Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý hô hấp

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

1. Loại tế bào nào của phế nang sản xuất surfactant?

A. Tế bào phế nang loại I
B. Tế bào phế nang loại II
C. Đại thực bào phế nang
D. Tế bào biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển

2. Chemoreceptor trung ương (Central chemoreceptors) chủ yếu nhạy cảm với sự thay đổi của yếu tố nào trong dịch não tủy?

A. Áp suất riêng phần của oxy (PO2)
B. Áp suất riêng phần của carbon dioxide (PCO2)
C. pH
D. Nồng độ ion bicarbonate (HCO3-)

3. Cơ chế nào sau đây giúp làm sạch đường thở khỏi các hạt bụi và chất nhầy?

A. Phản xạ nuốt
B. Phản xạ hắt hơi
C. Hệ thống thang cuốn niêm mạc-lông chuyển và phản xạ ho
D. Đại thực bào phế nang

4. Ở độ cao lớn, cơ thể thích nghi bằng cách nào để duy trì cung cấp oxy đầy đủ?

A. Giảm sản xuất hồng cầu
B. Giảm thông khí
C. Tăng sản xuất hồng cầu và tăng thông khí
D. Giảm nhịp tim

5. Trong trường hợp gắng sức, cơ nào sau đây tham gia vào thì thở ra?

A. Cơ hoành
B. Cơ liên sườn ngoài
C. Cơ liên sườn trong và cơ bụng
D. Cơ ức đòn chũm

6. Đơn vị V∕Q (Thông khí∕Tưới máu) dùng để đánh giá điều gì?

A. Tổng dung tích phổi
B. Hiệu quả trao đổi khí ở phổi
C. Sức cản đường thở
D. Độ đàn hồi của phổi

7. Điều gì xảy ra với nhịp thở và độ sâu hô hấp khi một người di chuyển từ mực nước biển lên vùng núi cao?

A. Nhịp thở và độ sâu hô hấp giảm
B. Nhịp thở và độ sâu hô hấp tăng
C. Nhịp thở tăng, độ sâu hô hấp giảm
D. Nhịp thở giảm, độ sâu hô hấp tăng

8. Nguyên nhân chính gây ra tiếng thổi khí quản (tracheal breath sounds) nghe được ở vùng khí quản là gì?

A. Luồng khí di chuyển qua phế nang
B. Luồng khí di chuyển qua thanh quản và khí quản
C. Sự co giãn của thành phế nang
D. Sự rung động của dịch màng phổi

9. Thông khí phế nang (Alveolar Ventilation) được tính bằng công thức nào?

A. Tần số hô hấp x Thể tích khí lưu thông
B. Tần số hô hấp x (Thể tích khí lưu thông - Khoảng chết giải phẫu)
C. Tần số hô hấp x Dung tích sống
D. Tần số hô hấp x Dung tích cặn chức năng

10. Sức cản đường thở (Airway resistance) bị ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

A. Độ đàn hồi của phổi
B. Sức căng bề mặt phế nang
C. Đường kính đường dẫn khí
D. Thể tích khí lưu thông

11. Trong bệnh hen suyễn, điều gì gây ra tình trạng khó thở (khó khè)?

A. Giảm tiết surfactant
B. Co thắt phế quản và tăng tiết chất nhầy
C. Xẹp phế nang
D. Viêm màng phổi

12. Giá trị bình thường của áp suất riêng phần của oxy (PaO2) trong máu động mạch ở người khỏe mạnh là bao nhiêu?

A. 40 mmHg
B. 100 mmHg
C. 150 mmHg
D. 20 mmHg

13. Khoảng chết giải phẫu (Anatomical dead space) là gì?

A. Thể tích khí trong phế nang không tham gia trao đổi khí
B. Thể tích khí trong đường dẫn khí (khí quản, phế quản) không tham gia trao đổi khí
C. Thể tích máu không được oxy hóa
D. Thể tích khí cặn trong phổi

14. Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong não bộ?

A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Hành não và cầu não
D. Đồi thị

15. Cơ nào sau đây đóng vai trò chính trong thì hít vào bình thường?

A. Cơ hoành
B. Cơ liên sườn trong
C. Cơ bụng
D. Cơ ức đòn chũm

16. Tình trạng nào sau đây đặc trưng bởi sự phá hủy thành phế nang, dẫn đến giảm diện tích bề mặt trao đổi khí?

A. Viêm phế quản
B. Viêm phổi
C. Khí phế thũng (Emphysema)
D. Xơ phổi

17. Áp suất riêng phần của oxy (PO2) trong phế nang so với máu tĩnh mạch phổi như thế nào?

A. Cao hơn
B. Thấp hơn
C. Bằng nhau
D. Không liên quan

18. Vai trò của carbonic anhydrase trong vận chuyển CO2 là gì?

A. Vận chuyển CO2 trực tiếp đến phổi
B. Chuyển đổi CO2 và H2O thành acid carbonic (H2CO3), sau đó phân ly thành HCO3- và H+
C. Gắn CO2 vào hemoglobin
D. Phân hủy acid carbonic thành CO2 và H2O tại phổi

19. Chemoreceptor ngoại biên (Peripheral chemoreceptors) nằm ở đâu?

A. Hành não
B. Cầu não
C. Động mạch cảnh và cung động mạch chủ
D. Phổi

20. Cơ chế chính giúp ngăn chặn thức ăn và chất lỏng đi vào đường thở trong quá trình nuốt là gì?

A. Phản xạ ho
B. Nắp thanh môn (Epiglottis) đóng lại
C. Co thắt cơ vòng thực quản trên
D. Nhu động thực quản

21. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm (máu trở nên acid hơn)?

A. Đường cong dịch chuyển sang trái
B. Đường cong dịch chuyển sang phải
C. Đường cong không thay đổi
D. Đường cong trở nên dốc hơn

22. Trong điều kiện bình thường, hình thức vận chuyển CO2 chủ yếu trong máu là:

A. CO2 hòa tan trong huyết tương
B. Carbaminohemoglobin
C. Ion bicarbonate (HCO3-)
D. Acid carbonic (H2CO3)

23. Điều gì sẽ xảy ra với tần số hô hấp khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

A. Tần số hô hấp giảm
B. Tần số hô hấp tăng
C. Tần số hô hấp không thay đổi
D. Nhịp thở trở nên nông hơn

24. Yếu tố nào sau đây làm giảm ái lực của hemoglobin với oxy?

A. pH máu tăng
B. Nhiệt độ cơ thể giảm
C. Tăng nồng độ 2,3-DPG trong hồng cầu
D. Giảm áp suất riêng phần của CO2 (PCO2)

25. Phản xạ Hering-Breuer là phản xạ bảo vệ phổi khỏi tình trạng:

A. Xẹp phổi
B. Giãn phổi quá mức
C. Thiếu oxy máu
D. Tăng CO2 máu

26. Chức năng chính của hệ hô hấp là gì?

A. Vận chuyển chất dinh dưỡng
B. Loại bỏ chất thải trao đổi chất
C. Trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể

27. Hemoglobin vận chuyển oxy trong máu dưới dạng:

A. Oxy hòa tan trong huyết tương
B. Kết hợp với ion bicarbonate
C. Oxyhemoglobin
D. Carbaminohemoglobin

28. Thể tích khí lưu thông (Tidal Volume) là gì?

A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau khi hít vào bình thường
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi thở ra bình thường
C. Thể tích khí hít vào hoặc thở ra trong một nhịp thở bình thường
D. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa

29. Dung tích cặn chức năng (Functional Residual Capacity - FRC) là gì?

A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra
C. Tổng thể tích khí trong phổi
D. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra bình thường

30. Trong thì hít vào, áp suất trong lồng ngực thay đổi như thế nào so với áp suất khí quyển?

A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Trở nên dương tính

1 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

1. Loại tế bào nào của phế nang sản xuất surfactant?

2 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

2. Chemoreceptor trung ương (Central chemoreceptors) chủ yếu nhạy cảm với sự thay đổi của yếu tố nào trong dịch não tủy?

3 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

3. Cơ chế nào sau đây giúp làm sạch đường thở khỏi các hạt bụi và chất nhầy?

4 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

4. Ở độ cao lớn, cơ thể thích nghi bằng cách nào để duy trì cung cấp oxy đầy đủ?

5 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

5. Trong trường hợp gắng sức, cơ nào sau đây tham gia vào thì thở ra?

6 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

6. Đơn vị V∕Q (Thông khí∕Tưới máu) dùng để đánh giá điều gì?

7 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

7. Điều gì xảy ra với nhịp thở và độ sâu hô hấp khi một người di chuyển từ mực nước biển lên vùng núi cao?

8 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

8. Nguyên nhân chính gây ra tiếng thổi khí quản (tracheal breath sounds) nghe được ở vùng khí quản là gì?

9 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

9. Thông khí phế nang (Alveolar Ventilation) được tính bằng công thức nào?

10 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

10. Sức cản đường thở (Airway resistance) bị ảnh hưởng chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

11. Trong bệnh hen suyễn, điều gì gây ra tình trạng khó thở (khó khè)?

12 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

12. Giá trị bình thường của áp suất riêng phần của oxy (PaO2) trong máu động mạch ở người khỏe mạnh là bao nhiêu?

13 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

13. Khoảng chết giải phẫu (Anatomical dead space) là gì?

14 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

14. Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong não bộ?

15 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

15. Cơ nào sau đây đóng vai trò chính trong thì hít vào bình thường?

16 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

16. Tình trạng nào sau đây đặc trưng bởi sự phá hủy thành phế nang, dẫn đến giảm diện tích bề mặt trao đổi khí?

17 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

17. Áp suất riêng phần của oxy (PO2) trong phế nang so với máu tĩnh mạch phổi như thế nào?

18 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

18. Vai trò của carbonic anhydrase trong vận chuyển CO2 là gì?

19 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

19. Chemoreceptor ngoại biên (Peripheral chemoreceptors) nằm ở đâu?

20 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

20. Cơ chế chính giúp ngăn chặn thức ăn và chất lỏng đi vào đường thở trong quá trình nuốt là gì?

21 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

21. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm (máu trở nên acid hơn)?

22 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

22. Trong điều kiện bình thường, hình thức vận chuyển CO2 chủ yếu trong máu là:

23 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

23. Điều gì sẽ xảy ra với tần số hô hấp khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

24 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

24. Yếu tố nào sau đây làm giảm ái lực của hemoglobin với oxy?

25 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

25. Phản xạ Hering-Breuer là phản xạ bảo vệ phổi khỏi tình trạng:

26 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

26. Chức năng chính của hệ hô hấp là gì?

27 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

27. Hemoglobin vận chuyển oxy trong máu dưới dạng:

28 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

28. Thể tích khí lưu thông (Tidal Volume) là gì?

29 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

29. Dung tích cặn chức năng (Functional Residual Capacity - FRC) là gì?

30 / 30

Category: Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 9

30. Trong thì hít vào, áp suất trong lồng ngực thay đổi như thế nào so với áp suất khí quyển?