1. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của nhổ răng khôn hàm dưới?
A. Khô ổ răng
B. Tổn thương dây thần kinh răng dưới
C. Viêm xoang hàm trên
D. Chảy máu kéo dài
2. Loại khớp nào kết nối xương hàm trên và xương hàm dưới?
A. Khớp thái dương hàm
B. Khớp ổ răng
C. Khớp khẩu cái giữa
D. Khớp trán sàng
3. Trong điều trị tủy răng, vật liệu trám bít ống tủy phổ biến nhất hiện nay là gì?
A. Amalgam
B. Composite
C. Gutta-percha
D. Glass ionomer
4. Trong cấp cứu răng miệng, khi răng bị gãy hoàn toàn và được bảo quản đúng cách (ví dụ trong sữa), thời gian vàng để cắm lại răng thành công là bao lâu?
A. Trong vòng 30 phút
B. Trong vòng 1 giờ
C. Trong vòng 2 giờ
D. Trong vòng 24 giờ
5. Loại khớp cắn nào được xem là lý tưởng, khi các răng hàm trên phủ ngoài răng hàm dưới một chút?
A. Khớp cắn loại I (Angle)
B. Khớp cắn loại II (Angle)
C. Khớp cắn loại III (Angle)
D. Khớp cắn hở
6. Chất liệu nào thường được sử dụng để làm máng tẩy trắng răng tại nhà?
A. Kim loại
B. Sứ
C. Nhựa dẻo (ethylene vinyl acetate - EVA)
D. Composite
7. Khi khám ngoài mặt trong nha khoa, hạch bạch huyết dưới hàm (submandibular lymph nodes) thường được sờ để kiểm tra dấu hiệu của bệnh lý nào?
A. Bệnh lý tim mạch
B. Bệnh lý đường hô hấp
C. Nhiễm trùng răng hoặc vùng miệng
D. Bệnh lý thần kinh
8. Dây thần kinh sinh ba (dây thần kinh số V) chi phối cảm giác cho vùng nào của răng – hàm – mặt?
A. Vùng mắt
B. Vùng mũi
C. Vùng miệng và mặt
D. Vùng tai
9. Phẫu thuật chỉnh nha cắt xương hàm (orthognathic surgery) thường được chỉ định để điều trị tình trạng sai lệch khớp cắn nào nghiêm trọng?
A. Khớp cắn hở nhẹ
B. Khớp cắn sâu mức độ trung bình
C. Khớp cắn ngược nhẹ
D. Sai lệch xương hàm mức độ nặng
10. Kỹ thuật 'nâng xoang' (sinus lift) trong implant nha khoa được thực hiện khi nào?
A. Khi cần implant răng cửa hàm trên
B. Khi cần implant răng hàm dưới
C. Khi xương hàm trên vùng răng hàm bị tiêu quá nhiều
D. Khi bệnh nhân có tiền sử viêm xoang
11. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được coi là điều trị bảo tồn răng?
A. Trám răng
B. Điều trị tủy răng
C. Nhổ răng
D. Bọc răng sứ
12. Trong implant nha khoa, quá trình tích hợp xương (osseointegration) là gì?
A. Sự lành thương của mô mềm quanh implant
B. Sự liên kết trực tiếp giữa bề mặt implant và xương sống
C. Sự hình thành dây chằng nha chu quanh implant
D. Sự bao bọc implant bởi mô liên kết xơ
13. Trong các loại răng sau, răng nào có chức năng chính là nghiền nát thức ăn?
A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn
14. Răng sữa thường bắt đầu mọc ở trẻ em vào khoảng tháng tuổi nào?
A. 3-4 tháng
B. 6-8 tháng
C. 10-12 tháng
D. 15-18 tháng
15. Trong quy trình lấy dấu răng, vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để lấy dấu chi tiết cho phục hình răng sứ?
A. Thạch cao
B. Alginate
C. Silicone (cao su lưu hóa)
D. Sáp
16. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)?
A. Đau vùng khớp thái dương hàm
B. Tiếng kêu lục cục khi há ngậm miệng
C. Hạn chế há miệng
D. Sưng hạch bạch huyết vùng cổ
17. Trong chỉnh nha, khí cụ headgear thường được sử dụng để điều trị tình trạng sai lệch nào?
A. Răng chen chúc nhẹ
B. Khớp cắn sâu mức độ trung bình
C. Khớp cắn ngược do xương hàm trên kém phát triển
D. Khớp cắn chìa do xương hàm trên phát triển quá mức
18. Men răng, lớp ngoài cùng của răng, có thành phần khoáng chất chủ yếu là gì?
A. Hydroxyapatite
B. Fluorapatite
C. Carbonate apatite
D. Amelogenin
19. Loại vật liệu phục hình nào có độ thẩm mỹ cao nhất, thường được sử dụng cho răng cửa?
A. Amalgam
B. Kim loại quý
C. Sứ (porcelain)
D. Composite
20. Trong nha khoa dự phòng, fluoride hoạt động chủ yếu bằng cơ chế nào để ngăn ngừa sâu răng?
A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng
B. Tăng cường quá trình tái khoáng hóa men răng
C. Giảm độ pH trong miệng
D. Trung hòa axit do vi khuẩn tạo ra
21. Trong các bệnh lý nha chu, túi nha chu được hình thành do sự phá hủy cấu trúc nào?
A. Men răng
B. Ngà răng
C. Mô nha chu
D. Tủy răng
22. Trong điều trị viêm nha chu, phương pháp 'cạo vôi răng và làm láng gốc răng' (scaling and root planing) nhằm mục đích chính là gì?
A. Tái tạo xương ổ răng bị tiêu
B. Loại bỏ mảng bám và vôi răng dưới nướu
C. Tăng cường lưu lượng máu đến nướu
D. Làm trắng răng bị nhiễm màu
23. Trong phẫu thuật hàm mặt, cắt xương hàm Le Fort I là loại phẫu thuật can thiệp vào xương hàm nào?
A. Xương hàm trên
B. Xương hàm dưới
C. Xương gò má
D. Xương trán
24. Trong các loại răng vĩnh viễn, răng nào thường mọc cuối cùng?
A. Răng cửa giữa
B. Răng nanh
C. Răng hàm lớn thứ nhất
D. Răng hàm lớn thứ ba (răng khôn)
25. Trong phục hình răng, thuật ngữ 'đường hoàn tất' (finish line) dùng để chỉ điều gì?
A. Đường viền nướu răng
B. Đường giới hạn giữa mão răng và cùi răng
C. Đường giữa hai răng cửa
D. Đường cong Spee
26. Loại phục hình nào sau đây được sử dụng để thay thế một hoặc một vài răng mất, có tựa vào răng thật kế cận?
A. Hàm giả tháo lắp toàn hàm
B. Hàm giả tháo lắp bán hàm
C. Cầu răng cố định
D. Implant nha khoa
27. Thuốc tê nha khoa thường chứa thành phần co mạch (ví dụ epinephrine) với mục đích chính là gì?
A. Giảm đau sau phẫu thuật
B. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc tê
C. Giảm sưng tấy sau tiêm
D. Tăng cường khả năng sát khuẩn của thuốc tê
28. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá sự phát triển xương hàm ở trẻ em, đặc biệt trong chỉnh nha?
A. Chụp X-quang tim phổi
B. Chụp X-quang bàn tay cổ tay
C. Chụp X-quang sọ nghiêng
D. Chụp CT-scan hàm mặt
29. Trong quá trình hình thành răng, giai đoạn nào diễn ra sự lắng đọng men răng và ngà răng?
A. Giai đoạn mầm răng
B. Giai đoạn mũ răng
C. Giai đoạn chuông răng
D. Giai đoạn thân răng
30. Vi khuẩn Streptococcus mutans đóng vai trò chính trong sự hình thành bệnh lý nào ở răng?
A. Viêm nha chu
B. Sâu răng
C. Viêm tủy răng
D. Viêm lợi