1. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim trái là gì?
A. Bệnh van tim
B. Bệnh cơ tim giãn nở
C. Tăng huyết áp
D. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
2. Kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm phổi cộng đồng?
A. Amoxicillin
B. Ciprofloxacin
C. Vancomycin
D. Metronidazole
3. Nguyên nhân thường gặp nhất gây thiếu máu thiếu sắt là gì?
A. Suy tủy xương
B. Mất máu mạn tính
C. Tan máu
D. Bệnh thận mạn tính
4. Xét nghiệm Troponin máu tăng cao gợi ý tổn thương cơ quan nào?
A. Gan
B. Thận
C. Tim
D. Phổi
5. Trong hội chứng thận hư, protein niệu thường đạt mức:
A. < 3.5 g/ngày
B. ≥ 3.5 g/ngày
C. ≥ 10 g/ngày
D. > 20 g/ngày
6. Chỉ số GFR (mức lọc cầu thận) được sử dụng để đánh giá chức năng của cơ quan nào?
A. Tim
B. Phổi
C. Thận
D. Gan
7. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được áp dụng trong điều trị loét dạ dày tá tràng do Helicobacter pylori?
A. Phác đồ kháng sinh diệt trừ H. pylori
B. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
C. Thuốc kháng acid
D. Phẫu thuật cắt bỏ dạ dày toàn phần
8. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm tụy cấp là gì?
A. Sỏi mật
B. Nghiện rượu
C. Tăng triglyceride máu
D. Chấn thương bụng
9. Biến chứng mạn tính của bệnh đái tháo đường KHÔNG bao gồm:
A. Bệnh thần kinh ngoại biên
B. Bệnh võng mạc
C. Nhiễm toan ceton
D. Bệnh thận do đái tháo đường
10. Triệu chứng vàng da xuất hiện khi bilirubin máu tăng trên mức nào?
A. 1 mg/dL
B. 2 mg/dL
C. 3 mg/dL
D. 5 mg/dL
11. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của cường giáp (Basedow)?
A. Sụt cân
B. Nhịp tim chậm
C. Run tay
D. Mắt lồi
12. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh viêm phổi?
A. Ho có đờm
B. Sốt cao
C. Đau ngực kiểu màng phổi
D. Táo bón kéo dài
13. Trong bệnh Parkinson, sự thoái hóa tế bào thần kinh ở vùng nào của não bộ gây ra các triệu chứng vận động?
A. Vỏ não vận động
B. Tiểu não
C. Chất đen (Substantia nigra)
D. Hạch nền
14. Trong bệnh COPD (bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính), yếu tố nguy cơ hàng đầu là gì?
A. Ô nhiễm không khí
B. Hút thuốc lá
C. Tiếp xúc hóa chất độc hại
D. Tiền sử gia đình có người mắc COPD
15. Trong bệnh viêm khớp dạng thấp, tổn thương khớp thường có tính chất đối xứng, ngoại trừ:
A. Khớp gối
B. Khớp cổ tay
C. Khớp ngón gần bàn tay
D. Khớp liên đốt xa ngón tay
16. Thuốc lợi tiểu quai (furosemide) có tác dụng chính ở vị trí nào của nephron?
A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp
17. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán xác định bệnh Gout (thống phong)?
A. Acid uric máu
B. X-quang khớp
C. Dịch khớp
D. CRP (protein phản ứng C)
18. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phải là điều trị hỗ trợ trong bệnh suy gan cấp?
A. Truyền dịch và điện giải
B. Điều chỉnh rối loạn đông máu
C. Ghép gan
D. Kiểm soát nhiễm trùng
19. Trong bệnh viêm loét đại tràng chảy máu, vị trí tổn thương thường bắt đầu từ:
A. Manh tràng
B. Đại tràng Sigma và trực tràng
C. Đại tràng ngang
D. Toàn bộ đại tràng
20. Triệu chứng 'tam chứng kinh điển' của viêm màng não mủ bao gồm:
A. Sốt, đau đầu, nôn
B. Sốt, co giật, rối loạn ý thức
C. Sốt, đau đầu, cứng gáy
D. Sốt, đau đầu, liệt nửa người
21. Trong bệnh hen phế quản, cơ chế bệnh sinh chủ yếu nào sau đây gây ra tình trạng khó thở?
A. Tăng tiết dịch nhầy phế quản
B. Co thắt cơ trơn phế quản
C. Viêm mạn tính đường thở
D. Tất cả các đáp án trên
22. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán bệnh đái tháo đường?
A. Glucose máu lúc đói
B. HbA1c
C. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống
D. Điện tâm đồ (ECG)
23. Xét nghiệm bilirubin máu toàn phần tăng cao chủ yếu phản ánh tình trạng bệnh lý của cơ quan nào?
A. Thận
B. Gan
C. Tụy
D. Lách
24. Triệu chứng phù trong suy tim phải chủ yếu do cơ chế nào sau đây?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh tĩnh mạch
B. Giảm áp lực keo huyết tương
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Rối loạn hệ bạch huyết
25. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị tăng huyết áp không biến chứng?
A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
B. Thuốc chẹn beta
C. Thuốc lợi tiểu thiazide
D. Thuốc chẹn kênh canxi
26. Phương pháp điều trị chính cho bệnh suy tim mạn tính là gì?
A. Phẫu thuật ghép tim
B. Thay đổi lối sống và dùng thuốc
C. Lọc máu (chạy thận nhân tạo)
D. Truyền máu
27. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị cơn hen phế quản cấp?
A. Corticosteroid đường uống
B. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (SABA)
C. Thuốc kháng leukotriene
D. Corticosteroid dạng hít
28. Biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của bệnh tăng huyết áp là gì?
A. Suy tim
B. Đột quỵ
C. Bệnh thận mạn tính
D. Bệnh mạch vành
29. Trong bệnh xơ gan, biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất và thường gặp nhất gây tử vong?
A. Cổ trướng
B. Xuất huyết tiêu hóa do vỡ giãn tĩnh mạch thực quản
C. Hội chứng gan thận
D. Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)
30. Đau bụng quặn cơn điển hình trong bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm ruột thừa
B. Viêm tụy cấp
C. Sỏi niệu quản
D. Viêm túi mật cấp