1. Cơ chế tỷ giá hối đoái thả nổi (floating exchange rate) có đặc điểm chính nào?
A. Tỷ giá được ấn định bởi chính phủ và không thay đổi.
B. Tỷ giá được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
C. Tỷ giá được cố định theo giá trị vàng.
D. Tỷ giá được điều chỉnh định kỳ bởi ngân hàng trung ương.
2. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ toàn cầu hóa của một quốc gia?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
B. Chỉ số phát triển con người (HDI).
C. Chỉ số KOF về toàn cầu hóa.
D. Chỉ số thất nghiệp.
3. Trong thị trường tài chính thế giới, 'thiên đường thuế' (tax haven) thường được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Tăng cường minh bạch trong hoạt động tài chính.
B. Hợp pháp hóa các hoạt động rửa tiền.
C. Giảm thiểu nghĩa vụ thuế cho các doanh nghiệp và cá nhân.
D. Thúc đẩy đầu tư vào các quốc gia đang phát triển.
4. Đâu là một yếu tố có thể làm giảm tính thanh khoản của thị trường tài chính thế giới?
A. Sự gia tăng số lượng nhà đầu tư tham gia thị trường.
B. Sự phát triển của công nghệ giao dịch trực tuyến.
C. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu và tâm lý e ngại rủi ro.
D. Chính sách tiền tệ nới lỏng của các ngân hàng trung ương.
5. Đâu là mục tiêu chính của việc thành lập các khu vực kinh tế đặc biệt (SEZ) trong thị trường thế giới?
A. Bảo vệ môi trường sinh thái tự nhiên.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu.
C. Tăng cường quyền lực chính trị của chính phủ.
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.
6. Trong thị trường thế giới, sự biến động của giá dầu thô thường có ảnh hưởng lớn nhất đến ngành nào sau đây?
A. Ngành công nghệ thông tin.
B. Ngành nông nghiệp.
C. Ngành vận tải và logistics.
D. Ngành dịch vụ tài chính.
7. Hiện tượng 'bán phá giá' (dumping) trong thương mại quốc tế thường gây ra hậu quả tiêu cực nào cho quốc gia nhập khẩu?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Giảm giá hàng hóa tiêu dùng.
C. Gây tổn hại cho ngành sản xuất trong nước.
D. Cải thiện cán cân thương mại.
8. Đâu là rủi ro chính mà các quốc gia đang phát triển thường gặp phải khi tham gia thị trường thế giới?
A. Sự suy giảm dân số trong độ tuổi lao động.
B. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự phụ thuộc kinh tế vào các quốc gia phát triển.
D. Sự gia tăng chi phí lao động trong nước.
9. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) khi tham gia thị trường thế giới?
A. Thiếu hụt lao động có tay nghề cao.
B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
C. Khả năng tiếp cận vốn và thông tin thị trường hạn chế.
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa quá cao.
10. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch 'spot′ (giao ngay) đề cập đến loại giao dịch nào?
A. Giao dịch mua bán ngoại tệ trong tương lai.
B. Giao dịch mua bán ngoại tệ với kỳ hạn trên một năm.
C. Giao dịch mua bán ngoại tệ để thanh toán ngay lập tức hoặc trong vòng 2 ngày làm việc.
D. Giao dịch mua bán ngoại tệ với mục đích đầu tư dài hạn.
11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là công cụ bảo hộ thương mại mà các quốc gia có thể sử dụng?
A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Tỷ giá hối đoái cố định.
12. Trong thị trường chứng khoán thế giới, chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) đại diện cho thị trường chứng khoán của quốc gia nào?
A. Nhật Bản.
B. Vương quốc Anh.
C. Hoa Kỳ.
D. Đức.
13. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính là gì trong thị trường thế giới?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia nghèo.
B. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại toàn cầu.
C. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia.
D. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
14. Thị trường thế giới KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây cho các quốc gia tham gia?
A. Tăng trưởng kinh tế và thu nhập quốc dân.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
D. Độc lập hoàn toàn về kinh tế khỏi các quốc gia khác.
15. Chính sách 'nới lỏng định lượng′ (quantitative easing - QE) thường được ngân hàng trung ương các nước phát triển sử dụng để đối phó với tình huống kinh tế nào?
A. Lạm phát cao và tăng trưởng kinh tế quá nóng.
B. Giảm phát và nguy cơ suy thoái kinh tế.
C. Thâm hụt ngân sách nhà nước gia tăng.
D. Cán cân thương mại thặng dư quá lớn.
16. Đâu là một trong những thách thức đạo đức chính mà các công ty đa quốc gia (MNCs) phải đối mặt khi hoạt động trên thị trường thế giới?
A. Khó khăn trong việc thích ứng với công nghệ mới.
B. Sự khác biệt về tiêu chuẩn lao động và môi trường giữa các quốc gia.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế tăng cao.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp trong nước.
17. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào sau đây của thị trường thế giới?
A. Sự ổn định chính trị toàn cầu.
B. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
C. Tỷ lệ lạm phát ở các quốc gia thành viên.
D. Cơ cấu dân số của các quốc gia tham gia.
18. Trong thị trường lao động thế giới, hiện tượng 'chảy máu chất xám′ (brain drain) thường xảy ra từ quốc gia nào đến quốc gia nào?
A. Từ quốc gia phát triển sang quốc gia đang phát triển.
B. Từ quốc gia đang phát triển sang quốc gia phát triển.
C. Giữa các quốc gia có trình độ phát triển tương đương.
D. Không có xu hướng rõ ràng về di chuyển lao động chất lượng cao.
19. Đâu là một ví dụ về 'hàng rào phi thuế quan′ trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch xuất khẩu.
C. Quy định về hàm lượng chất thải tối đa trong sản phẩm.
D. Lệnh cấm vận thương mại hoàn toàn.
20. Khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 bắt nguồn từ thị trường nào?
A. Thị trường dầu mỏ.
B. Thị trường bất động sản Mỹ.
C. Thị trường chứng khoán Nhật Bản.
D. Thị trường tiền tệ châu Âu.
21. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu cho một quốc gia?
A. Giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất và giảm thiểu rủi ro.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các quốc gia lớn mạnh.
C. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý xuất khẩu.
22. Xu hướng nào sau đây thể hiện sự phát triển của thị trường thế giới trong thế kỷ 21?
A. Sự gia tăng vai trò của các quốc gia phát triển.
B. Sự suy giảm của thương mại điện tử quốc tế.
C. Sự nổi lên của các chuỗi cung ứng toàn cầu phức tạp.
D. Sự phân tách thị trường thành các khu vực kinh tế biệt lập.
23. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp trên thị trường thế giới?
A. Giá thành sản phẩm thấp nhất.
B. Khả năng thích ứng và đổi mới liên tục.
C. Sự bảo hộ của chính phủ trong nước.
D. Quy mô vốn đầu tư ban đầu lớn.
24. Đâu là một trong những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với thị trường thế giới?
A. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
B. Gia tăng sự ổn định của chuỗi cung ứng toàn cầu.
C. Gây ra các cú sốc về nguồn cung và tăng giá cả hàng hóa.
D. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia.
25. Khái niệm 'toàn cầu hóa tài chính′ đề cập đến điều gì?
A. Sự thống nhất tiền tệ trên toàn thế giới.
B. Sự gia tăng liên kết và hội nhập của thị trường tài chính các quốc gia.
C. Sự suy giảm vai trò của các ngân hàng quốc tế.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ hơn của chính phủ đối với dòng vốn quốc tế.
26. Khái niệm 'lợi thế so sánh′ trong thương mại quốc tế nhấn mạnh điều gì?
A. Quốc gia nên sản xuất mọi hàng hóa để tự cung tự cấp.
B. Quốc gia nên tập trung sản xuất hàng hóa có chi phí cơ hội thấp hơn.
C. Quốc gia nên xuất khẩu tất cả các sản phẩm dư thừa.
D. Quốc gia nên nhập khẩu hàng hóa rẻ nhất có thể.
27. Trong thị trường năng lượng thế giới, OPEC (Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ) có vai trò chính là gì?
A. Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Điều tiết sản lượng và giá dầu thô trên thị trường.
C. Phân phối viện trợ năng lượng cho các nước nghèo.
D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ năng lượng mới.
28. Trong bối cảnh thị trường thế giới ngày càng cạnh tranh, chiến lược 'đại dương xanh′ (blue ocean strategy) khuyến khích doanh nghiệp làm gì?
A. Tập trung cạnh tranh trực diện với đối thủ hiện tại.
B. Tìm kiếm và khai phá các thị trường mới, ít cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất để cạnh tranh về giá.
D. Tăng cường bảo hộ thương hiệu và bản quyền.
29. Đâu là yếu tố chính thúc đẩy sự hình thành và phát triển của thị trường thế giới?
A. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
B. Sự phát triển của công nghệ và giao thông vận tải.
C. Chính sách bảo hộ mậu dịch của các quốc gia.
D. Sự suy giảm của các tổ chức kinh tế quốc tế.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái giữa hai quốc gia?
A. Tỷ lệ lạm phát tương đối.
B. Mức lãi suất tương đối.
C. Tình hình chính trị ổn định.
D. Màu sắc quốc kỳ của hai quốc gia.