1. Công cụ nào sau đây giúp quản lý lịch trình và nhắc nhở công việc hiệu quả trong văn phòng?
A. Phần mềm kế toán.
B. Phần mềm quản lý dự án.
C. Lịch điện tử (ví dụ: Google Calendar, Outlook Calendar).
D. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
2. Điều gì là **bất lợi chính** của mô hình văn phòng mở (open-plan office)?
A. Khó khăn trong việc giao tiếp và hợp tác nhóm.
B. Chi phí thiết kế và xây dựng cao.
C. Thiếu sự riêng tư và dễ bị phân tâm.
D. Khó khăn trong việc kiểm soát và quản lý nhân viên.
3. Điều gì là mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro trong văn phòng?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đảm bảo tất cả nhân viên đều hài lòng với công việc.
C. Giảm thiểu các sự cố và gián đoạn hoạt động văn phòng.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
4. Trong quản lý văn phòng 'xanh′ (green office), điều gì được ưu tiên hàng đầu?
A. Sử dụng nội thất đắt tiền và sang trọng.
B. Tiết kiệm năng lượng, tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường.
C. Tăng cường sử dụng giấy và các sản phẩm từ gỗ.
D. Tối đa hóa diện tích sử dụng văn phòng.
5. Hình thức đào tạo nhân viên văn phòng nào sau đây phù hợp nhất với các kỹ năng mềm (ví dụ: giao tiếp, làm việc nhóm)?
A. Đào tạo trực tuyến (e-learning).
B. Đào tạo theo hình thức lớp học truyền thống (classroom training).
C. Đào tạo kèm cặp (on-the-job training).
D. Huấn luyện (coaching) và tư vấn (mentoring).
6. Trong quản lý cuộc họp văn phòng, 'agenda′ (chương trình nghị sự) có vai trò gì?
A. Ghi lại biên bản cuộc họp.
B. Xác định thời gian và địa điểm cuộc họp.
C. Liệt kê các chủ đề và mục tiêu chính của cuộc họp.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của người tham gia cuộc họp.
7. Trong quản lý văn phòng, 'văn hóa doanh nghiệp′ ảnh hưởng đến yếu tố nào **nhiều nhất**?
A. Thiết kế nội thất văn phòng.
B. Hiệu suất làm việc và tinh thần của nhân viên.
C. Chi phí vận hành văn phòng.
D. Địa điểm đặt văn phòng.
8. Trong quản lý văn phòng hiện đại, 'BYOD′ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Bring Your Own Data.
B. Bring Your Own Device.
C. Build Your Own Desk.
D. Boost Your Office Dynamics.
9. Trong quản trị văn phòng, 'ergonomics′ đề cập đến yếu tố nào?
A. Hiệu quả sử dụng năng lượng của các thiết bị văn phòng.
B. Sự thoải mái và hiệu quả làm việc của nhân viên thông qua thiết kế môi trường làm việc.
C. Quy trình xử lý và lưu trữ thông tin mật.
D. Chiến lược tuyển dụng và đào tạo nhân viên văn phòng.
10. Loại hình giao tiếp nào sau đây thường được sử dụng cho các thông báo chính thức, có tính chất lưu trữ và bằng chứng?
A. Giao tiếp trực tiếp (face-to-face).
B. Giao tiếp qua điện thoại.
C. Giao tiếp bằng văn bản (email, văn bản hành chính).
D. Giao tiếp phi ngôn ngữ.
11. Điều gì là **ưu điểm chính** của việc sử dụng dịch vụ thuê ngoài (outsourcing) cho một số hoạt động văn phòng?
A. Tăng cường khả năng kiểm soát trực tiếp các hoạt động.
B. Giảm chi phí và tập trung nguồn lực vào hoạt động cốt lõi.
C. Nâng cao tính bảo mật thông tin nội bộ.
D. Cải thiện sự gắn kết của nhân viên với công ty.
12. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ tài sản văn phòng khỏi các rủi ro như cháy, nổ, thiên tai?
A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm y tế.
C. Bảo hiểm tài sản.
D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
13. Điều gì là **nguyên tắc quan trọng** trong việc thiết lập hệ thống phân loại và lưu trữ hồ sơ văn phòng?
A. Phân loại hồ sơ càng chi tiết càng tốt.
B. Hệ thống phải đơn giản, dễ hiểu và dễ sử dụng.
C. Ưu tiên sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
D. Hệ thống phải tuân thủ theo tiêu chuẩn quốc tế.
14. Loại hình văn phòng nào sau đây có xu hướng tăng lên do sự phát triển của công nghệ và làm việc từ xa?
A. Văn phòng truyền thống (văn phòng cố định).
B. Văn phòng ảo (virtual office).
C. Văn phòng mở (open-plan office).
D. Văn phòng riêng (private office).
15. Hệ thống quản lý tài liệu (DMS) giúp ích gì cho quản trị văn phòng?
A. Tăng cường bảo mật vật lý cho văn phòng.
B. Tự động hóa quy trình thanh toán hóa đơn.
C. Tổ chức, lưu trữ, tìm kiếm và chia sẻ tài liệu điện tử hiệu quả.
D. Cải thiện chất lượng không khí trong văn phòng.
16. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** khi thiết kế không gian làm việc văn phòng theo xu hướng hiện đại?
A. Số lượng chỗ ngồi tối đa để tiết kiệm chi phí.
B. Tính thẩm mỹ và ấn tượng đầu tiên với khách hàng.
C. Khả năng linh hoạt, thích ứng với các nhu cầu làm việc khác nhau.
D. Sự sang trọng và đẳng cấp để thể hiện vị thế của công ty.
17. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về quản lý nguồn nhân lực trong văn phòng?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên văn phòng.
B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên văn phòng.
C. Bảo trì hệ thống máy tính và mạng văn phòng.
D. Giải quyết các vấn đề và xung đột nội bộ.
18. Nguyên tắc '5S′ trong quản lý văn phòng tập trung vào việc gì?
A. Tiết kiệm, Sạch sẽ, Sức khỏe, Sáng tạo, Sẵn sàng.
B. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng.
C. Tiêu chuẩn hóa, Sáng tạo, Sáng suốt, Sạch sẽ, Sẵn lòng.
D. Sức mạnh, Sáng tạo, Sạch sẽ, Sẵn sàng, Siêng năng.
19. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo an toàn thông tin **vật lý** trong văn phòng?
A. Sử dụng phần mềm diệt virus mạnh mẽ.
B. Mã hóa dữ liệu trên ổ cứng.
C. Kiểm soát ra vào văn phòng và khu vực lưu trữ tài liệu.
D. Sao lưu dữ liệu thường xuyên lên đám mây.
20. Loại hình báo cáo nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi chi phí và ngân sách văn phòng?
A. Báo cáo doanh thu.
B. Báo cáo tài chính (báo cáo chi phí, báo cáo ngân sách).
C. Báo cáo nhân sự.
D. Báo cáo marketing.
21. Công cụ nào sau đây **không** phải là một phần mềm quản lý văn phòng phổ biến?
A. Microsoft Office 365.
B. Google Workspace.
C. Adobe Photoshop.
D. Zoho Workplace.
22. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về quản lý môi trường làm việc văn phòng?
A. Ánh sáng, nhiệt độ, tiếng ồn.
B. Bố trí không gian làm việc.
C. Chính sách lương thưởng và phúc lợi.
D. Chất lượng không khí và vệ sinh văn phòng.
23. Phương pháp quản lý hồ sơ văn phòng nào sau đây giúp tiết kiệm không gian lưu trữ **nhất**?
A. Lưu trữ hồ sơ giấy theo thứ tự thời gian.
B. Lưu trữ hồ sơ giấy theo bảng chữ cái.
C. Số hóa và lưu trữ hồ sơ điện tử.
D. Sử dụng tủ hồ sơ di động.
24. Điều gì là **thách thức lớn nhất** trong quản lý văn phòng từ xa (remote office)?
A. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên.
B. Chi phí đầu tư cơ sở vật chất tăng cao.
C. Duy trì giao tiếp, phối hợp và tinh thần đồng đội.
D. Kiểm soát an ninh mạng trở nên dễ dàng hơn.
25. Trong quản lý văn phòng, 'KPIs′ (Key Performance Indicators) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
B. Đo lường hiệu quả hoạt động của văn phòng và nhân viên.
C. Xây dựng kế hoạch marketing cho sản phẩm mới.
D. Quản lý ngân sách và chi phí văn phòng.
26. Lỗi sai **thường gặp nhất** trong giao tiếp bằng văn bản qua email là gì?
A. Sử dụng quá nhiều từ ngữ chuyên môn.
B. Thiếu sự trang trọng và chuyên nghiệp.
C. Sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp và dài dòng.
D. Không kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi.
27. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu căng thẳng (stress) cho nhân viên văn phòng?
A. Tăng cường giám sát và kiểm soát công việc.
B. Cung cấp không gian làm việc thoải mái và các tiện nghi giải trí.
C. Giao nhiều việc hơn để nhân viên bận rộn.
D. Giảm thiểu giao tiếp và tương tác giữa các nhân viên.
28. Chức năng nào sau đây **KHÔNG** thuộc vai trò chính của quản trị văn phòng trong một tổ chức?
A. Đảm bảo thông tin được truyền đạt hiệu quả trong tổ chức.
B. Quản lý cơ sở vật chất và trang thiết bị văn phòng.
C. Xây dựng chiến lược kinh doanh tổng thể cho doanh nghiệp.
D. Hỗ trợ các hoạt động hành chính hàng ngày.
29. Trong quản lý thời gian làm việc tại văn phòng, kỹ thuật 'Pomodoro′ tập trung vào điều gì?
A. Làm việc liên tục không nghỉ để tăng hiệu suất.
B. Chia nhỏ thời gian làm việc thành các khoảng thời gian tập trung ngắn và nghỉ giải lao.
C. Lập kế hoạch chi tiết cho từng phút trong ngày làm việc.
D. Ủy thác công việc cho người khác để giảm tải.
30. Điều gì là **quan trọng nhất** khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ văn phòng phẩm?
A. Mức độ nổi tiếng của thương hiệu nhà cung cấp.
B. Giá cả cạnh tranh và chất lượng sản phẩm ổn định.
C. Sự đa dạng về chủng loại sản phẩm.
D. Thời gian giao hàng nhanh chóng.