Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý y học

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

1. Rối loạn tâm lý nào sau đây thường được chẩn đoán đồng thời với các bệnh lý mạn tính như tiểu đường hoặc bệnh tim mạch, làm phức tạp quá trình điều trị và tiên lượng?

A. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế
B. Rối loạn lo âu và trầm cảm
C. Rối loạn nhân cách ranh giới
D. Rối loạn tăng động giảm chú ý

2. Kỹ thuật tâm lý nào thường được sử dụng để giúp bệnh nhân đối phó với cơn đau cấp tính trong quá trình thủ thuật y tế ngắn hạn, ví dụ như tiêm hoặc lấy máu?

A. Thôi miên
B. Phản hồi sinh học
C. Phân tâm học
D. Phân tâm động học

3. Liệu pháp tâm lý nào tập trung vào việc thay đổi suy nghĩ và hành vi không lành mạnh, thường được sử dụng trong điều trị các vấn đề sức khỏe liên quan đến tâm lý như đau mạn tính, rối loạn ăn uống?

A. Liệu pháp phân tâm học
B. Liệu pháp hành vi biện chứng
C. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT)
D. Liệu pháp gia đình

4. Loại hình can thiệp tâm lý nào tập trung vào việc giúp bệnh nhân chấp nhận và sống chung với bệnh mạn tính, thay vì cố gắng loại bỏ hoàn toàn bệnh tật?

A. Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT).
B. Liệu pháp chấp nhận và cam kết (ACT).
C. Liệu pháp phân tâm học.
D. Liệu pháp hành vi biện chứng (DBT).

5. Stress kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống miễn dịch thông qua cơ chế nào?

A. Tăng cường sản xuất tế bào lympho B.
B. Giảm sản xuất cortisol.
C. Ức chế chức năng của tế bào lympho T và tế bào NK (tế bào giết tự nhiên).
D. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh phó giao cảm.

6. Phương pháp 'phản hồi sinh học′ (biofeedback) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sử dụng thuốc để điều chỉnh chức năng sinh lý.
B. Cung cấp thông tin thời gian thực về các chức năng sinh lý của cơ thể để giúp bệnh nhân học cách kiểm soát chúng.
C. Phân tích giấc mơ để hiểu về các vấn đề tâm lý.
D. Thôi miên bệnh nhân để thay đổi hành vi.

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật thường được sử dụng trong quản lý stress dựa trên chánh niệm (mindfulness-based stress reduction)?

A. Thiền định
B. Yoga
C. Liệu pháp thôi miên
D. Đi bộ chánh niệm

8. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe cuối đời, vai trò của nhà tâm lý y học là gì?

A. Thực hiện các thủ thuật y tế để kéo dài sự sống.
B. Cung cấp hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân và gia đình, giúp họ đối diện với cái chết và mất mát.
C. Quyết định về việc ngừng điều trị.
D. Tập trung vào việc chữa khỏi bệnh cho bệnh nhân.

9. Trong tâm lý y học, 'sự đổ lỗi cho nạn nhân′ (victim blaming) có thể gây hại như thế nào trong bối cảnh sức khỏe?

A. Tăng cường động lực thay đổi hành vi ở bệnh nhân.
B. Cải thiện mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân.
C. Gây ra cảm giác tội lỗi và xấu hổ cho bệnh nhân, làm giảm khả năng tìm kiếm sự giúp đỡ và tuân thủ điều trị.
D. Giúp bệnh nhân chấp nhận trách nhiệm về bệnh tật của mình.

10. Trong tâm lý y học, 'sự chuyên chở cảm xúc′ (emotional contagion) trong mối quan hệ bác sĩ - bệnh nhân có thể dẫn đến hậu quả nào tiêu cực?

A. Tăng cường sự đồng cảm của bác sĩ.
B. Giảm nguy cơ kiệt sức ở bác sĩ.
C. Ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng ra quyết định khách quan của bác sĩ.
D. Cải thiện sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân.

11. Trong giao tiếp giữa nhân viên y tế và bệnh nhân, kỹ năng 'lắng nghe tích cực′ (active listening) thể hiện qua hành động nào?

A. Chỉ gật đầu đồng ý với mọi điều bệnh nhân nói.
B. Ngắt lời bệnh nhân để đưa ra lời khuyên nhanh chóng.
C. Duy trì giao tiếp bằng mắt, đặt câu hỏi mở và phản hồi để xác nhận sự hiểu.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt để bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.

12. Yếu tố tâm lý xã hội nào sau đây được chứng minh là có vai trò quan trọng trong việc phục hồi chức năng sau đột quỵ?

A. Thu nhập cá nhân cao
B. Mạng lưới hỗ trợ xã hội mạnh mẽ
C. Trình độ học vấn cao
D. Công việc ổn định

13. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng đến nhận thức đau của một người?

A. Chiều cao.
B. Cân nặng.
C. Tâm trạng và kỳ vọng.
D. Nhóm máu.

14. Trong tâm lý y học, thuật ngữ 'alexithymia′ mô tả điều gì?

A. Khả năng diễn đạt cảm xúc bằng lời nói một cách lưu loát.
B. Khả năng nhận biết và mô tả cảm xúc của bản thân một cách khó khăn.
C. Xu hướng phóng đại cảm xúc.
D. Sự vắng mặt hoàn toàn của cảm xúc.

15. Loại can thiệp tâm lý nào thường được sử dụng để cải thiện sự tuân thủ điều trị ở bệnh nhân mắc bệnh mạn tính?

A. Liệu pháp sốc điện.
B. Giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tự quản lý.
C. Phẫu thuật não.
D. Áp dụng liệu pháp thôi miên sâu.

16. Phản ứng tâm lý nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân khi nhận chẩn đoán mắc bệnh hiểm nghèo, đặc biệt là giai đoạn đầu?

A. Chấp nhận
B. Thương lượng
C. Phủ nhận
D. Trầm cảm

17. Nguyên tắc đạo đức nào trong tâm lý y học nhấn mạnh sự tôn trọng quyền tự chủ và quyết định của bệnh nhân, bao gồm cả quyền từ chối điều trị?

A. Công bằng
B. Không làm hại
C. Tôn trọng quyền tự chủ
D. Làm điều tốt

18. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch?

A. Tính hướng ngoại.
B. Tính lạc quan.
C. Thái độ thù địch và giận dữ.
D. Tính tận tâm.

19. Khái niệm 'vị trí kiểm soát′ (locus of control) trong tâm lý học sức khỏe mô tả điều gì?

A. Địa điểm bệnh nhân được điều trị.
B. Mức độ bệnh nhân tin rằng họ có thể kiểm soát được các sự kiện trong cuộc sống của mình.
C. Khả năng bệnh nhân kiểm soát cơn đau.
D. Mức độ kiểm soát của bác sĩ đối với bệnh nhân.

20. Mục tiêu chính của 'tâm lý học phục hồi chức năng′ (rehabilitation psychology) là gì?

A. Chẩn đoán và điều trị các rối loạn tâm thần.
B. Giúp bệnh nhân thích nghi và tối ưu hóa chất lượng cuộc sống sau khi trải qua bệnh tật hoặc thương tật.
C. Nghiên cứu về mối liên hệ giữa tâm trí và cơ thể.
D. Cải thiện giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của 'giao tiếp hiệu quả' giữa bác sĩ và bệnh nhân?

A. Đồng cảm.
B. Sử dụng thuật ngữ y khoa phức tạp để thể hiện chuyên môn.
C. Lắng nghe tích cực.
D. Tôn trọng.

22. Trong tâm lý y học, 'kiệt sức′ (burnout) ở nhân viên y tế thường biểu hiện qua ba khía cạnh chính nào?

A. Trầm cảm, lo âu, và ám ảnh.
B. Kiệt quệ cảm xúc, giảm thành tựu cá nhân, và mất nhân cách hóa.
C. Phủ nhận, tức giận, và thương lượng.
D. Sợ hãi, hoảng loạn, và né tránh.

23. Hiện tượng 'hiệu ứng giả dược′ (placebo effect) trong nghiên cứu y học thể hiện điều gì?

A. Tác dụng điều trị thực sự của thuốc.
B. Tác dụng tích cực do niềm tin và kỳ vọng của bệnh nhân vào phương pháp điều trị, ngay cả khi phương pháp đó không có hoạt chất.
C. Sai sót trong thiết kế nghiên cứu.
D. Tác dụng phụ của thuốc.

24. Trong bối cảnh tâm lý y học, 'sự tuân thủ' (adherence) đề cập đến hành vi nào của bệnh nhân?

A. Việc bệnh nhân đồng ý phẫu thuật.
B. Mức độ bệnh nhân thực hiện theo các khuyến nghị điều trị y tế.
C. Khả năng bệnh nhân chi trả chi phí y tế.
D. Mức độ hài lòng của bệnh nhân với dịch vụ y tế.

25. Hiện tượng 'mệt mỏi do lòng trắc ẩn′ (compassion fatigue) thường xảy ra ở nhân viên y tế do yếu tố nào?

A. Làm việc trong môi trường yên tĩnh và ít áp lực.
B. Tiếp xúc liên tục với bệnh nhân đau khổ và chịu đựng.
C. Thiếu sự đồng cảm với bệnh nhân.
D. Công việc được trả lương cao và có nhiều phúc lợi.

26. Trong tâm lý y học, 'khả năng phục hồi′ (resilience) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng tránh né hoàn toàn các tình huống căng thẳng.
B. Khả năng hồi phục và thích nghi tốt sau khi trải qua nghịch cảnh hoặc stress.
C. Sự vắng mặt của các vấn đề sức khỏe tâm thần.
D. Khả năng kiểm soát hoàn toàn cảm xúc.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'mô hình sinh học - tâm lý - xã hội′ trong y học?

A. Yếu tố di truyền
B. Yếu tố kinh tế
C. Yếu tố hành vi
D. Yếu tố sinh lý

28. Trong mô hình 'niềm tin sức khỏe′ (Health Belief Model), yếu tố nào đề cập đến nhận thức của cá nhân về mức độ nghiêm trọng của bệnh tật?

A. Tính dễ mắc bệnh cảm nhận
B. Tính nghiêm trọng cảm nhận
C. Lợi ích cảm nhận
D. Rào cản cảm nhận

29. Trong nghiên cứu về tâm lý y học, phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một can thiệp tâm lý đối với sức khỏe?

A. Nghiên cứu trường hợp.
B. Nghiên cứu quan sát tự nhiên.
C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT).
D. Nghiên cứu tương quan.

30. Chiến lược đối phó nào sau đây được coi là 'tập trung vào vấn đề' (problem-focused coping) khi đối diện với stress liên quan đến sức khỏe?

A. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè và gia đình.
B. Lập kế hoạch hành động cụ thể để giải quyết nguyên nhân gây stress.
C. Tránh nghĩ về vấn đề gây stress.
D. Tập trung vào cảm xúc và giải tỏa cảm xúc.

1 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

1. Rối loạn tâm lý nào sau đây thường được chẩn đoán đồng thời với các bệnh lý mạn tính như tiểu đường hoặc bệnh tim mạch, làm phức tạp quá trình điều trị và tiên lượng?

2 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

2. Kỹ thuật tâm lý nào thường được sử dụng để giúp bệnh nhân đối phó với cơn đau cấp tính trong quá trình thủ thuật y tế ngắn hạn, ví dụ như tiêm hoặc lấy máu?

3 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

3. Liệu pháp tâm lý nào tập trung vào việc thay đổi suy nghĩ và hành vi không lành mạnh, thường được sử dụng trong điều trị các vấn đề sức khỏe liên quan đến tâm lý như đau mạn tính, rối loạn ăn uống?

4 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

4. Loại hình can thiệp tâm lý nào tập trung vào việc giúp bệnh nhân chấp nhận và sống chung với bệnh mạn tính, thay vì cố gắng loại bỏ hoàn toàn bệnh tật?

5 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

5. Stress kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống miễn dịch thông qua cơ chế nào?

6 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

6. Phương pháp `phản hồi sinh học′ (biofeedback) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật thường được sử dụng trong quản lý stress dựa trên chánh niệm (mindfulness-based stress reduction)?

8 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

8. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe cuối đời, vai trò của nhà tâm lý y học là gì?

9 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

9. Trong tâm lý y học, `sự đổ lỗi cho nạn nhân′ (victim blaming) có thể gây hại như thế nào trong bối cảnh sức khỏe?

10 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

10. Trong tâm lý y học, `sự chuyên chở cảm xúc′ (emotional contagion) trong mối quan hệ bác sĩ - bệnh nhân có thể dẫn đến hậu quả nào tiêu cực?

11 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

11. Trong giao tiếp giữa nhân viên y tế và bệnh nhân, kỹ năng `lắng nghe tích cực′ (active listening) thể hiện qua hành động nào?

12 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

12. Yếu tố tâm lý xã hội nào sau đây được chứng minh là có vai trò quan trọng trong việc phục hồi chức năng sau đột quỵ?

13 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

13. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng đến nhận thức đau của một người?

14 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

14. Trong tâm lý y học, thuật ngữ `alexithymia′ mô tả điều gì?

15 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

15. Loại can thiệp tâm lý nào thường được sử dụng để cải thiện sự tuân thủ điều trị ở bệnh nhân mắc bệnh mạn tính?

16 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

16. Phản ứng tâm lý nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân khi nhận chẩn đoán mắc bệnh hiểm nghèo, đặc biệt là giai đoạn đầu?

17 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

17. Nguyên tắc đạo đức nào trong tâm lý y học nhấn mạnh sự tôn trọng quyền tự chủ và quyết định của bệnh nhân, bao gồm cả quyền từ chối điều trị?

18 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

18. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch?

19 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

19. Khái niệm `vị trí kiểm soát′ (locus of control) trong tâm lý học sức khỏe mô tả điều gì?

20 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

20. Mục tiêu chính của `tâm lý học phục hồi chức năng′ (rehabilitation psychology) là gì?

21 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của `giao tiếp hiệu quả` giữa bác sĩ và bệnh nhân?

22 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

22. Trong tâm lý y học, `kiệt sức′ (burnout) ở nhân viên y tế thường biểu hiện qua ba khía cạnh chính nào?

23 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

23. Hiện tượng `hiệu ứng giả dược′ (placebo effect) trong nghiên cứu y học thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

24. Trong bối cảnh tâm lý y học, `sự tuân thủ` (adherence) đề cập đến hành vi nào của bệnh nhân?

25 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

25. Hiện tượng `mệt mỏi do lòng trắc ẩn′ (compassion fatigue) thường xảy ra ở nhân viên y tế do yếu tố nào?

26 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

26. Trong tâm lý y học, `khả năng phục hồi′ (resilience) đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `mô hình sinh học - tâm lý - xã hội′ trong y học?

28 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

28. Trong mô hình `niềm tin sức khỏe′ (Health Belief Model), yếu tố nào đề cập đến nhận thức của cá nhân về mức độ nghiêm trọng của bệnh tật?

29 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

29. Trong nghiên cứu về tâm lý y học, phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một can thiệp tâm lý đối với sức khỏe?

30 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 9

30. Chiến lược đối phó nào sau đây được coi là `tập trung vào vấn đề` (problem-focused coping) khi đối diện với stress liên quan đến sức khỏe?