Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy tim 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Suy tim 1

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy tim 1

1. Trong suy tim tiến triển, hội chứng 'suy mòn tim′ (cardiac cachexia) có thể xảy ra. Đặc điểm chính của hội chứng này là gì?

A. Tăng cân nhanh chóng do phù
B. Giảm cân không chủ ý, mất khối lượng cơ và mỡ
C. Tăng cảm giác thèm ăn và ăn nhiều
D. Tăng dự trữ năng lượng trong cơ thể

2. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp điều trị không dùng thuốc trong quản lý suy tim mạn tính?

A. Chế độ ăn giảm muối
B. Tập thể dục phục hồi chức năng tim
C. Uống đủ nước mỗi ngày
D. Theo dõi cân nặng hàng ngày

3. Chức năng tâm trương của tim bị suy giảm trong suy tim tâm trương (diastolic heart failure). Điều này chủ yếu ảnh hưởng đến giai đoạn nào của chu kỳ tim?

A. Giai đoạn tâm thu (bóp)
B. Giai đoạn tâm trương (giãn)
C. Cả giai đoạn tâm thu và tâm trương
D. Giai đoạn ngoại tâm thu

4. Trong điều trị suy tim, thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB) thường được sử dụng khi nào?

A. Là thuốc đầu tay trong mọi trường hợp suy tim
B. Khi bệnh nhân không dung nạp thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
C. Chỉ trong suy tim cấp
D. Chỉ trong suy tim tâm trương

5. Thuốc chẹn beta giao cảm được sử dụng trong điều trị suy tim mạn tính mặc dù ban đầu có thể làm giảm nhẹ sức co bóp cơ tim. Lợi ích lâu dài chính của thuốc chẹn beta trong suy tim là gì?

A. Tăng cường sức co bóp cơ tim về lâu dài
B. Giảm tái cấu trúc thất trái và cải thiện tiên lượng
C. Tăng nhịp tim và cung lượng tim
D. Giãn mạch và giảm huyết áp cấp tính

6. Thuốc Ivabradine, một thuốc ức chế kênh If ở nút xoang, có thể được sử dụng trong điều trị suy tim. Cơ chế tác dụng chính của Ivabradine trong suy tim là gì?

A. Tăng sức co bóp cơ tim
B. Giảm nhịp tim
C. Giãn mạch máu
D. Tăng thải muối và nước

7. Một bệnh nhân suy tim nhập viện vì khó thở nặng. Sau khi điều trị lợi tiểu và oxy, bệnh nhân vẫn còn khó thở nhiều. Bước tiếp theo hợp lý trong điều trị là gì?

A. Tăng liều lợi tiểu
B. Sử dụng thuốc tăng co bóp cơ tim đường tĩnh mạch
C. Truyền dịch tĩnh mạch
D. Sử dụng thuốc chẹn beta giao cảm

8. Trong suy tim, cơ chế bù trừ của cơ thể có thể giúp duy trì chức năng tim trong giai đoạn đầu, nhưng về lâu dài có thể gây hại. Cơ chế bù trừ nào sau đây có thể dẫn đến tái cấu trúc thất trái (ventricular remodeling) và làm nặng thêm tình trạng suy tim?

A. Tăng nhịp tim
B. Tăng co bóp cơ tim
C. Phì đại cơ tim
D. Giãn mạch ngoại biên

9. Trong suy tim, tình trạng 'ứ huyết gan′ (hepatic congestion) có thể xảy ra. Dấu hiệu lâm sàng nào gợi ý tình trạng ứ huyết gan?

A. Vàng da
B. Đau hạ sườn phải và gan to
C. Buồn nôn và nôn
D. Tất cả các đáp án trên

10. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim phải là gì?

A. Tăng huyết áp hệ thống
B. Bệnh mạch vành
C. Suy tim trái
D. Bệnh van tim bên phải

11. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) là một trong những nhóm thuốc nền tảng trong điều trị suy tim. Cơ chế chính của thuốc ức chế men chuyển trong suy tim là gì?

A. Tăng cường sức co bóp cơ tim
B. Giảm nhịp tim
C. Giãn mạch máu và giảm tải cho tim
D. Tăng thải muối và nước

12. Một bệnh nhân suy tim NYHA độ III đang điều trị nội khoa tối ưu nhưng vẫn còn triệu chứng khó thở và mệt mỏi nhiều. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét tiếp theo?

A. Tăng liều thuốc lợi tiểu
B. Cấy máy khử rung tim (ICD)
C. Liệu pháp tái đồng bộ tim (CRT)
D. Thay tim

13. Xét nghiệm BNP (peptide lợi niệu natri loại B) thường được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi suy tim. BNP tăng cao trong suy tim do cơ chế nào?

A. Do tăng huyết áp hệ thống
B. Do giảm cung lượng tim
C. Do căng giãn thành tâm thất
D. Do tăng thể tích tuần hoàn

14. Thuốc lợi tiểu thiazide thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp. Trong suy tim, lợi tiểu thiazide thường được sử dụng khi nào?

A. Trong suy tim cấp để giảm phù phổi
B. Trong suy tim mạn tính khi phù nhẹ và vừa
C. Thay thế lợi tiểu quai khi kháng lợi tiểu quai
D. Là lợi tiểu đầu tay trong mọi trường hợp suy tim

15. Yếu tố nguy cơ nào sau đây ít liên quan nhất đến sự phát triển của suy tim?

A. Đái tháo đường
B. Béo phì
C. Hút thuốc lá
D. Viêm khớp dạng thấp

16. Máy tạo nhịp tim (pacemaker) có thể được sử dụng trong điều trị suy tim trong trường hợp nào?

A. Suy tim do bệnh mạch vành
B. Suy tim có kèm theo rối loạn nhịp chậm
C. Suy tim phân suất tống máu bảo tồn
D. Suy tim cấp

17. Trong suy tim, triệu chứng nào sau đây phản ánh tình trạng giảm cung lượng tim hơn là ứ huyết?

A. Khó thở
B. Phù
C. Mệt mỏi và yếu sức
D. Ho

18. Trong suy tim, phù ngoại biên thường bắt đầu ở vị trí nào trên cơ thể?

A. Mặt và mí mắt
B. Bụng và cổ trướng
C. Mắt cá chân và cẳng chân
D. Bàn tay và ngón tay

19. Xét nghiệm điện tâm đồ (ECG) có giá trị gì trong chẩn đoán suy tim?

A. Chẩn đoán xác định suy tim
B. Loại trừ các nguyên nhân gây suy tim và đánh giá rối loạn nhịp
C. Đánh giá chức năng co bóp tim
D. Đánh giá cấu trúc tim

20. Triệu chứng 'khó thở kịch phát về đêm′ (paroxysmal nocturnal dyspnea - PND) trong suy tim thường xảy ra do cơ chế nào?

A. Do tăng tiết đờm dãi khi nằm
B. Do máu từ ngoại biên dồn về tim và phổi khi nằm
C. Do co thắt phế quản vào ban đêm
D. Do giảm thông khí khi ngủ

21. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do suy tim cấp?

A. Viêm phổi
B. Sốc tim
C. Đột quỵ
D. Suy thận mạn tính

22. Trong suy tim, một số loại thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng suy tim hoặc tương tác bất lợi với thuốc điều trị suy tim. Nhóm thuốc nào sau đây cần thận trọng hoặc tránh sử dụng ở bệnh nhân suy tim?

A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
B. Thuốc chẹn beta giao cảm
C. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
D. Thuốc lợi tiểu thiazide

23. Trong suy tim cấp, một trong những mục tiêu điều trị ban đầu là giảm nhanh tình trạng quá tải thể tích. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên?

A. Truyền dịch tĩnh mạch
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu
C. Sử dụng thuốc tăng co bóp cơ tim
D. Sử dụng thuốc chẹn beta giao cảm

24. Khi đánh giá một bệnh nhân nghi ngờ suy tim, nghiệm pháp gắng sức tim phổi (cardiopulmonary exercise testing - CPET) có thể cung cấp thông tin quan trọng nào?

A. Đánh giá chức năng van tim
B. Đánh giá mức độ suy giảm chức năng tim và khả năng gắng sức
C. Đánh giá cấu trúc tim
D. Đánh giá lưu lượng máu mạch vành

25. Một bệnh nhân suy tim được chẩn đoán có 'phân suất tống máu bảo tồn′ (HFpEF). Điều này có nghĩa là gì?

A. Tim co bóp rất mạnh nhưng không giãn ra được
B. Tim co bóp yếu nhưng giãn ra bình thường
C. Tim co bóp bình thường hoặc gần bình thường nhưng khả năng giãn nở kém
D. Tim vừa co bóp yếu vừa giãn nở kém

26. Trong suy tim, tình trạng giảm natri máu (hyponatremia) có thể xảy ra. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần gây giảm natri máu trong suy tim?

A. Pha loãng do giữ nước
B. Tăng bài tiết ADH (hormone chống bài niệu)
C. Tăng bài tiết Aldosterone
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide

27. Phân độ suy tim theo NYHA (New York Heart Association) dựa trên yếu tố chính nào?

A. Phân suất tống máu thất trái (LVEF)
B. Mức độ khó thở khi gắng sức
C. Nồng độ BNP trong máu
D. Kích thước buồng tim trên siêu âm

28. Suy tim, về cơ bản, là tình trạng mà tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây suy tim?

A. Tăng huyết áp không kiểm soát
B. Bệnh van tim
C. Thiếu máu do thiếu sắt
D. Bệnh cơ tim phì đại

29. Mục tiêu chính của điều trị suy tim là gì?

A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh suy tim
B. Cải thiện triệu chứng, chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ
C. Giảm phân suất tống máu thất trái
D. Ngăn ngừa phì đại cơ tim

30. Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào KHÔNG điển hình cho suy tim trái?

A. Khó thở khi gắng sức
B. Ho khan, đặc biệt về đêm
C. Phù mắt cá chân và cẳng chân
D. Mệt mỏi và yếu sức

1 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

1. Trong suy tim tiến triển, hội chứng `suy mòn tim′ (cardiac cachexia) có thể xảy ra. Đặc điểm chính của hội chứng này là gì?

2 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

2. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp điều trị không dùng thuốc trong quản lý suy tim mạn tính?

3 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

3. Chức năng tâm trương của tim bị suy giảm trong suy tim tâm trương (diastolic heart failure). Điều này chủ yếu ảnh hưởng đến giai đoạn nào của chu kỳ tim?

4 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

4. Trong điều trị suy tim, thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB) thường được sử dụng khi nào?

5 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

5. Thuốc chẹn beta giao cảm được sử dụng trong điều trị suy tim mạn tính mặc dù ban đầu có thể làm giảm nhẹ sức co bóp cơ tim. Lợi ích lâu dài chính của thuốc chẹn beta trong suy tim là gì?

6 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

6. Thuốc Ivabradine, một thuốc ức chế kênh If ở nút xoang, có thể được sử dụng trong điều trị suy tim. Cơ chế tác dụng chính của Ivabradine trong suy tim là gì?

7 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

7. Một bệnh nhân suy tim nhập viện vì khó thở nặng. Sau khi điều trị lợi tiểu và oxy, bệnh nhân vẫn còn khó thở nhiều. Bước tiếp theo hợp lý trong điều trị là gì?

8 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

8. Trong suy tim, cơ chế bù trừ của cơ thể có thể giúp duy trì chức năng tim trong giai đoạn đầu, nhưng về lâu dài có thể gây hại. Cơ chế bù trừ nào sau đây có thể dẫn đến tái cấu trúc thất trái (ventricular remodeling) và làm nặng thêm tình trạng suy tim?

9 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

9. Trong suy tim, tình trạng `ứ huyết gan′ (hepatic congestion) có thể xảy ra. Dấu hiệu lâm sàng nào gợi ý tình trạng ứ huyết gan?

10 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

10. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim phải là gì?

11 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

11. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) là một trong những nhóm thuốc nền tảng trong điều trị suy tim. Cơ chế chính của thuốc ức chế men chuyển trong suy tim là gì?

12 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

12. Một bệnh nhân suy tim NYHA độ III đang điều trị nội khoa tối ưu nhưng vẫn còn triệu chứng khó thở và mệt mỏi nhiều. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét tiếp theo?

13 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

13. Xét nghiệm BNP (peptide lợi niệu natri loại B) thường được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi suy tim. BNP tăng cao trong suy tim do cơ chế nào?

14 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

14. Thuốc lợi tiểu thiazide thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp. Trong suy tim, lợi tiểu thiazide thường được sử dụng khi nào?

15 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

15. Yếu tố nguy cơ nào sau đây ít liên quan nhất đến sự phát triển của suy tim?

16 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

16. Máy tạo nhịp tim (pacemaker) có thể được sử dụng trong điều trị suy tim trong trường hợp nào?

17 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

17. Trong suy tim, triệu chứng nào sau đây phản ánh tình trạng giảm cung lượng tim hơn là ứ huyết?

18 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

18. Trong suy tim, phù ngoại biên thường bắt đầu ở vị trí nào trên cơ thể?

19 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

19. Xét nghiệm điện tâm đồ (ECG) có giá trị gì trong chẩn đoán suy tim?

20 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

20. Triệu chứng `khó thở kịch phát về đêm′ (paroxysmal nocturnal dyspnea - PND) trong suy tim thường xảy ra do cơ chế nào?

21 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

21. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do suy tim cấp?

22 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

22. Trong suy tim, một số loại thuốc có thể làm nặng thêm tình trạng suy tim hoặc tương tác bất lợi với thuốc điều trị suy tim. Nhóm thuốc nào sau đây cần thận trọng hoặc tránh sử dụng ở bệnh nhân suy tim?

23 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

23. Trong suy tim cấp, một trong những mục tiêu điều trị ban đầu là giảm nhanh tình trạng quá tải thể tích. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên?

24 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

24. Khi đánh giá một bệnh nhân nghi ngờ suy tim, nghiệm pháp gắng sức tim phổi (cardiopulmonary exercise testing - CPET) có thể cung cấp thông tin quan trọng nào?

25 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

25. Một bệnh nhân suy tim được chẩn đoán có `phân suất tống máu bảo tồn′ (HFpEF). Điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

26. Trong suy tim, tình trạng giảm natri máu (hyponatremia) có thể xảy ra. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần gây giảm natri máu trong suy tim?

27 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

27. Phân độ suy tim theo NYHA (New York Heart Association) dựa trên yếu tố chính nào?

28 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

28. Suy tim, về cơ bản, là tình trạng mà tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây suy tim?

29 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

29. Mục tiêu chính của điều trị suy tim là gì?

30 / 30

Category: Suy tim 1

Tags: Bộ đề 9

30. Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào KHÔNG điển hình cho suy tim trái?