1. Mục đích chính của việc sử dụng 'push notification′ trong ứng dụng di động là gì?
A. Thu thập dữ liệu vị trí của người dùng
B. Cung cấp thông tin và tương tác với người dùng ngay cả khi ứng dụng không mở
C. Theo dõi hành vi sử dụng ứng dụng của người dùng
D. Cải thiện hiệu suất và tốc độ tải ứng dụng
2. Nguyên tắc thiết kế 'tối giản′ (minimalism) trong UI∕UX ứng dụng di động nhấn mạnh điều gì?
A. Sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng bắt mắt
B. Tập trung vào chức năng cốt lõi và loại bỏ các yếu tố không cần thiết
C. Tạo ra giao diện phức tạp và nhiều chi tiết
D. Sử dụng các hình ảnh và biểu tượng trang trí phong phú
3. Phương pháp 'A∕B testing′ được áp dụng trong phát triển ứng dụng di động để làm gì?
A. Kiểm tra hiệu suất ứng dụng trên các thiết bị khác nhau
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một tính năng để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn
C. Đánh giá mức độ bảo mật của ứng dụng trước các cuộc tấn công
D. Thu thập phản hồi từ người dùng về trải nghiệm sử dụng ứng dụng
4. Trong bối cảnh bảo mật ứng dụng di động, 'mã hóa đầu cuối′ (end-to-end encryption) có vai trò gì?
A. Ngăn chặn truy cập trái phép vào thiết bị di động
B. Bảo vệ dữ liệu người dùng khi truyền tải giữa thiết bị và server, chỉ người gửi và người nhận mới giải mã được
C. Phát hiện và loại bỏ phần mềm độc hại trong ứng dụng
D. Xác thực danh tính người dùng khi đăng nhập vào ứng dụng
5. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc về 'frontend′ của ứng dụng di động?
A. Giao diện người dùng (UI)
B. Logic hiển thị (Presentation logic)
C. Cơ sở dữ liệu (Database)
D. Xử lý tương tác người dùng (User interaction handling)
6. Loại kiểm thử nào sau đây tập trung vào việc đánh giá trải nghiệm người dùng và mức độ dễ sử dụng của ứng dụng di động?
A. Kiểm thử đơn vị (Unit testing)
B. Kiểm thử tích hợp (Integration testing)
C. Kiểm thử khả năng sử dụng (Usability testing)
D. Kiểm thử hồi quy (Regression testing)
7. Trong kiến trúc MVVM (Model-View-ViewModel) cho ứng dụng di động, thành phần ViewModel có vai trò chính là gì?
A. Hiển thị dữ liệu và tương tác người dùng
B. Quản lý logic nghiệp vụ và dữ liệu cho View
C. Lưu trữ và truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu
D. Xử lý các sự kiện đầu vào từ người dùng
8. Framework Flutter sử dụng ngôn ngữ lập trình nào để phát triển ứng dụng di động?
A. Java
B. Kotlin
C. Dart
D. Swift
9. Trong quy trình kiểm thử ứng dụng di động, loại kiểm thử nào tập trung vào việc đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng theo đặc tả và yêu cầu chức năng?
A. Kiểm thử hiệu năng (Performance testing)
B. Kiểm thử giao diện người dùng (UI testing)
C. Kiểm thử chức năng (Functional testing)
D. Kiểm thử bảo mật (Security testing)
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một cân nhắc chính trong giai đoạn lập kế hoạch phát triển ứng dụng di động?
A. Xác định đối tượng mục tiêu
B. Lựa chọn ngôn ngữ lập trình backend
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Xác định các tính năng cốt lõi
11. Khái niệm 'code signing′ trong phát triển ứng dụng iOS có mục đích chính là gì?
A. Tối ưu hóa hiệu suất code ứng dụng
B. Xác minh nguồn gốc và tính toàn vẹn của ứng dụng, đảm bảo không bị giả mạo hoặc can thiệp
C. Mã hóa toàn bộ code ứng dụng để bảo vệ bản quyền
D. Giảm kích thước file cài đặt ứng dụng iOS
12. Trong kiểm thử hiệu năng ứng dụng di động, 'load testing′ (kiểm thử tải) nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá khả năng ứng dụng chịu tải khi có số lượng lớn người dùng đồng thời
B. Kiểm tra tốc độ tải ứng dụng khi khởi động lần đầu
C. Đo lường mức độ tiêu thụ pin của ứng dụng
D. Phát hiện lỗi bảo mật khi ứng dụng chịu tải cao
13. Loại cơ sở dữ liệu nào thường được sử dụng cho ứng dụng di động để lưu trữ dữ liệu cục bộ trên thiết bị?
A. MySQL
B. PostgreSQL
C. SQLite
D. MongoDB
14. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng di động KHÔNG bao gồm:
A. Giảm thời gian tải ứng dụng
B. Tăng mức độ sử dụng dữ liệu di động
C. Cải thiện độ mượt mà của hoạt ảnh và chuyển động
D. Tiết kiệm pin cho thiết bị người dùng
15. Khái niệm 'deep linking′ trong ứng dụng di động dùng để chỉ điều gì?
A. Liên kết đến trang web bên ngoài từ ứng dụng
B. Liên kết trực tiếp đến một nội dung cụ thể bên trong ứng dụng từ bên ngoài
C. Liên kết giữa các màn hình khác nhau trong cùng một ứng dụng
D. Liên kết đến các ứng dụng khác trên cùng thiết bị
16. Công cụ 'Firebase Analytics′ của Google cung cấp chức năng chính nào cho nhà phát triển ứng dụng di động?
A. Quản lý cơ sở dữ liệu thời gian thực
B. Phân tích hành vi người dùng và hiệu quả marketing ứng dụng
C. Phát triển backend ứng dụng
D. Tự động hóa kiểm thử ứng dụng
17. Quy trình 'onboarding′ trong ứng dụng di động có mục đích chính là gì?
A. Thu thập thông tin phản hồi từ người dùng sau khi sử dụng ứng dụng
B. Hướng dẫn người dùng mới làm quen và sử dụng các tính năng chính của ứng dụng
C. Cài đặt và cấu hình ứng dụng trên thiết bị của người dùng
D. Xác thực danh tính người dùng khi đăng nhập vào ứng dụng
18. Phương pháp phát triển ứng dụng 'Agile′ (linh hoạt) có ưu điểm nổi bật nào so với phương pháp 'Waterfall′ (thác đổ) trong bối cảnh phát triển ứng dụng di động?
A. Kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án
B. Linh hoạt thích ứng với thay đổi yêu cầu và phản hồi từ người dùng
C. Quy trình tuyến tính và tuần tự, dễ quản lý tiến độ
D. Tài liệu hóa đầy đủ và chi tiết ở mọi giai đoạn
19. Trong quy trình phát hành ứng dụng lên App Store hoặc Google Play Store, bước 'staging′ thường dùng để làm gì?
A. Thu thập thông tin phản hồi từ người dùng thực tế
B. Kiểm thử ứng dụng trong môi trường gần giống với môi trường production trước khi phát hành chính thức
C. Tối ưu hóa ứng dụng cho các cửa hàng ứng dụng
D. Phân tích hiệu suất ứng dụng sau khi phát hành
20. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để phát triển ứng dụng di động đa nền tảng, cho phép viết code một lần và chạy trên cả iOS và Android?
A. Swift
B. Kotlin
C. React Native
D. Java
21. Phương pháp kiếm tiền (monetization) nào sau đây KHÔNG phổ biến cho ứng dụng di động miễn phí?
A. Quảng cáo trong ứng dụng (In-app advertising)
B. Mua hàng trong ứng dụng (In-app purchases)
C. Mô hình freemium (Freemium model)
D. Bán ứng dụng trả phí (Paid app)
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng ứng dụng trên cửa hàng ứng dụng (App Store∕Google Play Store)?
A. Số lượt tải ứng dụng
B. Đánh giá và nhận xét của người dùng
C. Mức độ sử dụng pin của ứng dụng
D. Từ khóa trong tiêu đề và mô tả ứng dụng
23. Khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng di động, nguyên tắc 'thumb zone′ (vùng ngón tay cái) đề cập đến điều gì?
A. Kích thước tối thiểu của các biểu tượng (icons)
B. Vùng màn hình dễ dàng tiếp cận bằng ngón tay cái khi thao tác một tay
C. Số lượng màu sắc tối đa nên sử dụng trong giao diện
D. Khoảng cách tối thiểu giữa các thành phần tương tác
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'mobile app marketing′ (marketing ứng dụng di động)?
A. Tối ưu hóa cửa hàng ứng dụng (App Store Optimization - ASO)
B. Quảng cáo trả phí (Paid advertising)
C. Phát triển tính năng mới cho ứng dụng
D. Tiếp thị nội dung (Content marketing)
25. Trong phát triển ứng dụng di động, 'dependency injection′ (DI) là một kỹ thuật thiết kế nhằm mục đích gì?
A. Tăng hiệu suất ứng dụng
B. Giảm kích thước file cài đặt ứng dụng
C. Giảm sự phụ thuộc giữa các thành phần, tăng tính module hóa và khả năng kiểm thử
D. Cải thiện bảo mật ứng dụng
26. Trong ngữ cảnh phát triển ứng dụng di động, 'API′ (Application Programming Interface) dùng để chỉ điều gì?
A. Ngôn ngữ lập trình ứng dụng
B. Giao diện lập trình ứng dụng, cho phép các phần mềm giao tiếp với nhau
C. Môi trường phát triển tích hợp (IDE)
D. Hệ điều hành di động
27. Phương pháp kiểm thử 'khói′ (smoke testing) trong phát triển ứng dụng di động được thực hiện khi nào?
A. Trước khi phát hành ứng dụng cho người dùng cuối
B. Sau mỗi lần thay đổi code hoặc tích hợp tính năng mới
C. Trong giai đoạn lập kế hoạch dự án
D. Chỉ khi có lỗi nghiêm trọng được báo cáo
28. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý vòng đời phát triển ứng dụng (ALM) di động, bao gồm quản lý yêu cầu, theo dõi lỗi và quản lý dự án?
A. Firebase
B. Jira
C. Xcode
D. Android Studio
29. Phương pháp phát triển ứng dụng di động 'lai′ (hybrid) có ưu điểm chính nào sau đây so với phương pháp 'bản địa′ (native)?
A. Hiệu suất ứng dụng cao hơn
B. Khả năng truy cập phần cứng thiết bị tốt hơn
C. Tiết kiệm chi phí và thời gian phát triển
D. Giao diện người dùng linh hoạt và tùy biến cao hơn
30. Công nghệ 'Progressive Web App′ (PWA) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và nhà phát triển ứng dụng di động?
A. Hiệu suất cao hơn ứng dụng bản địa
B. Khả năng truy cập phần cứng thiết bị tốt hơn ứng dụng bản địa
C. Kết hợp ưu điểm của website và ứng dụng di động, như cài đặt nhanh, hoạt động offline, cập nhật dễ dàng
D. Phát triển nhanh chóng và dễ dàng hơn ứng dụng lai