1. Thời hạn tối đa để doanh nghiệp phải nộp hồ sơ hải quan kể từ ngày đăng ký tờ khai hải quan là bao lâu?
A. 8 giờ làm việc.
B. 12 giờ làm việc.
C. 24 giờ làm việc.
D. 30 ngày kể từ ngày đăng ký tờ khai.
2. Mục đích chính của việc khai báo hải quan là gì?
A. Để xác định giá trị hàng hóa cho mục đích thống kê thương mại.
B. Để thông báo cho cơ quan hải quan về hàng hóa xuất nhập khẩu và nghĩa vụ thuế liên quan.
C. Để kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi thông quan.
D. Để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và đúng lịch trình.
3. Trong thủ tục hải quan, khái niệm 'thông quan' có nghĩa là gì?
A. Hàng hóa đã được kiểm tra và xác nhận đủ điều kiện xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
B. Hàng hóa đã hoàn thành tất cả các thủ tục hải quan và được phép lưu thông.
C. Hàng hóa đã được xếp lên phương tiện vận tải để xuất khẩu.
D. Hàng hóa đã đến cửa khẩu nhập cảnh.
4. Trong các loại hình kiểm tra hải quan, hình thức nào có mức độ can thiệp sâu nhất vào hoạt động của doanh nghiệp?
A. Kiểm tra hồ sơ tại trụ sở hải quan.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa tại cửa khẩu.
C. Kiểm tra sau thông quan tại trụ sở doanh nghiệp.
D. Kiểm tra ngẫu nhiên một số lô hàng.
5. Thời điểm nào được xác định là 'thời điểm đăng ký tờ khai hải quan'?
A. Thời điểm doanh nghiệp hoàn thành việc khai báo thông tin trên hệ thống.
B. Thời điểm hệ thống hải quan điện tử chấp nhận và cấp số tờ khai.
C. Thời điểm doanh nghiệp nộp đầy đủ hồ sơ hải quan bản giấy.
D. Thời điểm hàng hóa thực tế đến cửa khẩu.
6. Mục đích của việc phân luồng tờ khai hải quan (xanh, vàng, đỏ) là gì?
A. Để phân biệt hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa xuất khẩu.
B. Để xác định mức thuế suất áp dụng cho hàng hóa.
C. Để áp dụng các biện pháp kiểm tra hải quan phù hợp với mức độ rủi ro.
D. Để thống kê số lượng tờ khai theo từng loại hình doanh nghiệp.
7. Trong quy trình kiểm tra hải quan, 'luồng vàng' có ý nghĩa gì?
A. Tờ khai được miễn kiểm tra chi tiết.
B. Tờ khai chỉ được kiểm tra hồ sơ, không kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Tờ khai được kiểm tra chi tiết hồ sơ và có thể kiểm tra thực tế hàng hóa.
D. Tờ khai thuộc diện kiểm tra thực tế hàng hóa 100%.
8. Trong trường hợp hàng hóa bị tổn thất trong quá trình vận chuyển quốc tế, ai là người chịu trách nhiệm khai báo với cơ quan hải quan?
A. Người vận chuyển.
B. Người xuất khẩu (nếu là hàng xuất khẩu).
C. Người nhập khẩu (nếu là hàng nhập khẩu).
D. Người được ủy quyền khai báo hải quan.
9. Trong trường hợp doanh nghiệp không đồng ý với kết quả kiểm tra hải quan, doanh nghiệp có quyền gì?
A. Không có quyền khiếu nại.
B. Chỉ được khiếu nại bằng văn bản.
C. Có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện theo quy định của pháp luật.
D. Phải chấp nhận kết quả kiểm tra để được thông quan.
10. Trong trường hợp phát hiện hàng hóa nhập khẩu vi phạm quy định về sở hữu trí tuệ, cơ quan hải quan có quyền xử lý như thế nào?
A. Chỉ cảnh cáo doanh nghiệp vi phạm.
B. Tịch thu hàng hóa vi phạm và xử phạt hành chính.
C. Buộc doanh nghiệp tái xuất hàng hóa.
D. Cho phép nhập khẩu sau khi doanh nghiệp cam kết không tái phạm.
11. Trong thủ tục hải quan điện tử, chữ ký số của doanh nghiệp có vai trò gì?
A. Xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
B. Thay thế con dấu và chữ ký tay của người đại diện pháp luật.
C. Chứng minh năng lực tài chính của doanh nghiệp.
D. Đảm bảo an toàn cho quá trình vận chuyển hàng hóa.
12. Loại hình tờ khai hải quan nào được sử dụng cho hàng hóa nhập khẩu để sản xuất hàng xuất khẩu?
A. Tờ khai nhập khẩu kinh doanh.
B. Tờ khai nhập khẩu gia công.
C. Tờ khai nhập khẩu sản xuất xuất khẩu.
D. Tờ khai nhập khẩu đầu tư.
13. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Xác định chất lượng và tiêu chuẩn hàng hóa.
B. Chứng minh hàng hóa đáp ứng yêu cầu về an toàn thực phẩm.
C. Hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại.
D. Đảm bảo hàng hóa được phép nhập khẩu vào nước sở tại.
14. Mục đích của việc kiểm tra sau thông quan là gì?
A. Ngăn chặn gian lận thương mại ngay tại thời điểm thông quan.
B. Đảm bảo hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng trước khi nhập khẩu.
C. Phát hiện và xử lý các vi phạm sau khi hàng hóa đã được thông quan.
D. Giám sát hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp theo định kỳ.
15. Trong thủ tục hải quan, 'trị giá hải quan' được xác định nhằm mục đích gì?
A. Xác định giá bán trên thị trường quốc tế.
B. Tính thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu.
C. Thống kê kim ngạch xuất nhập khẩu.
D. Quản lý rủi ro và kiểm soát giá.
16. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp có thể được hoàn thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu?
A. Hàng hóa nhập khẩu đã nộp thuế nhưng phải tái xuất trả lại đối tác nước ngoài.
B. Hàng hóa xuất khẩu nhưng không tìm được thị trường tiêu thụ.
C. Hàng hóa xuất nhập khẩu bị hư hỏng do thiên tai.
D. Hàng hóa xuất nhập khẩu vượt quá định mức.
17. Trong quy trình thủ tục hải quan, 'luồng xanh' thường được áp dụng cho loại tờ khai nào?
A. Tờ khai hàng hóa xuất nhập khẩu thuộc diện kiểm tra thực tế hàng hóa.
B. Tờ khai hàng hóa xuất nhập khẩu có độ rủi ro cao về gian lận thương mại.
C. Tờ khai hàng hóa xuất nhập khẩu của doanh nghiệp ưu tiên, tuân thủ pháp luật.
D. Tờ khai hàng hóa xuất nhập khẩu thuộc danh mục hàng hóa phải kiểm dịch.
18. Doanh nghiệp có hành vi khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp sẽ bị xử lý như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở và yêu cầu khai báo lại.
B. Bị phạt hành chính và truy thu số tiền thuế thiếu.
C. Bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Bị đình chỉ hoạt động xuất nhập khẩu.
19. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người khai hải quan?
A. Khai báo đầy đủ, chính xác, trung thực các thông tin liên quan đến hàng hóa.
B. Nộp thuế và các khoản thu khác theo quy định của pháp luật.
C. Cung cấp thông tin về đối thủ cạnh tranh cho cơ quan hải quan.
D. Chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác của hồ sơ hải quan.
20. Điều gì là lợi ích chính của việc áp dụng thủ tục hải quan một cửa quốc gia?
A. Tăng cường kiểm soát biên giới và chống buôn lậu.
B. Giảm thời gian và chi phí thông quan hàng hóa, tạo thuận lợi thương mại.
C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp logistics.
D. Đơn giản hóa thủ tục hành chính cho cơ quan quản lý nhà nước.
21. Loại thuế nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu?
A. Thuế giá trị gia tăng (VAT) đối với hàng nhập khẩu.
B. Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với hàng nhập khẩu.
C. Thuế xuất khẩu.
D. Thuế nhập khẩu.
22. Điều gì KHÔNG phải là một trong các hình thức kiểm tra hải quan?
A. Kiểm tra hồ sơ hải quan.
B. Kiểm tra thực tế hàng hóa.
C. Kiểm tra sau thông quan.
D. Kiểm tra sức khỏe doanh nghiệp.
23. Thời hạn bảo quản hồ sơ hải quan đối với doanh nghiệp là bao lâu?
A. 1 năm.
B. 3 năm.
C. 5 năm.
D. 10 năm.
24. Hàng hóa nào sau đây KHÔNG thuộc đối tượng chịu thuế xuất khẩu?
A. Khoáng sản xuất khẩu.
B. Nông sản xuất khẩu.
C. Hàng hóa gia công xuất khẩu.
D. Hàng hóa viện trợ không hoàn lại.
25. Điều gì là KHÔNG đúng về tờ khai hải quan điện tử?
A. Có giá trị pháp lý tương đương tờ khai giấy.
B. Giúp giảm thời gian và chi phí làm thủ tục hải quan.
C. Bắt buộc phải in ra giấy để nộp cho cơ quan hải quan.
D. Thuận tiện cho việc lưu trữ và quản lý hồ sơ.
26. Quy trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa quá cảnh khác biệt như thế nào so với hàng hóa nhập khẩu thông thường?
A. Không cần khai báo hải quan.
B. Chỉ cần khai báo thông tin đơn giản, không chịu thuế nhập khẩu.
C. Thủ tục phức tạp hơn do phải kiểm tra chặt chẽ về an ninh.
D. Tương tự như hàng nhập khẩu thông thường, nhưng được miễn thuế.
27. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến thời gian thông quan hàng hóa?
A. Mức độ tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp.
B. Loại hình và tính chất hàng hóa.
C. Phương thức thanh toán quốc tế.
D. Hệ thống quản lý rủi ro của cơ quan hải quan.
28. Thủ tục hải quan đối với hành lý của người nhập cảnh và xuất cảnh được thực hiện như thế nào?
A. Không cần khai báo hải quan.
B. Chỉ cần khai báo bằng lời.
C. Phải khai báo bằng tờ khai hải quan nếu vượt quá định mức miễn thuế hoặc mang theo hàng hóa thuộc diện quản lý đặc biệt.
D. Luôn phải khai báo bằng tờ khai hải quan.
29. Loại hình doanh nghiệp nào thường được ưu tiên áp dụng chế độ doanh nghiệp ưu tiên trong thủ tục hải quan?
A. Doanh nghiệp mới thành lập, chưa có lịch sử hoạt động xuất nhập khẩu.
B. Doanh nghiệp có tần suất vi phạm pháp luật hải quan cao.
C. Doanh nghiệp có kim ngạch xuất nhập khẩu lớn, tuân thủ pháp luật tốt.
D. Doanh nghiệp chỉ thực hiện hoạt động nhập khẩu.
30. Trường hợp nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi buôn lậu?
A. Vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới nhằm trốn thuế.
B. Khai sai về số lượng, chủng loại hàng hóa để gian lận thuế.
C. Nhập khẩu hàng hóa không có giấy phép theo quy định.
D. Không khai báo hải quan đối với hàng hóa tạm nhập tái xuất.