1. Phương pháp nghiên cứu định tính nào thường được sử dụng để khám phá sâu sắc về cảm xúc và liên tưởng của người tiêu dùng đối với một thương hiệu?
A. Khảo sát trực tuyến quy mô lớn
B. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Group)
C. Thống kê doanh số bán hàng
D. Phân tích dữ liệu mạng xã hội về lượt thích và chia sẻ
2. Trong quản trị thương hiệu quốc tế, thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp phải đối mặt khi 'chuẩn hóa thương hiệu' (Brand Standardization) trên toàn cầu là gì?
A. Chi phí marketing tăng cao
B. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và thị hiếu tiêu dùng giữa các quốc gia
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhà phân phối ở các thị trường mới
D. Rủi ro pháp lý liên quan đến bản quyền thương hiệu
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một 'nguyên tắc đặt tên thương hiệu' hiệu quả?
A. Dễ nhớ và dễ phát âm
B. Khác biệt và độc đáo so với đối thủ
C. Liên quan đến ngành hàng hoặc sản phẩm
D. Quá chung chung và mơ hồ để bao quát nhiều loại sản phẩm khác nhau
4. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc bảo vệ thương hiệu về mặt pháp lý (ví dụ: đăng ký nhãn hiệu)?
A. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh sử dụng tên thương hiệu hoặc logo tương tự
B. Tăng giá trị thương hiệu về mặt tài chính
C. Đảm bảo doanh số bán hàng luôn tăng
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp
5. Chiến lược 'đồng thương hiệu' (Co-branding) mang lại lợi ích gì cho các thương hiệu tham gia?
A. Luôn tăng giá sản phẩm
B. Tận dụng sức mạnh và uy tín của nhau để tiếp cận thị trường mới và tăng cường giá trị thương hiệu
C. Giảm sự cạnh tranh giữa các thương hiệu
D. Kiểm soát hoàn toàn thị trường
6. Lợi ích chính của việc xây dựng 'cộng đồng thương hiệu' (Brand Community) là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống
B. Tăng cường lòng trung thành và sự gắn bó của khách hàng
C. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về thương hiệu trên thị trường
D. Tăng giá cổ phiếu của công ty ngay lập tức
7. Chiến lược 'mở rộng thương hiệu' (Brand Extension) mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Giảm rủi ro khi giới thiệu sản phẩm mới
B. Tăng độ phức tạp trong quản lý danh mục sản phẩm
C. Luôn đảm bảo thành công cho sản phẩm mới
D. Giảm sự tập trung vào thương hiệu gốc
8. Khái niệm 'kiến trúc thương hiệu' (Brand Architecture) đề cập đến điều gì?
A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu
B. Cấu trúc và mối quan hệ giữa các thương hiệu khác nhau trong danh mục của một công ty
C. Quy trình xây dựng câu chuyện thương hiệu
D. Cách bố trí cửa hàng và không gian bán lẻ của thương hiệu
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'nhân cách thương hiệu' (Brand Personality)?
A. Sự chân thành
B. Sự năng động
C. Giá cả cạnh tranh
D. Sự tinh tế
10. Trong mô hình 'Customer-Based Brand Equity' (CBBE) của Keller, yếu tố 'Judgments' (Đánh giá) liên quan đến khía cạnh nào trong nhận thức của khách hàng về thương hiệu?
A. Cảm xúc và thái độ của khách hàng đối với thương hiệu
B. Ý kiến và đánh giá lý trí của khách hàng về chất lượng, độ tin cậy và sự vượt trội của thương hiệu
C. Khả năng khách hàng nhận biết và nhớ đến thương hiệu
D. Mức độ gắn bó và trung thành của khách hàng với thương hiệu
11. Trong quản trị thương hiệu, 'linh hoạt thương hiệu' (Brand Flexibility) đề cập đến khả năng gì?
A. Khả năng thay đổi logo và tên thương hiệu thường xuyên
B. Khả năng thương hiệu thích ứng và thay đổi để phù hợp với xu hướng thị trường và nhu cầu khách hàng đang thay đổi
C. Khả năng giảm giá sản phẩm nhanh chóng khi cần thiết
D. Khả năng mở rộng sang nhiều ngành hàng không liên quan
12. Khi một thương hiệu thực hiện 'tái định vị thương hiệu' (Brand Rebranding), điều gì quan trọng nhất cần được xem xét?
A. Thay đổi hoàn toàn tên thương hiệu
B. Duy trì sự kết nối với khách hàng hiện tại đồng thời thu hút khách hàng mục tiêu mới
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
D. Tập trung vào quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng
13. Để đánh giá 'sức khỏe thương hiệu' (Brand Health), doanh nghiệp thường sử dụng chỉ số nào sau đây?
A. Tỷ lệ lợi nhuận gộp
B. Chỉ số đo lường sự hài lòng của khách hàng (CSAT) và chỉ số trung thành thương hiệu (NPS)
C. Chi phí vận hành doanh nghiệp
D. Số lượng quảng cáo đã phát sóng
14. Trong mô hình 'Brand Resonance Pyramid' (Kim tự tháp cộng hưởng thương hiệu), cấp độ cao nhất, thể hiện mối quan hệ mạnh mẽ nhất giữa khách hàng và thương hiệu, được gọi là gì?
A. Nhận diện thương hiệu (Brand Salience)
B. Hiệu suất thương hiệu (Brand Performance)
C. Cảm xúc thương hiệu (Brand Feelings)
D. Cộng hưởng thương hiệu (Brand Resonance)
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'tài sản thương hiệu' (Brand Equity)?
A. Nhận biết thương hiệu
B. Lòng trung thành thương hiệu
C. Chất lượng cảm nhận
D. Chi phí sản xuất
16. Trong quản trị thương hiệu, 'câu chuyện thương hiệu' (Brand Storytelling) có vai trò gì?
A. Thay thế hoàn toàn cho quảng cáo truyền thống
B. Tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng, truyền tải giá trị và nhân cách thương hiệu một cách hấp dẫn
C. Chỉ phù hợp với các thương hiệu nhỏ và mới
D. Giảm thiểu chi phí marketing
17. Điểm khác biệt chính giữa 'bản sắc thương hiệu' (Brand Identity) và 'hình ảnh thương hiệu' (Brand Image) là gì?
A. Bản sắc thương hiệu là cách khách hàng nhận thức về thương hiệu, hình ảnh thương hiệu là cách doanh nghiệp muốn thương hiệu được nhận thức.
B. Bản sắc thương hiệu là cách doanh nghiệp muốn thương hiệu được nhận thức, hình ảnh thương hiệu là cách khách hàng thực sự nhận thức về thương hiệu.
C. Bản sắc thương hiệu tập trung vào yếu tố hữu hình, hình ảnh thương hiệu tập trung vào yếu tố vô hình.
D. Bản sắc thương hiệu chỉ quan trọng với thương hiệu sản phẩm, hình ảnh thương hiệu quan trọng với thương hiệu dịch vụ.
18. Trong quản trị thương hiệu, 'hồi sinh thương hiệu' (Brand Revitalization) được thực hiện khi nào?
A. Khi thương hiệu vừa mới ra mắt và đang phát triển mạnh
B. Khi thương hiệu đang gặp khó khăn, thị phần giảm sút và hình ảnh thương hiệu suy yếu
C. Khi thương hiệu đạt lợi nhuận cao nhất trong lịch sử
D. Khi thương hiệu muốn mở rộng sang thị trường quốc tế
19. Mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Xây dựng nhận thức khác biệt và giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu
C. Giảm chi phí marketing
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh về giá
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một 'yếu tố thương hiệu' (Brand Element)?
A. Tên thương hiệu
B. Logo
C. Khẩu hiệu (Slogan)
D. Giá khuyến mãi
21. Chiến lược 'định vị lại thương hiệu' (Brand Repositioning) thường được thực hiện khi nào?
A. Khi thương hiệu vừa mới ra mắt thị trường
B. Khi thương hiệu đạt doanh số cao nhất trong lịch sử
C. Khi hình ảnh thương hiệu hiện tại không còn phù hợp hoặc kém cạnh tranh
D. Khi thương hiệu muốn giảm giá sản phẩm
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cốt lõi của định nghĩa thương hiệu theo Philip Kotler?
A. Thuộc tính
B. Lợi ích
C. Giá trị
D. Giá cả
23. Trong quản trị thương hiệu, 'mở rộng dòng sản phẩm' (Line Extension) khác với 'mở rộng thương hiệu' (Brand Extension) ở điểm nào?
A. Mở rộng dòng sản phẩm là giới thiệu sản phẩm mới trong cùng ngành hàng hiện có, mở rộng thương hiệu là giới thiệu sản phẩm mới sang ngành hàng khác.
B. Mở rộng dòng sản phẩm tập trung vào thị trường mới, mở rộng thương hiệu tập trung vào thị trường hiện tại.
C. Mở rộng dòng sản phẩm luôn thành công hơn mở rộng thương hiệu.
D. Mở rộng dòng sản phẩm chỉ áp dụng cho thương hiệu dịch vụ, mở rộng thương hiệu chỉ áp dụng cho thương hiệu sản phẩm.
24. Trong trường hợp khủng hoảng thương hiệu, phản ứng 'im lặng và chờ đợi' thường được khuyến cáo khi nào?
A. Khi khủng hoảng có tác động lớn và lan rộng
B. Khi khủng hoảng bắt nguồn từ lỗi sản phẩm nghiêm trọng
C. Khi khủng hoảng chỉ là tin đồn thất thiệt và không có bằng chứng xác thực
D. Khi khủng hoảng liên quan đến vấn đề đạo đức của lãnh đạo cấp cao
25. Vai trò chính của 'người quản lý thương hiệu' (Brand Manager) trong doanh nghiệp là gì?
A. Chịu trách nhiệm về doanh số bán hàng hàng ngày
B. Xây dựng và thực thi chiến lược thương hiệu, đảm bảo nhất quán hình ảnh và thông điệp thương hiệu trên mọi kênh
C. Quản lý hoạt động sản xuất và cung ứng sản phẩm
D. Thiết kế bao bì sản phẩm
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng 'trải nghiệm thương hiệu' (Brand Experience) tích cực cho khách hàng?
A. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ
B. Giao tiếp và tương tác với khách hàng
C. Thiết kế logo ấn tượng
D. Môi trường và không gian trải nghiệm (cửa hàng, website)
27. Trong quản trị thương hiệu, 'giá trị thương hiệu' (Brand Value) thường được đo lường bằng yếu tố nào?
A. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu
B. Mức độ nhận biết thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng, cùng với giá trị tài chính mà thương hiệu mang lại
C. Chi phí marketing hàng năm của thương hiệu
D. Số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ mà thương hiệu cung cấp
28. Khi đánh giá hiệu quả của hoạt động quản trị thương hiệu, chỉ số 'tỷ lệ khách hàng rời bỏ' (Customer Churn Rate) cho biết điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng
B. Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu trong một khoảng thời gian nhất định
C. Số lượng khách hàng mới thu hút được
D. Doanh số bán hàng trung bình trên mỗi khách hàng
29. Trong quản trị thương hiệu, 'khuếch trương thương hiệu' (Brand Amplification) thường sử dụng kênh marketing nào hiệu quả nhất?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Marketing truyền miệng và mạng xã hội
C. In tờ rơi và phát tại ngã tư đường
D. Gửi thư trực tiếp đến từng hộ gia đình
30. Trong bối cảnh thương hiệu cá nhân (Personal Branding), điều gì quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu cá nhân thành công?
A. Sao chép phong cách của người nổi tiếng
B. Xây dựng sự chân thực và nhất quán trong hình ảnh và thông điệp
C. Tạo ra nhiều tài khoản mạng xã hội nhất có thể
D. Liên tục thay đổi hình ảnh để tạo sự mới mẻ