Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý học

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý học

1. Chức năng chính của tiểu não là gì?

A. Kiểm soát ngôn ngữ
B. Điều hòa cảm xúc
C. Điều phối vận động và giữ thăng bằng
D. Xử lý thông tin thị giác

2. Trung tâm điều hòa thân nhiệt của cơ thể nằm ở đâu?

A. Vỏ não (Cerebral cortex)
B. Tiểu não (Cerebellum)
C. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
D. Hành não (Medulla oblongata)

3. Đâu là chức năng của hormone tăng trưởng (Growth Hormone - GH)?

A. Giảm đường huyết
B. Kích thích phát triển xương và cơ
C. Điều hòa nhịp tim
D. Tăng huyết áp

4. Phản xạ đầu tiên xuất hiện ở trẻ sơ sinh là gì?

A. Phản xạ Moro (Moro reflex)
B. Phản xạ bú mút (Sucking reflex)
C. Phản xạ nắm bắt (Grasping reflex)
D. Phản xạ Babinski (Babinski reflex)

5. Hormone nào làm tăng đường huyết?

A. Insulin
B. Glucagon
C. Somatostatin
D. Prolactin

6. Chức năng của niêm mạc dạ dày là gì?

A. Hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Sản xuất mật
C. Tiết axit clohydric và enzyme tiêu hóa
D. Lưu trữ phân

7. Hormone nào chịu trách nhiệm chính trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ?

A. Insulin
B. Testosterone
C. Estrogen và Progesterone
D. Thyroxine

8. Đâu là chức năng chính của hồng cầu?

A. Vận chuyển oxy
B. Chống nhiễm trùng
C. Đông máu
D. Tiêu hóa thức ăn

9. Cơ chế nào ngăn chặn sự xâm nhập của thức ăn vào đường hô hấp khi nuốt?

A. Co thắt thực quản
B. Nắp thanh quản (Epiglottis) đóng lại
C. Nhu động ruột
D. Van tâm vị (Cardiac sphincter) đóng lại

10. Đơn vị chức năng cơ bản của hệ thần kinh là gì?

A. Tế bào thần kinh đệm (Glial cell)
B. Neuron (Tế bào thần kinh)
C. Synapse (Khớp thần kinh)
D. Dây thần kinh (Nerve)

11. Hệ bạch huyết đóng vai trò gì trong cơ thể?

A. Vận chuyển oxy
B. Tiêu hóa thức ăn
C. Miễn dịch và dẫn lưu dịch thừa
D. Điều hòa đường huyết

12. Trong quá trình tập thể dục, phản ứng sinh lý nào sau đây giúp duy trì mức đường huyết ổn định?

A. Tăng tiết insulin
B. Giảm tiết glucagon
C. Tăng phân giải glycogen ở gan
D. Giảm tân tạo đường ở gan

13. Đâu là chức năng của ruột già?

A. Hấp thụ chất dinh dưỡng chính
B. Tiêu hóa protein
C. Hấp thụ nước và muối khoáng, hình thành phân
D. Sản xuất enzyme tiêu hóa

14. Quá trình nào tạo ra ATP (adenosine triphosphate) nhiều nhất trong tế bào?

A. Đường phân (Glycolysis)
B. Chu trình Krebs (Krebs cycle)
C. Chuỗi vận chuyển điện tử (Electron transport chain)
D. Lên men lactic (Lactic acid fermentation)

15. Cơ chế chính để duy trì cân bằng nội môi pH trong cơ thể là gì?

A. Hệ hô hấp và hệ tiêu hóa
B. Hệ tuần hoàn và hệ nội tiết
C. Hệ đệm, hệ hô hấp và hệ tiết niệu
D. Hệ thần kinh và hệ cơ

16. Loại khớp nào cho phép cử động đa hướng, ví dụ như khớp vai?

A. Khớp bản lề (Hinge joint)
B. Khớp trục (Pivot joint)
C. Khớp cầu và ổ cối (Ball and socket joint)
D. Khớp trượt (Gliding joint)

17. Cơ chế chính điều hòa nhịp tim là gì?

A. Hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm
B. Hormone tuyến giáp
C. Nồng độ oxy trong máu
D. Hoạt động của thận

18. Cơ chế nào giúp duy trì huyết áp khi đứng lên đột ngột?

A. Giảm nhịp tim
B. Giãn mạch máu
C. Phản xạ baroreceptor
D. Tăng tiết insulin

19. Chức năng của mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

A. Phân hủy protein
B. Nhũ tương hóa chất béo
C. Hấp thụ carbohydrate
D. Trung hòa axit dạ dày

20. Loại thụ thể cảm giác nào phản ứng với đau?

A. Cơ quan thụ cảm bản thể (Proprioceptors)
B. Thụ thể hóa học (Chemoreceptors)
C. Thụ thể đau (Nociceptors)
D. Thụ thể cơ học (Mechanoreceptors)

21. Quá trình nào sau đây mô tả sự vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào, không cần năng lượng?

A. Vận chuyển chủ động (Active transport)
B. Thẩm thấu (Osmosis)
C. Nhập bào (Endocytosis)
D. Xuất bào (Exocytosis)

22. Đâu là giai đoạn của chu kỳ tế bào mà DNA được nhân đôi?

A. G1 phase
B. S phase
C. G2 phase
D. M phase

23. Hormone nào kích thích sản xuất sữa mẹ?

A. Oxytocin
B. Prolactin
C. Estrogen
D. Progesterone

24. Hormone nào làm giảm nồng độ canxi trong máu?

A. Hormone cận giáp (Parathyroid hormone - PTH)
B. Calcitonin
C. Vitamin D
D. Cortisol

25. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất kháng thể trong hệ miễn dịch?

A. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells)
B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells)
C. Tế bào B (B cells)
D. Đại thực bào (Macrophages)

26. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm về thính giác?

A. Ống bán khuyên (Semicircular canals)
B. Tiền đình (Vestibule)
C. Ốc tai (Cochlea)
D. Xương bàn đạp (Stapes)

27. Loại cơ nào là cơ vân và chịu sự kiểm soát tự chủ?

A. Cơ xương (Skeletal muscle)
B. Cơ trơn (Smooth muscle)
C. Cơ tim (Cardiac muscle)
D. Không có loại cơ nào như vậy

28. Chức năng chính của thận là gì?

A. Sản xuất hormone tiêu hóa
B. Lọc máu và loại bỏ chất thải
C. Lưu trữ glucose
D. Điều hòa nhịp tim

29. Sự khác biệt chính giữa động mạch và tĩnh mạch là gì?

A. Động mạch mang máu khỏi tim, tĩnh mạch mang máu về tim.
B. Động mạch có van, tĩnh mạch thì không.
C. Động mạch mang máu giàu oxy, tĩnh mạch mang máu nghèo oxy.
D. Động mạch mỏng hơn tĩnh mạch.

30. Phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy' (fight-or-flight) được điều khiển bởi hệ thần kinh nào?

A. Hệ thần kinh phó giao cảm
B. Hệ thần kinh giao cảm
C. Hệ thần kinh ruột
D. Hệ thần kinh trung ương

1 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

1. Chức năng chính của tiểu não là gì?

2 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

2. Trung tâm điều hòa thân nhiệt của cơ thể nằm ở đâu?

3 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

3. Đâu là chức năng của hormone tăng trưởng (Growth Hormone - GH)?

4 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

4. Phản xạ đầu tiên xuất hiện ở trẻ sơ sinh là gì?

5 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

5. Hormone nào làm tăng đường huyết?

6 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

6. Chức năng của niêm mạc dạ dày là gì?

7 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

7. Hormone nào chịu trách nhiệm chính trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ?

8 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

8. Đâu là chức năng chính của hồng cầu?

9 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

9. Cơ chế nào ngăn chặn sự xâm nhập của thức ăn vào đường hô hấp khi nuốt?

10 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

10. Đơn vị chức năng cơ bản của hệ thần kinh là gì?

11 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

11. Hệ bạch huyết đóng vai trò gì trong cơ thể?

12 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

12. Trong quá trình tập thể dục, phản ứng sinh lý nào sau đây giúp duy trì mức đường huyết ổn định?

13 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

13. Đâu là chức năng của ruột già?

14 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

14. Quá trình nào tạo ra ATP (adenosine triphosphate) nhiều nhất trong tế bào?

15 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

15. Cơ chế chính để duy trì cân bằng nội môi pH trong cơ thể là gì?

16 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

16. Loại khớp nào cho phép cử động đa hướng, ví dụ như khớp vai?

17 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

17. Cơ chế chính điều hòa nhịp tim là gì?

18 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

18. Cơ chế nào giúp duy trì huyết áp khi đứng lên đột ngột?

19 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

19. Chức năng của mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

20 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

20. Loại thụ thể cảm giác nào phản ứng với đau?

21 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

21. Quá trình nào sau đây mô tả sự vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào, không cần năng lượng?

22 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

22. Đâu là giai đoạn của chu kỳ tế bào mà DNA được nhân đôi?

23 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

23. Hormone nào kích thích sản xuất sữa mẹ?

24 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

24. Hormone nào làm giảm nồng độ canxi trong máu?

25 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

25. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất kháng thể trong hệ miễn dịch?

26 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

26. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm về thính giác?

27 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

27. Loại cơ nào là cơ vân và chịu sự kiểm soát tự chủ?

28 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

28. Chức năng chính của thận là gì?

29 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

29. Sự khác biệt chính giữa động mạch và tĩnh mạch là gì?

30 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 9

30. Phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy` (fight-or-flight) được điều khiển bởi hệ thần kinh nào?