1. Trong tình huống khách hàng bị mất đồ cá nhân trong tour, bước đầu tiên hướng dẫn viên cần thực hiện là gì?
A. Báo cáo ngay lập tức cho công an địa phương.
B. Giúp khách nhớ lại chi tiết và tìm kiếm kỹ lưỡng khu vực xung quanh.
C. Đền bù thiệt hại cho khách hàng ngay lập tức.
D. Đổ lỗi cho khách hàng vì sự bất cẩn.
2. Để xây dựng thương hiệu cá nhân trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, hướng dẫn viên nên tập trung phát triển yếu tố nào **nhất**?
A. Số lượng tour đã thực hiện và kinh nghiệm làm việc lâu năm.
B. Phong cách hướng dẫn độc đáo, chuyên môn sâu và chất lượng dịch vụ vượt trội.
C. Mối quan hệ rộng rãi với các công ty lữ hành và đối tác du lịch.
D. Khả năng sử dụng thành thạo nhiều ngoại ngữ khác nhau.
3. Khi giới thiệu về ẩm thực địa phương, hướng dẫn viên nên **tránh** điều gì sau đây?
A. Nhấn mạnh sự đa dạng và phong phú của món ăn.
B. Giới thiệu nguyên liệu, cách chế biến và ý nghĩa văn hóa của món ăn.
C. So sánh món ăn địa phương với ẩm thực của các quốc gia khác một cách tiêu cực.
D. Khuyến khích khách thử các món ăn đặc sản và trải nghiệm ẩm thực độc đáo.
4. Để nâng cao chất lượng nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, hướng dẫn viên nên **thường xuyên** làm gì?
A. Chỉ tập trung vào thực hành và tích lũy kinh nghiệm thực tế.
B. Cập nhật kiến thức, kỹ năng và tham gia các khóa đào tạo, bồi dưỡng.
C. Hạn chế giao tiếp với đồng nghiệp để tránh bị ảnh hưởng phong cách cá nhân.
D. Chỉ sử dụng các nguồn thông tin quen thuộc và đã được kiểm chứng từ trước.
5. Để ứng phó với tình huống khẩn cấp y tế (ví dụ: khách bị đột quỵ), hướng dẫn viên **cần** có kiến thức và kỹ năng **tối thiểu** nào sau đây?
A. Khả năng phẫu thuật cơ bản và cấp cứu tại chỗ.
B. Kiến thức sơ cứu ban đầu, kỹ năng gọi cấp cứu và xử lý tình huống ban đầu.
C. Kiến thức chuyên sâu về y học và các loại thuốc cấp cứu.
D. Kỹ năng chẩn đoán bệnh và kê đơn thuốc cho khách.
6. Khi kết thúc một tour du lịch thành công, hành động nào thể hiện sự chuyên nghiệp và chu đáo của hướng dẫn viên?
A. Nhanh chóng chào tạm biệt và rời đi để chuẩn bị cho tour tiếp theo.
B. Thu thập phản hồi từ khách hàng và gửi lời cảm ơn chân thành.
C. Yêu cầu khách hàng đánh giá dịch vụ và viết đánh giá tốt trên mạng.
D. Giới thiệu các tour du lịch khác của công ty và khuyến khích khách đặt tour tiếp theo.
7. Để duy trì sự nhiệt huyết và yêu nghề trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, điều gì quan trọng **nhất** đối với hướng dẫn viên?
A. Mức lương cao và chế độ đãi ngộ tốt.
B. Cơ hội thăng tiến nhanh chóng trong công việc.
C. Niềm đam mê với du lịch, văn hóa và giao tiếp với mọi người.
D. Sự công nhận và khen thưởng từ công ty và khách hàng.
8. Trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, 'điểm nhấn′ (highlight) của một bài thuyết minh thường tập trung vào yếu tố nào?
A. Tất cả các thông tin chi tiết và đầy đủ về điểm đến.
B. Những câu chuyện thú vị, độc đáo và gây ấn tượng mạnh mẽ.
C. Các số liệu thống kê và dữ liệu lịch sử chính xác.
D. Thông tin về giá vé và giờ mở cửa của điểm tham quan.
9. Trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, 'du lịch có trách nhiệm′ nhấn mạnh đến trách nhiệm của ai?
A. Chỉ của hướng dẫn viên du lịch.
B. Chỉ của công ty lữ hành.
C. Của tất cả các bên liên quan: du khách, hướng dẫn viên, công ty lữ hành, cộng đồng địa phương.
D. Chỉ của chính quyền địa phương và cơ quan quản lý du lịch.
10. Kỹ năng nào sau đây giúp hướng dẫn viên du lịch tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa cho khách hàng?
A. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông.
B. Kỹ năng quan sát và nắm bắt tâm lý khách hàng.
C. Kỹ năng sử dụng các ứng dụng công nghệ hỗ trợ du lịch.
D. Kỹ năng ngoại ngữ thành thạo.
11. Trong tình huống hướng dẫn đoàn khách lớn tuổi, điều gì cần được hướng dẫn viên **ưu tiên** quan tâm nhất trong suốt hành trình?
A. Đảm bảo lịch trình tham quan dày đặc và khám phá nhiều điểm đến.
B. Tốc độ di chuyển chậm rãi, thoải mái và có đủ thời gian nghỉ ngơi.
C. Cung cấp các hoạt động vui chơi giải trí sôi động và mạo hiểm.
D. Giới thiệu chi tiết về lịch sử, văn hóa và kiến trúc của từng điểm đến.
12. Tình huống nào sau đây đòi hỏi hướng dẫn viên du lịch phải vận dụng kỹ năng giải quyết vấn đề **khẩn cấp** nhất?
A. Khách hàng phàn nàn về chất lượng bữa ăn tại nhà hàng.
B. Xe du lịch bị chậm trễ do tắc đường.
C. Một thành viên trong đoàn bị lạc đường và không có tín hiệu điện thoại.
D. Thời tiết xấu ảnh hưởng đến lịch trình tham quan.
13. Điều gì sau đây **không** phải là mục tiêu chính của việc 'diễn giải′ (interpretation) trong hướng dẫn du lịch?
A. Tăng cường sự hiểu biết và đánh giá cao của khách về điểm đến.
B. Giúp khách ghi nhớ tất cả các thông tin chi tiết về lịch sử và văn hóa.
C. Khuyến khích hành vi du lịch có trách nhiệm và bền vững.
D. Nâng cao trải nghiệm du lịch tổng thể của khách.
14. Trong quá trình chuẩn bị cho một tour du lịch sinh thái, hướng dẫn viên cần ưu tiên tìm hiểu thông tin gì **nhất**?
A. Lịch sử hình thành và phát triển của khu du lịch.
B. Các loài động thực vật đặc trưng và hệ sinh thái của khu vực.
C. Cơ sở hạ tầng dịch vụ du lịch tại điểm đến.
D. Giá cả các dịch vụ và chi phí phát sinh trong tour.
15. Để xử lý hiệu quả tình huống khách hàng phàn nàn về dịch vụ, hướng dẫn viên nên bắt đầu bằng cách nào?
A. Giải thích ngay lập tức để bảo vệ đối tác cung cấp dịch vụ.
B. Lắng nghe một cách cẩn thận và ghi nhận đầy đủ thông tin phản hồi.
C. Từ chối tiếp nhận phản hồi nếu thấy không hợp lý.
D. Đổ lỗi cho các bộ phận khác để tránh trách nhiệm cá nhân.
16. Trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, thuật ngữ 'interpretation′ (diễn giải) đề cập đến kỹ năng nào sau đây?
A. Dịch thuật ngôn ngữ từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt.
B. Truyền đạt thông tin một cách sinh động, hấp dẫn và dễ hiểu.
C. Giải thích các quy định và luật pháp liên quan đến du lịch.
D. Đàm phán giá cả dịch vụ với các nhà cung cấp.
17. Trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, 'mục tiêu học tập′ (learning objective) của một tour giáo dục thường được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Sở thích và mong muốn cá nhân của hướng dẫn viên.
B. Yêu cầu và mong đợi của khách hàng tham gia tour.
C. Chương trình giáo dục và kiến thức trọng tâm muốn truyền tải.
D. Lịch trình tham quan và các điểm đến trong tour.
18. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về trách nhiệm của hướng dẫn viên du lịch đối với **an toàn** của đoàn khách?
A. Kiểm tra chất lượng phương tiện di chuyển trước mỗi hành trình.
B. Đảm bảo khách hàng mua bảo hiểm du lịch.
C. Cung cấp thông tin cảnh báo về rủi ro và hướng dẫn biện pháp phòng tránh.
D. Quản lý tài chính cá nhân của khách trong suốt chuyến đi.
19. Khi giới thiệu về một di tích lịch sử, hướng dẫn viên nên **cân bằng** giữa yếu tố nào để thu hút khách du lịch?
A. Tính giải trí và tính giáo dục.
B. Chi tiết kiến trúc và bối cảnh lịch sử.
C. Câu chuyện hấp dẫn và thông tin học thuật chuyên sâu.
D. Yếu tố tâm linh và giá trị kinh tế của di tích.
20. Trong tình huống khách hàng muốn mua quà lưu niệm, hướng dẫn viên nên đóng vai trò là người như thế nào?
A. Người bán hàng, tích cực thuyết phục khách mua sản phẩm.
B. Người tư vấn, cung cấp thông tin hữu ích và gợi ý lựa chọn phù hợp.
C. Người quản lý, kiểm soát chi tiêu của khách hàng.
D. Người quyết định, lựa chọn quà lưu niệm thay cho khách.
21. Phong cách hướng dẫn nào sau đây phù hợp nhất với nhóm khách du lịch là trẻ em?
A. Phong cách thuyết giảng, tập trung vào cung cấp nhiều thông tin.
B. Phong cách tương tác, sử dụng trò chơi, câu đố và hoạt động thực tế.
C. Phong cách trang trọng, lịch sự và giữ khoảng cách với khách.
D. Phong cách nghiêm túc, kỷ luật và tuân thủ nghiêm ngặt lịch trình.
22. Trong tình huống khách hàng có hành vi vi phạm pháp luật hoặc gây rối trật tự công cộng, hướng dẫn viên nên xử lý **theo nguyên tắc** nào?
A. Bỏ qua và coi như không biết để tránh rắc rối.
B. Tự ý giải quyết vấn đề bằng mọi cách để bảo vệ đoàn khách.
C. Báo cáo ngay cho cơ quan chức năng có thẩm quyền và tuân thủ hướng dẫn.
D. Thỏa hiệp với khách hàng để xoa dịu tình hình và duy trì hòa khí.
23. Kỹ năng **quan trọng nhất** để hướng dẫn viên du lịch ứng phó với các tình huống thay đổi lịch trình bất ngờ (ví dụ: thời tiết xấu, sự cố giao thông) là gì?
A. Khả năng thuyết phục và thương lượng.
B. Kỹ năng lập kế hoạch dự phòng và linh hoạt điều chỉnh.
C. Kiến thức sâu rộng về các điểm đến thay thế.
D. Mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp dịch vụ.
24. Để đảm bảo tính **chính xác và tin cậy** của thông tin cung cấp cho khách, hướng dẫn viên nên ưu tiên sử dụng nguồn nào?
A. Bài viết trên blog cá nhân của người nổi tiếng.
B. Sách, báo và tạp chí chuyên ngành đã được kiểm duyệt.
C. Thông tin truyền miệng từ người dân địa phương.
D. Bài đăng trên mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến.
25. Trong tình huống khách hàng bị dị ứng thực phẩm trong tour, hành động **ưu tiên hàng đầu** của hướng dẫn viên là gì?
A. Đưa khách đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý.
B. Yêu cầu nhà hàng đổi món ăn khác cho khách.
C. Chủ động liên hệ với công ty bảo hiểm du lịch.
D. Tìm hiểu nguyên nhân gây dị ứng và trấn an khách.
26. Trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, kỹ năng nào sau đây **quan trọng nhất** để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng?
A. Khả năng thuyết trình lưu loát.
B. Kiến thức sâu rộng về lịch sử và văn hóa.
C. Kỹ năng lắng nghe và thấu hiểu.
D. Ngoại hình ưa nhìn và chuyên nghiệp.
27. Trong quá trình hướng dẫn đoàn khách quốc tế, điều gì thể hiện sự **tôn trọng văn hóa** của hướng dẫn viên một cách rõ ràng nhất?
A. Mặc trang phục lịch sự, phù hợp với thuần phong mỹ tục địa phương.
B. Sử dụng ngoại ngữ thành thạo để giao tiếp.
C. Tìm hiểu và tuân thủ các quy tắc ứng xử, phong tục tập quán của khách.
D. Giới thiệu chi tiết về văn hóa Việt Nam cho khách.
28. Để truyền tải thông tin hiệu quả và hấp dẫn đến khách du lịch, hướng dẫn viên nên **tránh** điều gì sau đây trong phong cách thuyết trình?
A. Sử dụng ngôn ngữ hình thể linh hoạt.
B. Kể chuyện và sử dụng ví dụ minh họa.
C. Đọc thuộc lòng văn bản đã chuẩn bị sẵn.
D. Thay đổi ngữ điệu và tốc độ nói.
29. Để quảng bá hình ảnh du lịch Việt Nam một cách hiệu quả, hướng dẫn viên nên tập trung vào việc truyền tải điều gì **nhất**?
A. Giá cả dịch vụ du lịch cạnh tranh so với các nước khác.
B. Vẻ đẹp thiên nhiên, văn hóa độc đáo và lòng hiếu khách của người Việt Nam.
C. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và tiện nghi.
D. Số lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam hàng năm.
30. Khi thiết kế một tour du lịch cộng đồng, yếu tố **quan trọng nhất** cần xem xét để đảm bảo tính bền vững là gì?
A. Lợi nhuận tối đa cho công ty du lịch.
B. Sự tham gia và lợi ích kinh tế trực tiếp cho cộng đồng địa phương.
C. Số lượng khách du lịch tối đa để tăng doanh thu.
D. Cơ sở vật chất hiện đại và tiện nghi phục vụ du khách.