1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng WBS (Work Breakdown Structure) trong quản lý dự án phần mềm?
A. Giúp phân chia công việc phức tạp thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn
B. Cải thiện giao tiếp và hiểu biết chung về phạm vi dự án
C. Giảm thiểu rủi ro dự án bằng cách loại bỏ hoàn toàn rủi ro
D. Hỗ trợ ước tính chi phí và thời gian chính xác hơn
2. Phương pháp kiểm thử phần mềm nào kiểm tra các thành phần riêng lẻ của phần mềm?
A. Kiểm thử hệ thống
B. Kiểm thử tích hợp
C. Kiểm thử đơn vị (Unit testing)
D. Kiểm thử chấp nhận
3. Vai trò nào chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm phần mềm và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng đã định?
A. Quản lý dự án
B. Kiến trúc sư phần mềm
C. Nhà phân tích nghiệp vụ
D. Chuyên viên đảm bảo chất lượng (QA)
4. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn Thực hiện dự án?
A. Phân tích yêu cầu
B. Thiết kế hệ thống
C. Lập trình và kiểm thử
D. Lập kế hoạch quản lý rủi ro
5. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò chính trong Scrum framework?
A. Product Owner
B. Scrum Master
C. Project Manager
D. Development Team
6. Trong quản lý dự án, 'Project Charter′ (Điều lệ dự án) là tài liệu gì?
A. Kế hoạch dự án chi tiết
B. Tài liệu ủy quyền chính thức cho dự án
C. Báo cáo tiến độ dự án
D. Tài liệu đặc tả yêu cầu
7. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu được thanh toán một khoản phí cố định, bất kể chi phí thực tế phát sinh?
A. Cost-Reimbursement Contract
B. Time and Materials Contract
C. Fixed-Price Contract
D. Incentive Contract
8. Trong quản lý chất lượng phần mềm, 'Pareto Chart′ (Biểu đồ Pareto) thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định xu hướng chất lượng theo thời gian
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng
C. Ưu tiên các vấn đề chất lượng cần giải quyết dựa trên tần suất xuất hiện
D. Theo dõi sự phân bố của dữ liệu chất lượng
9. Trong quản lý dự án Agile, 'Sprint′ là gì?
A. Một cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển
B. Một khoảng thời gian cố định để hoàn thành một phần công việc
C. Một tài liệu mô tả yêu cầu người dùng
D. Một phương pháp ước tính nỗ lực
10. Hoạt động nào KHÔNG thuộc giai đoạn Khởi động dự án trong quy trình quản lý dự án phần mềm?
A. Xác định mục tiêu dự án
B. Lập kế hoạch dự án chi tiết
C. Xác định các bên liên quan chính
D. Đánh giá tính khả thi của dự án
11. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích và xác định các rủi ro tiềm ẩn trong dự án phần mềm?
A. WBS (Work Breakdown Structure)
B. Gantt Chart
C. SWOT Analysis
D. Burn-down Chart
12. Biểu đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì trong quản lý dự án phần mềm?
A. Quản lý rủi ro
B. Quản lý chất lượng
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
D. Quản lý giao tiếp dự án
13. Loại rủi ro dự án nào phát sinh từ các yếu tố bên ngoài dự án và thường nằm ngoài tầm kiểm soát của nhóm dự án?
A. Rủi ro kỹ thuật
B. Rủi ro quản lý
C. Rủi ro bên ngoài
D. Rủi ro nội bộ
14. Trong quản lý rủi ro dự án, 'Risk Impact′ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng rủi ro xảy ra
B. Mức độ ảnh hưởng của rủi ro nếu nó xảy ra
C. Kế hoạch ứng phó với rủi ro
D. Việc xác định rủi ro
15. Trong quản lý rủi ro, 'Risk Mitigation′ (Giảm thiểu rủi ro) đề cập đến điều gì?
A. Tránh né rủi ro
B. Chuyển giao rủi ro
C. Giảm khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro
D. Chấp nhận rủi ro
16. Trong quản lý dự án phần mềm, 'Scope Creep′ (Lạm phát phạm vi) đề cập đến điều gì?
A. Sự chậm trễ trong tiến độ dự án
B. Sự gia tăng chi phí dự án ngoài kế hoạch
C. Sự thay đổi không kiểm soát trong phạm vi dự án
D. Sự suy giảm chất lượng sản phẩm
17. Phương pháp quản lý dự án nào tập trung vào sự linh hoạt, thích ứng và làm việc theo nhóm, thường được sử dụng cho các dự án có yêu cầu thay đổi nhanh chóng?
A. Waterfall
B. Agile
C. PERT
D. CPM
18. Chỉ số đo lường hiệu suất dự án nào thường được sử dụng để theo dõi sự khác biệt giữa giá trị công việc đã hoàn thành và chi phí thực tế?
A. CPI (Cost Performance Index)
B. SPI (Schedule Performance Index)
C. ROI (Return on Investment)
D. NPV (Net Present Value)
19. Phương pháp lập kế hoạch dự án nào dựa trên việc xác định đường đi dài nhất qua sơ đồ mạng dự án để xác định thời gian hoàn thành dự án tối thiểu?
A. PERT (Program Evaluation and Review Technique)
B. CPM (Critical Path Method)
C. Gantt Chart
D. Milestone Chart
20. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình quản lý cấu hình phần mềm?
A. Xác định cấu hình
B. Kiểm soát thay đổi
C. Kiểm toán cấu hình
D. Ước tính chi phí
21. Trong quản lý dự án, 'Stakeholder′ (Bên liên quan) là gì?
A. Chỉ những người làm việc trực tiếp trong dự án
B. Chỉ khách hàng hoặc người dùng cuối của sản phẩm
C. Bất kỳ cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nào có thể bị ảnh hưởng bởi hoặc có thể ảnh hưởng đến dự án
D. Chỉ nhà tài trợ dự án và quản lý dự án
22. Trong quản lý dự án phần mềm, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một ràng buộc dự án điển hình?
A. Thời gian
B. Chi phí
C. Phạm vi
D. Sự hài lòng của nhân viên
23. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ hỗ trợ giao tiếp dự án?
A. Email
B. Cuộc họp trực tuyến
C. Phần mềm quản lý dự án
D. WBS (Work Breakdown Structure)
24. Phương pháp ước tính chi phí dự án nào dựa trên việc tổng hợp chi phí của từng công việc nhỏ nhất trong WBS?
A. Analogous Estimating
B. Parametric Estimating
C. Bottom-up Estimating
D. Top-down Estimating
25. Kỹ thuật nào được sử dụng để xác định trình tự các công việc dự án và các mối quan hệ phụ thuộc giữa chúng?
A. WBS (Work Breakdown Structure)
B. Network Diagram
C. Risk Register
D. Communication Plan
26. Trong quản lý dự án, 'Earned Value′ (Giá trị kiếm được) là gì?
A. Chi phí thực tế đã chi cho dự án
B. Giá trị kế hoạch của công việc đã hoàn thành
C. Giá trị dự kiến khi hoàn thành dự án
D. Tổng chi phí dự án theo kế hoạch
27. Loại tài liệu nào mô tả chi tiết các yêu cầu chức năng và phi chức năng của hệ thống phần mềm cần phát triển?
A. Project Charter
B. Scope Statement
C. Requirements Specification Document
D. Test Plan
28. Trong quản lý dự án Agile, 'Daily Scrum′ (Scrum hàng ngày) thường kéo dài bao lâu?
A. 30 phút
B. 15 phút
C. 1 giờ
D. 2 giờ
29. Loại cấu trúc tổ chức dự án nào mà thành viên nhóm dự án báo cáo cho cả quản lý chức năng và quản lý dự án?
A. Cấu trúc chức năng
B. Cấu trúc dự án
C. Cấu trúc ma trận
D. Cấu trúc hỗn hợp
30. Kỹ thuật quản lý phạm vi dự án nào sử dụng để thu thập và ghi lại yêu cầu từ các bên liên quan bằng cách tổ chức các buổi làm việc tương tác?
A. Phỏng vấn
B. Khảo sát
C. Hội thảo (Workshops)
D. Quan sát