Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
1. Phương pháp thu thập yêu cầu nào trực tiếp quan sát người dùng làm việc trong môi trường thực tế?
A. Phỏng vấn
B. Khảo sát
C. Quan sát
D. Nghiên cứu tài liệu
2. Loại hệ thống thông tin nào được thiết kế để hỗ trợ các quyết định chiến lược của cấp quản lý cao nhất?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
3. Trong UML, loại biểu đồ nào mô tả tương tác giữa các đối tượng theo thời gian?
A. Biểu đồ lớp (Class Diagram)
B. Biểu đồ ca sử dụng (Use Case Diagram)
C. Biểu đồ tuần tự (Sequence Diagram)
D. Biểu đồ trạng thái (State Diagram)
4. Mục tiêu chính của giai đoạn bảo trì hệ thống thông tin là gì?
A. Phát triển các chức năng mới
B. Sửa lỗi, cải tiến hiệu suất và thích ứng với thay đổi
C. Xác định yêu cầu người dùng
D. Thiết kế kiến trúc hệ thống
5. Khái niệm 'coupling′ (khớp nối) thấp trong thiết kế module phần mềm có lợi ích gì?
A. Tăng tính phức tạp của hệ thống
B. Giảm sự phụ thuộc giữa các module và dễ thay đổi, bảo trì
C. Tăng hiệu năng hệ thống
D. Đảm bảo tính bảo mật cao hơn
6. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc 'feedback′ quan trọng như thế nào?
A. Đảm bảo giao diện đẹp mắt
B. Cung cấp thông tin phản hồi cho người dùng về hành động của họ
C. Giảm số lượng nút bấm trên giao diện
D. Tăng tốc độ tải trang
7. Loại kiểm thử nào mô phỏng tải trọng lớn để đánh giá khả năng chịu tải và độ ổn định của hệ thống?
A. Kiểm thử chức năng
B. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing)
C. Kiểm thử tích hợp
D. Kiểm thử chấp nhận
8. Vai trò chính của nhà phân tích hệ thống (System Analyst) là gì?
A. Viết mã chương trình
B. Quản lý dự án
C. Hiểu và mô tả yêu cầu người dùng, thiết kế giải pháp hệ thống
D. Kiểm thử phần mềm
9. Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, sơ đồ Gantt thường được dùng để làm gì?
A. Mô tả luồng dữ liệu
B. Quản lý phạm vi dự án
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
D. Phân tích rủi ro dự án
10. Tính 'cohesion′ (kết dính) tốt trong thiết kế module phần mềm có ý nghĩa gì?
A. Các module độc lập với nhau
B. Các thành phần trong module thực hiện các chức năng liên quan chặt chẽ với nhau
C. Các module dễ dàng thay đổi
D. Các module có kích thước nhỏ
11. Mô hình thác đổ (Waterfall) phù hợp nhất với loại dự án hệ thống thông tin nào?
A. Dự án có yêu cầu thay đổi liên tục
B. Dự án có rủi ro cao về công nghệ
C. Dự án có yêu cầu rõ ràng và ít thay đổi
D. Dự án cần thời gian triển khai nhanh chóng
12. Phương pháp phát triển hệ thống nào cho phép người dùng xem và thử nghiệm bản mẫu (prototype) của hệ thống từ sớm?
A. Mô hình thác đổ
B. Mô hình nguyên mẫu (Prototyping)
C. Mô hình xoắn ốc
D. Mô hình Agile
13. Trong mô hình Agile, khái niệm 'Sprint′ dùng để chỉ điều gì?
A. Một cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển
B. Một giai đoạn phát triển ngắn, lặp đi lặp lại, thường kéo dài 2-4 tuần
C. Quy trình kiểm thử liên tục
D. Tài liệu mô tả yêu cầu người dùng
14. Trong phân tích hệ thống, ma trận quyết định (Decision Table) thường được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Luồng dữ liệu trong hệ thống
B. Các quy tắc nghiệp vụ phức tạp dựa trên nhiều điều kiện
C. Cấu trúc dữ liệu
D. Tương tác giữa các đối tượng
15. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing) thường được thực hiện bởi ai?
A. Người dùng cuối
B. Nhà kiểm thử chuyên nghiệp
C. Lập trình viên
D. Nhà phân tích hệ thống
16. Kiến trúc hệ thống phân lớp (Layered Architecture) có ưu điểm chính là gì?
A. Tăng hiệu năng xử lý
B. Giảm độ phức tạp và tăng tính tái sử dụng
C. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối
D. Dễ dàng triển khai trên môi trường đám mây
17. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (Primary Key) có chức năng chính là gì?
A. Liên kết các bảng với nhau
B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu
C. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
18. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc xây dựng hệ thống từ các thành phần nhỏ, độc lập và có thể tái sử dụng?
A. Phát triển hướng đối tượng (Object-Oriented Development)
B. Phát triển theo mô hình thác đổ (Waterfall Development)
C. Phát triển theo mô hình xoắn ốc (Spiral Development)
D. Phát triển nhanh ứng dụng (RAD)
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tính khả thi về kỹ thuật (Technical Feasibility) khi đánh giá dự án?
A. Sự sẵn có của công nghệ phù hợp
B. Kỹ năng của đội ngũ phát triển
C. Chi phí đầu tư ban đầu
D. Khả năng tích hợp với hệ thống hiện có
20. Trong mô hình Client-Server, máy chủ (Server) có vai trò chính là gì?
A. Hiển thị giao diện người dùng
B. Xử lý logic ứng dụng
C. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho máy khách
D. Lưu trữ dữ liệu tạm thời
21. Phương pháp phát triển hệ thống nhanh (RAD) chú trọng yếu tố nào nhất?
A. Tính toàn diện và đầy đủ của tài liệu
B. Sự tham gia liên tục của người dùng và vòng lặp phát triển ngắn
C. Kiểm soát chặt chẽ quy trình phát triển
D. Chi phí phát triển thấp nhất
22. Nguyên tắc 'DRY′ (Don′t Repeat Yourself) trong thiết kế phần mềm nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ phát triển
B. Giảm sự trùng lặp code và tăng tính bảo trì
C. Nâng cao hiệu suất hệ thống
D. Đảm bảo tính bảo mật
23. Quy trình RUP (Rational Unified Process) được biết đến là một quy trình phát triển phần mềm như thế nào?
A. Tuyến tính và tuần tự
B. Lặp đi lặp lại và hướng thành phần
C. Nhanh chóng và linh hoạt
D. Tập trung vào tài liệu chi tiết
24. Trong kiểm thử hệ thống, kiểm thử hộp đen (Black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào?
A. Cấu trúc code bên trong hệ thống
B. Luồng điều khiển của chương trình
C. Chức năng và hành vi bên ngoài của hệ thống
D. Hiệu suất và khả năng chịu tải của hệ thống
25. Nguyên tắc 'separation of concerns′ (SoC) trong thiết kế phần mềm khuyến khích điều gì?
A. Viết code càng ngắn gọn càng tốt
B. Chia hệ thống thành các phần nhỏ, mỗi phần đảm nhiệm một chức năng riêng biệt
C. Tái sử dụng code tối đa
D. Kiểm thử phần mềm kỹ lưỡng
26. Trong phân tích ca sử dụng (Use Case Analysis), 'actor′ đại diện cho điều gì?
A. Một chức năng của hệ thống
B. Một đối tượng trong hệ thống
C. Một người dùng hoặc hệ thống bên ngoài tương tác với hệ thống
D. Một luồng sự kiện trong hệ thống
27. Công cụ CASE (Computer-Aided Software Engineering) được sử dụng để làm gì trong phân tích và thiết kế hệ thống?
A. Viết code chương trình tự động
B. Hỗ trợ tự động hóa các công đoạn phân tích, thiết kế và phát triển hệ thống
C. Kiểm thử phần mềm tự động
D. Quản lý dự án phần mềm
28. Phân tích SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của dự án hệ thống thông tin?
A. Thiết kế hệ thống
B. Phân tích yêu cầu
C. Lập kế hoạch dự án
D. Kiểm thử hệ thống
29. Biểu đồ luồng dữ liệu (DFD) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của phân tích và thiết kế hệ thống thông tin?
A. Thiết kế hệ thống
B. Phân tích hệ thống
C. Lập kế hoạch hệ thống
D. Triển khai hệ thống
30. Trong phân tích hệ thống thông tin, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định vấn đề, cơ hội và mục tiêu của hệ thống mới?
A. Thiết kế
B. Phân tích
C. Lập kế hoạch
D. Triển khai