1. Điều gì KHÔNG phải là hậu quả của tăng huyết áp kéo dài?
A. Suy tim
B. Đột quỵ
C. Suy thận
D. Hạ đường huyết
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch?
A. Hút thuốc lá
B. Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Ít vận động
3. Chức năng chính của hệ tuần hoàn là gì?
A. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng và chất thải đến và đi từ tế bào.
C. Điều khiển và phối hợp hoạt động của cơ thể thông qua hormone.
D. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
4. Van tim có vai trò gì trong hệ tuần hoàn?
A. Tạo ra nhịp tim.
B. Ngăn máu chảy ngược chiều.
C. Lọc máu để loại bỏ chất thải.
D. Điều hòa huyết áp.
5. Nhịp tim được điều hòa bởi yếu tố nào sau đây?
A. Thận
B. Gan
C. Hệ thần kinh tự chủ
D. Tuyến giáp
6. Loại bạch cầu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong phản ứng dị ứng?
A. Neutrophil
B. Basophil
C. Lymphocyte
D. Monocyte
7. Khi đo huyết áp, giá trị nào sau đây biểu thị huyết áp tâm trương?
A. Giá trị lớn hơn (ví dụ: 120 mmHg trong 120/80 mmHg)
B. Giá trị nhỏ hơn (ví dụ: 80 mmHg trong 120/80 mmHg)
C. Hiệu số giữa giá trị lớn và giá trị nhỏ
D. Trung bình cộng của hai giá trị
8. Hệ tuần hoàn đóng vai trò trong việc điều hòa thân nhiệt thông qua cơ chế nào?
A. Bài tiết mồ hôi
B. Co mạch và giãn mạch da
C. Run cơ
D. Tăng cường chuyển hóa
9. Chức năng của hệ bạch huyết liên quan mật thiết đến hệ tuần hoàn, ngoại trừ:
A. Thu hồi dịch mô kẽ trở về tuần hoàn máu.
B. Vận chuyển lipid hấp thụ từ ruột.
C. Trao đổi khí oxy và carbon dioxide.
D. Tham gia vào hệ thống miễn dịch của cơ thể.
10. Trong trường hợp mất máu nhiều, cơ chế bù trừ nào của hệ tuần hoàn sẽ được kích hoạt đầu tiên?
A. Tăng sản xuất hồng cầu
B. Co mạch ngoại biên
C. Tăng thể tích huyết tương
D. Giảm nhịp tim
11. Đoạn mạch máu nào sau đây có tổng diện tích bề mặt lớn nhất trong hệ tuần hoàn?
A. Động mạch chủ
B. Tĩnh mạch chủ
C. Mao mạch
D. Tiểu động mạch
12. Huyết áp là gì?
A. Thể tích máu được tim bơm đi trong một phút.
B. Lực máu tác động lên thành mạch máu.
C. Nồng độ oxy trong máu.
D. Số lần tim đập trong một phút.
13. Tế bào máu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển oxy?
A. Bạch cầu
B. Tiểu cầu
C. Hồng cầu
D. Tế bào lympho
14. Mạch máu nào có thành mỏng nhất và cho phép trao đổi chất giữa máu và tế bào?
A. Động mạch
B. Tĩnh mạch
C. Mao mạch
D. Tiểu động mạch
15. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tuần hoàn?
A. Tim
B. Máu
C. Phổi
D. Mạch máu
16. Thể tích máu trung bình trong cơ thể người trưởng thành khỏe mạnh là khoảng bao nhiêu?
A. 1-2 lít
B. 3-4 lít
C. 5-6 lít
D. 7-8 lít
17. Tình trạng thiếu máu cục bộ cơ tim xảy ra khi lưu lượng máu đến tim bị giảm, thường do nguyên nhân nào?
A. Tăng huyết áp
B. Xơ vữa động mạch vành
C. Hở van tim
D. Rối loạn nhịp tim
18. Trong quá trình đông máu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò hoạt hóa fibrinogen thành fibrin?
A. Prothrombin
B. Thrombin
C. Calcium
D. Vitamin K
19. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có nhân khi trưởng thành?
A. Bạch cầu trung tính (Neutrophil)
B. Hồng cầu (Erythrocyte)
C. Tiểu cầu (Platelet)
D. Bạch cầu lympho (Lymphocyte)
20. So sánh giữa động mạch và tĩnh mạch, đặc điểm nào sau đây chỉ có ở tĩnh mạch?
A. Thành mạch dày
B. Mang máu có áp lực cao
C. Van một chiều
D. Dẫn máu đi từ tim
21. Cấu trúc nào của tim được gọi là 'nút tạo nhịp tự nhiên'?
A. Nút nhĩ thất (AV node)
B. Nút xoang nhĩ (SA node)
C. Bó His
D. Mạng lưới Purkinje
22. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp?
A. Insulin
B. Adrenaline (Epinephrine)
C. Estrogen
D. Thyroxine
23. Loại kháng thể nào quyết định nhóm máu ABO?
A. Kháng thể IgE
B. Kháng thể IgG
C. Kháng thể IgM
D. Không có kháng thể nào quyết định nhóm máu ABO
24. Chỉ số phân số tống máu (ejection fraction - EF) được sử dụng để đánh giá chức năng nào của tim?
A. Chức năng van tim
B. Chức năng bơm máu của tâm thất
C. Độ dày thành tim
D. Nhịp tim
25. Điều gì xảy ra nếu tâm thất trái của tim bị suy yếu?
A. Máu sẽ ứ đọng ở phổi.
B. Máu sẽ ứ đọng ở các tĩnh mạch ngoại biên.
C. Nhịp tim sẽ tăng lên đáng kể.
D. Huyết áp sẽ tăng cao.
26. Cơ chế nào sau đây giúp máu tĩnh mạch trở về tim, đặc biệt là từ chi dưới?
A. Lực hút của tâm nhĩ
B. Van một chiều trong tĩnh mạch
C. Sức đẩy của động mạch
D. Hoạt động của tim
27. Hiện tượng xơ vữa động mạch là do sự tích tụ chất nào trong thành động mạch?
A. Glucose
B. Protein
C. Cholesterol
D. Vitamin
28. Loại mạch máu nào mang máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan trong cơ thể?
A. Tĩnh mạch
B. Động mạch
C. Mao mạch
D. Tiểu tĩnh mạch
29. Vòng tuần hoàn nào đưa máu từ tim đến phổi và ngược lại?
A. Vòng tuần hoàn hệ thống
B. Vòng tuần hoàn phổi
C. Vòng tuần hoàn vành
D. Vòng tuần hoàn cửa gan
30. Trong chu kỳ tim, giai đoạn tâm thất co được gọi là gì?
A. Tâm nhĩ thu
B. Tâm trương
C. Tâm thu
D. Pha thư giãn