1. Số 'vingt′ trong tiếng Pháp có giá trị bằng bao nhiêu?
2. Động từ nào sau đây có nghĩa là 'ăn′ trong tiếng Pháp?
A. Boire
B. Manger
C. Parler
D. Dormir
3. Thì 'imparfait′ (quá khứ chưa hoàn thành) thường được dùng để diễn tả điều gì?
A. Hành động xảy ra một lần trong quá khứ
B. Hành động đang xảy ra ở hiện tại
C. Hành động lặp đi lặp lại hoặc trạng thái trong quá khứ
D. Hành động sẽ xảy ra trong tương lai
4. Trong tiếng Pháp, mạo từ xác định 'le′ được sử dụng cho danh từ giống nào?
A. Giống cái số ít
B. Giống đực số ít
C. Số nhiều
D. Cả giống đực và giống cái
5. Từ để hỏi 'Où' trong tiếng Pháp có nghĩa là gì?
A. Khi nào
B. Ở đâu
C. Tại sao
D. Như thế nào
6. Chọn đại từ nhân xưng chủ ngữ 'chúng tôi′ trong tiếng Pháp.
A. Je
B. Tu
C. Nous
D. Vous
7. Thứ 'lundi′ trong tiếng Pháp tương ứng với thứ mấy trong tuần?
A. Thứ ba
B. Thứ hai
C. Thứ tư
D. Thứ năm
8. Đâu là đặc điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý khi sử dụng tính từ trong tiếng Pháp?
A. Chia theo thì
B. Hòa hợp giống và số với danh từ
C. Luôn đứng trước danh từ
D. Không bao giờ thay đổi hình thức
9. Màu 'bleu′ trong tiếng Pháp là màu gì?
A. Đỏ
B. Xanh dương
C. Vàng
D. Xanh lá cây
10. Trong tiếng Pháp, 'Merci beaucoup′ có nghĩa là gì?
A. Xin lỗi
B. Không có gì
C. Cảm ơn rất nhiều
D. Hẹn gặp lại
11. Tính từ trong tiếng Pháp thường được đặt ở vị trí nào so với danh từ?
A. Luôn luôn trước danh từ
B. Thường sau danh từ, nhưng có ngoại lệ
C. Luôn luôn sau danh từ
D. Trước hoặc sau danh từ tùy ý
12. Cụm từ 's′il vous plaît′ trong tiếng Pháp có nghĩa tương đương với cụm từ lịch sự nào trong tiếng Việt?
A. Xin chào
B. Cảm ơn
C. Xin vui lòng
D. Chúc mừng
13. Trong tiếng Pháp, câu chào hỏi trang trọng 'Bonjour′ được sử dụng vào thời điểm nào trong ngày?
A. Buổi tối
B. Buổi sáng và chiều
C. Chỉ vào buổi chiều
D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày
14. Thì 'passé composé' trong tiếng Pháp được sử dụng để diễn tả hành động như thế nào?
A. Hành động đang diễn ra ở hiện tại
B. Hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ
C. Hành động sẽ xảy ra trong tương lai
D. Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
15. Trong tiếng Pháp, âm mũi (nasal vowel) được tạo ra như thế nào?
A. Chỉ bằng miệng
B. Chủ yếu bằng mũi và một phần miệng
C. Chủ yếu bằng miệng và một phần mũi
D. Chỉ bằng cổ họng
16. Sự khác biệt chính giữa 'ce′ và 'se′ trong tiếng Pháp là gì?
A. 'Ce′ là đại từ phản thân, 'se′ là tính từ chỉ định
B. 'Ce′ là tính từ chỉ định, 'se′ là đại từ phản thân
C. Không có sự khác biệt, chúng có thể thay thế nhau
D. 'Ce′ dùng trước nguyên âm, 'se′ dùng trước phụ âm
17. Chọn dạng đúng của động từ 'aller′ (đi) ở thì hiện tại cho ngôi 'nous′ (chúng tôi).
A. vais
B. vas
C. allons
D. allez
18. Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành câu: 'Je vais ____ Paris.' (Tôi đi ____ Paris.)
19. Tháng 'juillet′ trong tiếng Pháp là tháng nào trong năm?
A. Tháng sáu
B. Tháng bảy
C. Tháng tám
D. Tháng chín
20. Trong tiếng Pháp, 'bon appétit′ thường được nói khi nào?
A. Khi gặp gỡ lần đầu
B. Khi tạm biệt
C. Trước khi ăn
D. Sau khi ăn
21. Trong câu hỏi 'Est-ce que tu vas bien ?', cụm từ 'Est-ce que′ có chức năng gì?
A. Đảo ngữ động từ
B. Nhấn mạnh câu hỏi
C. Biến câu trần thuật thành câu hỏi
D. Thay thế từ để hỏi
22. Động từ 'être′ trong tiếng Pháp là động từ gì?
A. Ăn
B. Uống
C. Thì, là, ở
D. Đi
23. Chọn câu hỏi đúng để hỏi 'Bạn khỏe không?' trong tiếng Pháp (thân mật).
A. Comment allez-vous ?
B. Ça va ?
C. Où vas-tu ?
D. Qui es-tu ?
24. Chọn dạng đúng của tính từ sở hữu để hoàn thành câu: 'C′est ____ voiture.' (Đây là xe hơi ____.) (ngôi thứ ba số ít, giống cái)
A. son
B. sa
C. ses
D. leur
25. Hiện tượng 'liaison′ trong tiếng Pháp liên quan đến điều gì trong phát âm?
A. Nối âm cuối của một từ với âm đầu của từ tiếp theo
B. Lược bỏ âm tiết không trọng âm
C. Thay đổi trọng âm của từ
D. Phát âm chậm và rõ từng âm tiết
26. Đại từ chỉ định 'celui′ được sử dụng để thay thế cho loại danh từ nào?
A. Danh từ chỉ người
B. Danh từ chỉ vật
C. Cả danh từ chỉ người và vật
D. Chỉ dùng trong câu hỏi
27. Sự khác biệt chính giữa 'qui′ và 'que′ khi là đại từ quan hệ là gì?
A. 'Qui′ là tân ngữ trực tiếp, 'que′ là chủ ngữ
B. 'Qui′ là chủ ngữ, 'que′ là tân ngữ trực tiếp
C. Không có sự khác biệt về chức năng
D. 'Qui′ dùng cho người, 'que′ dùng cho vật
28. Trong tiếng Pháp, cấu trúc 'ne…pas′ được sử dụng để làm gì?
A. Hỏi
B. Khẳng định
C. Phủ định
D. Nhấn mạnh
29. Trong câu 'Il faut que je parte′, cấu trúc 'il faut que′ diễn tả điều gì?
A. Khả năng
B. Sự cho phép
C. Sự cần thiết∕bắt buộc
D. Mong muốn
30. Hình thức số nhiều của danh từ 'un livre′ (một quyển sách) là gì?
A. des livre
B. les livres
C. le livre
D. une livre