Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngữ nghĩa học

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngữ nghĩa học

1. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng 'ẩn dụ' (metaphor) rõ nhất?

A. Con mèo đang ngủ trên thảm.
B. Thời gian là vàng bạc.
C. Chiếc bàn này rất chắc chắn.
D. Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh.

2. Trong ngữ nghĩa học, 'quan hệ bộ phận - toàn thể' (meronymy) là gì?

A. Quan hệ giữa từ đồng nghĩa
B. Quan hệ giữa từ trái nghĩa
C. Quan hệ giữa từ chỉ bộ phận và từ chỉ toàn thể
D. Quan hệ giữa từ có nghĩa rộng và từ có nghĩa hẹp

3. Trong câu 'Chiếc chìa khóa mở cánh cửa′, vai trò ngữ nghĩa của 'chiếc chìa khóa′ là gì?

A. Tác nhân (Agent)
B. Thụ thể (Patient)
C. Công cụ (Instrument)
D. Đích đến (Goal)

4. Khái niệm 'ngữ nghĩa từ vựng′ đề cập đến khía cạnh nào của ngữ nghĩa học?

A. Ý nghĩa của câu trong ngữ cảnh cụ thể
B. Ý nghĩa của từ và mối quan hệ giữa các từ
C. Cấu trúc ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa
D. Sự thay đổi ý nghĩa của từ theo thời gian

5. Phân biệt 'ngữ nghĩa′ và 'dụng học′ (pragmatics) dựa trên tiêu chí nào?

A. Ngữ nghĩa nghiên cứu nghĩa đen, dụng học nghiên cứu nghĩa bóng
B. Ngữ nghĩa nghiên cứu ý nghĩa cố định trong ngôn ngữ, dụng học nghiên cứu ý nghĩa trong ngữ cảnh sử dụng
C. Ngữ nghĩa chỉ nghiên cứu từ, dụng học nghiên cứu câu
D. Ngữ nghĩa thuộc về ngôn ngữ học, dụng học thuộc về tâm lý học

6. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng 'hoán dụ' (metonymy) rõ nhất?

A. Mặt trời mọc ở đằng Đông.
B. Cả khán phòng vỗ tay nhiệt liệt.
C. Cô ấy xinh đẹp như hoa.
D. Con chó là bạn thân của con người.

7. Quan hệ ngữ nghĩa 'bao hàm′ (hyponymy) thể hiện mối quan hệ như thế nào giữa các từ?

A. Nghĩa rộng bao gồm nghĩa hẹp
B. Nghĩa hẹp bao gồm nghĩa rộng
C. Hai nghĩa đối lập nhau
D. Hai nghĩa tương tự nhau

8. Câu nào sau đây có tính 'đa nghĩa cấu trúc′ (structural ambiguity)?

A. Tôi thích ăn táo.
B. Cô ấy nhìn người đàn ông bằng ống nhòm.
C. Hôm nay trời rất đẹp.
D. Anh ấy đang đọc một cuốn sách hay.

9. Khái niệm 'ngữ nghĩa hình thái′ (morphological semantics) nghiên cứu về điều gì?

A. Ý nghĩa của từ trong câu
B. Ý nghĩa của hình vị (morpheme) và cách chúng kết hợp tạo nghĩa
C. Sự thay đổi ý nghĩa của từ theo ngữ cảnh
D. Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ trong từ vựng

10. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau được gọi là gì trong ngữ nghĩa học?

A. Đồng nghĩa (synonymy)
B. Đa nghĩa (polysemy)
C. Trái nghĩa (antonymy)
D. Bao hàm (hyponymy)

11. Phân tích thành phần nghĩa (componential analysis) là phương pháp được sử dụng để làm gì trong ngữ nghĩa học?

A. Xác định nguồn gốc của từ
B. Phân tích ý nghĩa của từ thành các thành phần nhỏ hơn
C. So sánh ý nghĩa của từ trong các ngôn ngữ khác nhau
D. Nghiên cứu sự thay đổi ý nghĩa của từ theo thời gian

12. Trong câu 'Cô ấy buồn vì bị điểm kém′, 'vì bị điểm kém′ đóng vai trò ngữ nghĩa gì?

A. Nguyên nhân (Cause)
B. Kết quả (Result)
C. Điều kiện (Condition)
D. Mục đích (Purpose)

13. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa biểu đạt′ (expressive meaning) của từ liên quan đến khía cạnh nào?

A. Ý nghĩa khách quan, mô tả sự vật, hiện tượng
B. Thái độ, cảm xúc của người nói
C. Chức năng ngữ pháp của từ
D. Nguồn gốc lịch sử của từ

14. Trong phân tích vai trò ngữ nghĩa, vai trò 'thụ thể' (Patient) thường được gán cho thành phần nào trong câu?

A. Tác nhân thực hiện hành động
B. Đối tượng chịu tác động của hành động
C. Địa điểm xảy ra hành động
D. Công cụ được sử dụng để thực hiện hành động

15. Phương pháp 'ngữ nghĩa nguyên mẫu′ (prototype semantics) tập trung vào khía cạnh nào của ý nghĩa?

A. Các thành phần nghĩa cơ bản của từ
B. Ví dụ điển hình nhất của một phạm trù
C. Mối quan hệ giữa từ và đối tượng thực tế
D. Sự thay đổi ý nghĩa của từ trong lịch sử

16. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'mơ hồ ngữ nghĩa′?

A. Hôm nay trời nắng.
B. Cô ấy đang cầm một con dao.
C. Anh ấy vừa bị ngã cây xoài.
D. Con mèo đen đang ngồi trên ghế.

17. Câu nào sau đây thể hiện 'tính tường minh về ngữ nghĩa′ (semantic transparency) cao nhất?

A. Ăn xôi, uống nước
B. Đi đêm lắm có ngày gặp ma
C. Cơm ăn no, bò cưỡi ấm
D. Nước chảy đá mòn

18. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa biểu vật′ (denotation) của một từ là gì?

A. Ý nghĩa cảm xúc của từ
B. Ý nghĩa khách quan, cốt lõi của từ
C. Ý nghĩa văn hóa của từ
D. Ý nghĩa ẩn dụ của từ

19. Khái niệm 'trường nghĩa′ (semantic field) trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ điều gì?

A. Tập hợp các từ có liên quan đến một chủ đề chung
B. Phạm vi sử dụng của một từ
C. Sự thay đổi nghĩa của từ trong lịch sử
D. Mối quan hệ giữa từ và ngữ cảnh sử dụng

20. Trong ngữ nghĩa học, 'quan hệ trái nghĩa phân đôi′ (binary antonymy) là gì?

A. Quan hệ giữa hai từ có nghĩa trái ngược hoàn toàn, không có trung gian
B. Quan hệ giữa hai từ có nghĩa trái ngược nhưng có thể có mức độ trung gian
C. Quan hệ giữa hai từ có nghĩa gần trái ngược
D. Quan hệ giữa hai từ có nghĩa trái ngược về mặt hình thức

21. Trong ngữ nghĩa học, 'nghĩa tình thái′ (connotation) của một từ là gì?

A. Ý nghĩa chính xác được định nghĩa trong từ điển
B. Ý nghĩa cảm xúc, thái độ hoặc giá trị văn hóa gắn liền với từ
C. Ý nghĩa đen của từ
D. Ý nghĩa ngữ pháp của từ

22. Ngữ nghĩa học, với tư cách là một phân ngành của ngôn ngữ học, tập trung nghiên cứu về điều gì?

A. Âm thanh của ngôn ngữ
B. Cấu trúc ngữ pháp của câu
C. Ý nghĩa của từ và câu
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ

23. Câu hỏi nào sau đây liên quan đến lĩnh vực 'ngữ nghĩa câu′ (sentence semantics)?

A. Nghĩa của từ 'chạy′ trong tiếng Việt
B. Làm thế nào các từ kết hợp với nhau để tạo ra ý nghĩa câu
C. Sự khác biệt giữa từ đồng nghĩa và trái nghĩa
D. Nguồn gốc của từ 'điện thoại′

24. Câu nào sau đây có thể được coi là 'dị thường về ngữ nghĩa′ (semantically anomalous)?

A. Con mèo đang uống sữa.
B. Ý tưởng xanh lá cây đang ngủ say sưa.
C. Hôm nay trời mưa rất to.
D. Cô ấy là một sinh viên giỏi.

25. Trong ngữ nghĩa học, 'quan hệ tương đồng nghĩa′ (synonymy) KHÔNG bao gồm trường hợp nào sau đây?

A. Đồng nghĩa hoàn toàn trong mọi ngữ cảnh
B. Đồng nghĩa tương đối, khác biệt sắc thái
C. Đồng nghĩa theo vùng miền
D. Đồng âm nhưng khác nghĩa

26. Trong ngữ nghĩa học, 'quan hệ ngữ nghĩa′ giữa các từ KHÔNG bao gồm loại quan hệ nào sau đây?

A. Đồng nghĩa (synonymy)
B. Trái nghĩa (antonymy)
C. Đồng âm (homophony)
D. Bao hàm (hyponymy)

27. Hiện tượng 'chuyển nghĩa′ (semantic shift) trong ngôn ngữ học đề cập đến điều gì?

A. Sự thay đổi về cấu trúc ngữ pháp
B. Sự thay đổi về cách phát âm của từ
C. Sự thay đổi về ý nghĩa của từ theo thời gian
D. Sự thay đổi về thứ tự từ trong câu

28. Trong câu 'Người đàn ông tặng hoa cho người phụ nữ', vai trò ngữ nghĩa của 'người đàn ông′ là gì?

A. Đối tượng (Object)
B. Tác nhân (Agent)
C. Đích đến (Goal)
D. Công cụ (Instrument)

29. Trong ngữ nghĩa học, 'ngữ cảnh′ đóng vai trò như thế nào trong việc giải thích ý nghĩa?

A. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa
B. Giúp làm rõ nghĩa của từ và câu
C. Chỉ quan trọng trong thơ ca
D. Làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa gốc

30. Khái niệm 'ngữ nghĩa hàm ẩn′ (implicature) trong ngữ nghĩa học và dụng học đề cập đến điều gì?

A. Ý nghĩa đen của từ
B. Ý nghĩa được suy ra từ câu nói, không được nói ra trực tiếp
C. Ý nghĩa được định nghĩa trong từ điển
D. Ý nghĩa ngữ pháp của câu

1 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

1. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng `ẩn dụ` (metaphor) rõ nhất?

2 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

2. Trong ngữ nghĩa học, `quan hệ bộ phận - toàn thể` (meronymy) là gì?

3 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

3. Trong câu `Chiếc chìa khóa mở cánh cửa′, vai trò ngữ nghĩa của `chiếc chìa khóa′ là gì?

4 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

4. Khái niệm `ngữ nghĩa từ vựng′ đề cập đến khía cạnh nào của ngữ nghĩa học?

5 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

5. Phân biệt `ngữ nghĩa′ và `dụng học′ (pragmatics) dựa trên tiêu chí nào?

6 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

6. Câu nào sau đây thể hiện hiện tượng `hoán dụ` (metonymy) rõ nhất?

7 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

7. Quan hệ ngữ nghĩa `bao hàm′ (hyponymy) thể hiện mối quan hệ như thế nào giữa các từ?

8 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

8. Câu nào sau đây có tính `đa nghĩa cấu trúc′ (structural ambiguity)?

9 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

9. Khái niệm `ngữ nghĩa hình thái′ (morphological semantics) nghiên cứu về điều gì?

10 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

10. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau được gọi là gì trong ngữ nghĩa học?

11 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

11. Phân tích thành phần nghĩa (componential analysis) là phương pháp được sử dụng để làm gì trong ngữ nghĩa học?

12 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

12. Trong câu `Cô ấy buồn vì bị điểm kém′, `vì bị điểm kém′ đóng vai trò ngữ nghĩa gì?

13 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

13. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa biểu đạt′ (expressive meaning) của từ liên quan đến khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

14. Trong phân tích vai trò ngữ nghĩa, vai trò `thụ thể` (Patient) thường được gán cho thành phần nào trong câu?

15 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

15. Phương pháp `ngữ nghĩa nguyên mẫu′ (prototype semantics) tập trung vào khía cạnh nào của ý nghĩa?

16 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

16. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính `mơ hồ ngữ nghĩa′?

17 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

17. Câu nào sau đây thể hiện `tính tường minh về ngữ nghĩa′ (semantic transparency) cao nhất?

18 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

18. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa biểu vật′ (denotation) của một từ là gì?

19 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

19. Khái niệm `trường nghĩa′ (semantic field) trong ngữ nghĩa học dùng để chỉ điều gì?

20 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

20. Trong ngữ nghĩa học, `quan hệ trái nghĩa phân đôi′ (binary antonymy) là gì?

21 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

21. Trong ngữ nghĩa học, `nghĩa tình thái′ (connotation) của một từ là gì?

22 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

22. Ngữ nghĩa học, với tư cách là một phân ngành của ngôn ngữ học, tập trung nghiên cứu về điều gì?

23 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

23. Câu hỏi nào sau đây liên quan đến lĩnh vực `ngữ nghĩa câu′ (sentence semantics)?

24 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

24. Câu nào sau đây có thể được coi là `dị thường về ngữ nghĩa′ (semantically anomalous)?

25 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

25. Trong ngữ nghĩa học, `quan hệ tương đồng nghĩa′ (synonymy) KHÔNG bao gồm trường hợp nào sau đây?

26 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

26. Trong ngữ nghĩa học, `quan hệ ngữ nghĩa′ giữa các từ KHÔNG bao gồm loại quan hệ nào sau đây?

27 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

27. Hiện tượng `chuyển nghĩa′ (semantic shift) trong ngôn ngữ học đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

28. Trong câu `Người đàn ông tặng hoa cho người phụ nữ`, vai trò ngữ nghĩa của `người đàn ông′ là gì?

29 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

29. Trong ngữ nghĩa học, `ngữ cảnh′ đóng vai trò như thế nào trong việc giải thích ý nghĩa?

30 / 30

Category: Ngữ nghĩa học

Tags: Bộ đề 9

30. Khái niệm `ngữ nghĩa hàm ẩn′ (implicature) trong ngữ nghĩa học và dụng học đề cập đến điều gì?