Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị logistics kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị logistics kinh doanh

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị logistics kinh doanh

1. Hình thức hợp đồng thuê kho nào mà bên thuê phải chịu trách nhiệm về mọi chi phí vận hành và quản lý kho?

A. Thuê kho trọn gói (Public warehouse).
B. Thuê kho theo hợp đồng (Contract warehouse).
C. Thuê kho tự quản (Private warehouse).
D. Thuê kho xây sẵn (Built-to-suit warehouse).

2. Hoạt động 'Cross-docking′ trong kho bãi có đặc điểm chính là gì?

A. Lưu trữ hàng hóa trong thời gian dài để chờ thời điểm thích hợp.
B. Hàng hóa được chuyển thẳng từ khu vực nhận hàng đến khu vực giao hàng, không qua lưu trữ trung gian.
C. Sử dụng robot và tự động hóa hoàn toàn quy trình kho bãi.
D. Phân loại hàng hóa theo kích thước và trọng lượng.

3. Hình thức thuê ngoài logistics nào mà doanh nghiệp thuê một nhà cung cấp dịch vụ logistics (3PL) để quản lý toàn bộ hoặc phần lớn chuỗi cung ứng của mình?

A. 1PL (First Party Logistics).
B. 2PL (Second Party Logistics).
C. 3PL (Third Party Logistics).
D. 4PL (Fourth Party Logistics).

4. Hệ thống thông tin logistics (LIS) đóng vai trò quan trọng nhất trong hoạt động nào?

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên logistics.
B. Lập kế hoạch và kiểm soát các hoạt động logistics.
C. Xây dựng cơ sở hạ tầng kho bãi.
D. Thiết kế bao bì sản phẩm.

5. Lợi ích chính của việc ứng dụng công nghệ RFID (Radio Frequency Identification) trong quản lý kho là gì?

A. Giảm chi phí nhân công kho bãi.
B. Tăng cường bảo mật kho hàng.
C. Nâng cao độ chính xác và tốc độ kiểm kê hàng hóa.
D. Cải thiện điều kiện làm việc cho nhân viên kho.

6. Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, yếu tố 'độ tin cậy′ (reliability) thể hiện điều gì?

A. Khả năng đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của khách hàng.
B. Sự đồng cảm và quan tâm đến nhu cầu của khách hàng.
C. Khả năng thực hiện dịch vụ đúng như đã hứa và nhất quán.
D. Cơ sở vật chất hiện đại và chuyên nghiệp.

7. Trong quản lý kho, phương pháp FIFO (Nhập trước - Xuất trước) được áp dụng nhằm mục đích chính nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hàng tồn kho.
B. Giảm thiểu rủi ro hàng hóa bị lỗi thời hoặc hết hạn.
C. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê kho.
D. Tăng tốc độ xuất nhập hàng.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của chi phí logistics?

A. Chi phí vận chuyển.
B. Chi phí marketing sản phẩm.
C. Chi phí kho bãi.
D. Chi phí quản lý tồn kho.

9. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chuỗi cung ứng?

A. Vận chuyển hàng hóa.
B. Sản xuất sản phẩm.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Quản lý kho bãi.

10. Khái niệm 'Supply Chain Visibility′ trong logistics đề cập đến điều gì?

A. Khả năng nhìn thấy hàng hóa bằng mắt thường trong kho.
B. Khả năng theo dõi và giám sát thông tin về hàng hóa và dòng chảy vật chất trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
C. Tính minh bạch về chi phí logistics.
D. Khả năng tiếp cận thông tin về đối thủ cạnh tranh trong ngành logistics.

11. Ứng dụng của 'Big Data′ trong logistics chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

A. Tự động hóa quy trình kho bãi.
B. Phân tích và dự báo nhu cầu, tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Thiết kế bao bì thông minh.

12. Loại hình kho bãi nào phù hợp nhất cho hàng hóa có yêu cầu bảo quản đặc biệt về nhiệt độ và độ ẩm?

A. Kho ngoại quan.
B. Kho mát∕kho lạnh.
C. Kho CFS.
D. Kho tự động.

13. Trong quản trị rủi ro logistics, biện pháp 'đa dạng hóa nhà cung cấp′ nhằm mục đích gì?

A. Giảm chi phí mua hàng.
B. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp.
C. Giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
D. Nâng cao chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.

14. Mục tiêu chính của quản trị logistics trong kinh doanh là gì?

A. Tối đa hóa chi phí logistics.
B. Tối thiểu hóa thời gian giao hàng, bất kể chi phí.
C. Tối ưu hóa chi phí và mức độ dịch vụ khách hàng.
D. Tăng số lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.

15. Trong vận tải đa phương thức, trách nhiệm của người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) là gì?

A. Chỉ chịu trách nhiệm cho chặng vận tải đầu tiên.
B. Chịu trách nhiệm cho toàn bộ quá trình vận tải từ điểm gửi hàng đến điểm nhận hàng cuối cùng.
C. Chịu trách nhiệm lựa chọn các phương thức vận tải phù hợp.
D. Chỉ chịu trách nhiệm khi có lỗi xảy ra trong quá trình vận tải.

16. Mục tiêu của 'Last-mile delivery′ trong logistics là gì?

A. Vận chuyển hàng hóa giữa các trung tâm phân phối lớn.
B. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển đường dài.
C. Đưa hàng hóa đến tay người tiêu dùng cuối cùng một cách hiệu quả và nhanh chóng.
D. Quản lý kho bãi tại các khu vực ngoại ô.

17. Phương thức vận tải đường biển thường phù hợp với loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh.
B. Hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn, không yêu cầu thời gian giao hàng gấp.
C. Hàng hóa dễ hư hỏng, cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
D. Hàng hóa cần vận chuyển đến vùng sâu vùng xa, địa hình khó khăn.

18. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp mới tung ra sản phẩm hoàn toàn mới?

A. Dự báo định lượng dựa trên dữ liệu lịch sử.
B. Dự báo định tính dựa trên ý kiến chuyên gia và khảo sát thị trường.
C. Dự báo theo mùa vụ.
D. Dự báo dựa trên mô hình hồi quy.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải?

A. Đặc tính hàng hóa (khối lượng, kích thước, tính chất).
B. Thời gian giao hàng mong muốn.
C. Giá trị thương hiệu của doanh nghiệp vận tải.
D. Chi phí vận tải.

20. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, khoảng cách xa và chi phí thấp?

A. Đường hàng không.
B. Đường bộ.
C. Đường sắt.
D. Đường ống.

21. Công cụ 'EDI′ (Electronic Data Interchange) được sử dụng trong logistics để làm gì?

A. Quản lý đội xe vận tải.
B. Trao đổi dữ liệu điện tử giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
C. Theo dõi vị trí hàng hóa theo thời gian thực.
D. Tự động hóa quy trình đóng gói hàng hóa.

22. Mục đích chính của việc xây dựng mạng lưới logistics hiệu quả là gì?

A. Tăng số lượng trung tâm phân phối.
B. Giảm khoảng cách vận chuyển giữa các điểm.
C. Đảm bảo dòng chảy hàng hóa thông suốt, tối ưu chi phí và thời gian.
D. Tập trung vào một phương thức vận tải duy nhất.

23. Trong dịch vụ khách hàng logistics, yếu tố 'tính hữu hình′ (tangibles) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng giải quyết vấn đề và khiếu nại của khách hàng.
B. Sự nhiệt tình và sẵn sàng giúp đỡ khách hàng.
C. Cơ sở vật chất, trang thiết bị và hình thức bên ngoài của dịch vụ.
D. Kiến thức và kỹ năng chuyên môn của nhân viên logistics.

24. Trong quản trị logistics ngược (Reverse logistics), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

A. Thu gom và xử lý bao bì sản phẩm.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
C. Quản lý đơn hàng và giao hàng cho khách hàng.
D. Dự báo nhu cầu thị trường.

25. Phương pháp quản lý tồn kho 'Just-in-Time′ (JIT) có ưu điểm chính là gì?

A. Luôn đảm bảo lượng tồn kho lớn để đáp ứng mọi biến động nhu cầu.
B. Giảm thiểu chi phí lưu kho và rủi ro hàng tồn kho lỗi thời.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho.
D. Tăng cường sức mạnh mặc cả với nhà cung cấp.

26. Mục tiêu của việc 'tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển′ trong logistics là gì?

A. Tăng tốc độ giao hàng bằng mọi giá.
B. Giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng.
C. Sử dụng phương tiện vận chuyển hiện đại nhất.
D. Mở rộng phạm vi giao hàng đến các vùng sâu vùng xa.

27. Trong quản lý kho, hệ thống 'ABC analysis′ dùng để phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

A. Kích thước và trọng lượng hàng hóa.
B. Giá trị và mức độ quan trọng của hàng hóa.
C. Thời gian lưu kho trung bình.
D. Nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.

28. Trong quản trị logistics quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về vấn đề gì?

A. Giá cả hàng hóa trong thương mại quốc tế.
B. Phương thức thanh toán quốc tế.
C. Trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao nhận hàng hóa quốc tế.
D. Quy trình thủ tục hải quan.

29. Chỉ số KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics?

A. Chi phí logistics trên doanh thu.
B. Tỷ lệ đơn hàng giao đúng hạn.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên logistics.
D. Thời gian chu kỳ đơn hàng.

30. Xu hướng 'Logistics xanh′ tập trung vào yếu tố nào là chủ yếu?

A. Tăng cường sử dụng bao bì nhựa tái chế.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình logistics.
C. Áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý logistics.
D. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển bằng mọi giá.

1 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

1. Hình thức hợp đồng thuê kho nào mà bên thuê phải chịu trách nhiệm về mọi chi phí vận hành và quản lý kho?

2 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

2. Hoạt động `Cross-docking′ trong kho bãi có đặc điểm chính là gì?

3 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

3. Hình thức thuê ngoài logistics nào mà doanh nghiệp thuê một nhà cung cấp dịch vụ logistics (3PL) để quản lý toàn bộ hoặc phần lớn chuỗi cung ứng của mình?

4 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

4. Hệ thống thông tin logistics (LIS) đóng vai trò quan trọng nhất trong hoạt động nào?

5 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

5. Lợi ích chính của việc ứng dụng công nghệ RFID (Radio Frequency Identification) trong quản lý kho là gì?

6 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

6. Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, yếu tố `độ tin cậy′ (reliability) thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

7. Trong quản lý kho, phương pháp FIFO (Nhập trước - Xuất trước) được áp dụng nhằm mục đích chính nào?

8 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của chi phí logistics?

9 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

9. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chuỗi cung ứng?

10 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

10. Khái niệm `Supply Chain Visibility′ trong logistics đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

11. Ứng dụng của `Big Data′ trong logistics chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

12. Loại hình kho bãi nào phù hợp nhất cho hàng hóa có yêu cầu bảo quản đặc biệt về nhiệt độ và độ ẩm?

13 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

13. Trong quản trị rủi ro logistics, biện pháp `đa dạng hóa nhà cung cấp′ nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

14. Mục tiêu chính của quản trị logistics trong kinh doanh là gì?

15 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

15. Trong vận tải đa phương thức, trách nhiệm của người kinh doanh vận tải đa phương thức (MTO) là gì?

16 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

16. Mục tiêu của `Last-mile delivery′ trong logistics là gì?

17 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

17. Phương thức vận tải đường biển thường phù hợp với loại hàng hóa nào?

18 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

18. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp mới tung ra sản phẩm hoàn toàn mới?

19 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải?

20 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

20. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, khoảng cách xa và chi phí thấp?

21 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

21. Công cụ `EDI′ (Electronic Data Interchange) được sử dụng trong logistics để làm gì?

22 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

22. Mục đích chính của việc xây dựng mạng lưới logistics hiệu quả là gì?

23 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

23. Trong dịch vụ khách hàng logistics, yếu tố `tính hữu hình′ (tangibles) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

24. Trong quản trị logistics ngược (Reverse logistics), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

25. Phương pháp quản lý tồn kho `Just-in-Time′ (JIT) có ưu điểm chính là gì?

26 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

26. Mục tiêu của việc `tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển′ trong logistics là gì?

27 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

27. Trong quản lý kho, hệ thống `ABC analysis′ dùng để phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

28. Trong quản trị logistics quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về vấn đề gì?

29 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

29. Chỉ số KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics?

30 / 30

Category: Quản trị logistics kinh doanh

Tags: Bộ đề 9

30. Xu hướng `Logistics xanh′ tập trung vào yếu tố nào là chủ yếu?