[KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 17 Một số bệnh hại cây trồng thường gặp và biện pháp phòng trừ
1. Việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là một biện pháp phòng trừ mang tính chất gì?
A. Phòng trừ hóa học
B. Phòng trừ sinh học
C. Phòng trừ bằng biện pháp canh tác
D. Phòng trừ bằng biện pháp vật lý
2. Đâu là tác nhân sinh học chủ yếu gây ra bệnh đốm lá trên cây trồng, biểu hiện bằng các đốm màu nâu hoặc đen trên lá?
A. Vi khuẩn
B. Nấm
C. Virus
D. Tuyến trùng
3. Bệnh xoăn lá vàng trên cây cà chua, biểu hiện bằng lá xoăn lại, vàng và biến dạng, thường do tác nhân nào gây ra và lây truyền qua đâu?
A. Vi khuẩn, qua côn trùng chích hút
B. Nấm, qua gió
C. Virus, qua côn trùng chích hút (như bọ phấn)
D. Tuyến trùng, qua đất
4. Bệnh bạc lá lúa, đặc trưng bởi các vệt màu nâu đỏ chạy dọc theo gân lá, là do tác nhân nào gây ra?
A. Nấm
B. Vi khuẩn
C. Virus
D. Triệu chứng sinh lý
5. Bệnh héo rũ trên cây cà chua, gây ra bởi các tác nhân nội sinh của đất, thường dẫn đến sự suy yếu và chết của cây. Biện pháp phòng trừ nào sau đây ít hiệu quả nhất?
A. Sử dụng giống kháng bệnh
B. Luân canh với cây trồng không ký chủ
C. Kiểm soát côn trùng môi giới truyền bệnh
D. Tăng cường tưới nước khi cây có dấu hiệu héo
6. Bệnh lở cổ rễ trên cây con, gây hại ở phần gốc thân sát mặt đất, làm cây con bị héo và chết. Tác nhân chính gây bệnh này là:
A. Vi khuẩn
B. Nấm
C. Virus
D. Côn trùng
7. Bệnh cháy lá trên cây ngô, biểu hiện bằng các vệt bệnh màu nâu hoặc vàng chạy dọc theo mép lá, thường do tác nhân nào gây ra?
A. Vi khuẩn
B. Nấm
C. Virus
D. Côn trùng gây hại
8. Biện pháp canh tác nào giúp hạn chế sự phát triển của bệnh đạo ôn trên cây lúa, một bệnh do nấm Pyricularia oryzae gây ra?
A. Bón nhiều phân đạm urê
B. Canh tác giống lúa nhiễm bệnh nặng
C. Vệ sinh đồng ruộng, tiêu hủy tàn dư thực vật
D. Tưới tiêu nước không hợp lý
9. Bệnh mốc hồng trên cây thanh long, gây ra các vết bệnh màu hồng hoặc nâu đỏ trên thân, làm giảm khả năng quang hợp và sinh trưởng của cây. Tác nhân gây bệnh là gì?
A. Vi khuẩn
B. Nấm
C. Virus
D. Côn trùng
10. Trong quản lý bệnh hại cây trồng, biện pháp phòng trừ tổng hợp (IPM) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Chỉ sử dụng thuốc hóa học khi cần thiết
B. Kết hợp nhiều biện pháp, ưu tiên biện pháp sinh học và canh tác
C. Chỉ sử dụng giống kháng bệnh
D. Tập trung vào biện pháp hóa học liều cao
11. Biện pháp nào sau đây KHÔNG PHẢI là biện pháp phòng trừ sinh học đối với bệnh hại cây trồng?
A. Sử dụng thiên địch
B. Áp dụng chế phẩm sinh học
C. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
D. Luân canh cây trồng
12. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc phòng trừ bệnh vàng lá thối nhũn trên cây cà chua, một bệnh do vi khuẩn gây ra?
A. Tưới nước thường xuyên vào buổi sáng
B. Phun thuốc trừ sâu gốc pyrethroid
C. Luân canh cây trồng và vệ sinh đồng ruộng
D. Bón phân đạm liều cao
13. Bệnh loét trên cây cam, quýt, chanh, biểu hiện bằng các vết loét trên thân, cành, lá và quả, do tác nhân nào gây ra?
A. Nấm
B. Vi khuẩn
C. Virus
D. Nấm men
14. Bệnh khảm vàng trên cây đậu tương là một bệnh do virus gây ra, lây truyền chủ yếu qua côn trùng nào?
A. Sâu đục thân
B. Bọ trĩ
C. Nhện đỏ
D. Bọ phấn trắng
15. Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng trong việc phòng trừ bệnh thán thư trên cây xoài, một bệnh do nấm gây ra với triệu chứng là các đốm đen trên lá, quả và hoa?
A. Bón phân đạm cao
B. Tưới nước vào buổi chiều tối
C. Cắt tỉa cành vô hiệu, lá già, quả rụng
D. Che chắn cây khỏi ánh nắng mặt trời
16. Bệnh héo xanh vi khuẩn trên cây thuốc lá, cà chua, ớt, làm cây héo rũ đột ngột và chết. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh này?
A. Bón nhiều phân hữu cơ
B. Cắt bỏ và tiêu hủy ngay các cây bị bệnh
C. Tưới nước đầy đủ
D. Bón nhiều phân kali
17. Bệnh vàng lá trên cây cam, biểu hiện bằng lá chuyển vàng và rụng sớm, có thể do nhiều nguyên nhân gây ra. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân là do thiếu dinh dưỡng vi lượng, biện pháp khắc phục hiệu quả nhất là gì?
A. Tăng cường tưới nước
B. Bón phân đạm urê
C. Bổ sung phân bón lá chứa vi lượng
D. Cắt bỏ hết lá vàng
18. Trong việc phòng trừ bệnh sương mai trên cây khoai tây, việc kiểm soát độ ẩm không khí và nước trên bề mặt lá đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Tăng cường khả năng xâm nhập của nấm
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho bào tử nấm phát tán
C. Hạn chế sự phát triển và lây lan của tác nhân gây bệnh
D. Không ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh
19. Biện pháp canh tác nào sau đây có thể hỗ trợ kiểm soát bệnh rỉ sắt trên cây cà phê?
A. Trồng xen canh với cây trồng nhạy cảm với rỉ sắt
B. Bón phân kali thiếu hụt
C. Tưới nước ngập úng
D. Trồng mật độ quá dày
20. Bệnh phấn trắng, một bệnh phổ biến trên nhiều loại cây trồng như bầu, bí, dưa chuột, thường xuất hiện dưới dạng lớp bột trắng mịn trên lá và thân. Tác nhân gây bệnh chủ yếu là gì?
A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Bào tử vi khuẩn
21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG HIỆU QUẢ trong việc phòng trừ bệnh đốm trắng trên tôm (nếu áp dụng cho thực vật trồng trọt có triệu chứng tương tự)?
A. Giảm mật độ thả
B. Kiểm soát chất lượng nước
C. Sử dụng kháng sinh
D. Diệt khuẩn bằng hóa chất
22. Bệnh khô vằn trên cây lúa, gây ra các vết bệnh hình bầu dục hoặc mắt mèo màu nâu nhạt, là do tác nhân nào gây ra?
A. Vi khuẩn
B. Nấm
C. Virus
D. Côn trùng chích hút
23. Trong việc phòng trừ bệnh phấn hồng trên cây hoa hồng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để hạn chế sự phát triển của nấm?
A. Tưới nước liên tục
B. Bón nhiều phân đạm
C. Đảm bảo sự thông thoáng và tránh ẩm ướt kéo dài
D. Trồng cây ở nơi tối
24. Việc tỉa cành, tạo tán thông thoáng cho cây ăn quả có múi giúp phòng trừ bệnh vàng lá gân xanh (Citrus greening) bằng cách nào?
A. Tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng của lá
B. Giảm mật độ côn trùng chích hút truyền bệnh
C. Loại bỏ trực tiếp tác nhân gây bệnh
D. Tăng cường sức đề kháng cho cây
25. Bệnh mốc sương trên cây nho thường gây ra các đốm màu xanh xám hoặc nâu trên lá và quả, sau đó lan rộng và làm thối quả. Tác nhân gây bệnh chủ yếu là:
A. Vi khuẩn
B. Nấm
C. Virus
D. Tuyến trùng