1. Trong mạng di động, thuật ngữ 'cell' (tế bào) dùng để chỉ điều gì?
A. Thiết bị di động của người dùng
B. Một khu vực địa lý được phủ sóng bởi một trạm gốc
C. Một kênh tần số cụ thể
D. Một loại giao thức truyền thông
2. Trí tuệ nhân tạo (AI) được kỳ vọng sẽ đóng vai trò gì trong tương lai phát triển của viễn thông?
A. Thay thế hoàn toàn con người trong ngành viễn thông
B. Tự động hóa, tối ưu hóa và cá nhân hóa dịch vụ viễn thông
C. Giảm nhu cầu sử dụng mạng viễn thông
D. Làm chậm quá trình phát triển công nghệ viễn thông
3. Xu hướng 'mạng xanh' (green networking) trong viễn thông tập trung vào mục tiêu nào?
A. Tăng cường bảo mật mạng
B. Giảm thiểu tác động môi trường và tiêu thụ năng lượng của hạ tầng viễn thông
C. Mở rộng vùng phủ sóng mạng
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
4. Wi-Fi 6 (802.11ax) cải tiến đáng kể so với Wi-Fi 5 (802.11ac) ở điểm nào?
A. Tăng cường bảo mật WPA3
B. Tốc độ tối đa cao hơn và hiệu quả hơn trong môi trường nhiều thiết bị
C. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
D. Tiêu thụ điện năng ít hơn
5. Công nghệ mạng 5G hướng tới mục tiêu chính nào?
A. Giảm chi phí hạ tầng mạng
B. Tăng tốc độ, giảm độ trễ và kết nối số lượng lớn thiết bị
C. Đơn giản hóa kiến trúc mạng
D. Tăng cường khả năng chống tấn công mạng
6. Mục đích của việc mã hóa kênh (channel coding) trong hệ thống viễn thông là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Giảm băng thông cần thiết
C. Phát hiện và sửa lỗi trong quá trình truyền dẫn
D. Bảo mật thông tin
7. Giao thức TCP/IP đóng vai trò quan trọng như thế nào trong mạng Internet?
A. Đảm bảo an ninh mạng
B. Cung cấp địa chỉ IP cho thiết bị
C. Là bộ giao thức nền tảng, định tuyến và truyền dữ liệu
D. Quản lý băng thông mạng
8. Công nghệ IoT (Internet of Things) trong viễn thông đề cập đến điều gì?
A. Mạng xã hội trực tuyến
B. Các thiết bị vật lý kết nối internet và trao đổi dữ liệu
C. Dịch vụ truyền hình trực tuyến
D. Hệ thống định vị toàn cầu
9. Firewall (tường lửa) có chức năng chính nào trong bảo mật viễn thông?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Xác thực người dùng
C. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng
D. Phát hiện virus
10. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Repeater
11. Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu phổ biến trong viễn thông là gì?
A. Hertz (Hz)
B. Decibel (dB)
C. Bit trên giây (bps)
D. Watt (W)
12. Ưu điểm chính của chuyển mạch gói (packet switching) so với chuyển mạch kênh là gì?
A. Độ trễ thấp hơn
B. Bảo mật cao hơn
C. Hiệu quả sử dụng băng thông tốt hơn
D. Chất lượng dịch vụ đảm bảo hơn
13. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng chủ yếu cho ứng dụng nào trong viễn thông?
A. Gửi và nhận email
B. Truy cập trang web
C. Truyền file
D. Gọi điện thoại qua internet
14. Điều gì phân biệt rõ ràng nhất giữa tín hiệu tương tự (analog) và tín hiệu số (digital) trong viễn thông?
A. Tốc độ truyền dẫn
B. Hình thức biểu diễn thông tin
C. Khả năng chống nhiễu
D. Ứng dụng thực tế
15. Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) được sử dụng để làm gì trong viễn thông không dây?
A. Tăng cường bảo mật thông tin
B. Giảm nhiễu sóng điện từ
C. Tăng tốc độ và dung lượng truyền dữ liệu
D. Mở rộng vùng phủ sóng
16. Phân biệt sự khác biệt cơ bản giữa mạng 4G và 5G về mặt kiến trúc mạng lõi?
A. 4G sử dụng kiến trúc mạng lõi phẳng hơn, 5G quay lại kiến trúc phân cấp
B. 5G sử dụng kiến trúc mạng lõi phẳng hơn, linh hoạt và ảo hóa hơn so với kiến trúc phân cấp của 4G
C. Cả 4G và 5G đều sử dụng chung kiến trúc mạng lõi
D. Kiến trúc mạng lõi không phải là yếu tố phân biệt chính giữa 4G và 5G
17. Công nghệ VoLTE (Voice over LTE) mang lại lợi ích chính nào so với cuộc gọi thoại truyền thống trên mạng 2G/3G?
A. Giá cước rẻ hơn
B. Chất lượng âm thanh tốt hơn và thời gian thiết lập cuộc gọi nhanh hơn
C. Tiết kiệm pin hơn
D. Bảo mật cuộc gọi cao hơn
18. Phương pháp điều chế nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống thông tin di động hiện đại?
A. Điều chế biên độ (AM)
B. Điều chế tần số (FM)
C. Điều chế pha (PM)
D. Điều chế đa mức (ví dụ: QAM)
19. Chức năng chính của giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là gì?
A. Cung cấp tên miền cho website
B. Cấp phát địa chỉ IP tự động cho thiết bị
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
D. Kiểm soát truy cập mạng
20. DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong hoạt động của Internet?
A. Cung cấp địa chỉ IP cho website
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
C. Đảm bảo an toàn cho website
D. Tăng tốc độ truy cập website
21. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì trong viễn thông?
A. Tăng tốc độ internet
B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng
C. Chặn quảng cáo trực tuyến
D. Quản lý băng thông mạng
22. Điện toán đám mây (cloud computing) ảnh hưởng đến viễn thông như thế nào?
A. Giảm tốc độ truyền dữ liệu
B. Tăng chi phí dịch vụ viễn thông
C. Cung cấp hạ tầng và dịch vụ linh hoạt, mở rộng cho viễn thông
D. Hạn chế khả năng kết nối toàn cầu
23. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc triển khai mạng 5G trên diện rộng?
A. Chi phí đầu tư hạ tầng cao và yêu cầu phổ tần số mới
B. Khả năng tương thích ngược với các công nghệ cũ
C. Năng lực xử lý của thiết bị đầu cuối
D. Sự chấp nhận của người dùng
24. Trong lĩnh vực viễn thông, 'băng thông' thường được hiểu là gì?
A. Phạm vi phủ sóng của tín hiệu
B. Tần số sóng mang
C. Khả năng truyền tải dữ liệu tối đa trong một đơn vị thời gian
D. Công suất phát của thiết bị
25. Công nghệ chuyển mạch kênh (circuit switching) phù hợp nhất với loại hình dịch vụ viễn thông nào?
A. Truyền dữ liệu lớn
B. Truyền hình trực tuyến
C. Điện thoại truyền thống
D. Email
26. Hiện tượng suy hao tín hiệu (signal attenuation) trong viễn thông là gì?
A. Sự gia tăng cường độ tín hiệu theo khoảng cách
B. Sự suy giảm cường độ tín hiệu khi truyền qua môi trường
C. Sự biến dạng tín hiệu do nhiễu
D. Sự phản xạ tín hiệu trên đường truyền
27. Trong các loại môi trường truyền dẫn sau, môi trường nào có tốc độ truyền dữ liệu lý thuyết cao nhất?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Sóng radio
D. Cáp quang
28. Đâu là thành phần **không** thể thiếu trong mọi hệ thống viễn thông?
A. Môi trường truyền dẫn
B. Thiết bị đầu cuối
C. Giao thức truyền thông
D. Nguồn điện dự phòng
29. Công nghệ Blockchain có thể ứng dụng trong viễn thông để làm gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Quản lý danh tính và bảo mật giao dịch viễn thông
C. Giảm chi phí năng lượng cho trạm gốc
D. Cải thiện chất lượng cuộc gọi thoại
30. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)