1. Hoạt động nào sau đây diễn ra trong giai đoạn 'sau sự kiện′?
A. Lập kế hoạch chi tiết
B. Thực hiện chương trình
C. Thu thập phản hồi và đánh giá
D. Quảng bá sự kiện
2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý đăng ký và bán vé sự kiện trực tuyến?
A. Excel
B. Phần mềm CRM (Customer Relationship Management)
C. Nền tảng quản lý sự kiện trực tuyến
D. Google Docs
3. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro tiềm ẩn trong tổ chức sự kiện?
A. Thời tiết xấu
B. Nhà cung cấp không thực hiện đúng cam kết
C. Sự cố an ninh
D. Thay đổi sở thích cá nhân của người tổ chức
4. Khi lựa chọn chủ đề cho sự kiện, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?
A. Sở thích cá nhân của người tổ chức
B. Xu hướng thịnh hành nhất thời
C. Mục tiêu sự kiện và sự phù hợp với đối tượng mục tiêu
D. Ngân sách sự kiện
5. Mục đích chính của việc lập ngân sách sự kiện là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Đảm bảo sự kiện diễn ra đúng kế hoạch
C. Kiểm soát chi phí và đảm bảo sự kiện khả thi về mặt tài chính
D. Thu hút nhiều nhà tài trợ
6. Trong quản lý thời gian sự kiện, 'critical path′ (đường găng) là gì?
A. Lịch trình chi tiết của toàn bộ sự kiện
B. Chuỗi các công việc quan trọng nhất quyết định thời gian hoàn thành sự kiện
C. Thời gian dự phòng cho các sự cố bất ngờ
D. Thời gian dành cho nghỉ giải lao giữa các phiên
7. Trong quản lý khủng hoảng sự kiện, bước quan trọng đầu tiên là gì?
A. Đổ lỗi cho người khác
B. Che giấu thông tin
C. Xác định và đánh giá tình hình
D. Hủy bỏ sự kiện ngay lập tức
8. Trong marketing sự kiện, 'buzz marketing′ tập trung vào việc gì?
A. Quảng cáo trả tiền trên các kênh truyền thông
B. Tạo ra sự lan truyền tự nhiên và thảo luận tích cực về sự kiện
C. Gửi email marketing hàng loạt
D. Tổ chức họp báo quy mô lớn
9. Phương pháp truyền thông nào sau đây thường hiệu quả nhất để tiếp cận đối tượng mục tiêu cho một sự kiện địa phương nhỏ?
A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia
B. Mạng xã hội và tờ rơi
C. Quảng cáo trên báo in toàn quốc
D. Billboard quảng cáo ngoài trời ở trung tâm thành phố
10. Trong quản lý địa điểm sự kiện, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'không gian′ của địa điểm?
A. Sức chứa
B. Bố cục
C. Ánh sáng
D. Giá thuê
11. Loại hình tài trợ sự kiện nào mà nhà tài trợ thường nhận được quyền đặt tên cho sự kiện?
A. Tài trợ hiện vật
B. Tài trợ kim cương (Diamond Sponsorship)
C. Tài trợ đồng (Bronze Sponsorship)
D. Tài trợ bạc (Silver Sponsorship)
12. Vai trò của người điều phối sự kiện (Event Coordinator) KHÔNG bao gồm công việc nào sau đây?
A. Quản lý lịch trình sự kiện
B. Đàm phán hợp đồng với nhà cung cấp
C. Thiết kế chương trình sự kiện
D. Giám sát hoạt động trong ngày sự kiện
13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý rủi ro an ninh sự kiện?
A. Kiểm soát ra vào
B. Bố trí nhân viên an ninh
C. Lập kế hoạch truyền thông khủng hoảng
D. Đảm bảo đủ chỗ đậu xe
14. Trong thiết kế không gian sự kiện, 'flow′ (luồng di chuyển) đề cập đến điều gì?
A. Âm thanh và ánh sáng
B. Cách bố trí các khu vực chức năng
C. Sự di chuyển của người tham dự trong không gian
D. Màu sắc chủ đạo của sự kiện
15. Trong giai đoạn lập kế hoạch sự kiện, công việc nào sau đây thường được thực hiện ĐẦU TIÊN?
A. Lựa chọn địa điểm
B. Xác định ngân sách
C. Phát triển ý tưởng và chủ đề
D. Xây dựng đội ngũ tổ chức
16. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất cho người quản lý đội ngũ tình nguyện viên sự kiện?
A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Ủy quyền
D. Hỗ trợ và khuyến khích
17. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường sự thành công của một sự kiện gây quỹ?
A. Số tiền quyên góp được
B. Số lượng người tham dự
C. Mức độ hài lòng của nhà tài trợ
D. Số lượt xem trang web sự kiện
18. Hình thức truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để duy trì mối quan hệ với người tham dự sau sự kiện?
A. Quảng cáo trên báo
B. Email marketing và khảo sát
C. Tổ chức sự kiện khác
D. Billboard quảng cáo
19. Trong quản lý rủi ro sự kiện, giai đoạn 'giảm thiểu rủi ro′ tập trung vào điều gì?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro
C. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm khả năng xảy ra rủi ro
D. Lập kế hoạch ứng phó khi rủi ro xảy ra
20. Trong đo lường ROI (Return on Investment) của sự kiện, yếu tố nào sau đây KHÔNG được tính vào chi phí?
A. Chi phí thuê địa điểm
B. Chi phí marketing
C. Doanh thu từ bán vé
D. Chi phí nhân sự
21. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo trải nghiệm đáng nhớ cho người tham dự sự kiện?
A. Địa điểm sang trọng
B. Chương trình giải trí đặc sắc
C. Sự tương tác và kết nối giữa người tham dự
D. Quà tặng giá trị
22. Kịch bản nào sau đây thể hiện việc sử dụng 'storytelling′ hiệu quả trong sự kiện?
A. Trình chiếu slide danh sách các nhà tài trợ
B. MC đọc thông tin về lịch sử công ty
C. Khách mời chia sẻ câu chuyện cá nhân truyền cảm hứng liên quan đến chủ đề sự kiện
D. Phát tờ rơi quảng cáo sản phẩm
23. Khi sử dụng mạng xã hội để quảng bá sự kiện, chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Đăng tải liên tục nội dung giống nhau lên tất cả các nền tảng
B. Tương tác với người theo dõi và tạo nội dung phù hợp với từng nền tảng
C. Chỉ tập trung vào quảng cáo trả phí
D. Mua số lượng lớn người theo dõi ảo
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên ưu tiên khi lựa chọn quà tặng sự kiện?
A. Tính hữu ích
B. Sự độc đáo
C. Giá trị cao
D. Phù hợp với chủ đề sự kiện
25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi xác định mục tiêu của một sự kiện?
A. Ngân sách dự kiến
B. Đối tượng mục tiêu
C. Địa điểm tổ chức
D. Thời gian tổ chức
26. Công việc nào sau đây thuộc về 'quản lý hậu cần′ (logistics) sự kiện?
A. Thiết kế website sự kiện
B. Quản lý đội ngũ MC
C. Vận chuyển và lắp đặt thiết bị
D. Xây dựng chương trình sự kiện
27. Loại hình sự kiện nào sau đây thường có tính tương tác và trải nghiệm cao cho người tham dự?
A. Hội nghị khoa học
B. Triển lãm thương mại
C. Hòa nhạc
D. Lễ trao giải
28. Phương pháp nào sau đây giúp thu thập phản hồi từ người tham dự sự kiện một cách hiệu quả nhất?
A. Quan sát thái độ của người tham dự trong sự kiện
B. Phỏng vấn ngẫu nhiên một vài người tham dự
C. Gửi khảo sát trực tuyến sau sự kiện
D. Đếm số lượng người tham dự
29. Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ ăn uống cho sự kiện, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Giá cả rẻ nhất
B. Thực đơn đa dạng nhất
C. Chất lượng và độ tin cậy
D. Danh tiếng nổi tiếng nhất
30. Loại hình sự kiện nào sau đây thường tập trung vào việc giáo dục và cung cấp kiến thức chuyên môn?
A. Team building
B. Hội thảo và workshop
C. Tiệc tất niên
D. Sự kiện ra mắt sản phẩm