1. Để kiểm tra xem có mối quan hệ giữa hai biến định tính (ví dụ: giới tính và sở thích sản phẩm), phương pháp kiểm định thống kê nào phù hợp?
A. Kiểm định t-test độc lập.
B. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-squared test).
C. Phân tích hồi quy tuyến tính.
D. Phân tích phương sai (ANOVA).
2. Trong phân tích dữ liệu lớn (big data) cho kinh doanh, kỹ thuật thống kê nào giúp khám phá các mẫu ẩn và mối quan hệ phức tạp trong dữ liệu?
A. Thống kê mô tả cơ bản.
B. Phân tích tương quan đơn giản.
C. Khai phá dữ liệu (data mining).
D. Kiểm định z-test.
3. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để phân tích dữ liệu khảo sát và xác định các phân khúc thị trường khác nhau?
A. Phân tích hồi quy tuyến tính.
B. Phân tích cụm (cluster analysis).
C. Phân tích chuỗi thời gian.
D. Kiểm định t-test.
4. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng phổ biến nhất để đo lường:
A. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Mức lạm phát.
D. Tăng trưởng GDP.
5. Hệ số tương quan (correlation coefficient) có giá trị nằm trong khoảng nào?
A. Từ 0 đến 1.
B. Từ -1 đến 1.
C. Từ -∞ đến +∞.
D. Từ 0 đến +∞.
6. Trong phân tích SWOT, thống kê có thể được sử dụng để định lượng yếu tố nào?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Đe dọa (Threats).
7. Trong nghiên cứu thị trường, kỹ thuật lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng (stratified random sampling) nhằm mục đích:
A. Chọn mẫu một cách tùy tiện để tiết kiệm chi phí.
B. Đảm bảo mọi cá thể trong tổng thể đều có cơ hội được chọn như nhau.
C. Chia tổng thể thành các nhóm đồng nhất và lấy mẫu ngẫu nhiên từ mỗi nhóm.
D. Chọn mẫu dựa trên ý kiến chủ quan của nhà nghiên cứu.
8. Phương pháp Monte Carlo simulation được sử dụng trong kinh tế và kinh doanh để:
A. Ước lượng mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
B. Dự báo xu hướng thị trường chứng khoán.
C. Mô phỏng và phân tích các hệ thống phức tạp và rủi ro bằng cách sử dụng các số ngẫu nhiên.
D. Phân tích dữ liệu khảo sát khách hàng.
9. Mục đích chính của việc chuẩn hóa dữ liệu (data normalization) trong thống kê là gì?
A. Loại bỏ giá trị ngoại lệ.
B. Chuyển đổi dữ liệu về cùng một thang đo để so sánh và phân tích dễ dàng hơn.
C. Thay thế dữ liệu bị thiếu.
D. Tăng kích thước mẫu.
10. Trong kiểm định giả thuyết thống kê, lỗi loại I xảy ra khi:
A. Chấp nhận giả thuyết null khi nó sai.
B. Bác bỏ giả thuyết null khi nó đúng.
C. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó sai.
D. Chấp nhận giả thuyết thay thế khi nó đúng.
11. Khi nào thì phương pháp phi tham số (non-parametric method) được ưu tiên sử dụng hơn phương pháp tham số (parametric method) trong thống kê?
A. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
B. Khi kích thước mẫu lớn.
C. Khi giả định về phân phối của dữ liệu không được đáp ứng.
D. Khi cần tính toán trung bình và độ lệch chuẩn.
12. Biến giả (dummy variable) thường được sử dụng trong mô hình hồi quy để biểu diễn:
A. Biến định lượng liên tục.
B. Biến định tính.
C. Biến thời gian.
D. Biến phụ thuộc.
13. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm của các danh mục khác nhau trong một tổng thể?
A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ hộp.
14. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật thống kê mô tả?
A. Tính trung bình cộng.
B. Xây dựng biểu đồ tần số.
C. Kiểm định giả thuyết.
D. Tính độ lệch chuẩn.
15. Khi nào thì việc sử dụng trung vị (median) thích hợp hơn so với trung bình cộng (mean) để đo xu hướng trung tâm của dữ liệu?
A. Khi dữ liệu phân phối chuẩn.
B. Khi dữ liệu có giá trị ngoại lệ (outliers).
C. Khi dữ liệu có tính đối xứng.
D. Khi dữ liệu rời rạc.
16. Trong kinh tế lượng, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) xảy ra khi:
A. Biến phụ thuộc và biến độc lập không có mối quan hệ.
B. Các biến độc lập có tương quan cao với nhau.
C. Sai số của mô hình hồi quy không phân phối chuẩn.
D. Số lượng quan sát quá ít so với số lượng biến.
17. Trong thống kê, thuật ngữ 'phân phối′ (distribution) đề cập đến:
A. Giá trị trung bình của một tập dữ liệu.
B. Cách thức các giá trị của một biến số được trải rộng hoặc tập trung.
C. Kích thước của mẫu nghiên cứu.
D. Phương pháp thu thập dữ liệu.
18. Giá trị P (p-value) trong kiểm định giả thuyết thống kê thể hiện điều gì?
A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả cực đoan như mẫu, giả sử giả thuyết null là đúng.
C. Xác suất giả thuyết thay thế là đúng.
D. Mức ý nghĩa thống kê được chọn trước.
19. Trong quản lý rủi ro tài chính, phương pháp Value at Risk (VaR) sử dụng thống kê để:
A. Đo lường lợi nhuận kỳ vọng của danh mục đầu tư.
B. Ước tính tổn thất tiềm ẩn tối đa của danh mục đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định với một mức độ tin cậy nhất định.
C. Phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Dự báo giá cổ phiếu trong tương lai.
20. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục tiêu chính là:
A. Ước lượng mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
B. So sánh trung bình của hai tổng thể.
C. So sánh trung bình của ba hoặc nhiều tổng thể.
D. Đo lường mức độ phân tán của dữ liệu.
21. Phương pháp thống kê nào phù hợp nhất để dự báo doanh số bán hàng trong quý tới dựa trên dữ liệu doanh số của các quý trước đó?
A. Phân tích phương sai (ANOVA).
B. Phân tích tương quan.
C. Phân tích chuỗi thời gian.
D. Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến.
22. Trong thống kê kinh tế, loại dữ liệu nào thường được sử dụng để mô tả xu hướng thay đổi của giá cả hàng hóa và dịch vụ theo thời gian?
A. Dữ liệu định tính
B. Dữ liệu thời gian
C. Dữ liệu không gian
D. Dữ liệu cắt ngang
23. Khi thực hiện hồi quy tuyến tính đơn biến, hệ số chặn (intercept) trên trục tung có ý nghĩa gì?
A. Độ dốc của đường hồi quy.
B. Giá trị trung bình của biến độc lập.
C. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi biến độc lập bằng 0.
D. Mức độ tương quan giữa hai biến.
24. Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì về một tập dữ liệu?
A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
C. Giá trị lớn nhất trong dữ liệu.
D. Vị trí trung tâm của dữ liệu.
25. Trong lĩnh vực kiểm toán, thống kê được sử dụng để:
A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Lấy mẫu và kiểm tra tính chính xác của báo cáo tài chính.
D. Dự báo doanh thu và lợi nhuận.
26. Sai số chuẩn (standard error) của trung bình mẫu đo lường điều gì?
A. Độ lệch chuẩn của tổng thể.
B. Độ lệch chuẩn của mẫu.
C. Mức độ biến động của trung bình mẫu giữa các mẫu khác nhau.
D. Sai số do đo lường không chính xác.
27. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần xu hướng (trend component) thể hiện điều gì?
A. Biến động ngắn hạn và ngẫu nhiên.
B. Sự biến động theo mùa.
C. Sự biến động dài hạn và có hướng.
D. Sự biến động theo chu kỳ kinh tế.
28. Phân tích hồi quy trong kinh tế lượng chủ yếu được sử dụng để:
A. Mô tả đặc điểm của một biến số duy nhất.
B. Ước lượng mối quan hệ phụ thuộc giữa các biến số.
C. Phân loại dữ liệu thành các nhóm khác nhau.
D. Tính toán tần suất xuất hiện của các sự kiện.
29. Trong nghiên cứu định lượng, độ tin cậy (reliability) của một công cụ đo lường đề cập đến:
A. Khả năng đo lường đúng khái niệm cần đo.
B. Tính nhất quán và ổn định của kết quả đo lường.
C. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu.
D. Tính khách quan của quá trình nghiên cứu.
30. Trong phân tích hồi quy đa biến, hệ số hồi quy riêng phần (partial regression coefficient) đo lường:
A. Ảnh hưởng tổng thể của tất cả các biến độc lập lên biến phụ thuộc.
B. Ảnh hưởng của một biến độc lập cụ thể lên biến phụ thuộc, khi các biến độc lập khác được giữ không đổi.
C. Mức độ tương quan giữa các biến độc lập.
D. Sai số dự đoán của mô hình.