1. Kỹ thuật 'context switching' (chuyển ngữ cảnh) được sử dụng để làm gì trong hệ điều hành?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Cho phép đa nhiệm (multitasking) bằng cách chuyển đổi nhanh chóng giữa các tiến trình.
C. Quản lý bộ nhớ ảo.
D. Xử lý các ngắt phần cứng.
2. Loại ngắt nào được tạo ra bởi một sự kiện bên ngoài CPU, ví dụ như thao tác bàn phím hoặc chuột?
A. Ngắt phần mềm (software interrupt).
B. Ngắt cứng (hardware interrupt).
C. Trap.
D. System call.
3. Phương pháp 'disk scheduling' (lập lịch đĩa) như thuật toán SCAN (thang máy) nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ quay của đĩa cứng.
B. Giảm thời gian tìm kiếm trung bình của đầu đọc/ghi đĩa bằng cách tối ưu hóa thứ tự phục vụ các yêu cầu I/O.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của đĩa cứng.
D. Ngăn chặn lỗi đĩa.
4. Trong quản lý tiến trình, trạng thái 'blocked' (chặn) của một tiến trình có nghĩa là gì?
A. Tiến trình đang chạy trên CPU.
B. Tiến trình đang chờ để được cấp CPU.
C. Tiến trình đang chờ một sự kiện nào đó xảy ra (ví dụ: hoàn thành I/O, nhận tín hiệu).
D. Tiến trình đã hoàn thành thực thi.
5. Điều gì xảy ra khi một tiến trình cố gắng truy cập vào một trang bộ nhớ không hợp lệ (page fault) trong hệ thống bộ nhớ ảo?
A. Tiến trình bị kết thúc ngay lập tức.
B. Hệ điều hành can thiệp, tìm trang cần thiết trên đĩa và tải vào bộ nhớ chính, sau đó tiếp tục thực thi tiến trình.
C. Dữ liệu bị mất và chương trình tiếp tục chạy với lỗi.
D. Hệ thống khởi động lại.
6. Kỹ thuật 'spooling' (Simultaneous Peripheral Operations On-Line) thường được sử dụng để cải thiện hiệu suất của thiết bị I/O nào?
A. Ổ cứng.
B. Bàn phím.
C. Máy in.
D. Màn hình.
7. Khái niệm 'thrashing' trong bộ nhớ ảo (virtual memory) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Tốc độ truy cập bộ nhớ ảo tăng lên đáng kể.
B. Hệ thống liên tục thực hiện việc trao đổi trang (page swapping) giữa bộ nhớ chính và bộ nhớ thứ cấp, làm giảm hiệu suất tổng thể.
C. Bộ nhớ vật lý bị đầy và không thể cấp phát thêm trang.
D. Bộ nhớ ảo bị phân mảnh nặng.
8. Sự khác biệt chính giữa tiến trình (process) và luồng (thread) trong hệ điều hành là gì?
A. Tiến trình chia sẻ không gian bộ nhớ, luồng thì không.
B. Luồng là đơn vị thực thi nhỏ nhất, tiến trình là đơn vị tài nguyên.
C. Tiến trình có không gian địa chỉ riêng, luồng chia sẻ không gian địa chỉ của tiến trình chứa nó.
D. Luồng có thể chạy độc lập mà không cần tiến trình, tiến trình thì cần luồng để thực thi.
9. Phương pháp ' độc quyền tương hỗ' (mutual exclusion) trong đồng bộ hóa tiến trình nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ thực thi của các tiến trình.
B. Đảm bảo rằng chỉ có một tiến trình được phép truy cập vào vùng dữ liệu dùng chung (critical section) tại một thời điểm.
C. Cho phép các tiến trình chia sẻ tài nguyên một cách hiệu quả.
D. Ngăn chặn tình trạng deadlock.
10. Trong hệ thống phân tán, khái niệm ' tính trong suốt' (transparency) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng hệ thống hoạt động mà không cần giao diện người dùng.
B. Ẩn đi sự phức tạp của hệ thống phân tán đối với người dùng và ứng dụng, làm cho nó trông giống như một hệ thống đơn nhất.
C. Khả năng hệ thống tự động phát hiện và sửa chữa lỗi.
D. Khả năng mã hóa toàn bộ dữ liệu trong hệ thống.
11. Nguyên tắc 'locality of reference' (tính cục bộ tham chiếu) trong bộ nhớ đệm (cache memory) nói về điều gì?
A. Dữ liệu được truy cập ngẫu nhiên trong bộ nhớ.
B. Chương trình có xu hướng truy cập dữ liệu và lệnh gần với vị trí đã truy cập gần đây.
C. Bộ nhớ đệm luôn chứa toàn bộ dữ liệu của bộ nhớ chính.
D. Dữ liệu ít được sử dụng sẽ được chuyển vào bộ nhớ đệm.
12. Loại hệ điều hành nào thường được sử dụng trong các thiết bị nhúng (embedded systems) như điện thoại thông minh, máy tính bảng, hoặc thiết bị IoT?
A. Hệ điều hành mainframe.
B. Hệ điều hành phân tán.
C. Hệ điều hành thời gian thực (RTOS) hoặc các hệ điều hành di động (như Android, iOS).
D. Hệ điều hành theo lô (batch operating system).
13. Thuật toán lập lịch CPU 'Round Robin' hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Ưu tiên tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất.
B. Phân chia thời gian CPU thành các lượng tử thời gian cố định và cấp phát tuần tự cho các tiến trình.
C. Ưu tiên tiến trình có độ ưu tiên cao nhất.
D. Thực thi tiến trình đến khi hoàn thành hoặc bị chặn.
14. Bộ nhớ ảo (virtual memory) mang lại lợi ích chính nào cho hệ thống?
A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ vật lý.
B. Cho phép chạy các chương trình có kích thước lớn hơn bộ nhớ vật lý hiện có.
C. Giảm thiểu tình trạng phân mảnh bộ nhớ trong.
D. Tăng cường tính bảo mật của hệ thống.
15. Kỹ thuật 'paging on demand' (phân trang theo yêu cầu) trong bộ nhớ ảo hoạt động như thế nào?
A. Tải toàn bộ chương trình vào bộ nhớ chính trước khi thực thi.
B. Chỉ tải các trang cần thiết của chương trình vào bộ nhớ chính khi chúng được tham chiếu đến.
C. Tải các trang của chương trình vào bộ nhớ đệm (cache) thay vì bộ nhớ chính.
D. Phân trang bộ nhớ chính thành các khung trang có kích thước khác nhau.
16. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, 'race condition' (điều kiện chủng tộc) xảy ra khi nào?
A. Khi hai hoặc nhiều tiến trình cạnh tranh để được cấp CPU.
B. Khi kết quả của một chương trình phụ thuộc vào thứ tự thực thi không xác định của các tiến trình hoặc luồng truy cập vào dữ liệu dùng chung.
C. Khi một tiến trình chạy quá nhanh và chiếm hết tài nguyên hệ thống.
D. Khi có lỗi phần cứng trong quá trình truy cập bộ nhớ.
17. Thuật toán lập lịch 'Shortest Job First' (SJF) có ưu điểm gì?
A. Đảm bảo công bằng cho tất cả các tiến trình.
B. Giảm thiểu thời gian chờ đợi trung bình của các tiến trình.
C. Dễ dàng cài đặt và triển khai.
D. Không bị starvation (đói tài nguyên).
18. Trong kiến trúc microkernel, phần lớn các dịch vụ hệ điều hành (như quản lý tập tin, quản lý bộ nhớ, trình điều khiển thiết bị) được đặt ở đâu?
A. Bên trong kernel.
B. Bên ngoài kernel, trong không gian người dùng.
C. Một phần trong kernel, một phần ngoài kernel.
D. Tùy thuộc vào cấu hình hệ thống.
19. Hệ thống tập tin (file system) có vai trò chính là gì?
A. Quản lý bộ nhớ chính.
B. Quản lý tiến trình và luồng.
C. Tổ chức, lưu trữ, và quản lý dữ liệu trên thiết bị lưu trữ thứ cấp (ví dụ: ổ cứng).
D. Cung cấp giao diện người dùng để tương tác với hệ thống.
20. Kỹ thuật 'buffering' (đệm) trong I/O được sử dụng để làm gì?
A. Tăng dung lượng bộ nhớ chính.
B. Giảm độ trễ khi truy cập ổ cứng.
C. Xử lý lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.
D. Làm trơn sự khác biệt về tốc độ truyền dữ liệu giữa các thiết bị I/O và CPU.
21. Trong hệ thống tập tin, 'inode' (index node) chứa thông tin gì về một tập tin?
A. Nội dung của tập tin.
B. Tên của tập tin.
C. Metadata của tập tin (ví dụ: quyền truy cập, kích thước, thời gian tạo, vị trí dữ liệu trên đĩa).
D. Đường dẫn đầy đủ đến tập tin.
22. Cơ chế 'semaphore' (tín hiệu đèn giao thông) được sử dụng để giải quyết vấn đề đồng bộ hóa tiến trình như thế nào?
A. Thay thế cho mutex.
B. Kiểm soát số lượng tiến trình có thể truy cập vào một tài nguyên dùng chung tại một thời điểm.
C. Ngăn chặn deadlock một cách triệt để.
D. Tăng tốc độ thực thi của các tiến trình đồng thời.
23. Tình trạng 'deadlock' (bế tắc) xảy ra khi nào?
A. Khi có quá nhiều tiến trình cùng truy cập vào một tài nguyên.
B. Khi một tiến trình chiếm giữ tài nguyên và yêu cầu thêm tài nguyên khác đang bị tiến trình khác chiếm giữ, tạo thành vòng chờ đợi.
C. Khi hệ thống thiếu bộ nhớ để cấp phát cho tiến trình.
D. Khi một tiến trình thực thi quá lâu gây ra tình trạng treo hệ thống.
24. Trong bảo mật hệ điều hành, cơ chế 'quyền truy cập' (access control) được sử dụng để làm gì?
A. Mã hóa dữ liệu trên ổ cứng.
B. Xác thực người dùng trước khi cho phép truy cập hệ thống.
C. Kiểm soát quyền hạn của người dùng và tiến trình đối với tài nguyên hệ thống.
D. Phát hiện và ngăn chặn virus.
25. Thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm trực tiếp trong việc quản lý và phân phối tài nguyên hệ thống (CPU, bộ nhớ, thiết bị I/O) cho các chương trình đang chạy?
A. Trình biên dịch
B. Kernel (Nhân hệ điều hành)
C. Giao diện người dùng
D. Hệ thống tập tin
26. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, 'monitor' (giám sát) là một cơ chế đồng bộ hóa tiến trình như thế nào?
A. Một loại semaphore nhị phân.
B. Một cấu trúc dữ liệu trừu tượng cung cấp mutual exclusion và cơ chế chờ đợi/thông báo dựa trên điều kiện.
C. Một kỹ thuật phần cứng để khóa bộ nhớ.
D. Một thuật toán lập lịch CPU.
27. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, 'system call' (lời gọi hệ thống) là gì?
A. Một hàm được gọi giữa các tiến trình.
B. Một yêu cầu từ chương trình người dùng tới kernel để thực hiện các tác vụ đặc quyền.
C. Một loại ngắt phần cứng.
D. Một lệnh hợp ngữ đặc biệt.
28. Ưu điểm chính của hệ điều hành thời gian thực (real-time operating system - RTOS) là gì?
A. Khả năng xử lý song song nhiều tác vụ.
B. Độ tin cậy cao và khả năng đáp ứng thời gian nghiêm ngặt cho các tác vụ.
C. Giao diện người dùng thân thiện.
D. Tiết kiệm năng lượng.
29. Trong quản lý bộ nhớ, kỹ thuật phân trang (paging) giải quyết vấn đề phân mảnh ngoại vi (external fragmentation) như thế nào?
A. Bằng cách chia bộ nhớ thành các khối có kích thước khác nhau.
B. Bằng cách sử dụng bộ nhớ ảo để tăng dung lượng bộ nhớ vật lý.
C. Bằng cách chia bộ nhớ thành các trang (page) và khung trang (frame) có kích thước cố định.
D. Bằng cách nén dữ liệu trong bộ nhớ để giảm kích thước phân mảnh.
30. Trong mô hình bảo mật hệ điều hành, 'principle of least privilege' (nguyên tắc đặc quyền tối thiểu) có nghĩa là gì?
A. Mọi người dùng nên có quyền quản trị hệ thống.
B. Người dùng và tiến trình chỉ nên được cấp quyền hạn tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc của mình.
C. Quyền truy cập nên được cấp phát ngẫu nhiên để tăng tính bảo mật.
D. Cần hạn chế số lượng người dùng có quyền truy cập hệ thống.