Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị rủi ro

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến 'văn hóa rủi ro′ của một tổ chức?

A. Phong cách lãnh đạo và thái độ của nhà quản lý cấp cao.
B. Hệ thống lương thưởng và kỷ luật của tổ chức.
C. Kích thước văn phòng làm việc của nhân viên.
D. Các chính sách, quy trình và cơ cấu tổ chức về quản trị rủi ro.

2. Điều gì thể hiện 'rủi ro tích cực′ (cơ hội) trong quản trị rủi ro?

A. Khả năng dự án bị chậm trễ tiến độ.
B. Nguy cơ chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu.
C. Cơ hội giảm chi phí dự án nhờ phát hiện vật liệu rẻ hơn.
D. Khả năng xảy ra sự cố an toàn lao động.

3. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro tài chính (Financial Risk)?

A. Rủi ro tín dụng (Credit Risk).
B. Rủi ro thị trường (Market Risk).
C. Rủi ro quy trình sản xuất (Production Process Risk).
D. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk).

4. Phương pháp 'ma trận rủi ro′ thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị rủi ro?

A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Đối phó rủi ro.
D. Giám sát và xem xét.

5. Trong mô hình 'Ba tuyến phòng thủ' về quản trị rủi ro, tuyến phòng thủ thứ nhất thường do ai đảm nhận?

A. Ban kiểm soát nội bộ.
B. Bộ phận quản lý rủi ro độc lập.
C. Các bộ phận kinh doanh và chức năng.
D. Ủy ban kiểm toán của Hội đồng quản trị.

6. Trong bối cảnh quản trị rủi ro dự án, điều gì thể hiện 'rủi ro tiêu cực′?

A. Cơ hội để hoàn thành dự án sớm hơn dự kiến.
B. Khả năng vượt quá ngân sách dự án.
C. Việc sử dụng công nghệ mới hiệu quả hơn dự kiến.
D. Sự hợp tác tốt từ các bên liên quan.

7. Khi giám sát và xem xét rủi ro, hoạt động nào là quan trọng nhất?

A. Xác định rủi ro mới phát sinh và đánh giá lại các rủi ro hiện hữu.
B. Chỉ tập trung vào các rủi ro đã được xác định ban đầu.
C. Loại bỏ hoàn toàn quy trình quản trị rủi ro khi dự án kết thúc.
D. Giảm thiểu ngân sách cho hoạt động quản trị rủi ro.

8. Công cụ 'Phân tích SWOT′ có thể hỗ trợ giai đoạn nào trong quy trình quản trị rủi ro?

A. Đối phó rủi ro.
B. Giám sát và xem xét.
C. Xác định rủi ro.
D. Đánh giá rủi ro.

9. Rủi ro tuân thủ (Compliance Risk) phát sinh khi tổ chức không tuân thủ điều gì?

A. Các tiêu chuẩn đạo đức kinh doanh.
B. Luật pháp, quy định và chuẩn mực ngành.
C. Mục tiêu lợi nhuận và tăng trưởng doanh thu.
D. Các thỏa thuận với khách hàng và nhà cung cấp.

10. Mục đích của việc 'thiết lập bối cảnh′ trong quy trình quản trị rủi ro là gì?

A. Đưa ra quyết định cuối cùng về cách xử lý rủi ro.
B. Xác định phạm vi, mục tiêu và tiêu chí rủi ro cho quy trình quản trị rủi ro.
C. Thực hiện các biện pháp kiểm soát rủi ro đã được lựa chọn.
D. Báo cáo kết quả quản trị rủi ro cho các bên liên quan.

11. Vai trò của tuyến phòng thủ thứ ba trong mô hình 'Ba tuyến phòng thủ' là gì?

A. Quản lý rủi ro hoạt động hàng ngày.
B. Xây dựng chính sách và quy trình quản lý rủi ro.
C. Cung cấp đánh giá độc lập về hiệu quả của quản trị rủi ro.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.

12. Phương pháp 'đánh giá định lượng rủi ro′ thường sử dụng công cụ nào?

A. Ma trận rủi ro (Risk Matrix).
B. Phân tích SWOT.
C. Mô phỏng Monte Carlo.
D. Phỏng vấn chuyên gia.

13. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về rủi ro trong quản trị rủi ro?

A. Sự kiện chắc chắn gây ra tổn thất tài chính.
B. Khả năng xảy ra một sự kiện có thể ảnh hưởng tiêu cực hoặc tích cực đến mục tiêu.
C. Việc né tránh mọi cơ hội để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
D. Tổng hợp các tổn thất tiềm ẩn mà doanh nghiệp có thể gánh chịu.

14. Rủi ro hoạt động (Operational Risk) chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

A. Thay đổi lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Sai sót trong quy trình nội bộ, hệ thống và con người.
C. Biến động giá cổ phiếu và thị trường chứng khoán.
D. Thay đổi chính sách pháp luật và quy định của chính phủ.

15. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi xây dựng 'khẩu vị rủi ro′ cho tổ chức?

A. Mục tiêu chiến lược và giá trị cốt lõi của tổ chức.
B. Năng lực và nguồn lực hiện có để quản lý rủi ro.
C. Mức độ chấp nhận rủi ro của đối thủ cạnh tranh.
D. Kỳ vọng của các bên liên quan (cổ đông, nhân viên, khách hàng).

16. Rủi ro chiến lược (Strategic Risk) thường xuất phát từ đâu?

A. Các vấn đề liên quan đến công nghệ thông tin.
B. Những quyết định sai lầm trong việc lựa chọn chiến lược kinh doanh.
C. Sự cố gián đoạn chuỗi cung ứng.
D. Thay đổi trong quy định về môi trường.

17. Kịch bản phân tích (Scenario Analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
B. Đánh giá tác động tiềm tàng của các sự kiện rủi ro khác nhau.
C. Giám sát việc thực hiện các biện pháp kiểm soát rủi ro.
D. Truyền đạt thông tin về rủi ro cho các bên liên quan.

18. Khi nào thì biện pháp 'né tránh rủi ro′ là phù hợp nhất?

A. Khi rủi ro có khả năng xảy ra cao nhưng tác động thấp.
B. Khi lợi ích tiềm năng vượt xa chi phí kiểm soát rủi ro.
C. Khi rủi ro có tác động quá lớn và không thể chấp nhận được.
D. Khi tổ chức có đủ nguồn lực để ứng phó với rủi ro.

19. Tại sao truyền thông và trao đổi thông tin về rủi ro lại quan trọng trong quản trị rủi ro?

A. Chỉ để tuân thủ yêu cầu báo cáo.
B. Để đảm bảo mọi người nhận thức rõ về rủi ro và vai trò của mình trong quản lý rủi ro.
C. Để chuyển trách nhiệm quản lý rủi ro cho bộ phận truyền thông.
D. Để che giấu thông tin tiêu cực về rủi ro.

20. Trong quy trình quản trị rủi ro, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định các sự kiện tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tổ chức?

A. Đánh giá rủi ro.
B. Xác định rủi ro.
C. Kiểm soát rủi ro.
D. Giám sát và xem xét.

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của quản trị rủi ro hiệu quả?

A. Tăng cường khả năng đạt được mục tiêu chiến lược.
B. Giảm thiểu chi phí hoạt động và tổn thất.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự bất ổn trong kinh doanh.
D. Cải thiện việc ra quyết định và phân bổ nguồn lực.

22. Trong quản trị rủi ro, 'sự kiện rủi ro′ là gì?

A. Hậu quả tiêu cực chắc chắn xảy ra.
B. Nguyên nhân gốc rễ của mọi vấn đề.
C. Một sự kiện không chắc chắn có thể xảy ra và ảnh hưởng đến mục tiêu.
D. Biện pháp đối phó với rủi ro.

23. Đánh giá rủi ro bao gồm những hoạt động chính nào?

A. Xác định và đo lường mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
B. Lựa chọn biện pháp đối phó với rủi ro.
C. Giám sát việc thực hiện các biện pháp kiểm soát.
D. Truyền đạt thông tin về rủi ro cho các bên liên quan.

24. Mục tiêu chính của quản trị rủi ro trong một tổ chức là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro có thể xảy ra.
B. Giảm thiểu tối đa các tổn thất tiềm ẩn xuống mức thấp nhất.
C. Tối ưu hóa việc chấp nhận rủi ro để đạt được mục tiêu chiến lược.
D. Chuyển giao tất cả rủi ro cho các đối tác bên ngoài.

25. Khái niệm 'khẩu vị rủi ro′ của tổ chức thể hiện điều gì?

A. Mức độ rủi ro tối đa mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận.
B. Tổng số rủi ro mà tổ chức đã xác định được.
C. Chi phí dự kiến để kiểm soát tất cả các rủi ro.
D. Kế hoạch chi tiết để đối phó với từng loại rủi ro.

26. Trong các biện pháp đối phó với rủi ro, 'chuyển giao rủi ro′ có nghĩa là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn nguồn gốc gây ra rủi ro.
B. Giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro.
C. Chia sẻ hoặc chuyển gánh nặng rủi ro sang bên thứ ba.
D. Chấp nhận rủi ro và chuẩn bị nguồn lực để ứng phó.

27. Tuyến phòng thủ thứ hai trong mô hình 'Ba tuyến phòng thủ' tập trung vào vai trò nào?

A. Thực hiện kiểm toán độc lập về hiệu quả quản trị rủi ro.
B. Thiết lập các chính sách, quy trình và khuôn khổ quản lý rủi ro.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định và quy trình đã được thiết lập.
D. Quản lý rủi ro trực tiếp trong các hoạt động hàng ngày.

28. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị rủi ro theo ISO 31000?

A. Thiết lập bối cảnh (Establish the context).
B. Đánh giá rủi ro (Risk Assessment).
C. Loại bỏ rủi ro (Risk Elimination).
D. Truyền thông và tham vấn (Communication and Consultation).

29. Phương pháp 'đánh giá định tính rủi ro′ tập trung vào điều gì?

A. Đo lường rủi ro bằng các giá trị số cụ thể.
B. Sử dụng nhận định chuyên gia để xếp hạng và phân loại rủi ro.
C. Phân tích dữ liệu lịch sử để dự đoán rủi ro tương lai.
D. Xây dựng mô hình toán học phức tạp để mô phỏng rủi ro.

30. Biện pháp 'giảm thiểu rủi ro′ tập trung vào điều gì?

A. Ngăn chặn rủi ro xảy ra ngay từ đầu.
B. Giảm khả năng xảy ra hoặc mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
C. Chuyển rủi ro sang một bộ phận khác trong tổ chức.
D. Chấp nhận rủi ro mà không có bất kỳ hành động nào.

1 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến `văn hóa rủi ro′ của một tổ chức?

2 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

2. Điều gì thể hiện `rủi ro tích cực′ (cơ hội) trong quản trị rủi ro?

3 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

3. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro tài chính (Financial Risk)?

4 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

4. Phương pháp `ma trận rủi ro′ thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị rủi ro?

5 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

5. Trong mô hình `Ba tuyến phòng thủ` về quản trị rủi ro, tuyến phòng thủ thứ nhất thường do ai đảm nhận?

6 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

6. Trong bối cảnh quản trị rủi ro dự án, điều gì thể hiện `rủi ro tiêu cực′?

7 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

7. Khi giám sát và xem xét rủi ro, hoạt động nào là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

8. Công cụ `Phân tích SWOT′ có thể hỗ trợ giai đoạn nào trong quy trình quản trị rủi ro?

9 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

9. Rủi ro tuân thủ (Compliance Risk) phát sinh khi tổ chức không tuân thủ điều gì?

10 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

10. Mục đích của việc `thiết lập bối cảnh′ trong quy trình quản trị rủi ro là gì?

11 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

11. Vai trò của tuyến phòng thủ thứ ba trong mô hình `Ba tuyến phòng thủ` là gì?

12 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

12. Phương pháp `đánh giá định lượng rủi ro′ thường sử dụng công cụ nào?

13 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

13. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về rủi ro trong quản trị rủi ro?

14 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

14. Rủi ro hoạt động (Operational Risk) chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

15. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi xây dựng `khẩu vị rủi ro′ cho tổ chức?

16 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

16. Rủi ro chiến lược (Strategic Risk) thường xuất phát từ đâu?

17 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

17. Kịch bản phân tích (Scenario Analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?

18 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

18. Khi nào thì biện pháp `né tránh rủi ro′ là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

19. Tại sao truyền thông và trao đổi thông tin về rủi ro lại quan trọng trong quản trị rủi ro?

20 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

20. Trong quy trình quản trị rủi ro, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định các sự kiện tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến tổ chức?

21 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của quản trị rủi ro hiệu quả?

22 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

22. Trong quản trị rủi ro, `sự kiện rủi ro′ là gì?

23 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

23. Đánh giá rủi ro bao gồm những hoạt động chính nào?

24 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

24. Mục tiêu chính của quản trị rủi ro trong một tổ chức là gì?

25 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

25. Khái niệm `khẩu vị rủi ro′ của tổ chức thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

26. Trong các biện pháp đối phó với rủi ro, `chuyển giao rủi ro′ có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

27. Tuyến phòng thủ thứ hai trong mô hình `Ba tuyến phòng thủ` tập trung vào vai trò nào?

28 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

28. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị rủi ro theo ISO 31000?

29 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

29. Phương pháp `đánh giá định tính rủi ro′ tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị rủi ro

Tags: Bộ đề 9

30. Biện pháp `giảm thiểu rủi ro′ tập trung vào điều gì?