Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thực hành quảng cáo điện tử

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thực hành quảng cáo điện tử

1. Chiến lược giá thầu 'CPM′ (Cost Per Mille∕Cost Per Thousand Impressions) trong quảng cáo trực tuyến tập trung vào điều gì?

A. Tối đa hóa số lượt nhấp chuột.
B. Tối đa hóa số lượt chuyển đổi.
C. Tối đa hóa số lần hiển thị quảng cáo.
D. Giảm thiểu chi phí trên mỗi hành động.

2. Chỉ số 'Conversion Rate′ (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ nhấp chuột trên tổng số lượt hiển thị.
B. Tỷ lệ người xem quảng cáo trên tổng số người truy cập website.
C. Tỷ lệ người hoàn thành mục tiêu mong muốn (mua hàng, đăng ký,…) trên tổng số lượt truy cập.
D. Chi phí trung bình để có được một khách hàng.

3. Đâu là ưu điểm chính của quảng cáo trên mạng xã hội so với quảng cáo tìm kiếm?

A. Chi phí thấp hơn trên mỗi lượt nhấp.
B. Khả năng nhắm mục tiêu theo sở thích và hành vi chi tiết của người dùng.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả chiến dịch.
D. Tiếp cận được lượng lớn người dùng trong thời gian ngắn.

4. Hình thức quảng cáo điện tử nào tập trung vào việc tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm?

A. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising).
B. Quảng cáo tìm kiếm trả phí (Paid Search Advertising).
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (Search Engine Optimization - SEO).
D. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Advertising).

5. Đâu là một ví dụ về 'Programmatic Advertising′ (Quảng cáo lập trình)?

A. Quảng cáo trên báo giấy.
B. Mua quảng cáo hiển thị thông qua nền tảng DSP (Demand-Side Platform).
C. Quảng cáo trên đài phát thanh.
D. Quảng cáo truyền hình.

6. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo điện tử?

A. Số lượt hiển thị quảng cáo.
B. Số lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
C. Tỷ lệ chuyển đổi và ROI (Return on Investment).
D. Chi phí trung bình trên mỗi lượt nhấp chuột.

7. Phương pháp 'A∕B testing′ được sử dụng trong quảng cáo điện tử để làm gì?

A. Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo.
B. So sánh hiệu quả giữa hai phiên bản quảng cáo khác nhau.
C. Nghiên cứu hành vi người dùng trên website.
D. Xây dựng chiến lược quảng cáo tổng thể.

8. Khái niệm 'Attribution Modeling′ (Mô hình phân bổ) trong quảng cáo điện tử dùng để làm gì?

A. Phân bổ ngân sách quảng cáo cho các kênh khác nhau.
B. Phân bổ giá trị chuyển đổi cho các điểm chạm khác nhau trong hành trình khách hàng.
C. Phân bổ vị trí hiển thị quảng cáo trên website.
D. Phân bổ thời gian hiển thị quảng cáo trong ngày.

9. Trong quảng cáo tìm kiếm, 'Long-tail keywords′ (Từ khóa đuôi dài) thường có đặc điểm gì?

A. Có lượng tìm kiếm rất cao và cạnh tranh lớn.
B. Có độ dài ngắn và tính chung chung.
C. Có tính cụ thể, chi tiết và tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
D. Có chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC) cao nhất.

10. Phương pháp nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh (Contextual Targeting) trong quảng cáo hiển thị hoạt động dựa trên yếu tố nào?

A. Hành vi duyệt web trước đây của người dùng.
B. Thông tin nhân khẩu học của người dùng.
C. Nội dung của trang web mà quảng cáo hiển thị.
D. Vị trí địa lý của người dùng.

11. Trong quảng cáo email marketing, chỉ số 'Open Rate′ (Tỷ lệ mở email) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ email bị trả lại (bounce).
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết trong email.
C. Tỷ lệ email được người nhận mở ra trên tổng số email được gửi thành công.
D. Tỷ lệ người dùng hủy đăng ký nhận email.

12. Mục tiêu chính của quảng cáo điện tử là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số.
B. Giảm chi phí marketing truyền thống.
C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Thu hút nhân tài cho công ty.

13. Trong quảng cáo điện tử, 'Landing Page′ (Trang đích) đóng vai trò gì?

A. Trang chủ của website doanh nghiệp.
B. Trang hiển thị danh sách tất cả sản phẩm của doanh nghiệp.
C. Trang được thiết kế đặc biệt để thuyết phục người dùng thực hiện hành động chuyển đổi sau khi nhấp vào quảng cáo.
D. Trang chứa thông tin liên hệ của doanh nghiệp.

14. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, 'Custom Audience′ (Đối tượng tùy chỉnh) cho phép nhà quảng cáo làm gì?

A. Nhắm mục tiêu đến tất cả người dùng mạng xã hội.
B. Nhắm mục tiêu dựa trên sở thích và hành vi chung.
C. Nhắm mục tiêu đến danh sách khách hàng hiện có của doanh nghiệp.
D. Nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý cụ thể.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Marketing Mix′ (Mô hình Marketing 4P) trong quảng cáo điện tử?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. Personalization (Cá nhân hóa).

16. Trong quảng cáo video trực tuyến, 'Pre-roll ads′ là loại quảng cáo như thế nào?

A. Quảng cáo xuất hiện ở cuối video.
B. Quảng cáo xuất hiện ở giữa video.
C. Quảng cáo xuất hiện trước khi video chính bắt đầu.
D. Quảng cáo xuất hiện dưới dạng banner bên cạnh video.

17. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng 'Influencer Marketing′ (Tiếp thị người ảnh hưởng) trong quảng cáo điện tử?

A. Chi phí quảng cáo quá cao.
B. Khó đo lường hiệu quả chiến dịch.
C. Mất kiểm soát về nội dung và hình ảnh thương hiệu do người ảnh hưởng tạo ra.
D. Người ảnh hưởng không có lượng người theo dõi đủ lớn.

18. Chỉ số CPC (Cost Per Click) thể hiện điều gì?

A. Tổng chi phí cho toàn bộ chiến dịch quảng cáo.
B. Chi phí trung bình cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo.
C. Chi phí trung bình phải trả cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
D. Doanh thu trung bình trên mỗi lượt nhấp chuột.

19. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì trong quảng cáo điện tử?

A. Tỷ lệ chuyển đổi mua hàng trên tổng số lượt nhấp.
B. Tỷ lệ người xem quảng cáo trên tổng số người thấy quảng cáo.
C. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo trên tổng số lượt hiển thị.
D. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột.

20. Đâu là một thách thức lớn của quảng cáo điện tử hiện nay liên quan đến quyền riêng tư người dùng?

A. Chi phí quảng cáo ngày càng tăng cao.
B. Khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu bị hạn chế.
C. Sự gia tăng của các công cụ chặn quảng cáo và quy định về bảo mật dữ liệu.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà quảng cáo.

21. Chỉ số 'Bounce Rate′ (Tỷ lệ thoát trang) trong Google Analytics cho biết điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi xem một trang duy nhất.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo nhưng không truy cập website.
C. Tỷ lệ người dùng chuyển đổi thành khách hàng sau khi truy cập website.
D. Tỷ lệ người dùng truy cập website từ quảng cáo tìm kiếm.

22. Trong quảng cáo hiển thị, 'Placement Targeting′ (Nhắm mục tiêu vị trí) cho phép nhà quảng cáo chọn điều gì?

A. Nhắm mục tiêu theo sở thích người dùng.
B. Nhắm mục tiêu theo từ khóa tìm kiếm.
C. Nhắm mục tiêu theo các website hoặc ứng dụng cụ thể để hiển thị quảng cáo.
D. Nhắm mục tiêu theo thời gian trong ngày.

23. Trong quảng cáo tìm kiếm, 'Quality Score′ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

A. Số lượng ký tự được phép trong mẫu quảng cáo.
B. Thứ hạng quảng cáo và chi phí trên mỗi nhấp chuột.
C. Thời gian hiển thị quảng cáo.
D. Số lượng từ khóa được sử dụng.

24. Quảng cáo 'Native Advertising′ (Quảng cáo tự nhiên) là gì?

A. Quảng cáo hiển thị dưới dạng banner lớn và nổi bật.
B. Quảng cáo được thiết kế hòa trộn với nội dung tự nhiên của nền tảng.
C. Quảng cáo chỉ hiển thị trên các thiết bị di động.
D. Quảng cáo sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.

25. Chiến lược 'Retargeting′ (Tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tiếp cận khách hàng tiềm năng dựa trên thông tin nhân khẩu học.
B. Tiếp cận lại những người đã từng tương tác với thương hiệu nhưng chưa chuyển đổi.
C. Tiếp cận khách hàng mới thông qua nội dung quảng cáo sáng tạo.
D. Tiếp cận khách hàng ở mọi giai đoạn của phễu marketing.

26. Trong quảng cáo điện tử, khái niệm 'Customer Lifetime Value′ (CLTV) có ý nghĩa gì?

A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt thời gian họ tương tác với doanh nghiệp.
C. Giá trị hiện tại của tất cả khách hàng của doanh nghiệp.
D. Lợi nhuận ròng trung bình trên mỗi khách hàng.

27. Hình thức quảng cáo điện tử nào cho phép nhà quảng cáo trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo?

A. Quảng cáo hiển thị (Display Ads).
B. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads).
C. Quảng cáo tìm kiếm (Search Engine Marketing - SEM).
D. Quảng cáo video (Video Ads).

28. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo remarketing?

A. Tiếp cận khách hàng mới hoàn toàn.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu cho sản phẩm mới.
C. Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách tiếp cận lại những người đã từng tương tác.
D. Giảm chi phí quảng cáo trên mỗi lượt nhấp.

29. Định dạng quảng cáo điện tử nào thường được sử dụng để kể chuyện thương hiệu một cách hấp dẫn và trực quan?

A. Quảng cáo banner tĩnh.
B. Quảng cáo văn bản.
C. Quảng cáo video.
D. Quảng cáo tìm kiếm.

30. Công cụ 'Google Analytics′ hỗ trợ nhà quảng cáo điện tử trong việc gì?

A. Tạo và thiết kế mẫu quảng cáo.
B. Quản lý ngân sách quảng cáo.
C. Theo dõi và phân tích hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
D. Tự động tối ưu hóa giá thầu quảng cáo.

1 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

1. Chiến lược giá thầu `CPM′ (Cost Per Mille∕Cost Per Thousand Impressions) trong quảng cáo trực tuyến tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

2. Chỉ số `Conversion Rate′ (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

3 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

3. Đâu là ưu điểm chính của quảng cáo trên mạng xã hội so với quảng cáo tìm kiếm?

4 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

4. Hình thức quảng cáo điện tử nào tập trung vào việc tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm?

5 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

5. Đâu là một ví dụ về `Programmatic Advertising′ (Quảng cáo lập trình)?

6 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

6. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo điện tử?

7 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

7. Phương pháp `A∕B testing′ được sử dụng trong quảng cáo điện tử để làm gì?

8 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

8. Khái niệm `Attribution Modeling′ (Mô hình phân bổ) trong quảng cáo điện tử dùng để làm gì?

9 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

9. Trong quảng cáo tìm kiếm, `Long-tail keywords′ (Từ khóa đuôi dài) thường có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

10. Phương pháp nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh (Contextual Targeting) trong quảng cáo hiển thị hoạt động dựa trên yếu tố nào?

11 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

11. Trong quảng cáo email marketing, chỉ số `Open Rate′ (Tỷ lệ mở email) đo lường điều gì?

12 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

12. Mục tiêu chính của quảng cáo điện tử là gì?

13 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

13. Trong quảng cáo điện tử, `Landing Page′ (Trang đích) đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

14. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, `Custom Audience′ (Đối tượng tùy chỉnh) cho phép nhà quảng cáo làm gì?

15 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `Marketing Mix′ (Mô hình Marketing 4P) trong quảng cáo điện tử?

16 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

16. Trong quảng cáo video trực tuyến, `Pre-roll ads′ là loại quảng cáo như thế nào?

17 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

17. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng `Influencer Marketing′ (Tiếp thị người ảnh hưởng) trong quảng cáo điện tử?

18 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

18. Chỉ số CPC (Cost Per Click) thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

19. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì trong quảng cáo điện tử?

20 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

20. Đâu là một thách thức lớn của quảng cáo điện tử hiện nay liên quan đến quyền riêng tư người dùng?

21 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

21. Chỉ số `Bounce Rate′ (Tỷ lệ thoát trang) trong Google Analytics cho biết điều gì?

22 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

22. Trong quảng cáo hiển thị, `Placement Targeting′ (Nhắm mục tiêu vị trí) cho phép nhà quảng cáo chọn điều gì?

23 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

23. Trong quảng cáo tìm kiếm, `Quality Score′ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

24 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

24. Quảng cáo `Native Advertising′ (Quảng cáo tự nhiên) là gì?

25 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

25. Chiến lược `Retargeting′ (Tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

26. Trong quảng cáo điện tử, khái niệm `Customer Lifetime Value′ (CLTV) có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

27. Hình thức quảng cáo điện tử nào cho phép nhà quảng cáo trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo?

28 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

28. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo remarketing?

29 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

29. Định dạng quảng cáo điện tử nào thường được sử dụng để kể chuyện thương hiệu một cách hấp dẫn và trực quan?

30 / 30

Category: Thực hành quảng cáo điện tử

Tags: Bộ đề 9

30. Công cụ `Google Analytics′ hỗ trợ nhà quảng cáo điện tử trong việc gì?