[KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


[KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

[KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

1. Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật có nguồn gốc từ nấm ký sinh côn trùng, điều kiện môi trường nào sau đây là lý tưởng nhất cho hoạt động của chúng?

A. Độ ẩm cao và nhiệt độ ôn hòa (khoảng 20-28°C).
B. Nhiệt độ cao trên 35°C và khô hạn.
C. Ánh nắng mặt trời gay gắt và gió mạnh.
D. Độ ẩm thấp và nhiệt độ dưới 15°C.

2. Trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng bằng công nghệ vi sinh, nhóm vi sinh vật nào thường được sử dụng để kiểm soát côn trùng gây hại thông qua việc sản sinh độc tố gây bệnh?

A. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt)
B. Nấm Trichoderma spp.
C. Xạ khuẩn Streptomyces spp.
D. Virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus)

3. Việc sử dụng vi sinh vật có nguồn gốc từ đất để phòng trừ bệnh hại cây trồng có ưu điểm gì so với việc chỉ sử dụng vi sinh vật từ môi trường nước?

A. Vi sinh vật đất thường có khả năng thích nghi tốt hơn với môi trường đất và rễ cây, chịu được điều kiện khô hạn.
B. Vi sinh vật đất có khả năng quang hợp tốt hơn.
C. Vi sinh vật đất luôn có hiệu quả cao hơn trong mọi trường hợp.
D. Vi sinh vật đất ít bị ảnh hưởng bởi các loại thuốc trừ cỏ.

4. Loại vi sinh vật nào được ứng dụng để kiểm soát bệnh thối rễ, héo rũ do nấm Fusarium, Pythium gây ra trên cây trồng?

A. Nấm đối kháng như Trichoderma spp. hoặc vi khuẩn đối kháng như Bacillus spp.
B. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt)
C. Virus NPV
D. Nấm ký sinh côn trùng như Beauveria bassiana

5. Trong các tác nhân vi sinh vật, loại nào có khả năng tạo ra các bào tử có sức sống cao, chịu được điều kiện môi trường bất lợi và dễ dàng bảo quản?

A. Vi khuẩn Bacillus spp. và Xạ khuẩn Streptomyces spp.
B. Nấm Trichoderma spp.
C. Virus NPV
D. Nấm Beauveria bassiana

6. Ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật để kiểm soát sâu bệnh so với thuốc hóa học truyền thống là gì?

A. An toàn hơn cho người sử dụng, vật nuôi và môi trường tự nhiên.
B. Hiệu quả tức thời và kéo dài lâu hơn trong mọi điều kiện thời tiết.
C. Ít có khả năng sinh ra tính kháng ở sâu bệnh hại.
D. Chi phí sản xuất và ứng dụng luôn thấp hơn thuốc hóa học.

7. Trong các loại nấm ký sinh côn trùng, loại nấm nào thường được sử dụng để phòng trừ các loại rệp, bọ trĩ và nhện đỏ?

A. Beauveria bassiana
B. Bacillus thuringiensis
C. Trichoderma harzianum
D. Gliocladium virens

8. Việc sản xuất và ứng dụng các chế phẩm vi sinh vật phòng trừ sâu bệnh cần tuân thủ các tiêu chuẩn nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

A. Các tiêu chuẩn về chất lượng, nguồn gốc, thành phần và quy trình sản xuất.
B. Chỉ cần đảm bảo vi sinh vật có khả năng gây bệnh cho côn trùng.
C. Không cần tuân thủ tiêu chuẩn, miễn là có nguồn gốc tự nhiên.
D. Chỉ cần đáp ứng yêu cầu về giá thành rẻ.

9. Trong các tác nhân vi sinh vật, loại nào thường được sử dụng để kiểm soát các bệnh do virus gây ra trên cây trồng?

A. Vi khuẩn đối kháng (ví dụ: Bacillus amyloliquefaciens) có khả năng kích thích phản ứng kháng bệnh hệ thống ở cây.
B. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt)
C. Nấm ký sinh côn trùng (ví dụ: Beauveria bassiana)
D. Nấm đối kháng Trichoderma spp.

10. Khi so sánh hiệu quả phòng trừ sâu bệnh của chế phẩm vi sinh vật với thuốc hóa học, yếu tố nào thường được xem là ưu điểm vượt trội của chế phẩm vi sinh?

A. Tính chọn lọc cao, ít ảnh hưởng đến sinh vật có ích và môi trường.
B. Tác động nhanh, hiệu quả tức thời ngay sau khi phun.
C. Khả năng lưu tồn trong môi trường lâu dài để bảo vệ cây.
D. Chi phí sản xuất thấp và dễ dàng ứng dụng trên diện rộng.

11. Sử dụng vi sinh vật trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng mang lại lợi ích gì về mặt môi trường so với thuốc hóa học?

A. Giảm thiểu ô nhiễm đất, nước và không khí, bảo vệ đa dạng sinh học.
B. Tăng cường khả năng kháng thuốc của sâu bệnh hại.
C. Yêu cầu quy trình xử lý nghiêm ngặt để tránh phát tán vi sinh vật gây bệnh.
D. Chi phí sản xuất và ứng dụng thường cao hơn thuốc hóa học.

12. Nấm Trichoderma spp. được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp hữu cơ chủ yếu nhờ vào cơ chế nào sau đây để phòng trừ bệnh hại cây trồng?

A. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với nấm gây bệnh, đồng thời tiết ra enzyme tiêu diệt nấm bệnh.
B. Sản sinh ra kháng sinh trực tiếp tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
C. Ký sinh trực tiếp lên sâu non và làm chúng chết.
D. Tạo ra các chất điều hòa sinh trưởng kích thích cây trồng kháng bệnh.

13. Để tăng cường khả năng sống sót và phát triển của vi sinh vật đối kháng trên lá cây sau khi phun, người ta thường kết hợp chúng với các chất phụ gia nào?

A. Chất tạo màng bám (sticker) và chất bảo vệ (protectant) khỏi tia UV, nhiệt độ.
B. Thuốc diệt nấm phổ rộng để tiêu diệt các vi sinh vật cạnh tranh.
C. Thuốc trừ sâu hóa học để tăng hiệu quả diệt trừ.
D. Chất kích thích ra hoa, đậu quả.

14. Loại vi sinh vật nào có khả năng sản sinh các enzyme phân giải mạnh như cellulase, chitinase, pectinase, giúp phân hủy thành tế bào của vi sinh vật gây bệnh?

A. Nấm đối kháng (ví dụ: Trichoderma spp.) và một số vi khuẩn đối kháng.
B. Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt)
C. Virus NPV
D. Nấm ký sinh côn trùng (ví dụ: Beauveria bassiana)

15. Đặc điểm nổi bật nào của vi sinh vật đối kháng giúp chúng trở thành tác nhân quan trọng trong quản lý dịch hại cây trồng?

A. Tính chuyên tính cao, an toàn cho con người và môi trường, khả năng kiểm soát hiệu quả.
B. Khả năng sinh sản nhanh chóng và thích nghi với mọi điều kiện môi trường khắc nghiệt.
C. Tạo ra sản phẩm có giá trị kinh tế cao ngoài việc kiểm soát dịch hại.
D. Dễ dàng sản xuất với quy mô công nghiệp mà không cần kỹ thuật phức tạp.

16. Để sản xuất chế phẩm vi sinh vật phòng trừ sâu bệnh, giai đoạn nào là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của vi sinh vật?

A. Giai đoạn nuôi cấy và thu hoạch sinh khối vi sinh vật.
B. Giai đoạn phối trộn vi sinh vật với chất mang.
C. Giai đoạn đóng gói và bảo quản chế phẩm.
D. Giai đoạn khảo nghiệm hiệu lực trên đồng ruộng.

17. Xạ khuẩn (Actinomycetes) thường được biết đến với khả năng sản sinh ra các hợp chất kháng sinh và enzyme. Trong phòng trừ bệnh, chúng có vai trò chủ yếu là:

A. Đối kháng với các tác nhân gây bệnh thực vật thông qua sản sinh kháng sinh.
B. Ký sinh và tiêu diệt trực tiếp các loài sâu hại.
C. Phân giải xác hữu cơ trong đất để cung cấp dinh dưỡng cho cây.
D. Cố định đạm khí quyển cho cây trồng.

18. Tại sao việc bảo quản chế phẩm vi sinh vật phòng trừ sâu bệnh lại quan trọng?

A. Để duy trì số lượng và sức sống của vi sinh vật, đảm bảo hiệu quả khi sử dụng.
B. Để tăng cường khả năng kháng bệnh của vi sinh vật.
C. Để vi sinh vật có thời gian thích nghi với môi trường mới.
D. Để tạo ra các chủng vi sinh vật đột biến có hiệu quả cao hơn.

19. Vi khuẩn Bacillus subtilis được ứng dụng trong phòng trừ bệnh thực vật chủ yếu nhờ vào cơ chế nào?

A. Sản sinh kháng sinh, enzyme và cạnh tranh dinh dưỡng với mầm bệnh.
B. Ký sinh trực tiếp và hút dịch của nấm gây bệnh.
C. Tiết ra độc tố protein tiêu diệt ấu trùng côn trùng.
D. Tạo ra các hợp chất bay hơi ức chế sự nảy mầm của bào tử nấm.

20. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của các chế phẩm vi sinh vật phòng trừ sâu bệnh khi sử dụng trên đồng ruộng?

A. Nhiệt độ môi trường quá cao hoặc quá thấp, tia UV mạnh, thuốc hóa học có tính diệt khuẩn cao.
B. Độ ẩm đất phù hợp và nhiệt độ ổn định trong khoảng cho phép.
C. Sử dụng cùng lúc với các chế phẩm phân bón lá hữu cơ.
D. Thời tiết có mưa nhẹ, giúp phân tán chế phẩm tốt hơn.

21. Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật phòng trừ sâu bệnh, việc tuân thủ thời gian cách ly có cần thiết không, và tại sao?

A. Không cần thiết hoặc rất ngắn vì chúng an toàn và phân hủy sinh học nhanh.
B. Cần thiết và dài hơn thuốc hóa học để vi sinh vật phân hủy hết.
C. Chỉ cần thiết khi sử dụng kết hợp với thuốc hóa học.
D. Cần thiết để vi sinh vật phát triển thành quần thể đủ mạnh.

22. Hiệu quả của chế phẩm vi sinh vật phòng trừ sâu bệnh có thể bị ảnh hưởng bởi việc sử dụng đồng thời với:

A. Các loại thuốc diệt nấm, thuốc trừ sâu có phổ tác động rộng và tính kháng sinh mạnh.
B. Các loại phân bón lá hữu cơ.
C. Các loại thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc sinh học.
D. Các chất điều hòa sinh trưởng thực vật.

23. Việc sử dụng virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) để phòng trừ sâu hại thuộc nhóm nào trong các tác nhân vi sinh vật?

A. Virus
B. Vi khuẩn
C. Nấm
D. Xạ khuẩn

24. Trong công nghệ vi sinh phòng trừ sâu bệnh, thuật ngữ "chất mang" (carrier) thường ám chỉ:

A. Vật liệu nền hoặc chất dinh dưỡng được sử dụng để nuôi cấy và bảo quản vi sinh vật.
B. Sâu hại cây trồng được sử dụng để thử nghiệm hiệu lực chế phẩm.
C. Chất hóa học được thêm vào để tăng cường khả năng diệt khuẩn.
D. Thiết bị phun chế phẩm lên cây trồng.

25. Khái niệm "quản lý dịch hại tổng hợp" (IPM) có vai trò như thế nào đối với việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh?

A. Công nghệ vi sinh là một trong những biện pháp hữu hiệu, được tích hợp trong IPM để giảm thiểu sử dụng thuốc hóa học.
B. IPM chỉ tập trung vào việc sử dụng thuốc hóa học thế hệ mới.
C. Việc ứng dụng vi sinh vật chỉ hiệu quả khi thay thế hoàn toàn các biện pháp khác trong IPM.
D. IPM không khuyến khích sử dụng các tác nhân sinh học như vi sinh vật.

1 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

1. Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật có nguồn gốc từ nấm ký sinh côn trùng, điều kiện môi trường nào sau đây là lý tưởng nhất cho hoạt động của chúng?

2 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

2. Trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng bằng công nghệ vi sinh, nhóm vi sinh vật nào thường được sử dụng để kiểm soát côn trùng gây hại thông qua việc sản sinh độc tố gây bệnh?

3 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

3. Việc sử dụng vi sinh vật có nguồn gốc từ đất để phòng trừ bệnh hại cây trồng có ưu điểm gì so với việc chỉ sử dụng vi sinh vật từ môi trường nước?

4 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

4. Loại vi sinh vật nào được ứng dụng để kiểm soát bệnh thối rễ, héo rũ do nấm Fusarium, Pythium gây ra trên cây trồng?

5 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

5. Trong các tác nhân vi sinh vật, loại nào có khả năng tạo ra các bào tử có sức sống cao, chịu được điều kiện môi trường bất lợi và dễ dàng bảo quản?

6 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

6. Ưu điểm của việc sử dụng vi sinh vật để kiểm soát sâu bệnh so với thuốc hóa học truyền thống là gì?

7 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

7. Trong các loại nấm ký sinh côn trùng, loại nấm nào thường được sử dụng để phòng trừ các loại rệp, bọ trĩ và nhện đỏ?

8 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

8. Việc sản xuất và ứng dụng các chế phẩm vi sinh vật phòng trừ sâu bệnh cần tuân thủ các tiêu chuẩn nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

9 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

9. Trong các tác nhân vi sinh vật, loại nào thường được sử dụng để kiểm soát các bệnh do virus gây ra trên cây trồng?

10 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

10. Khi so sánh hiệu quả phòng trừ sâu bệnh của chế phẩm vi sinh vật với thuốc hóa học, yếu tố nào thường được xem là ưu điểm vượt trội của chế phẩm vi sinh?

11 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

11. Sử dụng vi sinh vật trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng mang lại lợi ích gì về mặt môi trường so với thuốc hóa học?

12 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

12. Nấm Trichoderma spp. được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp hữu cơ chủ yếu nhờ vào cơ chế nào sau đây để phòng trừ bệnh hại cây trồng?

13 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

13. Để tăng cường khả năng sống sót và phát triển của vi sinh vật đối kháng trên lá cây sau khi phun, người ta thường kết hợp chúng với các chất phụ gia nào?

14 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

14. Loại vi sinh vật nào có khả năng sản sinh các enzyme phân giải mạnh như cellulase, chitinase, pectinase, giúp phân hủy thành tế bào của vi sinh vật gây bệnh?

15 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

15. Đặc điểm nổi bật nào của vi sinh vật đối kháng giúp chúng trở thành tác nhân quan trọng trong quản lý dịch hại cây trồng?

16 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

16. Để sản xuất chế phẩm vi sinh vật phòng trừ sâu bệnh, giai đoạn nào là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của vi sinh vật?

17 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

17. Xạ khuẩn (Actinomycetes) thường được biết đến với khả năng sản sinh ra các hợp chất kháng sinh và enzyme. Trong phòng trừ bệnh, chúng có vai trò chủ yếu là:

18 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao việc bảo quản chế phẩm vi sinh vật phòng trừ sâu bệnh lại quan trọng?

19 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

19. Vi khuẩn Bacillus subtilis được ứng dụng trong phòng trừ bệnh thực vật chủ yếu nhờ vào cơ chế nào?

20 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của các chế phẩm vi sinh vật phòng trừ sâu bệnh khi sử dụng trên đồng ruộng?

21 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

21. Khi sử dụng chế phẩm vi sinh vật phòng trừ sâu bệnh, việc tuân thủ thời gian cách ly có cần thiết không, và tại sao?

22 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

22. Hiệu quả của chế phẩm vi sinh vật phòng trừ sâu bệnh có thể bị ảnh hưởng bởi việc sử dụng đồng thời với:

23 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

23. Việc sử dụng virus NPV (Nuclear Polyhedrosis Virus) để phòng trừ sâu hại thuộc nhóm nào trong các tác nhân vi sinh vật?

24 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

24. Trong công nghệ vi sinh phòng trừ sâu bệnh, thuật ngữ chất mang (carrier) thường ám chỉ:

25 / 25

Category: [KNTT] Trắc nghiệm công nghệ trồng trọt kết nối tri thức Bài 18 Ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu, bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

25. Khái niệm quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) có vai trò như thế nào đối với việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong phòng trừ sâu bệnh?