Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính ngân hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính ngân hàng

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính ngân hàng

1. Rủi ro hoạt động (operational risk) trong ngân hàng bao gồm những loại rủi ro nào?

A. Rủi ro tín dụng và rủi ro thị trường.
B. Rủi ro do gian lận, lỗi hệ thống, quy trình nghiệp vụ yếu kém.
C. Rủi ro lãi suất và rủi ro tỷ giá.
D. Rủi ro thanh khoản và rủi ro pháp lý.

2. Trong cấu trúc lãi suất, 'đường cong lãi suất′ (yield curve) thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào với lãi suất?

A. Rủi ro tín dụng.
B. Kỳ hạn của công cụ nợ.
C. Loại hình tổ chức phát hành.
D. Mức độ thanh khoản.

3. Sự khác biệt chính giữa thẻ tín dụng (Credit Card) và thẻ ghi nợ (Debit Card) là gì?

A. Thẻ tín dụng có thể sử dụng quốc tế, thẻ ghi nợ chỉ dùng trong nước.
B. Thẻ tín dụng chi tiêu bằng tiền của ngân hàng, thẻ ghi nợ chi tiêu bằng tiền của chủ thẻ.
C. Thẻ tín dụng có lãi suất cao hơn thẻ ghi nợ.
D. Thẻ tín dụng được phát hành bởi ngân hàng nước ngoài, thẻ ghi nợ bởi ngân hàng trong nước.

4. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc?

A. Lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại tăng lên.
B. Khả năng tạo tiền của hệ thống ngân hàng giảm xuống.
C. Lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế tăng lên.
D. Ngân hàng thương mại phải tăng cường dự trữ tiền mặt.

5. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở nhằm mục đích chính nào?

A. Tăng cường lợi nhuận cho ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá trị đồng tiền và kiểm soát lạm phát.
C. Hỗ trợ trực tiếp cho doanh nghiệp nhà nước.
D. Cấp vốn ưu đãi cho các dự án phát triển nông thôn.

6. Sản phẩm ngân hàng nào cho phép khách hàng gửi tiền và rút tiền linh hoạt, đồng thời hưởng lãi suất không kỳ hạn?

A. Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn.
B. Tiền gửi thanh toán (tài khoản vãng lai).
C. Chứng chỉ tiền gửi.
D. Trái phiếu ngân hàng.

7. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất huy động của ngân hàng?

A. Tình hình lạm phát và kỳ vọng lạm phát.
B. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
C. Mức độ rủi ro tín dụng của ngân hàng.
D. Số lượng chi nhánh và phòng giao dịch của ngân hàng.

8. Lãi suất chiết khấu (discount rate) là lãi suất áp dụng cho nghiệp vụ nào?

A. Ngân hàng thương mại cho vay khách hàng.
B. Ngân hàng trung ương cho ngân hàng thương mại vay.
C. Ngân hàng thương mại gửi tiền tại ngân hàng trung ương.
D. Các ngân hàng thương mại vay mượn lẫn nhau trên thị trường liên ngân hàng.

9. Mục đích của việc 'stress test′ (kiểm tra sức chịu đựng) trong ngân hàng là gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh trong điều kiện bình thường.
B. Xác định khả năng ngân hàng chống chịu các cú sốc kinh tế vĩ mô hoặc sự kiện bất lợi.
C. So sánh hiệu quả hoạt động giữa các ngân hàng.
D. Kiểm tra tính tuân thủ các quy định pháp luật.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng trưởng tín dụng?

A. Nền kinh tế tăng trưởng mạnh.
B. Lãi suất cho vay giảm.
C. Quy định kiểm soát tín dụng chặt chẽ hơn.
D. Nhu cầu đầu tư và tiêu dùng tăng cao.

11. Trong các loại hình ngân hàng sau, loại hình nào tập trung chủ yếu vào việc cung cấp dịch vụ tài chính cho các doanh nghiệp lớn và chính phủ?

A. Ngân hàng bán lẻ (Retail Bank).
B. Ngân hàng đầu tư (Investment Bank).
C. Ngân hàng hợp tác xã (Cooperative Bank).
D. Ngân hàng thương mại (Commercial Bank).

12. Hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio) đánh giá điều gì ở một ngân hàng?

A. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
B. Mức độ rủi ro tín dụng trong danh mục cho vay.
C. Mức độ an toàn vốn, khả năng chống đỡ rủi ro.
D. Hiệu quả hoạt động quản lý chi phí.

13. Khái niệm 'margin′ trong giao dịch chứng khoán phái sinh được hiểu là gì?

A. Phí giao dịch.
B. Khoản ký quỹ để đảm bảo thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.
C. Lợi nhuận kỳ vọng.
D. Giá trị tài sản cơ sở.

14. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngân hàng.
B. Ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng.
C. Hỗ trợ tăng trưởng tín dụng tiêu dùng.
D. Giảm thiểu rủi ro cho hệ thống ngân hàng.

15. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của ngân hàng thương mại?

A. Trung gian tín dụng.
B. Tạo tiền.
C. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
D. Trung gian thanh toán.

16. Ngân hàng số (Digital Banking) mang lại lợi ích nào cho khách hàng?

A. Giảm thiểu chi phí giao dịch cho ngân hàng.
B. Tăng cường sự tương tác trực tiếp với nhân viên ngân hàng.
C. Tiện lợi, nhanh chóng, tiếp cận dịch vụ mọi lúc mọi nơi.
D. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho thông tin cá nhân.

17. Nguyên tắc 'bất khả kiêm nhiệm′ trong ngân hàng nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
B. Đảm bảo tính chuyên môn hóa trong công việc.
C. Ngăn ngừa gian lận, sai sót và xung đột lợi ích.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự.

18. Loại hình thị trường tài chính nào giao dịch các công cụ nợ và vốn ngắn hạn (thường dưới 1 năm)?

A. Thị trường tiền tệ (Money Market).
B. Thị trường vốn (Capital Market).
C. Thị trường chứng khoán (Stock Market).
D. Thị trường phái sinh (Derivatives Market).

19. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì về hiệu quả hoạt động của ngân hàng?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản.
D. Mức độ an toàn vốn.

20. Trong quản lý rủi ro thanh khoản, 'tỷ lệ khả năng thanh khoản′ (Liquidity Coverage Ratio - LCR) yêu cầu ngân hàng phải duy trì gì?

A. Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ.
B. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản.
C. Lượng tài sản có tính thanh khoản cao đủ bù đắp dòng tiền ròng dự kiến âm trong 30 ngày tới.
D. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc tại ngân hàng trung ương.

21. Trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư, IPO là viết tắt của cụm từ nào?

A. Interest Payment Obligation.
B. Initial Public Offering.
C. Investment Portfolio Optimization.
D. International Payment Order.

22. Trong hoạt động thanh toán quốc tế, SWIFT là hệ thống gì?

A. Hệ thống thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng.
B. Mạng lưới viễn thông tài chính toàn cầu, truyền thông điệp thanh toán.
C. Hệ thống quản lý rủi ro tín dụng quốc tế.
D. Hiệp hội các ngân hàng thương mại quốc tế.

23. Dịch vụ 'Bao thanh toán′ (Factoring) thường được sử dụng bởi loại hình doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu lớn.
B. Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) có nhu cầu vốn lưu động.
C. Tập đoàn đa quốc gia.
D. Ngân hàng và tổ chức tài chính.

24. Nguyên tắc KYC (Know Your Customer) trong ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường hiệu quả marketing và bán hàng.
B. Phòng chống rửa tiền và tài trợ khủng bố.
C. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.

25. Hình thức thanh toán nào sau đây được xem là ít rủi ro nhất cho người bán trong giao dịch thương mại quốc tế?

A. Thanh toán ghi sổ (Open Account).
B. Thanh toán nhờ thu (Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit).
D. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer).

26. Công cụ phái sinh nào sau đây cho phép người nắm giữ có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trước trong tương lai?

A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward).
B. Hợp đồng tương lai (Future).
C. Quyền chọn (Option).
D. Hợp đồng hoán đổi (Swap).

27. Ngân hàng Hồi giáo (Islamic Banking) khác biệt với ngân hàng truyền thống chủ yếu ở điểm nào?

A. Chỉ phục vụ khách hàng theo đạo Hồi.
B. Không tính lãi suất (Riba) trong các giao dịch.
C. Chỉ đầu tư vào các ngành công nghiệp Halal.
D. Có mức độ an toàn vốn cao hơn.

28. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại phát sinh chủ yếu từ đâu?

A. Sự biến động của lãi suất trên thị trường.
B. Khả năng khách hàng không trả được nợ gốc và lãi.
C. Những thay đổi trong chính sách pháp luật của nhà nước.
D. Hoạt động đầu tư chứng khoán của ngân hàng.

29. Trong nghiệp vụ cho vay, tài sản đảm bảo có vai trò gì đối với ngân hàng?

A. Tăng lợi nhuận từ hoạt động cho vay.
B. Giảm thiểu rủi ro tín dụng, tăng khả năng thu hồi nợ.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Nâng cao uy tín của ngân hàng trên thị trường.

30. Khái niệm 'lạm phát′ trong kinh tế học ngân hàng được hiểu là gì?

A. Sự gia tăng giá trị của đồng tiền quốc gia.
B. Sự suy giảm giá trị của đồng tiền, thể hiện qua mức giá chung tăng liên tục.
C. Sự tăng trưởng nhanh chóng của nền kinh tế.
D. Sự giảm sút của hoạt động sản xuất kinh doanh.

1 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

1. Rủi ro hoạt động (operational risk) trong ngân hàng bao gồm những loại rủi ro nào?

2 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

2. Trong cấu trúc lãi suất, `đường cong lãi suất′ (yield curve) thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào với lãi suất?

3 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

3. Sự khác biệt chính giữa thẻ tín dụng (Credit Card) và thẻ ghi nợ (Debit Card) là gì?

4 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

4. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc?

5 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

5. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở nhằm mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

6. Sản phẩm ngân hàng nào cho phép khách hàng gửi tiền và rút tiền linh hoạt, đồng thời hưởng lãi suất không kỳ hạn?

7 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

7. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất huy động của ngân hàng?

8 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

8. Lãi suất chiết khấu (discount rate) là lãi suất áp dụng cho nghiệp vụ nào?

9 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

9. Mục đích của việc `stress test′ (kiểm tra sức chịu đựng) trong ngân hàng là gì?

10 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng trưởng tín dụng?

11 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

11. Trong các loại hình ngân hàng sau, loại hình nào tập trung chủ yếu vào việc cung cấp dịch vụ tài chính cho các doanh nghiệp lớn và chính phủ?

12 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

12. Hệ số CAR (Capital Adequacy Ratio) đánh giá điều gì ở một ngân hàng?

13 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

13. Khái niệm `margin′ trong giao dịch chứng khoán phái sinh được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

14. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

15 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

15. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của ngân hàng thương mại?

16 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

16. Ngân hàng số (Digital Banking) mang lại lợi ích nào cho khách hàng?

17 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

17. Nguyên tắc `bất khả kiêm nhiệm′ trong ngân hàng nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

18. Loại hình thị trường tài chính nào giao dịch các công cụ nợ và vốn ngắn hạn (thường dưới 1 năm)?

19 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

19. Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì về hiệu quả hoạt động của ngân hàng?

20 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

20. Trong quản lý rủi ro thanh khoản, `tỷ lệ khả năng thanh khoản′ (Liquidity Coverage Ratio - LCR) yêu cầu ngân hàng phải duy trì gì?

21 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

21. Trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư, IPO là viết tắt của cụm từ nào?

22 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

22. Trong hoạt động thanh toán quốc tế, SWIFT là hệ thống gì?

23 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

23. Dịch vụ `Bao thanh toán′ (Factoring) thường được sử dụng bởi loại hình doanh nghiệp nào?

24 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

24. Nguyên tắc KYC (Know Your Customer) trong ngân hàng nhằm mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

25. Hình thức thanh toán nào sau đây được xem là ít rủi ro nhất cho người bán trong giao dịch thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

26. Công cụ phái sinh nào sau đây cho phép người nắm giữ có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trước trong tương lai?

27 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

27. Ngân hàng Hồi giáo (Islamic Banking) khác biệt với ngân hàng truyền thống chủ yếu ở điểm nào?

28 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

28. Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại phát sinh chủ yếu từ đâu?

29 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

29. Trong nghiệp vụ cho vay, tài sản đảm bảo có vai trò gì đối với ngân hàng?

30 / 30

Category: Tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 9

30. Khái niệm `lạm phát′ trong kinh tế học ngân hàng được hiểu là gì?