Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sản xuất

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

1. Loại hình sản xuất nào phù hợp nhất với sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn hóa?

A. Sản xuất theo đơn hàng (Job shop).
B. Sản xuất hàng loạt (Mass production).
C. Sản xuất theo lô (Batch production).
D. Sản xuất liên tục (Continuous production).

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn địa điểm nhà máy sản xuất?

A. Màu sơn của nhà máy.
B. Khoảng cách đến nhà hàng yêu thích của giám đốc.
C. Chi phí lao động, chi phí vận chuyển, và gần thị trường∕nguồn cung.
D. Kích thước của bãi đậu xe.

3. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối thiểu hóa chi phí.
C. Sản xuất hàng hóa và dịch vụ hiệu quả và đáp ứng nhu cầu khách hàng.
D. Đảm bảo tất cả nhân viên đều hài lòng.

4. Đâu là nhược điểm chính của chiến lược 'sản xuất để dự trữ' (make-to-stock)?

A. Thời gian đáp ứng khách hàng chậm.
B. Khó đáp ứng nhu cầu biến động.
C. Nguy cơ tồn kho lớn và hàng tồn kho lỗi thời.
D. Chi phí sản xuất cao.

5. Mục tiêu của 'quản lý năng suất′ trong sản xuất là gì?

A. Giảm số lượng nhân viên.
B. Tăng tỷ lệ đầu vào trên đầu ra.
C. Tăng tỷ lệ đầu ra trên đầu vào, sử dụng hiệu quả các nguồn lực.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 5S trong quản lý sản xuất tinh gọn?

A. Sàng lọc (Sort).
B. Sắp xếp (Set in Order).
C. Săn sóc (Shine).
D. Sao chép (Substitute).

7. Phương pháp 'Kaizen′ trong quản lý sản xuất tinh gọn tập trung vào điều gì?

A. Thay đổi đột phá lớn.
B. Cải tiến liên tục, nhỏ và dần dần.
C. Đầu tư mạnh vào công nghệ mới.
D. Giảm chi phí nhân công tối đa.

8. Trong quản trị vận hành sản xuất, 'throughput′ (thông lượng) là gì?

A. Tổng số sản phẩm được sản xuất trong một ca làm việc.
B. Tốc độ dòng chảy của vật liệu hoặc khách hàng qua hệ thống sản xuất.
C. Thời gian cần thiết để sản xuất một sản phẩm.
D. Số lượng máy móc trong nhà máy.

9. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất nào tập trung vào việc nhóm các máy móc và thiết bị tương tự nhau lại với nhau?

A. Bố trí theo sản phẩm (Product layout).
B. Bố trí theo quy trình (Process layout).
C. Bố trí vị trí cố định (Fixed-position layout).
D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid layout).

10. Trong quản lý năng lực sản xuất, 'năng lực thiết kế' (design capacity) khác với 'năng lực hiệu quả' (effective capacity) như thế nào?

A. Năng lực thiết kế luôn nhỏ hơn năng lực hiệu quả.
B. Năng lực thiết kế là công suất tối đa lý thuyết, còn năng lực hiệu quả là công suất dự kiến có thể đạt được với các ràng buộc thực tế.
C. Năng lực hiệu quả bao gồm cả thời gian bảo trì, còn năng lực thiết kế thì không.
D. Năng lực thiết kế chỉ tính đến yếu tố con người, năng lực hiệu quả tính đến máy móc.

11. Lợi ích chính của việc tự động hóa trong sản xuất là gì?

A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
B. Tăng tính linh hoạt trong sản xuất.
C. Nâng cao năng suất, chất lượng và giảm chi phí nhân công.
D. Tạo ra nhiều việc làm hơn cho người lao động.

12. Mục đích của việc bảo trì phòng ngừa (Preventive maintenance) trong quản trị sản xuất là gì?

A. Sửa chữa thiết bị sau khi hỏng hóc xảy ra.
B. Giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc thiết bị và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
C. Tối đa hóa thời gian ngừng hoạt động của thiết bị.
D. Chỉ bảo trì khi thiết bị có dấu hiệu hỏng hóc rõ ràng.

13. Phương pháp dự báo nhu cầu nào dựa trên ý kiến chủ quan của các chuyên gia?

A. Dự báo định lượng (Quantitative forecasting).
B. Dự báo định tính (Qualitative forecasting).
C. Dự báo chuỗi thời gian (Time series forecasting).
D. Dự báo nhân quả (Causal forecasting).

14. Khái niệm '6 Sigma′ trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?

A. Đạt được chất lượng chấp nhận được ở mức 60%.
B. Giảm thiểu sai sót đến mức gần như không có, cụ thể là 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội.
C. Sáu bước cải tiến chất lượng.
D. Sử dụng sáu công cụ thống kê chính.

15. Quản lý hàng tồn kho 'Vừa đúng lúc′ (Just-in-Time - JIT) nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng lượng hàng tồn kho để đáp ứng biến động nhu cầu.
B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho bằng cách nhận vật tư khi cần thiết.
C. Đảm bảo luôn có đủ hàng tồn kho an toàn.
D. Tối đa hóa số lượng nhà cung cấp để giảm rủi ro.

16. Đâu KHÔNG phải là một loại bố trí mặt bằng sản xuất phổ biến?

A. Bố trí theo sản phẩm.
B. Bố trí theo quy trình.
C. Bố trí ngẫu nhiên.
D. Bố trí vị trí cố định.

17. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Logistics ngược′ (Reverse Logistics) đề cập đến hoạt động nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Quản lý dòng hàng hóa và vật liệu ngược từ khách hàng trở lại doanh nghiệp (ví dụ: hàng trả lại, tái chế).
D. Hoạt động marketing và bán hàng.

18. Ưu điểm chính của việc sử dụng sơ đồ Gantt trong quản lý sản xuất là gì?

A. Phân tích chi phí dự án chi tiết.
B. Hiển thị trực quan lịch trình dự án và tiến độ thực hiện.
C. Xác định đường găng của dự án.
D. Quản lý rủi ro dự án hiệu quả.

19. Mục tiêu chính của 'lập kế hoạch tổng hợp′ (aggregate planning) trong quản trị sản xuất là gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết cho từng sản phẩm cụ thể.
B. Xác định nguồn lực cần thiết (nhân lực, vật tư, năng lực sản xuất) để đáp ứng nhu cầu tổng thể trong trung hạn (thường 3-18 tháng).
C. Lập lịch trình sản xuất hàng ngày.
D. Quản lý hàng tồn kho chi tiết.

20. Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), chi phí nào sau đây được cân bằng để tìm ra lượng đặt hàng tối ưu?

A. Chi phí đặt hàng và chi phí vận chuyển.
B. Chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho.
C. Chi phí lưu kho và chi phí thiếu hàng.
D. Chi phí sản xuất và chi phí marketing.

21. Phương pháp 'Kanban′ trong sản xuất tinh gọn là một hệ thống gì?

A. Hệ thống kiểm soát chất lượng tự động.
B. Hệ thống kéo (pull system) điều khiển sản xuất và hàng tồn kho dựa trên nhu cầu thực tế.
C. Hệ thống đẩy (push system) sản xuất dựa trên dự báo.
D. Hệ thống bảo trì thiết bị tự động.

22. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (Manufacturing Resource Planning - MRP II) mở rộng hơn so với MRP (Material Requirements Planning) ở điểm nào?

A. MRP II chỉ tập trung vào quản lý vật tư, còn MRP bao gồm cả nguồn lực khác.
B. MRP II tích hợp nhiều chức năng quản lý hơn, bao gồm cả tài chính, marketing và nhân sự, ngoài quản lý vật tư và sản xuất.
C. MRP II đơn giản hơn MRP.
D. MRP II không sử dụng máy tính, còn MRP thì có.

23. Chức năng hoạch định sản xuất KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Dự báo nhu cầu.
B. Lập kế hoạch năng lực sản xuất.
C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Lập lịch trình sản xuất.

24. Phương pháp quản lý chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh điều gì?

A. Kiểm tra chất lượng ở cuối quy trình sản xuất.
B. Tập trung vào việc khắc phục lỗi sau khi phát hiện.
C. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên vào việc cải tiến chất lượng liên tục.
D. Chỉ tập trung vào chất lượng sản phẩm đầu ra.

25. Chiến lược 'Hoãn lại′ (Postponement) trong quản trị chuỗi cung ứng và sản xuất nhằm mục đích gì?

A. Giao hàng sản phẩm càng sớm càng tốt.
B. Hoãn các hoạt động tùy chỉnh sản phẩm đến giai đoạn cuối cùng của quy trình.
C. Hoãn việc thanh toán cho nhà cung cấp.
D. Hoãn việc ra quyết định sản xuất.

26. Trong quản lý dự án sản xuất, 'WBS′ (Work Breakdown Structure) dùng để làm gì?

A. Theo dõi chi phí dự án.
B. Phân chia dự án thành các công việc nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Xác định đường găng của dự án.
D. Quản lý rủi ro dự án.

27. Công cụ 'Biểu đồ Pareto′ (Pareto Chart) được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

A. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố.
B. Phân loại dữ liệu theo tần suất xuất hiện để tập trung vào vấn đề quan trọng nhất.
C. Theo dõi sự thay đổi của một biến số theo thời gian.
D. Đo lường sự biến động của quy trình.

28. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả sử dụng thiết bị trong sản xuất?

A. Tỷ lệ hàng lỗi.
B. Thời gian chu kỳ sản xuất.
C. Hiệu suất thiết bị tổng thể (Overall Equipment Effectiveness - OEE).
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.

29. Trong quản lý dự án sản xuất, đường găng (Critical Path) là gì?

A. Đường đi ngắn nhất qua mạng lưới dự án.
B. Chuỗi các công việc có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Đường đi có chi phí thấp nhất.
D. Đường đi ít rủi ro nhất.

30. Trong quản lý chất lượng, 'Poka-Yoke′ là gì?

A. Một phương pháp thống kê để kiểm soát chất lượng.
B. Một hệ thống khen thưởng cho nhân viên có đóng góp cải tiến chất lượng.
C. Cơ chế chống lỗi sai, ngăn ngừa lỗi xảy ra hoặc dễ dàng phát hiện lỗi.
D. Một tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

1 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

1. Loại hình sản xuất nào phù hợp nhất với sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn hóa?

2 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn địa điểm nhà máy sản xuất?

3 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

3. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?

4 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

4. Đâu là nhược điểm chính của chiến lược `sản xuất để dự trữ` (make-to-stock)?

5 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

5. Mục tiêu của `quản lý năng suất′ trong sản xuất là gì?

6 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 5S trong quản lý sản xuất tinh gọn?

7 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

7. Phương pháp `Kaizen′ trong quản lý sản xuất tinh gọn tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

8. Trong quản trị vận hành sản xuất, `throughput′ (thông lượng) là gì?

9 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

9. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất nào tập trung vào việc nhóm các máy móc và thiết bị tương tự nhau lại với nhau?

10 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

10. Trong quản lý năng lực sản xuất, `năng lực thiết kế` (design capacity) khác với `năng lực hiệu quả` (effective capacity) như thế nào?

11 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

11. Lợi ích chính của việc tự động hóa trong sản xuất là gì?

12 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

12. Mục đích của việc bảo trì phòng ngừa (Preventive maintenance) trong quản trị sản xuất là gì?

13 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

13. Phương pháp dự báo nhu cầu nào dựa trên ý kiến chủ quan của các chuyên gia?

14 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

14. Khái niệm `6 Sigma′ trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

15. Quản lý hàng tồn kho `Vừa đúng lúc′ (Just-in-Time - JIT) nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

16. Đâu KHÔNG phải là một loại bố trí mặt bằng sản xuất phổ biến?

17 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

17. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `Logistics ngược′ (Reverse Logistics) đề cập đến hoạt động nào?

18 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

18. Ưu điểm chính của việc sử dụng sơ đồ Gantt trong quản lý sản xuất là gì?

19 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

19. Mục tiêu chính của `lập kế hoạch tổng hợp′ (aggregate planning) trong quản trị sản xuất là gì?

20 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

20. Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), chi phí nào sau đây được cân bằng để tìm ra lượng đặt hàng tối ưu?

21 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

21. Phương pháp `Kanban′ trong sản xuất tinh gọn là một hệ thống gì?

22 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

22. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (Manufacturing Resource Planning - MRP II) mở rộng hơn so với MRP (Material Requirements Planning) ở điểm nào?

23 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

23. Chức năng hoạch định sản xuất KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

24 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

24. Phương pháp quản lý chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh điều gì?

25 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

25. Chiến lược `Hoãn lại′ (Postponement) trong quản trị chuỗi cung ứng và sản xuất nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

26. Trong quản lý dự án sản xuất, `WBS′ (Work Breakdown Structure) dùng để làm gì?

27 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

27. Công cụ `Biểu đồ Pareto′ (Pareto Chart) được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?

28 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

28. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả sử dụng thiết bị trong sản xuất?

29 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

29. Trong quản lý dự án sản xuất, đường găng (Critical Path) là gì?

30 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 9

30. Trong quản lý chất lượng, `Poka-Yoke′ là gì?