[KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

[KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

1. Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, có khả năng cố định đạm trong khí quyển?

A. Vi khuẩn E. coli
B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
C. Vi khuẩn Azotobacter
D. Tảo Spirulina

2. Vi sinh vật nào sau đây có khả năng chuyển hóa các hợp chất kali khó tan trong đất thành dạng dễ hấp thụ cho cây trồng?

A. Vi khuẩn lactic.
B. Vi khuẩn cố định đạm.
C. Một số chủng vi khuẩn và nấm có khả năng tiết enzyme phân giải kali.
D. Vi khuẩn Nitrosomonas.

3. Việc sử dụng phân bón vi sinh thay thế một phần hoặc toàn bộ phân hóa học mang lại lợi ích gì cho môi trường?

A. Gây ô nhiễm nguồn nước do nitrat hóa.
B. Làm tăng lượng khí thải CO2.
C. Giảm thiểu ô nhiễm đất, nước và không khí do giảm sử dụng hóa chất.
D. Tăng cường sự xói mòn đất.

4. Việc sử dụng phân bón vi sinh có thể cải thiện cấu trúc đất như thế nào?

A. Làm đất bị nén chặt hơn.
B. Thúc đẩy sự hình thành các hạt keo đất thông qua hoạt động của vi sinh vật, tăng độ tơi xốp.
C. Làm giảm khả năng giữ nước của đất.
D. Tăng cường sự rửa trôi dinh dưỡng.

5. Chất mang (carrier) trong sản xuất phân bón vi sinh có vai trò gì?

A. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho cây.
B. Là môi trường để vi sinh vật phát triển và bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại.
C. Tạo màu sắc cho sản phẩm.
D. Tăng cường khả năng diệt khuẩn.

6. Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh, công đoạn nào là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm cuối cùng?

A. Thu gom nguyên liệu hữu cơ.
B. Lựa chọn và nhân giống chủng vi sinh vật.
C. Đóng gói sản phẩm.
D. Vận chuyển đến thị trường.

7. Khi sử dụng phân bón vi sinh, việc tuân thủ liều lượng khuyến cáo là cần thiết vì lý do gì?

A. Để tăng cường khả năng gây bệnh cho cây.
B. Để tránh sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các chủng vi sinh vật.
C. Để đảm bảo hiệu quả tối ưu và tránh tác động tiêu cực đến hệ sinh thái đất.
D. Để giảm chi phí sản xuất.

8. Đâu là vai trò chính của các vi sinh vật phân giải trong sản xuất phân bón vi sinh?

A. Cố định đạm tự do trong không khí.
B. Tổng hợp hormone sinh trưởng thực vật.
C. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành dạng dễ hấp thụ.
D. Tăng cường khả năng chống chịu bệnh của cây trồng.

9. Vi sinh vật nào có khả năng tổng hợp hormone sinh trưởng thực vật, giúp kích thích rễ phát triển và tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng?

A. Vi khuẩn gây bệnh.
B. Nấm men.
C. Một số chủng vi khuẩn như Bacillus, Pseudomonas.
D. Tảo lục.

10. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong phân bón vi sinh để tăng cường khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ khó phân hủy như xenlulozơ?

A. Vi khuẩn Nitrosomonas.
B. Vi khuẩn cố định đạm.
C. Vi khuẩn và nấm có khả năng tiết enzyme xenlulaza.
D. Vi khuẩn lactic.

11. Đâu là một thách thức chính trong việc sản xuất và sử dụng phân bón vi sinh hiện nay?

A. Chi phí sản xuất quá thấp.
B. Thời gian bảo quản quá dài.
C. Đảm bảo tính ổn định và khả năng sống của vi sinh vật trong sản phẩm.
D. Khả năng sinh khối của vi sinh vật là vô hạn.

12. Loại phân bón vi sinh nào thường chứa các chủng vi sinh vật có khả năng tổng hợp vitamin và enzyme giúp cây trồng sinh trưởng tốt hơn?

A. Phân bón vi sinh cố định đạm.
B. Phân bón vi sinh tổng hợp vitamin và enzyme.
C. Phân bón vi sinh phân giải xenlulozơ.
D. Phân bón vi sinh đối kháng sinh vật gây hại.

13. Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc bổ sung các chất phụ gia như bột đá vôi hoặc tro trấu nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường khả năng gây bệnh của vi sinh vật.
B. Giúp điều chỉnh pH, tạo độ tơi xốp và tăng khả năng giữ ẩm cho chất mang.
C. Làm giảm hoạt tính sinh học của vi sinh vật.
D. Tạo ra mùi thơm cho sản phẩm.

14. Vi sinh vật nào có khả năng phân giải lignin và cellulose trong phụ phẩm nông nghiệp để sản xuất phân bón vi sinh?

A. Vi khuẩn lactic.
B. Nấm sợi (ví dụ: Trichoderma spp.).
C. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
D. Nấm men.

15. Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón có ý nghĩa quan trọng đối với nền nông nghiệp bền vững vì?

A. Tăng cường sử dụng hóa chất độc hại.
B. Giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.
C. Chỉ tập trung vào năng suất mà bỏ qua yếu tố môi trường.
D. Làm tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.

16. Loại vi sinh vật nào có khả năng chuyển hóa các hợp chất photpho khó tan trong đất thành dạng dễ hấp thụ cho cây trồng?

A. Vi khuẩn cố định đạm.
B. Vi khuẩn và nấm tiết axit hữu cơ và enzyme phosphatase.
C. Vi khuẩn lưu huỳnh.
D. Nấm men.

17. Điểm khác biệt cơ bản giữa phân bón vi sinh và phân bón hóa học là gì?

A. Phân bón hóa học có nguồn gốc từ vi sinh vật.
B. Phân bón vi sinh chứa các vi sinh vật sống có lợi, còn phân bón hóa học là các hợp chất vô cơ.
C. Phân bón vi sinh chỉ cung cấp một loại dinh dưỡng duy nhất.
D. Phân bón hóa học cải thiện cấu trúc đất tốt hơn.

18. Loại phân bón vi sinh nào thường được sử dụng để tăng cường khả năng hấp thụ lân cho cây trồng bằng cách chuyển hóa lân vô cơ khó tan thành dạng dễ tan?

A. Phân bón vi sinh cố định đạm.
B. Phân bón vi sinh chuyển hóa lân.
C. Phân bón vi sinh phân giải cellulose.
D. Phân bón vi sinh đối kháng sinh vật gây hại.

19. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong phân bón vi sinh để cải thiện khả năng hấp thụ kali cho cây trồng bằng cách hòa tan các khoáng vật chứa kali?

A. Vi khuẩn lactic.
B. Vi khuẩn cố định đạm.
C. Vi khuẩn và nấm có khả năng tiết enzyme phân giải kali.
D. Vi khuẩn Nitrosomonas.

20. Khi sản xuất phân bón vi sinh, việc bổ sung vitamin và axit amin cho môi trường nuôi cấy vi sinh vật nhằm mục đích gì?

A. Tăng khả năng gây bệnh cho cây trồng.
B. Thúc đẩy sự phát triển và sinh khối của quần thể vi sinh vật có lợi.
C. Giảm hiệu quả sử dụng của phân bón.
D. Tạo ra mùi khó chịu cho sản phẩm.

21. Khi sản xuất phân bón vi sinh, làm thế nào để đảm bảo vi sinh vật sống sót và phát triển tốt trong quá trình bảo quản và vận chuyển?

A. Bảo quản ở nhiệt độ cao.
B. Sử dụng chất mang phù hợp, kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ bảo quản.
C. Phơi nắng trực tiếp.
D. Trộn lẫn với các hóa chất diệt khuẩn.

22. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sống sót và hoạt động của vi sinh vật trong phân bón vi sinh sau khi bón ra đất?

A. Màu sắc của phân bón.
B. Độ ẩm, nhiệt độ và pH của đất.
C. Kích thước hạt của phân bón.
D. Mùi hương của sản phẩm.

23. Vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất phân bón vi sinh có khả năng cải thiện khả năng hấp thụ sắt của cây trồng trong điều kiện đất chua?

A. Vi khuẩn lam.
B. Nấm men.
C. Vi khuẩn Bacillus spp.
D. Vi khuẩn E. coli.

24. Phân bón vi sinh đối kháng sinh vật gây hại hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Cung cấp trực tiếp chất dinh dưỡng cho cây.
B. Tiết ra các chất kháng sinh, enzyme hoặc cạnh tranh dinh dưỡng, không gian sống với sinh vật gây hại.
C. Kích thích trực tiếp sự phát triển của cây trồng.
D. Tăng cường khả năng giữ nước của đất.

25. Quá trình lên men vi sinh trong sản xuất phân bón vi sinh thường yêu cầu điều kiện kiểm soát chặt chẽ về yếu tố nào sau đây để đạt hiệu quả cao nhất?

A. Ánh sáng mặt trời.
B. Nhiệt độ, độ ẩm, pH và thời gian.
C. Áp suất khí quyển.
D. Độ mặn của môi trường.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

1. Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, có khả năng cố định đạm trong khí quyển?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

2. Vi sinh vật nào sau đây có khả năng chuyển hóa các hợp chất kali khó tan trong đất thành dạng dễ hấp thụ cho cây trồng?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

3. Việc sử dụng phân bón vi sinh thay thế một phần hoặc toàn bộ phân hóa học mang lại lợi ích gì cho môi trường?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

4. Việc sử dụng phân bón vi sinh có thể cải thiện cấu trúc đất như thế nào?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

5. Chất mang (carrier) trong sản xuất phân bón vi sinh có vai trò gì?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

6. Trong quy trình sản xuất phân bón vi sinh, công đoạn nào là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm cuối cùng?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

7. Khi sử dụng phân bón vi sinh, việc tuân thủ liều lượng khuyến cáo là cần thiết vì lý do gì?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu là vai trò chính của các vi sinh vật phân giải trong sản xuất phân bón vi sinh?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

9. Vi sinh vật nào có khả năng tổng hợp hormone sinh trưởng thực vật, giúp kích thích rễ phát triển và tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

10. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong phân bón vi sinh để tăng cường khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ khó phân hủy như xenlulozơ?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là một thách thức chính trong việc sản xuất và sử dụng phân bón vi sinh hiện nay?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

12. Loại phân bón vi sinh nào thường chứa các chủng vi sinh vật có khả năng tổng hợp vitamin và enzyme giúp cây trồng sinh trưởng tốt hơn?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

13. Trong sản xuất phân bón vi sinh, việc bổ sung các chất phụ gia như bột đá vôi hoặc tro trấu nhằm mục đích gì?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

14. Vi sinh vật nào có khả năng phân giải lignin và cellulose trong phụ phẩm nông nghiệp để sản xuất phân bón vi sinh?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

15. Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón có ý nghĩa quan trọng đối với nền nông nghiệp bền vững vì?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

16. Loại vi sinh vật nào có khả năng chuyển hóa các hợp chất photpho khó tan trong đất thành dạng dễ hấp thụ cho cây trồng?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

17. Điểm khác biệt cơ bản giữa phân bón vi sinh và phân bón hóa học là gì?

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

18. Loại phân bón vi sinh nào thường được sử dụng để tăng cường khả năng hấp thụ lân cho cây trồng bằng cách chuyển hóa lân vô cơ khó tan thành dạng dễ tan?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

19. Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong phân bón vi sinh để cải thiện khả năng hấp thụ kali cho cây trồng bằng cách hòa tan các khoáng vật chứa kali?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

20. Khi sản xuất phân bón vi sinh, việc bổ sung vitamin và axit amin cho môi trường nuôi cấy vi sinh vật nhằm mục đích gì?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

21. Khi sản xuất phân bón vi sinh, làm thế nào để đảm bảo vi sinh vật sống sót và phát triển tốt trong quá trình bảo quản và vận chuyển?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sống sót và hoạt động của vi sinh vật trong phân bón vi sinh sau khi bón ra đất?

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

23. Vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất phân bón vi sinh có khả năng cải thiện khả năng hấp thụ sắt của cây trồng trong điều kiện đất chua?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

24. Phân bón vi sinh đối kháng sinh vật gây hại hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt 10 bài 9 Sử dụng công nghệ vi sinh trong sản xuất phân bón

Tags: Bộ đề 1

25. Quá trình lên men vi sinh trong sản xuất phân bón vi sinh thường yêu cầu điều kiện kiểm soát chặt chẽ về yếu tố nào sau đây để đạt hiệu quả cao nhất?