tính pháp lý và bảo mật của dữ liệu điện tử
C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
D. Giảm chi phí in ấn
4. Thủ tục 'khai bổ sung′ tờ khai hải quan được thực hiện khi nào?
A. Trước khi đăng ký tờ khai hải quan
B. Sau khi hàng hóa đã được thông quan
C. Khi phát hiện sai sót trong tờ khai đã đăng ký nhưng chưa thông quan
D. Khi muốn thay đổi loại hình xuất nhập khẩu
5. Đâu là chứng từ **không bắt buộc** phải có trong hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu thương mại?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Vận đơn (Bill of Lading)
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C∕O)
D. Tờ khai trị giá
6. Trong quản lý rủi ro hải quan, tiêu chí nào sau đây thường **không** được sử dụng để đánh giá mức độ rủi ro của doanh nghiệp?
A. Lịch sử tuân thủ pháp luật hải quan
B. Giá trị kim ngạch xuất nhập khẩu
C. Quy mô vốn điều lệ của doanh nghiệp
D. Loại hình hàng hóa xuất nhập khẩu
7. Nghiệp vụ hải quan nào sau đây **không** thuộc quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu?
A. Khai hải quan
B. Nộp thuế xuất khẩu (nếu có)
C. Kiểm tra thực tế hàng hóa (nếu có)
D. Nộp thuế nhập khẩu
8. Khái niệm 'kiểm tra sau thông quan′ trong nghiệp vụ hải quan nghĩa là gì?
A. Kiểm tra hàng hóa trước khi thông quan
B. Kiểm tra hồ sơ và hàng hóa ngay tại cửa khẩu
C. Kiểm tra sau khi hàng hóa đã được thông quan và giải phóng
D. Kiểm tra ngẫu nhiên các lô hàng
9. Thời hạn nộp hồ sơ hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu là bao lâu kể từ ngày hàng đến cửa khẩu?
A. Trong vòng 8 giờ làm việc
B. Trong vòng 24 giờ làm việc
C. Trong vòng 30 ngày
D. Trước khi hàng đến cửa khẩu
10. Mục đích chính của việc kiểm tra hải quan là gì?
A. Tăng thu ngân sách nhà nước
B. Đảm bảo kim ngạch xuất nhập khẩu
C. Ngăn chặn gian lận thương mại và buôn lậu
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế
11. Loại hình doanh nghiệp nào sau đây **không** được phép thực hiện thủ tục hải quan?
A. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
B. Doanh nghiệp tư nhân
C. Hộ kinh doanh cá thể
D. Doanh nghiệp nhà nước
12. Loại hình kho nào sau đây được sử dụng để lưu giữ hàng hóa đã làm thủ tục hải quan nhưng chưa nộp thuế?
A. Kho ngoại quan
B. Kho bảo thuế
C. Kho CFS (Container Freight Station)
D. Kho thường
13. Quy tắc xuất xứ hàng hóa (Rules of Origin) có vai trò quan trọng nhất trong việc xác định điều gì?
A. Chất lượng hàng hóa
B. Giá trị hàng hóa
C. Nước xuất xứ của hàng hóa
D. Mã HS của hàng hóa
14. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan theo quy định hiện hành là bao lâu?
A. 3 năm
B. 5 năm
C. 7 năm
D. 10 năm
15. Cơ quan nào có thẩm quyền cao nhất trong hệ thống hải quan Việt Nam?
A. Tổng cục Hải quan
B. Cục Hải quan tỉnh, thành phố
C. Chi cục Hải quan cửa khẩu
D. Bộ Tài chính
16. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp được xét hoàn thuế xuất nhập khẩu?
A. Hàng hóa bị lỗi kỹ thuật sau khi nhập khẩu
B. Hàng hóa xuất khẩu bị trả lại
C. Hàng hóa nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu
D. Tất cả các trường hợp trên
17. Trong các loại hình kiểm tra hải quan, hình thức nào được áp dụng khi có nghi ngờ về tính trung thực của tờ khai hoặc lô hàng?
A. Kiểm tra xác suất
B. Kiểm tra toàn bộ
C. Kiểm tra выборочный (chọn mẫu)
D. Miễn kiểm tra
18. Biện pháp 'giám sát hải quan′ được áp dụng đối với hàng hóa nào?
A. Hàng hóa đã nộp đủ thuế
B. Hàng hóa đang trong quá trình làm thủ tục hải quan
C. Hàng hóa xuất khẩu đã thông quan
D. Hàng hóa nhập khẩu đã tiêu thụ trong nước
19. Trong trường hợp doanh nghiệp khai sai mã HS dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp, hình thức xử lý phổ biến nhất là gì?
A. Phạt tù
B. Truy thu thuế và phạt vi phạm hành chính
C. Tịch thu hàng hóa
D. Đình chỉ hoạt động xuất nhập khẩu
20. Trong quá trình làm thủ tục hải quan, 'tờ khai hải quan′ có giá trị pháp lý quan trọng như thế nào?
A. Chỉ là thủ tục hành chính thông thường
B. Là chứng từ kê khai thông tin hàng hóa ban đầu
C. Là căn cứ để tính thuế và thực hiện các thủ tục hải quan khác
D. Không có giá trị pháp lý
21. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp chậm nộp thuế xuất nhập khẩu so với thời hạn quy định?
A. Được miễn phạt
B. Bị tính tiền chậm nộp
C. Bị tịch thu hàng hóa
D. Bị truy cứu trách nhiệm hình sự
22. Trong nghiệp vụ hải quan, thuật ngữ 'luồng xanh′ dùng để chỉ điều gì?
A. Lô hàng thuộc diện kiểm tra thực tế
B. Lô hàng được miễn kiểm tra hồ sơ và thực tế hàng hóa
C. Lô hàng xuất khẩu
D. Lô hàng nhập khẩu
23. Trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu được xác định dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?
A. Giá CIF (Giá thành, Bảo hiểm, Cước phí)
B. Giá FOB (Giá giao lên tàu)
C. Giá giao tại xưởng
D. Giá thị trường trong nước
24. Đâu là trách nhiệm chính của 'đại lý hải quan′ (customs broker) trong nghiệp vụ hải quan?
A. Kiểm tra chất lượng hàng hóa
B. Thay mặt chủ hàng thực hiện thủ tục hải quan
C. Vận chuyển hàng hóa
D. Bảo hiểm hàng hóa
25. Hình thức gian lận thương mại nào sau đây liên quan trực tiếp đến nghiệp vụ hải quan?
A. Trốn thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Chuyển giá
C. Buôn lậu qua biên giới
D. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ
26. Mục tiêu của việc 'tạo thuận lợi thương mại′ trong nghiệp vụ hải quan là gì?
A. Tăng cường kiểm soát biên giới
B. Giảm thiểu chi phí và thời gian thông quan
C. Tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế
D. Bảo hộ sản xuất trong nước
27. Điều gì phân biệt rõ nhất giữa 'kiểm hóa′ và 'kiểm tra hồ sơ' trong thủ tục hải quan?
A. Thời điểm thực hiện
B. Đối tượng kiểm tra
C. Mục đích kiểm tra
D. Cơ quan thực hiện
28. Loại thuế nào sau đây **không** thuộc hệ thống thuế xuất nhập khẩu ở Việt Nam?
A. Thuế xuất khẩu
B. Thuế nhập khẩu
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt
D. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
29. Đâu là vai trò của Tổ chức Hải quan Thế giới (WCO) đối với nghiệp vụ hải quan quốc tế?
A. Quy định mức thuế quan chung toàn cầu
B. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế
C. Xây dựng chuẩn mực và hỗ trợ hợp tác hải quan giữa các quốc gia
D. Cấp phép hoạt động xuất nhập khẩu
30. Công cụ nào sau đây **không phải** là một biện pháp nghiệp vụ kiểm soát hải quan?
A. Kiểm tra, giám sát hải quan
B. Điều tra hình sự
C. Thu thập thông tin tình báo
D. Xúc tiến thương mại